A. 2,56.10-10 N
B. 2,56.10-11 N
C. 5,12.10-11 N
D. 5,12.10-10 N
A. 12,42 năm
B. 6,42năm
C. 6,21năm
D. 12,24năm
A. 962 kg.
B. 1121 kg.
C. 1352,5 kg
D. 1421 kg.
A. 269 MeV
B. 271 MeV
C. 4,72MeV
D. 4,89 MeV
A. 7 MeV
B. 6 MeV
C. 9 MeV
D. 8 MeV.
A. 9,6.1010 J.
B. 10,3.1010 J.
C. 16,4.1023 J.
D. 16,4.1010
A. 5,46 MeV/nuclôn.
B. 12,48 MeV/nuclôn.
C. 19,39 MeV/nuclôn.
D. 7,59 MeV/nuclôn
A. 95 ngày.
B. 105 ngày.
C. 83 ngày
D. 33 ngày
A. 0,1294 u
B. 0,1532 u
C. 0,1420 u
D. 0,1406 u.
A. 5,12.1026 MeV.
B. 51,2.1026 MeV
C. 2,56.1015 MeV
D. 2,56.1016 MeV.
A. 30 h
B. 7h
C. 15 h
D. 22 h
A. 19,2 MeV.
B. 23,6 MeV
C. 25,8 MeV.
D. 30,2 MeV
A. 50g
B. 175g
C. 25g
D. 150g
A. 2K1 ≥ K2 + K3.
B. 2K1 ≤ K2 + K3.
C. 2K1 > K2 + K3
D. 2K1 < K2 + K3
A. 0,428 g
B. 4,28 g.
C. 0,866 g
D. 8,66 g.
A. 82,8keV
B. 4,76 MeV
C. 8,28MeV
D. 47,6keV
A. tỏa năng lượng 2,04 MeV
B. thu năng lượng 2,04 MeV.
C. tỏa năng lượng 2,45 MeV.
D. thu năng lượng 2,45 MeV
A. 59,934 u
B. 55,933u
C. 58,654 u.
D. 59,462u
A. 5,15g.
B. 3,43g.
C. 1,75g
D. 5,25g.
A. ΔE = 7,8213 MeV.
B. ΔE = 11,625 MeV
C. ΔE = 7,2657 J
D. ΔE = 7,2657 MeV.
A. 1, 3.10 24 MeV
B. 5,2.1024MeV
C. 2,6.1024MeV
D. 2,4.1024MeV
A. 9,35 kg
B. 74,8 kg.
C. 37,4 kg
D. 149,6 kg.
A. 2,0
B. 2,2
C. 2,
D. 1,8
A. 0,8 MeV
B. 1,6 MeV
C. 6,4 MeV
D. 3,2 MeV
A. 5 prôtôn và 6 nơtron.
B. 7 prôtôn và 7 nơtron.
C. 6 prôtôn và 7 nơtron
D. 7 prôtôn và 6 nơtron.
A. bằng động năng của hạt nhân con
B. nhỏ hơn động năng của hạt nhân con
C. bằng không.
D. lớn hơn động năng của hạt nhân con.
A. 1, 958.1019 kg.
B. 0, 9725.1019 kg.
C. 3,89.1019 kg.
D. 1, 945.1019 kg.
A. 13,5%
B. 25,25%
C. 93,75%
D. 6,25%.
A. 0,36m0c2
B. 1,25m0c2
C. 0,25m0c2
D. 0,225m0c2.
A. 7,075 MeV/ nuclon
B. 28,30 MeV/nuclon
C. 4,717MeV/nuclon
D. 14,150MeV/nuclon
A. Hạt nhân X có cùng số nơtron như Co-60
B. Hạt nhân X có số nơtron là 24, số proton là 27
C. Hạt nhân X có cùng số khối với Co-60, nhưng có số proton là 28.
D. Hạt nhân X có nơtron ít hơn 1 và số khối do đó cũng ít hơn so với Co-60
A. 20,0 MeV
B. 14,6MeV
C. 10,2MeV
D. 17,4 MeV
A. 3,125.10-12.
B. 6,25.10-12.
C. 2,5.10-11.
D. 1,25.10-11.
A. 1,75 kg.
B. 2,59 kg.
C. 1,69 kg
D. 2,67 kg
A. 126 ngày.
B. 138 ngày
C. 207 ngày
D. 552 ngày
A. 1,145 MeV
B. 2,125 MeV
C. 4,225 MeV
D. 3,125 MeV
A. 64 g.
B. 256 g
C. 512 g.
D. 128 g.
A. 2,96 MeV.
B. 2,58 MeV
C. 2,75 MeV.
D. 2,43 MeV.
A. 1,83 MeV.
B. 2,19 MeV.
C. 1,95 MeV
D. 2,07 MeV.
A.10,3 năm
B. 12,3 năm.
C. 56,7 năm.
D.24,6 năm
A. 0,8 MeV.
B.0,5 MeV.
C. 0,6 MeV.
D.0,7 MeV.
A. 72,1 mg.
B.5,25 mg
C. 73,5 mg
D.10,3 mg.A
A. 10,5 mg.
B.20,6mg
C.41,2 mg.
D. 61,8 mg.
A.0,62 MeV.
B.0,92 MeV
C. 0,82 MeV.
D. 0,72 MeV.
A. 16 ngày
B. 12 ngày
C. 10 ngày
D. 8 ngày
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK