A. \(\dfrac{{ - 2}}{{x + 2}}\)
B. \(\dfrac{{ 2}}{{x + 2}}\)
C. \(\dfrac{{ - 1}}{{x + 2}}\)
D. \(\dfrac{{ 1}}{{x + 2}}\)
A. \(\dfrac{{ - 1}}{4}\)
B. \(\dfrac{{ 1}}{4}\)
C. \(\dfrac{{ - 1}}{5}\)
D. \(\dfrac{{ 1}}{5}\)
A. x > 4
B. x > 3
C. x < 3
D. x < 1
A. 110km
B. 130km
C. 100km
D. 120km
A. \(m = \dfrac{3}{5}\)
B. \(m = \dfrac{5}{2}\)
C. \(m = \dfrac{3}{2}\)
D. \(m = \dfrac{2}{3}\)
A. 160km
B. 190km
C. 170km
D. 180km
A. x = 24/9
B. x = 9/24
C. x = 2/9
D. x = 2/3
A. S = {2; -3/2}
B. S = {2; 3/2}
C. S = {3; -3/2}
D. S = {3; 3/2}
A. Một nghiệm giống nhau
B. Hai nghiệm giống nhau
C. Tập nghiệm giống nhau
D. Tập nghiệm khác nhau
A. Hai phương trình được gọi là tương đương nếu chúng có cùng tập nghiệm
B. Hai phương trình được gọi là tương đương nếu chúng có cùng số nghiệm
C. Hai phương trình được gọi là tương đương nếu chúng có chung một nghiệm
D. Hai phương trình được gọi là tương đương nếu chúng cùng điều kiện xác định
A. 3 là nghiệm của phương trình x2 – 9 = 0
B. {3} là tập nghiệm của phương trình x2 – 9 = 0
C. Tập nghiệm của phương trình (x + 3)(x – 3) = x2 – 9 là Q
D. x = 2 là nghiệm duy nhất của phương trình x2 – 4 = 0
A. x – 1 = 0
B. 4x2 + 1 = 0
C. x2 – 3 = 6
D. x2 + 6x = -9
A. ax + b = 0, a ≠ 0
B. ax + b = 0
C. ax2 + b = 0
D. ax + by = 0
A. 2x + y – 1 = 0
B. x – 3 = -x + 2
C. (3x – 2)2 = 4
D. x – y2 + 1 = 0
A. x – 15 (km/h)
B. 15x (km/h)
C. x + 15(km/h)
D. 15 : x (km/h)
A. x – 20 (km/h)
B. 20x (km/h)
C. 20 – x (km/h)
D. 20 + x (km/h)
A. x - 3
B. 3x
C. 3 – x
D. x + 3
A. m - 3 > n - 3
B. m - 3 < n - 3
C. m - 3 = n - 3
D. Cả A, B, C đều sai
A. (x + y)2 ≤ 4xy
B. (x + y)2 > 4xy
C. (x + y)2 < 4xy
D. (x + y)2 ≥ 4xy
A. -3a - 1 > -3b - 1
B. -3(a - 1) < -3(b - 1)
C. -3(a - 1) > -3(b - 1)
D. 3(a - 1) < 3(b - 1)
A. 2a +2 > 2b + 4
B. 2a + 2 < 2b + 4
C. 2a + 2 ≥ 2b + 4
D. 2a + 2 ≤ 2b + 4
A. x = 4; x = -1
B. x = -4; x = 1
C. x = 4; x = 1
D. x = -4; x = -1
A. x = -1, x = -5
B. x = 1, x = -5
C. x = -1, x = 5
D. x = 1, x = 5
A. (I) đúng, (II) sai
B. (I) sai, (II) đúng
C. (I) và (II) đều sai
D. (I) và (II) đều đúng
A. Có hai cạnh huyền bằng nhau
B. Có 1 cặp cạnh góc vuông bằng nhau
C. Có hai góc nhọn bằng nhau
D. Không cần điều kiện gì
A. (I) đúng
B. (II) đúng
C. Cả (I) và (II) đều sai
D. Cả (I) và (II) đều đúng
A. x = 3
B. x = 2,5
C. x = 2
D. x = 4
A. Hai tam giác bằng nhau thì đồng dạng
B. Hai tam giác đều luôn đồng dạng với nhau
C. Hai tam giác đồng dạng là hai tam giác có tất cả các cặp góc tương ứng bằng nhau và các cặp cạnh tương ứng tỉ lệ
D. Hai tam giác vuông luôn đồng dạng với nhau
A. ΔAMN đồng dạng với ΔACB
B. ΔABC đồng dạng với MNA
C. ΔAMN đồng dạng với ΔABC
D. ΔABC đồng dạng với ΔANM
A. a2
B. 4a2
C. 2a2
D. a3
A. a2
B. 2a3
C. 2a4
D. a3
A. 25 cm3
B. 50 cm3
C. 125 cm3
D. 625 cm3
A. Tam giác cân
B. Tam giác đều
C. Tam giác vuông
D. Tam giác vuông cân
A. Tam giác cân
B. Tam giác đều
C. Tam giác vuông
D. Tam giác vuông cân
A. \(x = 6\)
B. \(x = 7\)
C. \(x = 8\)
D. \(x = 9\)
A. \(x \in \left\{ {2;\dfrac{1}{2}} \right\}\)
B. \(x \in \left\{ {2;\dfrac{1}{3}} \right\}\)
C. \(x \in \left\{ {3;\dfrac{1}{3}} \right\}\)
D. \(x \in \left\{ {3;\dfrac{1}{2}} \right\}\)
A. \(x = 4\)
B. \(x = 3\)
C. \(x = 1\)
D. \(x = 2\)
A. \(S = \left\{ {x|x \ge 1} \right\}.\)
B. \(S = \left\{ {x|x \ge 0} \right\}.\)
C. \(S = \left\{ {x|x < 0} \right\}.\)
D. \(S = \left\{ {x|x <1} \right\}.\)
A. 1 giờ 4 phút
B. 1 giờ
C. 1 giờ 10 phút
D. 1 giờ 15 phút
A. \(1300 cm^2\)
B. \(1100 cm^2\)
C. \(1200 cm^2\)
D. \(1400 cm^2\)
A. 2x – 1 = 0
B. -x2 + 4 = 0
C. x2 + 3 = -6
D. 4x2 +4x = -1
A. S = {2}
B. S = {-2}
C. S = {4}
D. S = Ø
A. S = {±4}
B. S = {±2}
C. S = {2}
D. S = {4}
A. a = 0
B. b = 0
C. b ≠ 0
D. a ≠ 0
A. 2x – 3 = 2x + 1
B. -x + 3 = 0
C. 5 – x = -4
D. x2 + x = 2 + x2
A. (x – 3) giờ
B. 3x giờ
C. (3 – x) giờ
D. (x + 3) giờ
A. (2x + 5).2 = 45
B. x + 3
C. 3 – x
D. 3x
A. 3x = 4
B. (x + 3).3 = 4
C. x(x + 3) = 4
D. x(x – 3) = 4
A. x < 2
B. x > 2
C. x < -2
D. x < 4
A. x > 4 - 2
B. x > -4 + 2
C. x > -4 -2
D. x > 4 + 2
A. 2x + 1 > 5
B. 7 - 2x < 10 - x
C. 2 + x < 2 + 2x
D. -3x > 4x + 3
A. (x + y)2 ≥ 2xy
B. (x + y)2 = 2xy
C. (x + y)2 < 2xy
D. (x + y)2 < 2xy
A. m - 3 > m - 4
B. m - 3 < m - 4
C. m - 3 = m - 4
D. Cả A, B, C đều sai
A. -3a + 1 > -3b + 1
B. -3a < -3b
C. 3a < 3b
D. 3(a - 1) < 3(b - 1)
A. 2a - 4 > 2b - 2
B. 2a - 4 < 2b - 2
C. 2a - 4 ≥ 2b - 2
D. 2a - 4 ≤ 2b - 2
A. a2 < ab và a3 > b3.
B. a2 > ab và a3 > b3.
C. a2 < ab và a3 < b3.
D. a2 > ab và a3 < b3.
A. |x – 1| = 1
B. |x| = -9
C. |x + 3| = 0
D. |2x| = 10
A. x = 4; x = -1
B. x = -4; x = 1
C. x = 4; x = 1
D. x = -4; x = -1
A. ΔAHB ~ ΔCHA
B. ΔBAH ~ ΔBCA
C. ΔBAH ~ ΔCBA
D. ΔAHC ~ ΔBAC
A. Hai tam giác bằng nhau thì đồng dạng
B. Hai tam giác đồng dạng thì bằng nhau
C. Hai tam giác bằng nhau thì không đồng dạng
D. Hai tam giác vuông luôn đồng dạng với nhau
A. ΔAMN đồng dạng với ΔABC
B. ΔABC đồng dạng với MNC
C. ΔNMC đồng dạng với ΔABC
D. ΔCAB đồng dạng với ΔCMN
A. AB // DC
B. ABCD là hình thang
C. ABCD là hình bình hành
D. Cả A, B đều đúng
A. a3 (cm3)
B. 2a3 (cm3)
C. 3a3 (cm3)
D. 6a (cm3)
A. 3 cm và 6 cm
B. 6 cm và 9 cm
C. 6 cm và 3 cm
D. 9 cm và 6 cm
A. (ABCD)
B. (A'B'BA)
C. (BCC'B')
D. (ABC'D')
A. Song song với nhau
B. Bằng nhau
C. Vuông góc với hai đáy
D. Vuông góc với nhau
A. Tích nửa chu vi đáy và đường cao của hình chóp B. Tích nửa chu vi đáy và trung đoạn C. Tích chu vi đáy và trung đoạn D. Tổng chu vi đáy và trung đoạn
B. Tích nửa chu vi đáy và trung đoạn
C. Tích chu vi đáy và trung đoạn
D. Tổng chu vi đáy và trung đoạn
A. 3264cm2
B. 2304cm2
C. 2364cm2
D. 3246cm2
A. mp (ABCD)
B. mp (A'B'C'D')
C. mp (ABB'A')
D. mp (AB'C'D')
A. mp (ABB'A')
B. mp (ADD'A')
C. mp (DCC'D')
D. mp (A'BCD')
A. \(x = 3\)
B. \(x = 9\)
C. \(x = 7\)
D. \(x = 5\)
A. \(x = - 1\)
B. \(x = 1\)
C. \(x = - 2\)
D. \(x = 2\)
A. \(x = 4\)
B. \(x = 3\)
C. \(x = 2\)
D. \(x = 5\)
A. \(x = 3\)
B. \(x = 2\)
C. \(x = 0\)
D. \(x = 1\)
A. \(190\,\,km\)
B. \(160\,\,km\)
C. \(180\,\,km\)
D. \(170\,\,km\)
A. Hai phương trình x2 – 2x + 1 = 0 và x2 – 1 = 0 là hai phương trình tương đương
B. Hai phương trình x2 – 2x + 1 = 0 (1) và x2 – 1 = 0 (2) không tương đương vì x = 1 là nghiệm của phương trình (1) nhưng không là nghiệm của phương trình (2).
C. Hai phương trình x2 – 2x + 1 = 0 (1) và x2 – 1 = 0 (2) không tương đương vì x = -1 là nghiệm của phương trình (1) nhưng không là nghiệm của phương trình (2).
D. Hai phương trình x2 – 2x + 1 = 0 (1) và x2 – 1 = 0 (2) không tương đương vì x = -1 là nghiệm của phương trình (2) nhưng không là nghiệm của phương trình (1).
A. A(x0) < B(x0)
B. A(x0) > B(x0)
C. A(x0) = -B(x0)
D. A(x0) = B(x0)
A. P(x) = x0
B. P(m) = x0
C. P(x0) = m
D. P(x0) = -m
A. S = 1
B. S = -1
C. S = 4
D. S = -6
A. 2x – 4 = 0
B. -x – 2 = 0
C. x2 + 4 = 0
D. 9 – x2 = -5
A. 40x = 30(x – 3) – 20
B. 40x = 30(x – 3) + 20
C. 30x = 40(x – 3) + 20
D. 30x = 40(x – 3) – 20
A. 132m
B. 124m
C. 228m
D. 114m
A. 16m
B. 18m
C. 15m
D. 32m
A. 13 tuổi
B. 14 tuổi
C. 15 tuổi
D. 16 tuổi
A. 2x + 1 > -5
B. 7 - 2x ≤ 10 - x
C. 3x - 2 ≤ 6 - 2x
D. -3x > 4x + 3
A. 2(x - 1) < x.
B. 2(x - 1) ≤ x - 4.
C. 2x < x - 4.
D. 2(x - 1) < x - 4.
A. 2(x - 1) < x + 1
B. 2(x - 1) > x + 1
C. -x > x - 6
D. -x ≤ x - 6
A. m ≥ 1
B. m ≤ 1
C. m > -1
D. m < -1
A. x < y
B. x = y
C. x > y
D. x ≤ y
A. >
B. <
C. =
D. Không đủ dữ kiện để so sánh
A. a2 + b2 + c2 ≤ 2ab + 2bc - 2ca
B. a2 + b2 + c2 ≥ 2ab + 2bc - 2ca
C. a2 + b2 + c2 = 2ab + 2bc - 2ca
D. Cả A, B, C đều sai
A. -|x + 1| = 1
B. |x| = 9
C. 3|x – 1| = 0
D. |x – 1| = 10
A. AD = 3 m
B. D'C' = 4 cm
C. AA' = 4 cm
D. A'B' = 6 cm
A. 30 m3
B. 22, 5 m3
C. 7, 5 m3
D. 5, 7 m3
A. AE, AB, BF, CG
B. AE, BF, AB, DH
C. AE, DH, CG, BF
D. AE, AB, CD, CG
A. mp (ABC'D')
B. mp (A'B'C'D')
C. mp (ABB'A')
D. mp (AA'D'D)
A. AC' và DB' cắt nhau
B. AC' và BC cắt nhau
C. AC và DB không cắt nhau
D. AB và CD cắt nhau
A. AB = A'B'
B. DC = D'C'
C. AB = C'D'
D. DC = DD'
A. Tích nửa diện tích đáy và chiều cao
B. Tích nửa chu vi đáy và trung đoạn
C. Tích chu vi đáy và chiều cao
D. Tổng chu vi đáy và trung đoạn
A. S = 3S.h
B. V = S.h
C. \(V = \frac{1}{3}.S.h\)
D. \(V = \frac{1}{2}.S.h\)
A. Các hình bình hành
B. Các hình thang cân
C. Các hình chữ nhật
D. Các hình vuông
A. Song song với nhau
B. Bằng nhau
C. Vuông góc với hai đáy
D. Có cả ba tính chất trên
A. 1
B. 2
C. 4
D. 5
A. \(\left\{ { \pm 5; \pm \dfrac{3}{2}} \right\}\)
B. \(\left\{ { - 25;\dfrac{9}{4}} \right\}\)
C. \(\left\{ { \pm \dfrac{3}{2}} \right\}\)
D. \(\left\{ { - 5;\dfrac{3}{2}} \right\}\)
A. \(x \le 4\)
B. \(x \ge 4\)
C. \(x \le - 4\)
D. \(x \ge - 4\)
A. \(\dfrac{{MN}}{{AB}} = 9\)
B. \(\dfrac{{MN}}{{AB}} = 3\)
C. \(\dfrac{{MN}}{{AB}} = \dfrac{1}{9}\)
D. \(\dfrac{{MN}}{{AB}} = \dfrac{1}{3}\)
A. \(10cm\)
B. \(\dfrac{{128}}{5}cm\)
C. \(\dfrac{1}{{10}}cm\)
D. \(\dfrac{{45}}{2}cm\)
A. 70 km
B. 68 km
C. 62 km
D. 72 km
A. \(A = \dfrac{3}{5}\)
B. \(A = \dfrac{3}{2}\)
C. \(A = \dfrac{5}{3}\)
D. \(A = \dfrac{2}{3}\)
A. Hai phương trình x2 + 2x + 1 = 0 và x2 – 1 = 0 là hai phương trình tương đương
B. Hai phương trình x2 + 2x + 1 = 0 (1) và x2 – 1 = 0 (2) không tương đương vì x = 1 là nghiệm của phương trình (1) nhưng không là nghiệm của phương trình (2).
C. Hai phương trình x2 + 2x + 1 = 0 (1) và x2 – 1 = 0 (2) không tương đương vì x = 1 là nghiệm của phương trình (1) nhưng không là nghiệm của phương trình (2).
D. Hai phương trình x2 + 2x + 1 = 0 (1) và x2 – 1 = 0 (2) không tương đương vì x = 1 là nghiệm của phương trình (1) nhưng không là nghiệm của phương trình (2).
A. (x – 1)2 = 9
B. 1/2x2 - 1 = 0
C. 2x – 1 = 0
D. 0,3x – 4y = 0
A. x0 > 0
B. x0 < -2
C. x0 > -2
D. x0 > - 3
A. 500m3
B. 513m3
C. 487m3
D. 513m3
A. 300 ha
B. 630 ha
C. 420 ha
D. 360 ha
A. x < 4 - 2
B. x < -4 + 2
C. x < -4 - 2
D. x > 4 + 2
A. x > 3
B. x ≤ 3
C. x - 1 > 2
D. x - 1 < 2
A. m ≥ 1
B. m ≤ 1
C. m > -1
D. m < -1
A. x > 0
B. Mọi x
C. x < 0
D. x < 1
A. 2a - 5 < 2a + 1
B. 3a - 3 > 3a - 1
C. 4a < 4a + 1
D. 5a + 1 > 5a - 2
A. a - 7 < b - 15
B. a - 7 > b - 15
C. a - 7 ≥ b - 15
D. a - 7 ≤ b - 15
A. a3 + b3 - ab2 - a2b < 0
B. a3 + b3 - ab2 - a2b ≥ 0
C. a3 + b3 - ab2 - a2b ≤ 0
D. a3 + b3 - ab2 - a2b > 0
A. a + 10 > b + 13
B. a + 10 = b + 13
C. a + 10 < b + 13
D. Không đủ dữ kiện để so sánh
A. x ≥ 4, x ≤ -2
B. -2 ≤ x ≤ 4
C. x ≤ -2, x ≤ 4
D. x ≤ 4, x ≥ -2
A. Hai tam giác bằng nhau thì đồng dạng
B. Hai tam giác đều luôn đồng dạng với nhau
C. Hai tam giác đồng dạng là hai tam giác có tất cả các cặp góc tương ứng bằng nhau và các cặp cạnh tương ứng tỉ lệ
D. Hai tam giác vuông luôn đồng dạng với nhau
A. ΔAMN đồng dạng với ΔACB
B. ΔABC đồng dạng với MNA
C. ΔAMN đồng dạng với ΔABC
D. ΔABC đồng dạng với ΔANM
A. AE
B. BF
C. CG
D. AB
A. 1782 cm3
B. 1728 cm3
C. 144 cm3
D. 1827 cm3
A. 1782 cm3
B. 1728 cm3
C. 576 cm3
D. 13824 cm3
A. 86000 đồng B. 69000 đồng C. 96600 đồng D. 96000 đồng
B. 69000 đồng
C. 96600 đồng
D. 96000 đồng
A. C'D'
B. BC
C. A'D'
D. DD'
A. 32cm3
B. 24cm3
C. 144cm3
D. 96cm3
A. Bốn điểm M, N, I, K cùng thuộc một mặt phẳng
B. mp (MNIK) // mp (ABCD)
C. mp (MNIK) // mp (A'B'C'D')
D. mp (MNIK) // mp (ABB'A')
A. 1
B. 2
C. 4
D. 3
A. 120cm2
B. 70cm2
C. 150cm2
D. 140cm2
A. 15 cm
B. 20 cm
C. 25 cm
D. 10 cm
A. 8 cm
B. 7 cm
C. 6 cm
D. 5 cm
A. 8 (dm3)
B. 4 (dm3)
C. 16 (dm3)
D. 12 (dm3)
A. \(S=\{\frac{1}{3};9\}\)
B. \(S=\{\frac{1}{3}\}\)
C. \(S=\{9\}\)
D. \(S=\mathbb{R}\)
A. x = -18
B. x = 10
C. x = - 6
D. x = 19
A. x = -1
B. x = -2
C. x = 2
D. x = 1
A. \(x = 1\)
B. \(x = - 1\)
C. \(x = - 2\)
D. \(x = 2\)
A. \(x = - \dfrac{3}{5}\)
B. \(x = \dfrac{3}{5}\)
C. \(x = - \dfrac{5}{3}\)
D. \(x = \dfrac{5}{3}\)
A. \(x < - \dfrac{8}{3}\)
B. \(x < \dfrac{8}{3}\)
C. \(x \ge \dfrac{8}{3}\)
D. \(x \ge - \dfrac{8}{3}\)
A. \(11475 m^2\)
B. \(14475 m^2\)
C. \(13475 m^2\)
D. \(12475 m^2\)
A. 7600 đồng
B. 7500 đồng
C. 7700 đồng
D. 6600 đồng
A. 49
B. 59
C. 69
D. 79
A. 140km
B. 150km
C. 130km
D. 160km
A. 0
B. 2
C. 3
D. -2
A. S = {-1; -2}
B. S = {1; 2}
C. S = {1; -2}
D. S = {-1; 2}
A. x = 2 và x=-4.
B. x = 2 và x=4.
C. x = 2
D. x=1
A. 1
B. 2
C. 0
D. 3
A. \(\left\{ {\frac{5}{2}} \right\}\)
B. \(\left\{ {\frac{5}{2};\frac{2}{3}} \right\}\)
C. \(\left\{ {\frac{5}{2};-\frac{3}{2}} \right\}\)
D. \(\left\{ {\frac{5}{2};-\frac{2}{3}} \right\}\)
A. x = 3 hoặc x = -4
B. x = 1 hoặc x = -2
C. x = -4
D. x = 4 và x = 2
A. m ∈ { 1 }
B. m ∈ { - 1;3 }
C. m ∈ { - 1;0 }
D. m ∈ { 1;2 }
A. S = { - 3;1 }
B. S = { - 3; \(\frac{7}{5}\) }
C. S = { 0; \(\frac{7}{5}\) }
D. S = { - 3;1 }
A. A = 6x - 1
B. A = 1 - 2x
C. A = - 1 - 2x
D. A = 1 - 6x
A. 2x - 4 < 0
B. 2x - 4 > 0
C. 2x - 4 ≤ 0
D. 2x - 4 ≥ 0
A. m≥1
B. m≤1
C. m>−1
D. m<−1
A. S = { x| x ≥ 2 }.
B. S = { x| x ≤ 2 }.
C. S = { x| x ≥ - 2 }.
D. S = { x| x < 2}.
A. 3000x \( \le \) 30 000
B. 8000 + 3000x < 30 000
C. 8000 + 3000x \( \le \) 30 000
D. Tất cả sai
A. \(7 - \frac{1}{{2y}} < 0\)
B. y < 10 - 2y
C. \(\frac{3}{{47}}x - y < 1\)
D. 4 + 0.y ≥ 8
A. \(x > \frac{{18}}{7}\)
B. \(x > \frac{{11}}{7}\)
C. \(x < \frac{{15}}{7}\)
D. \(x < \frac{{8}}{7}\)
A. x < \(\frac{{ - 2}}{3}\)
B. x ≥ \(\frac{{ - 2}}{3}\)
C. S = R
D. S = Ø
A. x > 2
B. x > \(\sqrt 2 \)
C. x < -\(\sqrt 2 \)
D. S = R
A. 4
B. 9
C. 5
D. 10
A. 6cm, 4cm
B. 2cm, 5cm
C. 5cm, 3cm
D. 3cm, 5cm
A. \(\left\{ \begin{array}{l} a \ne 0\\ b = 0 \end{array} \right.\)
B. \(\left\{ \begin{array}{l} a > 0\\ b > 0 \end{array} \right.\)
C. \(\left\{ \begin{array}{l} a = 0\\ b \ne 0 \end{array} \right.\)
D. \(\left\{ \begin{array}{l} a = 0\\ b \le 0 \end{array} \right.\)
A. Tỉ số hai đường cao tương ứng bằng tỉ số đồng dạng.
B. Tỉ số hai đường phân giác tương ứng bằng tỉ số đồng dạng.
C. Tỉ số hai đường trung tuyến tương ứng bằng tỉ số đồng dạng.
D. Tỉ số các chu vi bằng 2 lần tỉ số đồng dạng.
A. \( \frac{{DB}}{{DA}} = \frac{{EC}}{{EA}}\)
B. \( \frac{{AD}}{{AB}} = \frac{{AE}}{{AC}}\)
C. \( \frac{{AB}}{{DB}} = \frac{{AC}}{{EC}}\)
D. \( \frac{{AD}}{{DE}} = \frac{{AE}}{{AC}}\)
A. Chỉ có (I) đúng
B. Chỉ có (II) đúng
C. Cả (I) và (II) đúng
D. Cả (I) và (II) sai
A. 80 cm2
B. 200 cm2
C. 60 cm2
D. 120 cm2
A. 800 cm3
B. 400 cm3
C. 600 cm3
D. 500 cm3
A. (ABB′A′)
B. (CDD′C′)
C. (ADD′A′)
D. (A′B′C′D′)
A. \(S = \frac{h}{V}\)
B. \(S = \frac{V}{h}\)
C. \(S = \frac{3h}{V}\)
D. \(S = \frac{3V}{h}\)
A. C′D′
B. BC
C. ′A′D′
D. DD′
A. 12cm
B. 13cm
C. 11cm
D. 16cm
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK