Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 10 Toán học Trắc nghiệm: Tích vô hướng của hai vectơ có đáp án !!

Trắc nghiệm: Tích vô hướng của hai vectơ có đáp án !!

Câu hỏi 4 :

Cho các vectơ a, b khác 0 . Khẳng định nào sau đây là đúng?

A.    a, b  cùng hướng khi và chỉ khi a.b=a.b

B.    a, b  cùng hướng khi và chỉ khi a.b=-a.b

C. a, b  cùng hướng khi và chỉ khi a.b=a.b

 

Câu hỏi 6 :

Cho đoạn thẳng AB và điểm I là trung điểm của đoạn thẳng AB. M là một điểm bất kì. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A.MA.MB=MI2+IA2

B. MA.MB=MI2IA2

C.MA.MB=2MI2IA2

D.MA.MB=MI22IA2

Câu hỏi 8 :

Độ dài của vectơ a=5;12  là

A.17

B. 169

C. 13

D.159 

Câu hỏi 13 :

Cho các vectơ a, b khác 0  . Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. a.b=a.b

B.a.b=a.b.sina, b

C. a.b=a.b.cota, b

D.a.b=a.b.cosa, b

Câu hỏi 16 :

Cho tam giác ABC đều cạnh a. Giá trị của AB.AC  là

A. a2

B.12a2

C.-12a2

D. 2 a2

Câu hỏi 17 :

Cho các vectơ a;b  . Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. aba+b=a2b2

B.ab2=a2+b2

C. a+ba+b=a2b2

D. a+ba+b=a2+b2

Câu hỏi 18 :

Cho các vectơ a;b  . Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. a+b2=a2+b2

B.a+b2=a22a.b+b2

C. a+b2=a2+2a.b+b2

D.a+b2=a2+2a.bb2

Câu hỏi 19 :

Cho các vectơ a, b khác 0 . Khẳng định nào sau đây là đúng?

A.ab a.b=a.b

B.ab a.b=0

C.ab a=b

D.aba2=b2

Câu hỏi 20 :

Cho các vectơ a, b khác 0. Nếu a, b cùng hướng thì

A.a.b=a.b

B.a.b=a.b

C.a.b<a.b

D.a.b=0

Câu hỏi 21 :

Cho các vectơ a, b khác 0. Nếu a, b ngược hướng thì

A.a.b=a.b

B.a.b=a.b

C.a.b<a.b

D.a.b=0

Câu hỏi 22 :

Khẳng định nào sau đây đúng?

A.a,a2=a2

B.a,a2=a2

C.a,a2<0

D.a,a2>0

Câu hỏi 23 :

Cho các vectơ a, b khác 0 . Khẳng định nào sau đây đúng?

A. a, bcùng phương khi và chỉ khi a.b=a.b 

B.a, bcùng phương khi và chỉ khi a.b=-a.b

C.a, bcùng phương khi và chỉ khi a.ba.b

D.a, b cùng phương khi và chỉ khi a.b=a.b

Câu hỏi 24 :

Cho các vectơ không cùng phương a, b, c khác 0. Khẳng định nào sau đây không đúng?

A.a+b.c=a.c+b.c

B.a.b.c=a.b.c

C.ab.c=a.cb.c

D.a+b+c.a+bc=a2+2a.b+b2c2

Câu hỏi 25 :

Cho các vectơ a, b khác 0 . Khẳng định nào sau đây đúng?

A.a,b=90°a.b=0

B.a,b=90°a.b0

C.a,b=90°a.b0

D.a,b=90°a.b=0

Câu hỏi 26 :

Cho các vectơ a, b khác 0 . Khẳng định nào sau đây đúng?

A.a,b=180°a.b=0

B.a,b=180°a.b=a.b

C.a,b=180°a.b=a.b

D.a,b=180°a.b=0

Câu hỏi 27 :

Cho các vectơ a, b khác 0 . Khẳng định nào sau đây đúng?

A.a,b=0°a.b=0

B.a,b=0°a.b=a.b

C.a,b=0°a.b=a.b

D.a,b=0°a.b=0

Câu hỏi 28 :

Khẳng định nào sau đây đúng?

A.a.b=0a=0b=0

B.a.b=0a=0b=0

C.a.b=0a=0b=0

D.a.ba=0b=0ab

Câu hỏi 29 :

Cho đoạn thẳng AB và điểm M nằm giữa hai điểm A và B. khẳng định nào sau đây là đúng?

A.AM.AB=AM.AB

B.AM.AB=AM.AB

C.AM.AB<0

D.AM.AB>AM.AB

Câu hỏi 30 :

Cho đoạn thẳng AB và điểm M nằm giữa hai điểm A và B. khẳng định nào sau đây là đúng?

A.MA.MB>0

B.MA.MB<MA.MB

C.MA.MB=MA.MB

D.MA.MB=MA.MB

Câu hỏi 33 :

Cho tam giác ABC có trực tâm H.

A.0

B.0

C.AB2+BC2+CA2

D. 12AB2+BC2+CA2

Câu hỏi 37 :

Cho hình vuông ABCD cạnh a. Giá trị của AB.AC  là

A.a2

B.12a2

C.-12a2

D.32a2

Câu hỏi 38 :

Cho tam giác ABC vuông tại A và có AC = b; AB = c. Tính BA.BC 

A.BA.BC=b2.

B.BA.BC=c2.

C.BA.BC=b2+c2.

D.BA.BC=b2c2.

Câu hỏi 45 :

Cho hình thoi ABCD. Giá trị của AB+AD.BA+BC 

A.1

B.0

C.AB2BC2

D.AB2+BC2

Câu hỏi 47 :

Cho vectơ a . Khẳng định nào sau đây là đúng?

A.a.0=0

B.a.0=a

C.a.0=0

D.a.0=a

Câu hỏi 51 :

Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai vectơ a=1;1  và b=2;0 . Tính cosin của góc giữa hai vectơ a và b

A.cosa,b=12.

B.cosa,b=22.

C.cosa,b=122.

D.cosa,b=12.

Câu hỏi 59 :

Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho bốn điểm A( 7; -3); B( 8; 4); C ( 1; 5) và D(0; -2). Khẳng định nào sau đây đúng?

A.ACCB.

B. Tam giác ABC đều.

C. Tứ giác ABCD là hình vuông.  

D. Tứ giác ABCD không nội tiếp đường tròn.

Câu hỏi 60 :

Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có  A(-1, 1); B (1; 3) và C(1; -1). Khẳng định nào sau đây là đúng ?

A. Tam giác ABC đều.

B. Tam giác ABC có ba góc đều nhọn.

C. Tam giác ABC cân tại B. 

D. Tam giác ABC vuông cân tại A.

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK