A. 9 vàng, nhăn: 3 vàng, trơn : 3 xanh, nhăn : 1 xanh, trơn.
B. 9 vàng, trơn : 3 xanh, nhăn : 3 xanh, trơn : 1 vàng, nhăn.
C. 9 vàng, nhăn: 3 xanh, nhăn : 3 vàng, trơn : 1 xanh, trơn.
D. 9 vàng, trơn : 3 vàng, nhăn : 3 xanh, trơn : 1 xanh, nhăn.
A. 1 vàng, trơn : 1 xanh, nhăn.
B. 3 vàng, trơn : 1 xanh, nhăn.
C. 1 vàng, trơn : 1 vàng, nhăn : 1 xanh, trơn : 1 xanh, nhăn.
D. 4 vàng, trơn : 4 vàng, nhăn : 1 xanh, trơn : 1 xanh, nhăn.
A. Tỉ lệ kiểu hình ở F2 bằng tích xác suất của các tính trạng hợp thành nó.
B. Tỉ lệ phân li từng cặp tính trạng đều 3 trội : 1 lặn.
C. F2 có 4 kiểu hình.
D. F2 xuất hiện các biến dị tổ hợp.
A. Sự tự nhân đôi, phân ly của nhiễm sắc thể trong cặp nhiễm sắc thể tương đồng.
B. Sự phân ly độc lập, tổ hợp tự do của các nhiễm sắc thể.
C. Các gen nằm trên các nhiễm sắc thể.
D. Do có sự tiếp hợp và trao đổi chéo.
A. Sự phân li độc lập của các tính trạng.
B. Sự phân li kiểu hình theo tỉ lệ 9 : 3 : 3 : 1.
C. Sự tổ hợp của các alen trong quá trình thụ tinh.
D. Sự phân li độc lập của các alen trong quá trình giảm phân.
A. Biến dị tổ hợp vô cùng phong phú ở loài giao phối.
B. Hoán vị gen.
C. Liên kết gen hoàn toàn.
D. Các gen phân li trong giảm phân và tổ hợp trong thụ tinh.
A. Số lượng cá thể ở các thế hệ lai phải đủ lớn để số liệu thống kê được chính xác.
B. Các giao tử và các hợp tử có sức sống như nhau. Sự biểu hiện hoàn toàn của tính trạng.
C. Mỗi cặp gen nằm trên một cặp NST tương đồng.
D. Sự phân li NST như nhau khi tạo giao tử và sự kết hợp ngẫu nhiên của các kiểu giao tử khi thụ tinh.
A. 100% thân cao, quả tròn.
B. 50% thân cao, quả tròn : 50% thân thấp, quả bầu dục.
C. 50% thân cao, quả bầu dục : 50% thân thấp, quả tròn.
D. 100% thân thấp, quả bầu dục.
A. 2n.
B. 3n.
C. 4n.
D. 5n.
A. (3 : 1)n.
B. (4 : 1)n.
C. (2 : 1)n.
D. (5 : 1)n.
A. (1 : 3 : 1)n
B. (1 : 4 : 1)n.
C. (1 : 2 : 1)n.
D. (1 : 5 : 1)n.
A. 2n.
B. 3n.
C. 4n.
D. 5n.
A. 2n.
B. 3n.
C. 4n.
D. 5n.
A. 4
B. 8
C. 16
D. 32
A. B, B, D, d, E, e, F, f.
B. BDEf, bdEf, BdEf, bDEf.
C. BbEE, Ddff, BbDd, Eeff.
D. BbDd, Eeff, Bbff, DdEE.
A. 32
B. 64
C. 128
D. 256
A. 3/128.
B. 5/128.
C. 7/128.
D. 9/128.
A. 0
B. 13/128
C. 27/128
D. 15/128
A. 37/64.
B. 35/64.
C. 33/64.
D. 31/64.
A. 13/128
B. 15/128
C. 27/128
D. 29/128
A. 1/4
B. 1/8
C. 1/16
D. 1/32
A. AABB và AAbb
B. AABB và aaBB
C. AABB, AAbb và aaBB
D. AABB, AAbb, aaBB và aabb
A. DdRr x Ddrr
B. DdRr x DdRr
C. DDRr x DdRR
D. ddRr x ddrr
A. MMpp x mmPP
B. MmPp x MmPp
C. MMPP x mmpp
D. MmPp x MMpp
A. AABb x AABb
B. AaBB x Aabb
C. AAbb x aaBB
D. Aabb x aabb
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK