A tốc độ truyền sóng và bước sóng.
B phương truyền sóng và tần số sóng.
C phương dao động và phương truyền sóng.
D phương truyền sóng và tốc độ truyền sóng.
A 250J
B 2,5J
C 25J
D 0,25J
A tăng 2 lần.
B tăng 4 lần.
C không thay đổi.
D giảm 2 lần.
A 10cm
B
C
D 5cm
A 4cm
B 0
C 2cm
D
A biên độ và lực kéo về giảm dần theo thời gian.
B li độ và cơ năng giảm dần theo thời gian.
C biên độ và cơ năng giảm dần theo thời gian.
D biên độ và động năng giảm dần theo thời gian.
A 4
B 8
C 10
D 6
A 6cm
B \(3\sqrt 3 cm\)
C \(3\sqrt 2 cm\)
D 4cm
A
B
C
D
A 2m
B 1m
C 1,5m
D 0,5m
A trên cùng phương truyền sóng mà dao động tại hai điểm đó ngược pha nhau.
B gần nhau nhất trên cùng một phương truyền sóng mà dao động tại hai điểm đó cùng pha.
C gần nhau nhất mà dao động tại hai điểm đó cùng pha.
D trên cùng phương truyền sóng mà dao động tại hai điểm đó cùng pha.
A 0,1J
B 0,5J
C 0,05J
D 1J
A \(x = 3\sqrt 2 cos(10t + \frac{{3\pi }}{4})cm\)
B \(x = 3cos(10t - \frac{{3\pi }}{4})cm\)
C \(x = 3\sqrt 2 cos(10t - \frac{{3\pi }}{4})cm\)
D \(x = 3\sqrt 2 cos(10t - \frac{\pi }{4})cm\)
A 40N/m
B 250N/m
C 2,5N/m
D 25N/m
A 1N
B 0
C 2N
D 0,5N
A với tần số bằng tần số dao động riêng.
B với tần số nhỏ hơn tần số dao động riêng.
C mà không chịu ngoại lực tác dụng.
D với tần số lớn hơn tần số dao động riêng.
A 20cm
B 10cm
C 40cm
D 80cm
A 8
B 11
C 9
D 10
A Hai lần bước sóng
B Một nửa bước sóng
C Một bước sóng
D Một phần tư bước sóng
A Trễ pha hơn sóng tại A một lượng là \(\frac{{3\pi }}{2}\)
B Cùng pha với sóng tại A
C Ngược pha với sóng tại A
D Lệch pha một lượng \(\frac{\pi }{2}\) so với sóng tại A.
A 12m/s
B 30m/s
C 25m/s
D 15m/s
A hai sóng có cùng biên độ, cùng tốc độ giao nhau
B hai sóng có cùng tần số và có độ lệch pha không đổi theo thời gian
C hai sóng có cùng bước sóng giao thoa nhau
D hai sóng chuyển động ngược chiều nhau
A gia tốc của vật có độ lớn cực đại khi vật ở vị trí cân bằng.
B lực kéo về tác dụng lên vật có độ lớn tỉ lệ với bình phương biên độ.
C vận tốc của vật có độ lớn cực đại khi vật ở vị trí cân bằng.
D lực kéo về tác dụng lên vật có độ lớn cực đại khi vật ở vị trí cân bằng.
A 50,24 cm/s
B 2,512(cm/s)
C 25,12(cm/s).
D 12,56(cm/s).
A ngược pha với li độ.
B sớm pha so với li độ.
C trễ pha so với li độ.
D cùng pha với li độ.
A nhanh dần.
B thẳng đều.
C chậm dần.
D nhanh dần đều.
A A = 24 cm.
B A = 12 cm
C A = 18 cm.
D A = 6 cm.
A 2s
B 1,6s
C 0,5s
D 1s
A 10 m/s2
B 9, 75 m/s2
C 9,95 m/s2
D 9,86 m/s2
A 17,3cm
B 13,7cm
C 3,66cm
D 6,34cm
A 12cm/s
B 100cm/s
C 36cm/s
D 24cm/s
A
B
C
D
A 0,1s
B 0,7s
C 0,5s
D 1,2s
A 83,12cm/s
B 106,45cm/s
C 87,66cm/s
D 57,37cm/s
A 1/3s
B 2s
C 3s
D 6s
A 75cm/s.
B 80cm/s
C 70cm/s
D 72cm/s
A khối lượng của con lắc
B biên độ dao động
C năng lượng kích thích dao động
D chiều dài của con lắc
A \(u = 2cos(2\pi t - \frac{\pi }{4})(cm)\)
B \(u = 2cos(2\pi t + \frac{{3\pi }}{4})(cm)\)
C \(u = 2cos(2\pi t - \frac{{3\pi }}{4})(cm)\)
D \(u = 2cos(2\pi t + \frac{\pi }{2})(cm)\)
A 1,2 m/s2
B 3,1 m/s2
C 12,3 m/s2
D 6,1 m/s2
A x1, x2 vuông pha.
B x1, x3 vuông pha.
C x2, x3 ngược pha.
D x2, x3 cùng pha.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK