A Tần số sóng.
B Bản chất của môi trường truyền sóng.
C Biên độ của sóng.
D Bước sóng.
A quá trình truyền pha dao động.
B quá trình truyền năng lượng.
C quá trình truyền phần tử vật chất.
D Cả A và B
A Bước sóng là quãng đường mà sóng truyền được trong một chu kì
B Bước sóng là khoảng cách giữa hai điểm dao động cùng pha nhau trên phương truyền sóng.
C Bước sóng là khoảng cách giữa hai điểm gần nhau nhất trên phương truyền sóng và dao động cùng pha
D Cả A và C
A Tốc độ truyền của sóng
B Chu kì dao động của sóng.
C Thời gian truyền đi của sóng.
D Tần số dao động của sóng
A uN = sin(60∏t + 45∏)cm
B uN = sin(60∏t - 45∏)cm
C uN = 2sin(120∏t - 60∏)cm
D uN = sin(120∏t - 60∏)cm
A uM=5 cos 4t (cm). với t < 1,25(s)
B uM=5cos (4t-5,5) (m). với t < 1,25(s)
C uM=5cos (4t+5) (cm). với t > 1,25(s)
D uM=5cos (4t-5,5) (m). với t >1,25(s)
A 8,64 cm
B 8,64m
C 6,28 cm
D 6,28 m
A 20cm
B 40cm.
C 80cm
D 60cm
A 100 m/s.
B 62,8 m/s.
C 31,4 m/s.
D 15,7 m/s.
A 144m
B 96m
C 112m
D 78m
A 40Hz
B 50Hz
C 60Hz
D 100Hz.
A biên độ 1.4mm, truyền từ A đến B
B biên độ 1mm, truyền từ A đến B
C biên độ 1mm, truyền từ B đến A
D biên độ 1.4mm, truyền từ B đến A
A 5,6cm
B 4,8cm
C 1,2cm
D 2,4cm
A 0,05652 J
B 0,036 J
C 0,0612 J
D 0,04618 J
A -40 cm/s
B -20cm/s
C 40 cm/s
D 20cm/s
A uM = 0.
B uM = 1,5cm.
C uM = -3cm.
D uM = 3cm.
A a v = 200m/s.
B a; v =150m/s.
C a; v = 300m/s.
D a; v =100m/s.
A λ= 1m
B λ= 0,5m
C λ= 0,4m
D λ= 0,75m
A 75m/s
B 300m/s
C 225m/s
D 5m/s
A Cách S 10 m.
B Cách S 1 m
C Cách S 1000 m.
D Cách S 100 m.
A 6cm/s
B -12 cm/s
C 12 cm/s
D 4 cm/s
A 100 Hz.
B 25 Hz.
C 75 Hz.
D 50 Hz.
A Tần số sóng.
B Bản chất của môi trường truyền sóng.
C Biên độ của sóng.
D Bước sóng.
A quá trình truyền pha dao động.
B quá trình truyền năng lượng.
C quá trình truyền phần tử vật chất.
D Cả A và B
A Bước sóng là quãng đường mà sóng truyền được trong một chu kì
B Bước sóng là khoảng cách giữa hai điểm dao động cùng pha nhau trên phương truyền sóng.
C Bước sóng là khoảng cách giữa hai điểm gần nhau nhất trên phương truyền sóng và dao động cùng pha
D Cả A và C
A Tốc độ truyền của sóng
B Chu kì dao động của sóng.
C Thời gian truyền đi của sóng.
D Tần số dao động của sóng
A uN = sin(60∏t + 45∏)cm
B uN = sin(60∏t - 45∏)cm
C uN = 2sin(120∏t - 60∏)cm
D uN = sin(120∏t - 60∏)cm
A uM=5 cos 4t (cm). với t < 1,25(s)
B uM=5cos (4t-5,5) (m). với t < 1,25(s)
C uM=5cos (4t+5) (cm). với t > 1,25(s)
D uM=5cos (4t-5,5) (m). với t >1,25(s)
A 8,64 cm
B 8,64m
C 6,28 cm
D 6,28 m
A 20cm
B 40cm.
C 80cm
D 60cm
A 100 m/s.
B 62,8 m/s.
C 31,4 m/s.
D 15,7 m/s.
A 144m
B 96m
C 112m
D 78m
A 40Hz
B 50Hz
C 60Hz
D 100Hz.
A biên độ 1.4mm, truyền từ A đến B
B biên độ 1mm, truyền từ A đến B
C biên độ 1mm, truyền từ B đến A
D biên độ 1.4mm, truyền từ B đến A
A 5,6cm
B 4,8cm
C 1,2cm
D 2,4cm
A 0,05652 J
B 0,036 J
C 0,0612 J
D 0,04618 J
A -40 cm/s
B -20cm/s
C 40 cm/s
D 20cm/s
A uM = 0.
B uM = 1,5cm.
C uM = -3cm.
D uM = 3cm.
A a v = 200m/s.
B a; v =150m/s.
C a; v = 300m/s.
D a; v =100m/s.
A λ= 1m
B λ= 0,5m
C λ= 0,4m
D λ= 0,75m
A 75m/s
B 300m/s
C 225m/s
D 5m/s
A Cách S 10 m.
B Cách S 1 m
C Cách S 1000 m.
D Cách S 100 m.
A 6cm/s
B -12 cm/s
C 12 cm/s
D 4 cm/s
A 100 Hz.
B 25 Hz.
C 75 Hz.
D 50 Hz.
A Tần số sóng.
B Bản chất của môi trường truyền sóng.
C Biên độ của sóng.
D Bước sóng.
A quá trình truyền pha dao động.
B quá trình truyền năng lượng.
C quá trình truyền phần tử vật chất.
D Cả A và B
A Bước sóng là quãng đường mà sóng truyền được trong một chu kì
B Bước sóng là khoảng cách giữa hai điểm dao động cùng pha nhau trên phương truyền sóng.
C Bước sóng là khoảng cách giữa hai điểm gần nhau nhất trên phương truyền sóng và dao động cùng pha
D Cả A và C
A Tốc độ truyền của sóng
B Chu kì dao động của sóng.
C Thời gian truyền đi của sóng.
D Tần số dao động của sóng
A uN = sin(60∏t + 45∏)cm
B uN = sin(60∏t - 45∏)cm
C uN = 2sin(120∏t - 60∏)cm
D uN = sin(120∏t - 60∏)cm
A uM=5 cos 4t (cm). với t < 1,25(s)
B uM=5cos (4t-5,5) (m). với t < 1,25(s)
C uM=5cos (4t+5) (cm). với t > 1,25(s)
D uM=5cos (4t-5,5) (m). với t >1,25(s)
A 8,64 cm
B 8,64m
C 6,28 cm
D 6,28 m
A 20cm
B 40cm.
C 80cm
D 60cm
A 100 m/s.
B 62,8 m/s.
C 31,4 m/s.
D 15,7 m/s.
A 144m
B 96m
C 112m
D 78m
A 40Hz
B 50Hz
C 60Hz
D 100Hz.
A biên độ 1.4mm, truyền từ A đến B
B biên độ 1mm, truyền từ A đến B
C biên độ 1mm, truyền từ B đến A
D biên độ 1.4mm, truyền từ B đến A
A 5,6cm
B 4,8cm
C 1,2cm
D 2,4cm
A 0,05652 J
B 0,036 J
C 0,0612 J
D 0,04618 J
A -40 cm/s
B -20cm/s
C 40 cm/s
D 20cm/s
A uM = 0.
B uM = 1,5cm.
C uM = -3cm.
D uM = 3cm.
A a v = 200m/s.
B a; v =150m/s.
C a; v = 300m/s.
D a; v =100m/s.
A λ= 1m
B λ= 0,5m
C λ= 0,4m
D λ= 0,75m
A 75m/s
B 300m/s
C 225m/s
D 5m/s
A Cách S 10 m.
B Cách S 1 m
C Cách S 1000 m.
D Cách S 100 m.
A 6cm/s
B -12 cm/s
C 12 cm/s
D 4 cm/s
A 100 Hz.
B 25 Hz.
C 75 Hz.
D 50 Hz.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK