Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 11 Toán học Trắc nghiệm Ôn tập Chương V-Đạo hàm (có đáp án) !!

Trắc nghiệm Ôn tập Chương V-Đạo hàm (có đáp án) !!

Câu hỏi 4 :

Cho hàm số f(x)=x3+2x27x+3. Để f'(x)0 thì x có giá trị thuộc tập hợp nào?

A. 73;1

B. 1;73

C. 73;1

D. 73;1

Câu hỏi 9 :

Đạo hàm của hàm số f(x)=(x+2)(x3) bằng biểu thức nào sau đây?

A. 2x+ 5

B. 2x – 7

C. 2x – 1

D. 2x - 5

Câu hỏi 10 :

Đạo hàm của hàm số f(x)=2x32x1 bằng biểu thức nào sau đây?

A. 122x12

B. 82x12

C. 42x12

D. 42x12

Câu hỏi 13 :

Đạo hàm của hàm số f(x)=1x21 bằng biểu thức nào sau đây?

A. 2x2x212

B. 2xx212

C. 1x212

D. 2xx212

Câu hỏi 14 :

Đạo hàm của hàm số y=x2+x+3x2+x1 bằng biểu thức nào sau đây?

A. 2(2x+1)x2+x12

B. 4(2x+1)x2+x12

C. 4(2x1)x2+x12

D. 4(2x+4)x2+x12

Câu hỏi 15 :

Đạo hàm của hàm số y=(x52x2)2 bằng biểu thức nào sau đây?

A. 10x9+16x3

B. 10x914x6+16x3

C. 10x928x6+16x3

D. 10x928x6+8x3

Câu hỏi 16 :

Đạo hàm của hàm số y=23x2x+12 bằng biểu thức nào sau đây?

A. 142x+12.23x2x+1

B. 42x+12.23x2x+1

C. 162x+12.23x2x+1

D. 223x2x+1

Câu hỏi 17 :

Đạo hàm của hàm số y=3x22x+12 bằng biểu thức nào sau đây?

A. 123x22x+12

B. 4x23x22x+12

C. 3x13x22x+12

D. 6x23x22x+12

Câu hỏi 18 :

Hàm số nào sau đây có đạo hàm y'=xsinx?

A. xcosx

B. sinxxcosx

C. sinxcosx

D. xcosxsinx

Câu hỏi 20 :

Đạo hàm của hàm số y=23x2x+12 bằng biểu thức nào sau đây?

A. 142x+12.23x2x+1

B. 42x+12.23x2x+1

C. 162x+12.23x2x+1

D. 223x2x+1

Câu hỏi 21 :

Nếu f(x)=2x3x+1thì f''(x)là biểu thức nào sau đây?

A. 423x+12

B. 2x13x+13

C. 423x+13

D. 423x+13

Câu hỏi 22 :

Cho hàm số y=13x312x2+1có đồ thị (C),viết phương trình tiếp tuyến biết hệ số góc bằng 2

A. y=2x73;y=2x+116

B. y=2x+43y=2x+136

C. y=2x73y=2x+136

D. Đáp án  khác

Câu hỏi 23 :

Xét hàm số y=fx=1+cos22x. Chọn câu đúng

A. dfx=sin4x21+cos22xdx

B. dfx=sin4x1+cos22xdx

C. dfx=cos2x1+cos22xdx

D. dfx=sin2x1+cos22xdx

Câu hỏi 27 :

Tính đạo hàm của hàm số sau y=2x5+1x+3

A. 10x41x2

B. 10x51x2+​  3

C. 10x4+​   1x2

D. 10x41x2+3

Câu hỏi 28 :

Tính đạo hàm của hàm số sau :y=x55x32x2+1 

A. x415x2+​  4x

B. 5x415x24x

C. 5x45x24x

D. 5x45x22x

Câu hỏi 29 :

Tính đạo hàm của hàm số sau y=2x3x+4

A. y'=  5(x+4)2

B. y'=  11(x+4)2

C. y'=  5(x+4)2

D. y'=  11(x+4)2

Câu hỏi 30 :

Tính đạo hàm của hàm số sau: y=(92x)(3x23x+1)

A. 18x2+46x21

B. 10x2+66x19

C. 18x2+66x29

D. 12x2+48x21

Câu hỏi 31 :

Tính đạo hàm của hàm số sau:y=(2x4+4x3)1994

A. 1994(2x4+4x3)1993(8x3+4)

B. 1994(2x4+4x3)1993

C. 1994(2x4+4x3)1993(2x3+4)

D. 1994(2x4+4x3)1993(x3+4)

Câu hỏi 32 :

Tính đạo hàm của hàm số y=22x21

A. x22x21)

B. x2x21)

C. 2x2x21)

D. 4x2x21)

Câu hỏi 33 :

Tính đạo hàm của hàm số sau y=x52x223

A. 3x52x2225x42xx22

B. x52x2225x4xx22

C. x52x2225x4x2x22

D. Đáp án khác

Câu hỏi 34 :

Giải bất phương trình sau f'(x)< 0,với  f(x)=13x352x2+6x

A. S=(2 ; 3)

B.  S=  ( 1; 2)

C.  S= (3; 4)

D. S =  (2; 4)

Câu hỏi 35 :

Giải bất phương trình g'(x)0  với g(x)=x2+3x9x2

A. S =  (1; 3)

B. S=  1;  3/​​2

C. S=  ;1(3;  +)

D. S=  ;1

Câu hỏi 36 :

Giải bất phương trình f'(x)<g'(x), với f(x)=x3+x212; g(x)=23x3+12x2+2x

A.  S = (1; 2)

B. S=  (-2; 1)

C. S = ( -1; 2)

D. S= (-2; -1)

Câu hỏi 37 :

Tính đạo hàm của  hàm số y = sinx + cos x

A. sinx + cosx

B. sinx – cosx

C. cosx – sinx

D. - sinx – cosx

Câu hỏi 38 :

Tính đạo hàm của  hàm số sau y=tanx+cotx  

A. 1cos2x+cot2x

B. tan2x+cot2x+1

C. 1cos2x+1sin2x

D. 1cos2x1sin2x

Câu hỏi 39 :

Tính đạo hàm của  hàm số sau y=sinx+cosxsinxcosx

A. 2sinx(sinxcosx)2

B. 2cosx (sinxcosx)2

C. 2(sinxcosx)2

D. 2sinx+cosx (sinxcosx)2

Câu hỏi 40 :

Tính đạo hàm của  hàm số y=sin1x2

A. 2x2cos1x2

B. 2x4cos1x2

C. 12x3cos1x2

D. -2x3cos1x2

Câu hỏi 41 :

Tính đạo hàm của  hàm số y=3 tan2 2x +cot22x

A. y'=6 tan 2xcos22x+2 cot2xsin22x

B. y'=-6 tan 2xcos22x+2 cot2xsin22x

C. y'=12 tan 2xcos22x-4 cot2xsin22x

Dy'=6 tan 2xcos22x-2 cot2xsin22x

Câu hỏi 42 :

Tính đạo hàm của hàm số y=x2+1cot2x

A. y'=x cot2xx2+1-2x2+1sin22x

B. y'=x cot2xx2+1-x2+1sin22x

C. y'=x cot2x2x2+1-x2+1sin22x

D. y'=x cot2xx2+1-x2+12sin22x

Câu hỏi 43 :

Xác định giá trị của 3,99 với 4 chữ số thập phân

A. 1,9975

B.  1,9976

C.  1,9973

D.1,9974

Câu hỏi 44 :

Tính giá trị của sin30030'

A. 0,5074

B. 0,5075

C. 0,5076

D. 0,5077

Câu hỏi 45 :

Tìm vi phân của hàm số y=1x2

A. dy=12x3dx

B. dy=-12x3dx

C. dy=-2x3dx

D. dy=2x3dx

Câu hỏi 46 :

Tìm vi phân của  hàm số y=x+2x-1

A. dy=3x-12dx

B. dy=-1x-12dx

C. dy=1x-12dx

D. dy=-3x-12dx

Câu hỏi 47 :

Tính đạo hàm cấp hai của  hàm số sau  y = sin5x. cos2x

A. y''=12-49sin7x+9sin3x

B. y''=-1249sin7x+9sin3x

C. y''=1249sin7x-9sin3x

D. Đáp án khác

Câu hỏi 48 :

Tính đạo hàm  cấp hai của hàm số y = x2. sinx

A. y''=(2+x2)sinx+2x.cosx

B. y''=(1-x2)sinx+6x.cosx

C. y''=(2-x2)sinx+4x.cosx

D. Đáp án khác

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK