A. u sớm pha hơn i một góc π/4.
B. u chậm pha hơn i một góc π/4.
C. u sớm pha hơn i một góc 3π/4.
D. u chậm pha hơn i một góc π/3.
A. 80 V
B. V
C. 120 V
D. 90 V
A. 3\(\sqrt 3 \)
B. 3
C. 4
D. \(\sqrt 2 \)
A. 3
B. 4
C. 1
D. 2
A. tần số không đổi, bước sóng tăng.
B. tần số không đổi, bước sóng giảm.
C. tần số giảm, bước sóng không đổi.
D. tần số tăng, bước sóng không đổi.
A. 2470,1m
B. 4940,2m
C. 21795m
D. 10897,5m
A. \(T = \sqrt {\frac{{k\pi }}{m}} \)
B. \(T = 2\pi \sqrt {\frac{k}{m}} \)
C. \(T = \frac{\pi }{2}\sqrt {\frac{k}{m}} \)
D. \(T = 2\pi \sqrt {\frac{m}{k}} \)
A. Có biên độ giảm dần theo thời gian
B. Luôn có lợi
C. Có biên độ không đổi theo thời gian
D. Luôn có hại
A. \(x = 8\,{\rm{cos}}\left( {10\pi t + \frac{\pi }{{12}}} \right)cm\)
B. \(x = 4\sqrt 2 \,{\rm{cos}}\left( {10\pi t + \frac{\pi }{{12}}} \right)cm\)
C. \(x = 8\,{\rm{cos}}\left( {10\pi t - \frac{\pi }{6}} \right)cm\)
D. \(x = 4\sqrt 2 \,{\rm{cos}}\left( {10\pi t - \frac{\pi }{6}} \right)cm\)
A. \(A = \left| {{A_1} - {A_2}} \right|\)
B. \(A \le {A_1} + {A_2}\)
C. \(A \ge \left| {{A_1} - {A_2}} \right|\)
D. \(\left| {{A_1} - {A_2}} \right| \le A \le {A_1} + {A_2}\)
A. \(570km\)
B. \(3200km\)
C. \(730km\)
D. \(3600km\)
A. \(\lambda /4\)
B. \(\lambda \)
C. \(2\lambda \)
D. \(\lambda /2\)
A. \(N/{m^2}\)
B. \({\rm{W}}/{m^2}\).
C. \({\rm{W}}/m\)
D. \(B\,\,(Ben)\)
A. Hợp lực tác dụng lên vật dao động điều hòa luôn hướng về vị trí cân bằng.
B. Dao động của con lắc lò xo luôn là dao động điều hòa.
C. Dao động của con lắc đơn luôn là dao động điều hòa.
D. Cơ năng của vật dao động điều hòa không phụ thuộc biên độ dao động.
A. \(x = 2{\rm{cos}}\left( {4\pi t - \frac{\pi }{2}} \right)cm\)
B. \(x = 2{\rm{cos}}\left( {4\pi t + \frac{\pi }{2}} \right)cm\)
C. \(x = 1{\rm{cos}}\left( {4\pi t + \frac{\pi }{6}} \right)cm\)
D. \(x = 1{\rm{cos}}\left( {4\pi t - \frac{\pi }{2}} \right)cm\)
A. \(\sqrt {{R^2} + {{\left( {\omega L - \omega C} \right)}^2}} \)
B. \(\sqrt {{R^2} + {{\left( {\frac{1}{{\omega L}} - \omega C} \right)}^2}} \)
C. \(\sqrt {{R^2} + {{\left( {\omega L} \right)}^2} - {{\left( {\frac{1}{{\omega C}}} \right)}^2}} \)
D. \(\sqrt {{R^2} + {{\left( {\omega L - \frac{1}{{\omega C}}} \right)}^2}} \)
A. \(P\) có biên độ cực tiểu, \(Q\) có biên độ cực đại.
B. \(P,\,\,Q\) có biên độ cực tiểu.
C. \(P,\,\,Q\) có biên độ cực đại.
D. \(P\) có biên độ cực đại, \(Q\) có biên độ cực tiểu.
A. \(2m\)
B. \(0,5m\)
C. \(1,5m\)
D. \(1m\)
A. \(4A - A\sqrt 3 \)
B. \(A + A\sqrt 3 \)
C. \(4A + A\sqrt 3 \)
D. \(2A\sqrt 3 \)
A. \(7\)
B. \(0\)
C. \(1/7\)
D. \(4\)
A. \(g = 9,801 \pm 0,002m/{s^2}\)
B. \(g = 9,801 \pm 0,0035m/{s^2}\)
C. \(g = 9,87 \pm 0,20m/{s^2}\)
D. \(g = 9,801 \pm 0,01m/{s^2}\)
A. \(3\) lần
B. \(4\) lần
C. \(6\) lần
D. \(5\) lần
A. \(1/6\,\,s\)
B. \(0,5s\)
C. \(1/3\,\,s\)
D. \(6s\)
A. \(7\)
B. \(4\)
C. \(5\)
D. \(6\)
A. \(8cm/s\)
B. \(5cm/s\)
C. \(2,5cm/s\)
D. \(5\sqrt 3 cm/s\)
A. tần số góc của dòng điện
B. Cường độ dòng điện cực đại
C. pha của dòng điện
D. chu kì của dòng điện
A. cùng tần số, cùng phương và có hiệu số pha không đổi theo thời gian.
B. Có cùng pha ban đầu và cùng biên độ.
C. cùng tần số, cùng phương.
D. cùng biên độ và có hiệu số pha không đổi theo thời gian.
A. 4 cm.
B. 2 cm.
C. 1 cm.
D. 8 cm.
A. \(i = {I_0}\cos \omega t.\)
B. \(i = {I_0}\cos \left( {\omega t + \dfrac{\pi }{2}} \right).\)
C. \(i = {U_0}\cos \left( {\omega t - \dfrac{\pi }{2}} \right).\)
D. \(i = {I_0}\cos \left( {\omega t + \dfrac{\pi }{4}} \right)\)
A. \(\sqrt {{R^2} + {{\left( {\dfrac{1}{{C\omega }}} \right)}^2}} \)
B. \(\sqrt {{R^2} - {{\left( {\dfrac{1}{{C\omega }}} \right)}^2}} \)
C. \(\sqrt {{R^2} + {{\left( {C\omega } \right)}^2}} \)
D. \(\sqrt {{R^2} - {{\left( {C\omega } \right)}^2}} \)
A. \(2\sqrt {LC} .\)
B. \(\dfrac{2}{{\sqrt {LC} }}\)
C. \(\dfrac{1}{{\sqrt {LC} }}\)
D. \(\sqrt {LC} \)
A. \( - {\omega ^2}{x^2}.\)
B. \(\omega x.\)
C. \( - \omega x.\)
D. \( - \omega {x^2}.\)
A. 38 cm
B. 480 cm
C. 16 cm
D. 20 cm
A. hai lần bước sóng
B. nửa bước sóng
C. ba lần bước sóng
D. một bước sóng
A. Độ to của âm
B. Độ cao của âm
C. Tần số âm
D. Âm sắc.
A. \(v = \omega A\sin \left( {\omega t + \varphi } \right)\)
B. \(v = - \omega A\cos \left( {\omega t + \varphi } \right)\)
C. \(v = - \omega A\sin \left( {\omega t + \varphi } \right)\)
D. \(v = \omega A\cos \left( {\omega t + \varphi } \right)\)
A. nhanh dần.
B. chậm dần đều.
C. chậm dần.
D. nhanh dần đều.
A. vật có vận tốc cực đại.
B. vật đi qua vị trí cân bằng.
C. lò xo có chiều dài cực đại.
D. lò xo không biến dạng.
A. \(\sqrt {\dfrac{m}{k}} .\)
B. \(\sqrt {\dfrac{k}{m}} .\)
C. \(2\pi \sqrt {\dfrac{m}{k}} .\)
D. \(2\pi \sqrt {\dfrac{k}{m}} .\)
A. \(F = k\dfrac{{\left| {{q_1}{q_2}} \right|}}{{{r^2}}}\)
B. \(F = k\dfrac{{\left| {{q_1}{q_2}} \right|}}{{2{r^2}}}\)
C. \(F = k\dfrac{{\left| {{q_1}{q_2}} \right|}}{{2r}}\)
D. \(F = k\dfrac{{\left| {{q_1}{q_2}} \right|}}{r}\)
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK