A. 60cm/s
B. 240 cm/s
C. 120 cm/s
D. 30 cm/s
A. 36 cm/s.
B. 72 cm/s.
C. 24 cm/s.
D. 2 cm/s.
A. 24 cm/s.
B. 36 cm/s.
C. 12 cm/s.
D. 100 cm/s.
A. 25Hz.
B. 30Hz.
C. 15Hz.
D. 40Hz
A. p/2
B. p/6
C. 0,8p
D. 0,2p
A. v = 30cm/s
B. v = 15cm/s
C. v = 60cm/s
D. 45cm/s
A. Vân cực đại số 2
B. Vân cực tiểu số 2
C. Vân cực đại số 1
D. Vân cực tiểu số 1
A. 22,5 cm/s
B. 15cm/s
C. 25cm/s
D. 20cm/s
A. 7
B. 12
C. 10
D. 5
A. 19
B. 20
C. 21
D. 40
A. 11
B. 7
C. 8
D. 9
A. 18
B. 20
C. 22
D. 16
A. 4
B. 5
C. 6
D. 7
A. 9
B. 10
C. 11
D. 12
A. 22
B. 23
C. 24
D. 25
A. λ = v/f
B. λ = v.f
C. λ = 2v/f
D. λ = 2v.f
A. vMax = ωxMax
B. ω = xMax/ vMax
C. aMax = ω2xMax
D. aMax = ωvMax
A. hai lần bước sóng
B. một phần tư bước sóng
C. một bước sóng
D. một nửa bước sóng
A. dao động vuông góc phương truyền sóng
B. dao động tắt dần
C. dao động song song phương truyền sóng
D. không bị dao động
A. 2s.
B. 4s.
C. 2√2 s.
D. √2 s.
A. cân bằng ra biên thì cơ năng tăng.
B. cân bằng ra biên thì động năng tăng thế năng giảm.
C. biên về vị trí cân bằng thì động năng giảm thế năng tăng.
D. cân bằng ra biên thì động năng giảm thế năng tăng.
A. j2 - j1 = (2k+1)p.
B. j2 - j1 = k2p - p/2.
C. j2 - j1 = 2kp.
D. j2 - j1 = k2p + p/2.
A. 0,64 J.
B. 0,064 J.
C. 1,6 J.
D. 0,032 J.
A. 2cm
B. √2cm
C. 0 cm
D. √2/2 cm
A. 1/3 s
B. 1,5 s
C. 3 s
D. 6ps
A. E = 0,5 J
B. E = 0,005 J
C. E = 5J
D. E = 0,05 J
A. l = 20cm.
B. l = 13,3cm.
C. l = 40cm.
D. l = 80cm.
A. 1,5km/s.
B. 4,2km/h.
C. 5,4km/h.
D. 3,6m/s.
A. con lắc đủ dài và không ma sát
B. góc lệch lớn
C. khối lượng con lắc không quá lớn
D. góc lệch nhỏ và không ma sát
A. tần số không thay đổi còn bước sóng thay đổi.
B. tần số thay đổi còn bước sóng không thay đổi.
C. tần số và bước sóng đều không thay đổi.
D. tần số và bước sóng đều thay đổi.
A. 50 N/m
B. 5 N/m
C. 500 N/m
D. 0,5 N/m
A. 2m/s
B. 12m/s
C. 16m/s
D. 4m/s
A. khi vật qua li độ theo chiều âm quĩ đạo.
B. khi vật qua li độ x = A/2 theo chiều dương quĩ đạo.
C. khi vật qua li độ theo chiều dương quĩ đạo.
D. khi vật qua li độ x = A/2 theo chiều âm quĩ đạo.
A. 11 gợn sóng
B. 7 gợn sóng
C. 9gợn sóng
D. 5 gợn sóng
A. IA = 10IB /6
B. IA = 40 IB
C. IA = 100IB
D. IA = 10000IB
A. Độ cao của âm phụ thuộc cường độ âm.
B. Độ to của âm phụ thuộc tần số âm.
C. Độ cao, độ to và âm sắc là đặt trưng sinh lý của âm.
D. Độ cao, tần số và độ to là đặt trưng sinh lý của âm.
A. ngược pha so với gia tốc
B. sớm pha hơn gia tốc p/4
C. lệch pha so với gia tốc p/2
D. cùng pha so với gia tốc
A. 8cm
B. 5cm
C. 21cm
D. 12cm
A. cơ năng không đổi
B. chu kì tăng hai lần
C. tần số tăng hai lần
D. tần số góc không đổi
A. M1, M2 và M3 dao động cùng pha
B. M2 và M3 dao động cùng pha và ngược pha với M1
C. M1 và M3 dao động cùng pha và ngược pha với M2
D. M1 và M2 dao động cùng pha và ngược pha với M3
A. số bụng hơn số nút một đơn vị nếu B cố định.
B. số nút bằng số bụng nếu B cố định.
C. số nút bằng số bụng nếu B tự do.
D. số bụng hơn số nút một đơn vị nếu B tự do.
A. bằng 3 lần thế năng hoặc bằng cơ năng
B. bằng 1/3 lần thế năng hoặc bằng cơ năng
C. bằng 1/3 lần thế năng hoặc bằng không
D. bằng 3 lần thế năng hoặc bằng không
A. tốc độ truyền sóng và bước sóng
B. phương truyền sóng và tần số sóng
C. phương dao động và phương truyền sóng
D. phương truyền sóng và tốc độ truyền sóng
A. 250J
B. 2,5J
C. 25J
D. 0,25J
A. tăng 2 lần
B. tăng 4 lần
C. không thay đổi
D. giảm 2 lần
A. 10 cm
B. 5√2 cm
C. 5√3 cm
D. 5 cm
A. 4 cm
B. 0 cm
C. 2 cm
D. 2√2 cm
A. biên độ và lực kéo về giảm dần theo thời gian.
B. li độ và cơ năng giảm dần theo thời gian.
C. biên độ và cơ năng giảm dần theo thời gian.
D. biên độ và động năng giảm dần theo thời gian.
A. 4
B. 8
C. 10
D. 6
A. 6 cm
B. 3√3 cm
C. 3√2 cm
D. 4cm
A. 2m
B. 1m
C. 1,5m
D. 0,5m
A. trên cùng phương truyền sóng mà dao động tại hai điểm đó ngược pha nhau.
B. gần nhau nhất trên cùng một phương truyền sóng mà dao động tại hai điểm đó cùng pha.
C. gần nhau nhất mà dao động tại hai điểm đó cùng pha.
D. trên cùng phương truyền sóng mà dao động tại hai điểm đó cùng pha.
A. 0,10 J
B. 0,50 J
C. 0,05 J
D. 1,00 J
A. 40N/m
B. 250N/m
C. 2,5N/m
D. 25N/m
A. 1N
B. 0
C. 2N
D. 0,5N
A. với tần số bằng tần số dao động riêng
B. với tần số nhỏ hơn tần số dao động riêng
C. mà không chịu ngoại lực tác dụng
D. với tần số lớn hơn tần số dao động riêng
A. 20cm
B. 10 cm
C. 40 cm
D. 80 cm
A. 8
B. 11
C. 9
D. 10
A. Hai lần bước sóng
B. Một nửa bước sóng
C. Một bước sóng
D. Một phần tư bước sóng
A. Trễ pha hơn sóng tại A một lượng là 3π/2
B. Cùng pha với sóng tại A
C. Ngược pha với sóng tại A
D. Lệch pha một lượng π/2 so với sóng tại A
A. 12 m/s
B. 30 m/s
C. 25 m/s
D. 15 m/s
A. hai sóng có cùng biên độ, cùng tốc độ giao nhau
B. hai sóng có cùng tần số và có độ lệch pha không đổi theo thời gian
C. hai sóng có cùng bước sóng giao thoa nhau
D. hai sóng chuyển động ngược chiều nhau
A. gia tốc của vật có độ lớn cực đại khi vật ở vị trí cân bằng
B. lực kéo về tác dụng lên vật có độ lớn tỉ lệ với bình phương biên độ
C. vận tốc của vật có độ lớn cực đại khi vật ở vị trí cân bằng
D. lực kéo về tác dụng lên vật có độ lớn cực đại khi vật ở vị trí cân bằng
A. 50,24(cm/s)
B. 2,512(cm/s)
C. 25,12(cm/s)
D. 12,56(cm/s)
A. ngược pha với li độ
B. sớm pha π/2 so với li độ
C. trễ pha π/2 so với li độ
D. cùng pha với li độ
A. nhanh dần
B. thẳng đều
C. chậm dần
D. nhanh dần đều
A. A = 24 cm
B. A = 12 cm
C. A = 18 cm
D. A = 6 cm
A. 2s
B. 1,6s
C. 0,5s
D. 1s
A. g ≈ 10 m/s2
B. g ≈ 9,75 m/s2
C. g ≈ 9,95 m/s2
D. g ≈ 9,86 m/s2
A. 17,3cm
B. 13,7 cm
C. 3,66cm
D. 6,34 cm
A. 12 cm/s
B. 100cm/s
C. 36 cm/s
D. 24 cm/s
A. 0,1 s
B. 0,7 s
C. 0,5 s
D. 1,2 s
A. 83,66cm/s
B. 106,45cm/s
C. 87,66cm/s
D. 57,37cm/s
A. 1/3 s
B. 2 s
C. 3 s
D. 6 s
A. 2√3 cm
B. 2√7 cm
C. 4√7 cm
D. 4√3 cm
A. 75cm/s
B. 80cm/s
C. 70cm/s
D. 72cm/s
A. khối lượng của con lắc
B. biên độ dao động
C. năng lượng kích thích dao động
D. chiều dài của con lắc
A. u = 2cos(2πt - π/4) (cm)
B. u = 2cos(2πt + 3π/4) (cm)
C. u = 2cos(2πt - 3π/4) (cm)
D. u = 2cos(2πt + π/2) (cm)
A. 1,2 m/s2
B. 3,1 m/s2
C. 12,3 m/s2
D. 6,1 m/s2
A. x1, x2 vuông pha
B. x1, x3 vuông pha
C. x2, x3 ngược pha
D. x2, x3 cùng pha
A. 6000 J
B. 1,9.106 J
C. 1200 kWh
D. 6 kWh
A. i = 24√2cos(1000πt - π/2) mA
B. i = 0,24√2cos(1000πt - π/2) mA
C. i = 0,24√2cos(1000πt + π/2) A
D. i = 0,24√2cos(1000πt - π/2) A
A. Dao động điện từ riêng của mạch LC lí tưởng
B. Dao động điện từ cưỡng bức
C. Dao động điện từ cộng hưởng
D. Dao động điện từ duy trì
A. ZC = 1/Cω với 1/C = 1/C1 + 1/C2
B. ZC = 1/Cω với C = C1 + C2
C. ZC = Cω với 1/C = 1/C1 + 1/C2
D. ZC = Cω với C = C1 + C2
A. i = 2√2cos(100πt - π/6) A
B. i = 2√3cos(100πt + π/6) A
C. i = 2√2cos(100πt + π/6) A
D. i = 2√3cos(100πt - π/6) A
A. Cuộn cảm có tác dụng cản trở đối với dòng điện xoay chiều, không có tác dụng cản trở đối với dòng điện một chiều (kể cả dòng điện một chiều có cường độ thay đổi hay dòng điện không đổi).
B. Cường độ dòng điện hiệu dụng qua cuộn cảm tỉ lệ với tần số dòng điện.
C. Cảm kháng của cuộn cảm tỉ lệ nghịch với chu kỳ của dòng điện xoay chiều.
D. Cảm kháng của cuộn cảm không phụ thuộc tần số của dòng điện xoay chiều.
A. I0 = U0Lω, α = π/2 + φ
B. I0 = U0/Lω, α = π/2
C. I0 = U0/Lω, α = φ - π/2
D. I0 = U0Lω, α = φ - π/2
A. u = 600√2 V
B. u = -200√3 V
C. u = 400√6 V
D. u = -200√6 V
A. 150,75 V
B. -150,75 V
C. 197,85 V
D. -197,85 V
A. 50 Hz
B. 25 Hz
C. 200 Hz
D. 100 Hz
A. 4 A
B. 4√3 A
C. 2,5√2 A
D. 5 A
A. I0/ √3
B. I0/ 2
C. √3 I0/ 2
D. √2 I0/ 2
A. 30 Ω
B. 20√3Ω
C. 20√2 Ω
D. 40 Ω
A. Uo = 120√2 V, Io = 3 A
B. Uo = 120√2V, Io = 2 A
C. Uo = 120 V, Io = √3 A
D. Uo = 120 V, Io = 2 A
A. 2,2 J
B. 1,98 J
C. 2,89 J
D. 2,79 J
A. 200√2 V; 100π rad/s
B. 200 V; 120π rad/s
C. 200√2 V; 120π rad/s
D. 200 V; 100π rad/s
A. 4 Ω
B. 2√2 Ω
C. √2 Ω
D. 2 Ω
A. 20 V
B. 40 V
C. 20√2 V
D. 40√2 V
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK