A. -a
B. a
C. ±a
D. a2
A. 5
B. -5
C. ±5
D. 25
A. −3
B. 3
C. −81
D. 81
A. 15
B. -15
C. 225
D. −225
A. 13
B. −13
C. ±13
D. 28516
A. Số 0 không có căn bậc hai
B. Số dương có đúng một căn bậc hai
C. Số âm không có căn bậc hai
D. Số âm có hai căn bậc hai
A. −0,42;0,42
B. −0,42;−−0,42
C. −0,42;−0,42
D. −−0,42;0,42
A. -10
B. 10
C. ±10
D. Không xác định
A. 7>54
B. 7<54
C. 7=54
D. 7≥54
A. 2>2+1
B. 2<2+1
C. 2=2+1
D. 2≥2+1
A. x = −144
B. x = 144
C. x=12
D. x=−12
A. Đúng
B. Sai
A. >
B. <
C. =
A. 12
B. −12
C. 12 và −12
D. 72
A. −9
B. 9
C. 9 và −9
D. 27
B. −5
C. 5 và −5
D. 625
A. 30
B. -30
C. 30 và -30
D. Cả ba đáp án trên đều sai
A. x>25
B. x > 5
C. 0≤x<25
D. x < 25
A. x < 3
B. 0≤x<3
C. x > 3
D. x = 3
A. x = 225
B. x = 900
C. x = 15
D. x = −225
A. x = 980
B. x = 14
C. x = −196
D. x = 196
A. a – 3
B. 3 – a
C. a – 3 và 3 – a
D. |3 – a|
A. a + 2
B. |a + 2|
C. a + 2 và –a – 2
D. –a – 2
A. x = ±18
B. x = 18
C. x = −18
D. x = −324
A. x = 3,2
B. x = -3,2
C. x = ±3,2
D. x = 10,24
A. a – 3b
B. 3b – a
C. |a – 3b|
D. a2 – 6ab + 9b2
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail
Điều khoản dịch vụ
Copyright © 2021 HOCTAPSGK