A. 3
B. \(\frac{1}{3}.\)
C. 0
D. 4
A. 3
B. -1
C. -3
D. 1
A. 2
B. 1
C. 0
D. \( + \infty .\)
A. \({x_0} \in \left( {0;1} \right).\)
B. \({x_0} \in \left( { - 1;0} \right).\)
C. \({x_0} \in \left( {1;2} \right).\)
D. \({x_0} \in \left( { - 2; - 1} \right).\)
A. 7
B. 4
C. 2
D. 0
A. \(y' = \cos 2x.\)
B. \(y' = 2\cos 2x.\)
C. \(y' = - 2\cos 2x.\)
D. \(y' = - \cos 2x.\)
A. \(y' = \sqrt {2x} .\)
B. \(y' = \frac{x}{{2\sqrt {{x^2} + 1} }}.\)
C. \(y' = \frac{1}{{2\sqrt {{x^2} + 1} }}.\)
D. \(y' = \frac{x}{{\sqrt {{x^2} + 1} }}.\)
A. \(y' = \frac{{ - 2}}{{{{\left( {x - 1} \right)}^2}}}.\)
B. y' = 1
C. \(y' = \frac{2}{{{{\left( {x - 1} \right)}^2}}}.\)
D. \(y' = \frac{{ - 2}}{{x - 1}}.\)
A. \(4d\left( {A,\left( \alpha \right)} \right) = 3d\left( {B,\left( \alpha \right)} \right).\)
B. \(3d\left( {A,\left( \alpha \right)} \right) = d\left( {B,\left( \alpha \right)} \right).\)
C. \(3d\left( {A,\left( \alpha \right)} \right) = 4d\left( {B,\left( \alpha \right)} \right).\)
D. \(d\left( {A,\left( \alpha \right)} \right) = 3d\left( {B,\left( \alpha \right)} \right).\)
A. m + n
B. m - n
C. m
D. n
A. 5
B. -2
C. 1
D. 4
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 1
B. 2
C. 3
D. 7
A. m = 1
B. m = 2
C. m = 3
D. m = 7
A. \(y''\left( 0 \right) = 0.\)
B. \(y''\left( 0 \right) = 1.\)
C. \(y''\left( 0 \right) = 2.\)
D. \(y''\left( 0 \right) = - 2.\)
A. \(f'\left( 1 \right) = \mathop {\lim }\limits_{x \to 1} \frac{{f\left( x \right) - f\left( 1 \right)}}{{x - 1}}.\)
B. \(f'\left( 1 \right) = \mathop {\lim }\limits_{x \to 1} \frac{{f\left( x \right)}}{{x - 1}}.\)
C. \(f'\left( 1 \right) = \mathop {\lim }\limits_{x \to 1} \frac{{f\left( x \right)}}{x}.\)
D. \(f'\left( 1 \right) = \mathop {\lim }\limits_{x \to 1} \frac{{f\left( 1 \right)}}{{x - 1}}.\)
A. \(f''\left( 1 \right) = \mathop {\lim }\limits_{x \to 1} \frac{{f\left( x \right) - f\left( 1 \right)}}{{x - 1}}.\)
B. \(f''\left( 1 \right) = \mathop {\lim }\limits_{x \to 1} \frac{{f'\left( x \right) - f'\left( 1 \right)}}{{x - 1}}.\)
C. \(f''\left( 1 \right) = \mathop {\lim }\limits_{x \to 1} \frac{{f\left( x \right)}}{x}.\)
D. \(f''\left( 1 \right) = \mathop {\lim }\limits_{x \to 1} \frac{{f\left( 1 \right)}}{{x - 1}}.\)
A. 16
B. 6
C. 8
D. 2
A. 12
B. 18
C. 19
D. 20
A. -2
B. 2
C. -3
D. 1
A. y = 5x
B. y = 5x + 5
C. y = 5x - 5
D. y = x
A. 2
B. -1
C. -3
D. -7
A. \(f'\left( 2 \right) = - 1.\)
B. \(f'\left( 2 \right) = - 3.\)
C. \(f'\left( 2 \right) = - 2.\)
D. \(f'\left( 2 \right) = 3.\)
A. \(dy = {x^2}dx\)
B. \(dy = 3xdx\)
C. \(dy = 3{x^2}dx\)
D. \(dy = - 3{x^2}dx\)
A. x = 0
B. x = 2
C. \(x = 0,\,\,x = 2\)
D. x = 1
A. \(a = 12m/{s^2}.\)
B. \(a = 6m/{s^2}.\)
C. \(a = - 9m/{s^2}.\)
D. \(a = 2m/{s^2}\)
A. k = - 3
B. k = 2
C. k = 1
D. k = 0
A. v = 2m/s.
B. v = 4m/s.
C. v = - 2m/s.
D. v = - 4m/s.
A. \(d\left( {\sin x - x\cos x} \right) = x\sin xdx\)
B. \(d\left( {\sin x - x\cos x} \right) = x\cos xdx\)
C. \(d\left( {\sin x - x\cos x} \right) = \cos xdx\)
D. \(d\left( {\sin x - x\cos x} \right) = \sin xdx\)
A. \({90^0}\)
B. \({30^0}\)
C. \({60^0}\)
D. \({45^0}\)
A. \(\frac{2}{3}.\)
B. \(\frac{1}{3}.\)
C. \(\frac{{\sqrt 3 }}{2}.\)
D. \(\frac{{\sqrt 2 }}{2}.\)
A. \(x \in \left( { - 1;\frac{1}{{\sqrt 2 }}} \right).\)
B. \(x \in \left( { - 1;1} \right).\)
C. \(x \in \left( { - 1;\frac{2}{{\sqrt 5 }}} \right).\)
D. \(x \in \left( { - \frac{2}{{\sqrt 5 }};\frac{2}{{\sqrt 5 }}} \right).\)
A. AB
B. AC
C. AD
D. AS
A. SD
B. SA
C. SB
D. SC
A. \(\left( {SAB} \right)\)
B. \(\left( {SAC} \right)\)
C. \(\left( {SAD} \right)\)
D. \(\left( {SCD} \right)\)
A. SD
B. SA
C. SB
D. SC
A. 3a
B. \(\sqrt 2 a\)
C. 2a
D. a
A. 3
B. \(\sqrt 2 \)
C. \(\frac{{\sqrt 2 }}{3}.\)
D. 2
A. \(12m/{s^2}\)
B. \(17m/{s^2}\)
C. \(20m/{s^2}\)
D. \(18m/{s^2}\)
A. -2
B. \( + \infty \)
C. \( - \infty \)
D. 1
A. -5
B. \( - \frac{5}{3}\)
C. -4
D. \( - \frac{4}{3}\)
A. \(y' = 3{x^2}\cos x\)
B. \(y' = {x^2}\left( {3\sin x + x\cos x} \right)\)
C. \(y' = 3{x^2}\sin x - {x^3}\cos x\)
D. \(y' = 3{x^2}\sin x\)
A. Chân đường cao của hình chóp đều kẻ từ đỉnh trùng với tâm của đa giá đáy đó.
B. Đáy của hình chóp là một đa giác đều.
C. Các mặt bên của hình chóp là những tam giác cân.
D. Tất cả những cạnh bên của hình chóp đều bằng nhau.
A. Chúng có giá cùng nằm trong một mặt phẳng.
B. Một trong ba vectơ là vectơ không.
C. Chúng có giá song song hoặc trùng nhau.
D. Chúng có giá song song với một mặt phẳng nào đó.
A. \(x = \pm \sqrt 3 \)
B. x = 1
C. \(x = \pm 1\)
D. Phương trình vô nghiệm
A. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau.
B. Một mặt phẳng \(\left( \alpha \right)\) và một đường thẳng \(a\) cùng vuông góc với đường thẳng \(b\) thì \(\left( \alpha \right)\) song song với \(a\)
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau.
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
A. \(\mathop {\lim }\limits_{x \to 0} \frac{{\Delta y}}{{\Delta x}}\).
B. \(\mathop {\lim }\limits_{\Delta x \to 0} \frac{{\Delta y}}{{\Delta x}}\).
C. \(\mathop {\lim }\limits_{\Delta x \to 0} \frac{{\Delta x}}{{\Delta y}}\).
D. \(\mathop {\lim }\limits_{x \to 0} \frac{{\Delta y}}{x}\).
A. Hàm số \(y = 5{x^3} + x - 2\) liên tục trên \(\mathbb{R}\).
B. Hàm số \(y = \frac{{3x - 5}}{{x + 3}}\) liên tục trên \(\mathbb{R}\).
C. Hàm số \(y = \frac{{2{x^2} - x}}{{x + 1}}\) liên tục trên khoảng \(( - \infty ; - 1)\) và \(( - 1; + \infty )\)
D. Hàm số \(y = {x^5} + 3{x^3} + 5\) liên tục trên \(\mathbb{R}\).
A. \(5\sqrt 3 \,cm\)
B. 5cm
C. \(5\sqrt 2 \,cm\)
D. 9cm
A. \(y' = 2\sin x\).
B. \(y' = - 2\cos x\)
C. \(y' = 2\cos x\).
D. \(y' = - 2\sin x\).
A. \(\lim \,( - 3{n^4} + 3) = - \infty \).
B. \(\lim \,( - 3{n^4} + 3) = 0\).
C. \(\lim \,( - {n^4} + 2) = + \infty \).
D. \(\lim \,(5{n^4} - 2) = - \infty \).
A. \(dy = ({x^2} - 1)dx\).
B. \(dy = ({x^3} - 3x + 1)dx\).
C. \(dy = (3{x^2} - 3)dx\).
D. \(dy = (3{x^3} - 3)dx\)
A. 3
B. \(\frac{5}{2}\) .
C. -2
D. 2
A. \((OAB) \bot (ABC)\).
B. \((OAB) \bot (OAC)\).
C. \((OBC) \bot (OAC)\).
D. \((OAB) \bot (OBC)\).
A. \(f''\left( x \right) = 6x-6\).
B. \(f''\left( x \right) = x-1\).
C. \(f''\left( x \right) = {x^2} - 2x\).
D. \(f''\left( x \right) = 3{x^2} - 6x\).
A. \(6{x^2}\).
B. \({x^2}\).
C. 6x
D. \(9{x^2}\).
A. \(HE \bot NF\).
B. \(HE \bot MN\).
C. \(HE \bot GP\).
D. \(HE \bot QN\).
A. \((BB'A')\)
B. \((AA'C')\).
C. \((ABC)\).
D. \((ACC')\).
A. \(\overrightarrow {AG} \).
B. \(\overrightarrow {AH} \).
C. \(\overrightarrow {AF} \).
D. \(\overrightarrow {AC} \).
A. \(dy\,\, = \,\,\left( { - 2\cos 2x + \frac{1}{{{{\sin }^2}x}}} \right)dx\)
B. \(dy\,\, = \,\,\left( {2\sin 2x + \frac{1}{{{{\sin }^2}x}}} \right)dx\).
C. \(dy\,\, = \,\,\left( { - 2\cos 2x - \frac{1}{{{{\sin }^2}x}}} \right)dx\).
D. \(dy\,\, = \,\,\left( { - 2\sin 2x - \frac{1}{{{{\sin }^2}x}}} \right)dx\).
A. -7
B. 0
C. 7
D. -1
A. \(\lim \frac{{3{n^2} - 14}}{{10n + 2}} = \frac{3}{{10}}\).
B. \(\lim \frac{{5n - 4}}{{{n^2} - 1}} = 5\).
C. \(\lim \frac{{ - 2{n^2} - 1}}{{5{n^2} - 8}} = - \frac{2}{5}\).
D. \(\lim \frac{{{n^2} - 5}}{{n + 4}} = 0\).
A. Đường thẳng \(\Delta \,{\rm{//}}\,d\) thì \(\Delta \bot (\alpha )\).
B. Đường thẳng \(\Delta \,{\rm{//}}\,d\) thì \(\Delta \,{\rm{//}}\,(\alpha )\).
C. Đường thẳng \(\Delta \,{\rm{//}}\,(\alpha )\) thì \(\Delta \, \bot \,d\).
D. Đường thẳng \(\Delta \bot (\alpha )\) thì \(\Delta \,{\rm{//}}\,d\).
A. Hai mặt phẳng vuông góc thì chúng cắt nhau.
B. Hai mặt phẳng cắt nhau thì không vuông góc
C. Hai mặt phẳng vuông góc thì góc của chúng bằng \(90^\circ \).
D. Hai mặt phẳng có góc bằng \(90^\circ \) thì chúng vuông góc.
A. \(f''\left( x \right) = 132\).
B. \(f''\left( 0 \right) = 528\).
C. \(f''\left( 0 \right) = 240\).
D. \(f''\left( 0 \right) = 264\).
A. 1
B. -2
C. -1
D. 2
A. \(\Delta y = 13\).
B. \(\Delta y = 7\).
C. \(\Delta y = - 5\).
D. \(\Delta y = 16\) .
A. 0
B. \( - \infty \).
C. \( + \infty \).
D. 2
A. \(5\sqrt 6 \,cm\).
B. \(15\sqrt 6 \,cm\).
C. \(2\sqrt 6 \,cm\).
D. \(4\sqrt 6 \,cm\).
A. \(\left( { - \infty ; - 3} \right) \cup \left( {1; + \infty } \right)\).
B. \(\left( { - 3; - 1} \right) \cup \left( {1; + \infty } \right)\).
C. \(\left( { - \infty ; - 3} \right) \cup \left( { - 1;1} \right)\).
D. \(\left( { - 3; - 1} \right) \cup \left( { - 1;1} \right)\).
A. \(\lim \frac{{{{5.4}^n} + {{7.2}^n} - {3^n}}}{{{{4.4}^n} - {{2.3}^n}}} = \frac{5}{4}\).
B. \(\lim \frac{{\sqrt {9{n^2} + 4} - n}}{{{n^2}}} = 0\).
C. \(\lim \frac{{{3^n} + {{4.5}^n} - {8^n}}}{{{{3.8}^n} + {{2.6}^n}}} = - \frac{1}{3}\).
D. \(\lim \frac{{\sqrt {{n^2} + 4} + n}}{n} = 3\).
A. \(y' = - \sin \sqrt {2{x^2} - x + 7} \).
B. \(y' = (1 - 4x)\sin \sqrt {2{x^2} - x + 7} \).
C. \(y' = \frac{{\left( {1 - 4x} \right)\sin \sqrt {2{x^2} - x + 7} }}{{2\sqrt {2{x^2} - x + 7} }}\).
D. \(y' = \left( {2{x^2} - x + 7} \right)\sin \sqrt {2{x^2} - x + 7} \).
A. \(\sqrt 5 \,cm\).
B. \(2\sqrt 3 \,cm\).
C. \(6\sqrt 3 \,cm\).
D. \(3\sqrt 5 \,cm\).
A. \(y = - 12x - 4\) và \(y = - 12x + 4.\)
B. \(y = 12x + 28\) và \(y = 12x - 4\).
C. \(y = - 12x - 28\) và \(y = 12x + 28\).
D. \(y = 12x - 28\) và \(y = 12x + 4\).
A. \(\frac{1}{{18}}\)
B. 2
C. 18
D. \(\frac{1}{2}\)
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 1
B. 2
C. 5
D. 0
A. Tồn tại duy nhất một mặt phẳng \(\left( P \right)\) chứa \(b\) sao cho \(a \bot \left( P \right)\)
B. \(a\) và \(b\) là hai đường thẳng phân biệt
C. Tồn tại duy nhất một mặt phẳng \(\left( P \right)\) chứa \(b\) sao cho \(a//\left( P \right)\)
D. Nếu \(\Delta \) là đường thẳng vuông góc chung của \(a\) và \(b\) thì \(\Delta \) cắt cả hai đường thẳng \(a\) và \(b.\)
A. Tiếp tuyến của đồ thị \(\left( C \right)\) tại \(M\) có hệ số góc dương.
B. Góc giữa tiếp tuyến tại \(M\) và trục hoành bằng \({60^0}\).
C. Đồ thị \(\left( C \right)\) không có tiếp tuyến tại \(M\).
D. Tiếp tuyến của đồ thị \(\left( C \right)\) tại \(M\) vuông góc với đường thẳng \(\left( d \right):x - 9y = 0\).
A. \(a = - \frac{{17}}{8}\)
B. \(a = \frac{{15}}{8}\)
C. \(a = - \frac{{15}}{8}\)
D. \(a = \frac{{17}}{8}\)
A. \(\frac{1}{3}\)
B. 3
C. 2
D. \(\frac{1}{2}\)
A. \(\frac{{\sqrt 2 }}{2}\)
B. \( - \frac{{\sqrt 2 }}{2}\)
C. \(\frac{1}{3}\)
D. \(-\frac{1}{3}\)
A. \(\mathbb{R}\)
B. \(\emptyset \)
C. \(\left( { - \infty ;0} \right)\)
D. \(\left( {0; + \infty } \right)\)
A. a
B. \(\frac{{a\sqrt 2 }}{2}\)
C. \(\frac{{a\sqrt 6 }}{2}\)
D. \(a\sqrt 2 \)
A. \(y' = 3{x^2}\sin \left( {{x^3}} \right)\)
B. \(y' = 3{x^2}\cos \left( {{x^3}} \right)\)
C. \(y' = 3\cos \left( {{x^2}} \right)\)
D. \(y' = 3{x^2}\cos \left( {{x^2}} \right)\)
A. \(\frac{1}{{12}}\)
B. \(\frac{1}{4}\)
C. \( + \infty \)
D. 0
A. Nếu \(a\) và \(b\) phân biệt, cùng song song với \(\left( P \right)\) thì \(a\) và \(b\) song song với nhau
B. Nếu \(b\) song song với \(\left( P \right)\) và \(a\) vuông góc với \(\left( P \right)\) thì \(a\) vuông góc với \(b\)
C. Nếu \(a\) và \(b\) cùng vuông góc với \(\left( P \right)\) thì \(a\) và \(b\) song song với nhau
D. Nếu \(b\) và \(\left( P \right)\) cùng vuông góc với \(a\) thì \(b\) song song với \(\left( P \right)\)
A. y = 9x + 4.
B. y = 9x - 5.
C. y = 4x + 13
D. y = 4x + 5
A. m = - 2
B. \(m = - \frac{7}{4}\).
C. \(m = - \frac{9}{4}\).
D. m = - 3
A. Nếu đường thẳng \(d \bot (\alpha )\) thì \(\;d\) vuông góc với mọi đường thẳng nằm trong mặt phẳng \((\alpha ).\)
B. Nếu đường thẳng \(d\) vuông góc với hai đường thẳng nằm trong \((\alpha )\) thì \(d \bot (\alpha ).\)
C. Nếu \(d \bot (\alpha )\) và đường thẳng \(a{\rm{//}}(\alpha )\) thì \(d \bot a.\)
D. Nếu đường thẳng \(d\) vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau nằm trong \((\alpha )\) thì \(d\) vuông góc với \((\alpha ).\)
A. \(15\left( {m/s} \right).\)
B. \(38\left( {m/s} \right).\)
C. \(5\left( {m/s} \right).\)
D. \(12\left( {m/s} \right).\)
A. \(\overrightarrow {AM} = \overrightarrow b + \overrightarrow c - \frac{1}{2}\overrightarrow a .\)
B. \(\overrightarrow {AM} = \overrightarrow a - \overrightarrow c - \frac{1}{2}\overrightarrow b .\)
C. \(\overrightarrow {AM} = \overrightarrow a + \overrightarrow c - \frac{1}{2}\overrightarrow b .\)
D. \(\overrightarrow {AM} = \overrightarrow b - \overrightarrow a + \frac{1}{2}\overrightarrow c .\)
A. \(MN = \frac{{3a\sqrt 2 }}{2}.\)
B. \(MN = \frac{{a\sqrt 6 }}{3}.\)
C. \(MN = \frac{{a\sqrt {10} }}{2}.\)
D. \(MN = \frac{{2a\sqrt 3 }}{3}.\)
A. \({60^0}.\)
B. \({45^0}.\)
C. \({30^0}.\)
D. \({90^0}.\)
A. \(x = \pm \frac{1}{8}\).
B. \(x = \pm \frac{{\sqrt 2 }}{4}\).
C. \(x = \pm 2\sqrt 2 \).
D. \(x = \pm 8\).
A. \({u_8} = 99.\)
B. \({u_8} = 80.\)
C. \({u_8} = 63.\)
D. \({u_8} = 120.\)
A. \({S_n} = \frac{n}{2}\left[ {{u_1} + (n - 1)d} \right]\).
B. \({S_n} = \frac{n}{2}\left[ {{u_1} + (n + 1)d} \right]\).
C. \({S_n} = \frac{n}{2}\left[ {2{u_1} + (n - 1)d} \right]\).
D. \({S_n} = \frac{n}{2}\left[ {2{u_1} + (n + 1)d} \right]\).
A. \(\left\{ { - 3;2} \right\}\).
B. \(\left\{ { - 3;1} \right\}\).
C. \(\left\{ { - 6;4} \right\}\).
D. \(\left\{ { - 4;6} \right\}.\)
A. \({u_n} = n + 2019\sin n\).
B. \({u_n} = {\left( {\frac{{2019}}{{2018}}} \right)^n}\).
C. \({u_n} = 2{n^2} + 2019\).
D. \({u_n} = \frac{{n + 1}}{{n + 2019}}\).
A. 1
B. 3
C. -1
D. 2
A. \({u_1} = - 3;d = 4\).
B. \({u_1} = - 3;d = 5\)
C. \({u_1} = 1;d = 3\)
D. \({u_1} = 2;d = 2\)
A. \({30^0}.\)
B. \({45^0}.\)
C. \({60^0}.\)
D. \({90^0}.\)
A. \(y' = \frac{{ - 1}}{{{{\left( {x - 1} \right)}^2}}}.\)
B. \(y' = \frac{1}{{{{\left( {x - 1} \right)}^2}}}.\)
C. \(y' = \frac{{ - 3}}{{{{\left( {x - 1} \right)}^2}}}.\)
D. \(y' = \frac{3}{{{{\left( {x - 1} \right)}^2}}}.\)
A. \({\left( {0,99} \right)^n}.\)
B. \(\frac{{{n^2} + 4n + 1}}{{n + 1}}\).
C. \(\frac{{n + 1}}{{2n + 3}}.\)
D. \({\left( {1,1} \right)^n}.\)
A. \(\left( { - \frac{{15}}{{16}}; + \infty } \right).\)
B. \(\left( { - \infty ;\frac{{15}}{{16}}} \right).\)
C. \(\left( { - \infty ; - \frac{{15}}{{16}}} \right).\)
D. \(\left( {\frac{{15}}{{16}}; + \infty } \right).\)
A. \(\frac{{\sqrt 2 - 1}}{2}.\)
B. \(\frac{1}{2}.\)
C. \(\frac{3}{2}.\)
D. \(\frac{{\sqrt 2 + 1}}{2}.\)
A. \(y = - 2x + 10\)
B. \(y = - \frac{1}{2}x + \frac{1}{2}\)
C. \(y = - \frac{1}{2}x + \frac{7}{2}\)
D. y = - 2x + 7
A. \(\frac{{{a^2}\sqrt 3 }}{4}\)
B. \(\frac{{{a^2}\sqrt 3 }}{2}\)
C. \(\frac{{{a^2}\sqrt 2 }}{3}\)
D. \(\frac{{{a^2}\sqrt 6 }}{2}\)
A. \(AH \bot HK\)
B. \(AH \bot AC\)
C. \(AH \bot BC\)
D. \(AH \bot SC\)
A. \(\overrightarrow {MG} = - \frac{1}{6}\overrightarrow {SA} + \frac{1}{3}\overrightarrow {SB} + \frac{1}{3}\overrightarrow {SC} \)
B. \(\overrightarrow {MG} = \frac{1}{3}\overrightarrow {SB} + \frac{1}{3}\overrightarrow {SC} \)
C. \(\overrightarrow {MG} = - \frac{1}{3}\overrightarrow {SA} + \frac{1}{3}\overrightarrow {SB} + \frac{1}{3}\overrightarrow {SC} \)
D. \(\overrightarrow {MG} = \frac{2}{3}\overrightarrow {SA} + \frac{1}{3}\overrightarrow {SB} + \frac{1}{3}\overrightarrow {SC} \)
A. -1
B. -3
C. 0
D. 3
A. \(\frac{1}{3}\)
B. 1
C. \(\frac{1}{4}\)
D. 2
A. \(\mathop {\lim }\limits_{x \to 2} f\left( x \right) = 4\)
B. \(f\left( 2 \right) = 2\)
C. Hàm số \(f\left( x \right)\) liên tục tại \(x = 2\)
D. Hàm số \(f\left( x \right)\) gián đoạn tại \(x = 2\)
A. \(m > - \frac{1}{3}\)
B. \(m < - \frac{1}{3}\)
C. m < 0
D. m > 0
A. \( - \frac{1}{2}\)
B. 1
C. 2
D. \( \frac{1}{2}\)
A. \(4\cos 2x\)
B. \( - 4\sin 2x\)
C. \( - 2\sin 2x\)
D. \(4\sin 2x\)
A. y = 3x - 2
B. y = - 3x - 2
C. y = 3x + 2
D. y = - 3x + 2
A. \(\left\{ \begin{array}{l}{u_1} = 3\\{u_{n + 1}} = 2{u_n}\end{array} \right.\)
B. \(\left\{ \begin{array}{l}{u_1} = 2\\{u_{n + 1}} = {u_n} + n\end{array} \right.\)
C. \(\left\{ \begin{array}{l}{u_1} = 1\\{u_{n + 1}} = u_n^3 - 2\end{array} \right.\)
D. \(\left\{ \begin{array}{l}{u_1} = - 1\\{u_{n + 1}} - {u_n} = 2\end{array} \right.\)
A. \(\frac{{2a}}{{\sqrt 3 }}\)
B. \(\frac{{3a}}{2}\)
C. \(\frac{{a\sqrt 3 }}{4}\)
D. \(\frac{{3a}}{4}\)
A. \(\frac{1}{{{{\sin }^2}x}}\).
B. \( - \frac{1}{{{{\sin }^2}x}}\)
C. \(\frac{1}{{c{\rm{o}}{{\rm{s}}^2}x}}\)
D. \( - \frac{1}{{{{\cos }^2}x}}\).
A. \(\frac{2}{3}\)
B. \( - \infty \)
C. \(\frac{1}{3}\)
D. \( + \infty \).
A. \(\left[ { - 1;1} \right]\).
B. \(\left[ {1;5} \right]\)
C. \(\left( { - \frac{3}{2}; + \infty } \right)\).
D. \(\mathbb{R}\).
A. Hình vuông.
B. Tam giác đều
C. Ngũ giác đều
D. Tam giác cân.
A. \(\frac{3}{2}\).
B. \( + \infty \)
C. \( - \frac{3}{2}\).
D. 0
A. m = 3
B. m = 1
C. m = 2
D. m = 0
A. \(y' = 2019{\left( {{x^3} - 2{x^2}} \right)^{2018}}.\)
B. \(y' = 2019\left( {{x^3} - 2{x^2}} \right)\left( {3{x^2} - 4x} \right).\)
C. \(y' = 2019{\left( {{x^3} - 2{x^2}} \right)^{2018}}\left( {3{x^2} - 4x} \right).\)
D. \(y' = 2019\left( {{x^3} - 2{x^2}} \right)\left( {3{x^2} - 2x} \right).\)
A. BC \(\bot\) (SAH).
B. HK \(\bot\) (SBC).
C. BC \(\bot\) (SAB).
D. SH, AK và BC đồng quy.
A. -11
B. 11
C. 6
D. -12
A. 1
B. 0
C. 3
D. \( + \infty \).
A. S = 26
B. S = 30
C. S = 21
D. S = 31
A. \( + \infty \).
B. \( - \infty \).
C. 0
D. \(\frac{5}{6}\).
A. Nếu a // b và \(\left( \alpha \right) \bot a\) thì \(\left( \alpha \right) \bot b\).
B. Nếu \(\left( \alpha \right)\parallel \left( \beta \right)\) và \(a \bot \left( \alpha \right)\) thì \(a \bot \left( \beta \right)\).
C. Nếu \(\left( \alpha \right)\) và \(\left( \beta \right)\) là hai mặt phẳng phân biệt và \(a \bot \left( \alpha \right)\), \(a \bot \left( \beta \right)\) thì \(\left( \alpha \right)\parallel \left( \beta \right)\).
D. Nếu \(a\parallel \left( \alpha \right)\) và \(b \bot a\) thì \(b \bot \left( \alpha \right)\).
A. \(y' = 3\sin x\)
B. \(y' = - 3\sin x + 1\)
C. \(y' = - 3\sin x\)
D. \(y' = - \sin x\)
A. 5
B. 0
C. \( + \infty \)
D. -5
A. 2a - 6b = 1
B. 2a - 4b = 1
C. 16a - 33b = 6
D. a - 8b = 1
A. \(4y.{\cos ^2}x - {\left( {y'} \right)^2} = - 2{\sin ^2}2x\)
B. \(4y{\cos ^2}x - {\left( {y'} \right)^2} = 0\)
C. \(2\sin x - y' = 0\)
D. \({\sin ^2}x + y' = 1\)
A. \(\left( {SAC} \right) \bot \left( {SBD} \right)\)
B. \(\left( {SAD} \right) \bot \left( {SBC} \right)\)
C. \(AC \bot \left( {SAB} \right)\)
D. \(BD \bot \left( {SAD} \right)\)
A. \(dy = 6x - 2\)
B. \(dy = \left( {6x - 2} \right)dx\)
C. \(dx = \left( {6x - 2} \right)dy\)
D. \(dy = 6x - 2dx\)
A. 32 m/s
B. 22 m/s
C. 27 m/s
D. 28 m/s
A. 3
B. 1
C. -5
D. \( + \infty \)
A. \(d\left( {A;\left( {SBC} \right)} \right) = \frac{{a\sqrt 2 }}{4}\)
B. \(d\left( {A;\left( {SBC} \right)} \right) = \frac{a}{2}\)
C. \(d\left( {A;\left( {SBC} \right)} \right) = a\)
D. \(d\left( {A;\left( {SBC} \right)} \right) = \frac{{a\sqrt 2 }}{2}\)
A. \(\overrightarrow {GA} + \overrightarrow {GC} + \overrightarrow {GD} = \overrightarrow 0 \)
B. \(\overrightarrow {GA} + \overrightarrow {GB} + \overrightarrow {GC} = \overrightarrow 0 \)
C. \(\overrightarrow {GA} + \overrightarrow {GB} + \overrightarrow {GD} = \overrightarrow 0 \)
D. \(\overrightarrow {GB} + \overrightarrow {GC} + \overrightarrow {GD} = \overrightarrow 0 \)
A. \(\frac{5}{7}\)
B. \(\frac{5}{3}\)
C. \(\frac{1}{7}\)
D. 0
A. \(y'' = \frac{2}{{{{\left( {x + 2} \right)}^3}}}\)
B. \(y'' = \frac{{ - 2}}{{{{\left( {x + 2} \right)}^3}}}\)
C. \(y'' = \frac{{ - 1}}{{{{\left( {x + 2} \right)}^3}}}\)
D. \(y'' = \frac{1}{{{{\left( {x + 2} \right)}^3}}}\)
A. \(\alpha = {30^0}\)
B. \(\alpha = {45^0}\)
C. \(\alpha = {60^0}\)
D. \(\alpha = {90^0}\)
A. \(y' = 3x - 2\)
B. \(y' = 3{x^2} - 2\)
C. \(y' = {x^3} - 2\)
D. \(y' = 3{x^2} - 2x\)
A. \( + \infty \)
B. 1
C. \( - \infty \)
D. 0
A. 5
B. -3
C. 4
D. -5
A. \( + \infty \)
B. \( - \infty \)
C. -1
D. 1
A. \(\lim \frac{{n + 1}}{{2n - 1}}\)
B. \(\lim \frac{{1 - 4n}}{{2n + 3}}\)
C. \(\lim \frac{{2n + 3}}{{n - 5}}\)
D. \(\lim \frac{{{n^2} + 2n + 3}}{{{n^2} - 2n + 2}}\)
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
A. a
B. \(\frac{a}{2}\)
C. \(\frac{{a\sqrt 3 }}{2}\)
D. \(\frac{{a\sqrt 3 }}{4}\)
A. -1
B. \(\frac{{7\pi }}{2}\)
C. 1
D. \(7\pi \)
A. 2020
B. 2017
C. 2019
D. 2018
A. \(y' = \frac{{\cos x}}{{\sqrt {\sin x + 2} }}\)
B. \(y' = - \frac{{\cos x}}{{2\sqrt {\sin x + 2} }}\)
C. \(y' = \frac{1}{{2\sqrt {\sin x + 2} }}\)
D. \(y' = \frac{{\cos x}}{{2\sqrt {\sin x + 2} }}\)
A. 0
B. \( + \infty \)
C. \( - \infty \)
D. \(\frac{{4037}}{2}\)
A. 2
B. 3
C. \(\frac{1}{2}\).
D. -2
A. \(BD \bot (SAC).\)
B. \(CD \bot AC.\)
C. \(SO \bot (ABCD).\)
D. \(AC \bot (SBD).\)
A. m = - 2.
B. m = 1.
C. \(m = \pm \sqrt 2 .\)
D. m = 2
A. \(y = - 3x + \frac{1}{3}.\)
B. \(y = - 3x - \frac{1}{3}.\)
C. y = - 9x + 43.
D. y = - 3x - 11.
A. \(\left\{ { - 4;3} \right\}\)
B. \(\left[ { - 3;4} \right]\).
C. \(\left[ { - 4;3} \right]\).
D. \(\left( { - \infty ; - 3} \right] \cup \left[ {4; + \infty } \right)\).
A. \(\left( {u.v} \right)' = u'.v - u.v'\)
B. \(\left( {\frac{u}{v}} \right)' = \frac{{u'.v - u.v'}}{{{v^2}}},\)\(v = v(x) \ne 0\)
C. \(\left( {u + v} \right)' = u' + v'\)
D. \(\left( {u - v} \right)' = u' - v'\)
A. 2
B. -5
C. \( - \infty \).
D. \( + \infty \).
A. \(y' = - \frac{3}{{{{\left( {x + 1} \right)}^2}}}\)
B. \(y' = - \frac{3}{{{{\left( {x - 1} \right)}^2}}}\)
C. \(y' = \frac{{ - 1}}{{{{\left( {x - 1} \right)}^2}}}\).
D. \(y' = \frac{3}{{{{\left( {x + 1} \right)}^2}}}\).
A. \(y' = 4{x^3} - 6{x^2} + x\)
B. \(y' = 4{x^3} + 3{x^2} - x\).
C. \(y' = 4{x^3} + 6x - 1\).
D. \(y' = 4{x^3} - 6x + 1\).
A. 4
B. -12
C. 1
D. -1
A. \({\rm{19 m/s}}{\rm{.}}\)
B. \({\rm{29 m/s}}{\rm{.}}\)
C. \({\rm{28 m/s}}{\rm{.}}\)
D. \({\rm{21 m/s}}{\rm{.}}\)
A. \(60^\circ \).
B. \(45^\circ \).
C. \(90^\circ \).
D. \(120^\circ \).
A. \(\overrightarrow u .\overrightarrow v = \left| {\overrightarrow u } \right|.\left| {\overrightarrow v } \right|.\cos (\overrightarrow u ,\overrightarrow v ).\)
B. \(\overrightarrow u .\overrightarrow v = \overrightarrow u .\overrightarrow v .\sin (\overrightarrow u ,\overrightarrow v ).\)
C. \(\overrightarrow u .\overrightarrow v = \left| {\overrightarrow u } \right|.\left| {\overrightarrow v } \right|.\)
D. \(\overrightarrow u .\overrightarrow v = \overrightarrow u .\overrightarrow v .\cos (\overrightarrow u ,\overrightarrow v ).\)
A. 5
B. 6
C. 8
D. 7
A. \(\lim \frac{1}{{{n^k}}} = 0\)\(\left( {k \ge 1} \right)\).
B. \(\lim {q^n} = + \infty \) nếu \(q > 1\) .
C. \(\lim {q^n} = + \infty \) nếu \(\left| q \right| < 1\).
D. \(\lim {n^k} = + \infty \) với \(k\) nguyên dương.
A. \(y = {x^3} - 2x + 4.\)
B. \(y = \sqrt {2x - 1} .\)
C. \(y = \tan x.\)
D. \(y = \frac{{x + 2}}{{x - 1}}.\)
A. \(\overrightarrow {SA} + \overrightarrow {SB} + \overrightarrow {SC} = 4\overrightarrow {SG} \)
B. \(\overrightarrow {SA} + \overrightarrow {SB} + \overrightarrow {SC} = \overrightarrow {SG} \)
C. \(\overrightarrow {SA} + \overrightarrow {SB} + \overrightarrow {SC} = 2\overrightarrow {SG} \)
D. \(\overrightarrow {SA} + \overrightarrow {SB} + \overrightarrow {SC} = 3\overrightarrow {SG} \).
A. \(y' = 2x\sin ({x^2} + 1)\).
B. \(y' = 2x\cos ({x^2} + 1)\).
C. \(y' = 2\cos ({x^2} + 1)\) .
D. \(y' = ({x^2} + 1)\cos (2x)\).
A. -6
B. 3
C. -3
D. 6
A. 4
B. 2
C. 3
D. 5
A. Hai đường thẳng được gọi là vuông góc với nhau nếu góc giữa chúng bằng \({90^0}\).
B. Một đường thẳng vuông góc với 1 trong 2 đường thẳng song song thì vuông góc với đường thẳng còn lại.
C. Trong không gian, hai đường thẳng vuông góc với nhau có thể cắt nhau hoặc chéo nhau.
D. Trong không gian, hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
A. 1
B. \( - \infty \).
C. -1
D. \( + \infty \).
A. \(y' = - \frac{3}{{{{\cos }^2}3x}}\)
B. \(y' = - \frac{3}{{si{n^2}3x}}\).
C. \(y' = \frac{{3x}}{{{{\cos }^2}3x}}\).
D. \(y' = \frac{3}{{{{\cos }^2}3x}}\).
A. K là hình chiếu vuông góc của A trên mặt phẳng (SBC)
B. H là hình chiếu vuông góc của A trên mặt phẳng (SBC)
C. B là hình chiếu vuông góc của C trên mặt phẳng (SAB)
D. A là hình chiếu vuông góc của S trên mặt phẳng (AHK)
A. \(\overrightarrow {AB} + \overrightarrow {AC} = 2\overrightarrow {AM} \)
B. \(\overrightarrow {MA} + \overrightarrow {MB} + \overrightarrow {MC} + \overrightarrow {MD} = \overrightarrow 0 \)
C. \(\overrightarrow {MD} = - \frac{1}{2}\left( {\overrightarrow {DB} + \overrightarrow {DC} } \right)\)
D. \(\overrightarrow {MB} + \overrightarrow {MC} = \overrightarrow 0 \)
A. \(37\,926\,{m^2}\)
B. \(77\,778\,{m^2}\)
C. \(77\,777\,{m^2}\)
D. \(48\,008\,{m^2}\)
A. \(\lim \left( {2{n^2} + n + 3} \right)\)
B. \(\lim \frac{{2{n^5} - {n^4}}}{{ - 3{n^3} + {n^5}}}\)
C. \(\lim \frac{{2{n^2} + 1}}{{{n^4} + 3}}\)
D. \(\lim \frac{{{n^3} - 1}}{{ - 2{n^2} + 4{n^3}}}\)
A. \(\frac{{\sqrt {210} }}{{15}}\)
B. \(\frac{1}{3}\)
C. \(\frac{{\sqrt {15} }}{{15}}\)
D. \(\frac{1}{4}\)
A. \(a = \frac{{10}}{3}\)
B. \(a = \frac{2}{3}\)
C. \(a = - \frac{5}{6}\)
D. \(a = \frac{5}{6}\)
A. \( - \frac{1}{3}\)
B. \( + \infty \)
C. \(\frac{1}{2}\)
D. 2
A. 4
B. \(\frac{{45}}{{19}}\)
C. \(\frac{{19}}{5}\)
D. \(\frac{{69}}{{19}}\)
A. \({u_n} = \sin n\)
B. \({u_n} = \sqrt n - \sqrt {n - 1} \)
C. \({u_n} = {\left( { - 1} \right)^n}\left( {{2^n} + 1} \right)\)
D. \({u_n} = \frac{{{n^2} + 1}}{n}\)
A. \(57\,m/s\)
B. \(51\,m/s\)
C. \(42\,m/s\)
D. \(39\,m/s\)
A. -1
B. 2
C. 0
D. 1
A. \(S = \left( { - \infty ;0} \right] \cup \left[ {2; + \infty } \right)\)
B. \(S = \left[ {2; + \infty } \right)\)
C. \(S = \left( {0;2} \right)\)
D. \(S = \left[ {0;2} \right]\)
A. \({u_5} = - 24\)
B. \({u_5} = 48\)
C. \({u_5} = - 48\)
D. \({u_5} = 24\)
A. \(\mathop {\lim }\limits_{x \to + \infty } \frac{{ - x + 4}}{{x - 1}}\)
B. \(\mathop {\lim }\limits_{x \to - \infty } \frac{{ - x + 4}}{{x - 1}}\)
C. \(\mathop {\lim }\limits_{x \to {1^ - }} \frac{{ - x + 4}}{{x - 1}}\)
D. \(\mathop {\lim }\limits_{x \to {1^ + }} \frac{{ - x + 4}}{{x - 1}}\)
A. \(\alpha = {135^0}\)
B. \(\alpha = {45^0}\)
C. \(\alpha = {90^0}\)
D. \(\alpha = {60^0}\)
A. \(y' = \frac{{2x + 2}}{{{{\left( {x + 1} \right)}^2}}}\)
B. y' = 2x + 2
C. \(y' = \frac{{{x^2} + 2x}}{{x + 1}}\)
D. \(y' = \frac{{{x^2} + 2x}}{{{{\left( {x + 1} \right)}^2}}}\)
A. \(B'D \bot AA'\)
B. \(B'D \bot AD'\)
C. \(B'D \bot \left( {ACD'} \right)\)
D. \(AB \bot B'C'\)
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK