A. Hình 1
B. Hình 3
C. Hình 4
D. Hình 2
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
A. 0,4
B. 4.
C. 8
D. 8.
A. Hình 2
B. Hình 3
C. Hình 1
D. Hình 4
A. 1
B. 2
C.
D.
A. 22,5 V/m
B. 16 V/m
C. 13,5 V/m
D. 17 V/m
A. Hình 2
B. Hình 1
C. Hình 4
D. Hình 3
A. Hình 2
B. Hình 1
C. Hình 4
D. Hình 3
A. Hình 1
B. Hình 2
C. Hình 3.
D. Hình 4
A.
B.
C.
D.
A. E = 3V, r = 0,5(Ω)
B. E = 2,5V, r = 0,5(Ω)
C. E = 3V, r = 1(Ω)
D. E = 2,5V, r = 1(Ω)
A. E = 4,5 V; r = 0,25 Ω
B. E = 4,5 V; r = 0,5 Ω
C. E = 4 V; r = 0,25 Ω
D. E = 4 V; r = 0,5 Ω
A. 10 V; 1 Ω
B. 6 V; 1 Ω
C. 12 V; 2 Ω
D. 20 V; 2 Ω
A. 86,18 W
B. 88,16 W
C. 99,9 W
D. 105,6 W
A. 10 W
B. 20 W
C. 30 W
D. 40 W.
A. 0,6
B. 0,7
C. 0,8
D. 0,9
A. r = 7,5 Ω
B. r = 6,75 Ω
C. r = 10,5 Ω
D. r = 7 Ω
A. 5 Ω
B. 10 Ω
C. 15 Ω
D. 20 Ω
A. 7,5. Ω
B. 133 Ω
C. 600 Ω
D. 0,6 Ω
A. Đồ thị 1
B. Đồ thị 4
C. Đồ thị 2
D. Đồ thị 3
A. 52 µV/K
B. 52 V/K
C. 5,2 µV/K
D. 5,2 V/K
A. 11,18. kg/C
B. 1,118. kg/C
C. 1,118. kg.C
D. 11,18. kg.C
A. hình 2
B. hình 3
C. hình 4
D. hình 1
A. 6. T
B. 6 T
C. 4 T
D. 4. T
A. 20π. T
B. 100π. T
C. 40 T
D. 20. T
A. 0,7 V
B. 1,4 V
C. 0,28 V
D. 0,405 V
A. 0,75. A.
B. 3. A.
C. 1,5. A
D. 0,65.A
A. 0 V
B. S V
C. V
D. V
A. Trong khoảng thời gian từ 0 → 2 s suất điện động có độ lớn là 0,25 V
B. Trong khoảng thời gian từ 2 s → 4 s suất điện động có độ lớn là 0,5 V
C. Trong khoảng thời gian từ 4 s → 6 s suất điện động có độ lớn là 0,0113 V
D. Trong khoảng thời gian từ 0 → 6 s suất điện động bằng 0
A.
B.
C.
D.
A. 50 V
B. 500 V
C. 100 V
D. 1000 V
A. 2π.V
B. 8π.V
C. 6π.V
D. 5π.V
A.
B.
C.
D.
A. trong khoảng thời gian 0 đến 0,2 s: E = 3 V
B. trong khoảng thời gian 0,1 đến 0,2 s: E = 6 V
C. trong khoảng thời gian 0,2 đến 0,3 s: E = 9 V
D. trong khoảng thời gian 0 đến 0,3 s: E = 4 V
A. Hình 2
B. Hình 4
C. Hình 1
D. Hình 3
A. 1,487
B. 1,493
C. 1,510
D. 1,520
A. thấu kính phân kì, tiêu cự 20 cm
B. thấu kính phân kì, tiêu cự 40 cm
C. thấu kính hội tụ, tiêu cự 20 cm
D. thấu kính hội tụ, tiêu cự 10 cm
A. k =
B. k =
C. k =
D. k =
A. 2,0 mm
B. 1,0 mm
C. 0,1 dm
D. 0,2 dm
A. 4cm
B. 8 cm
C. -4 cm
D. -8 cm
A. hai lần chu kì
B. hai điểm cùng pha
C. một chu kì
D. một phần hai chu kì
A. l0 rad/s
B. 10π rad/s.
C. 5π rad/s
D. 5 rad/s
A. Li độ tại Α và Β giống nhau
B. Vận tốc tại C cùng hướng với lực hồi phục.
C. Tại D vật có li độ cực đại âm
D. Tại D vật có li độ bằng 0
A.
B.
C.
D.
A. 500 kg
B. 50 kg
C. 5 kg
D. 0,5 kg
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. A = 4 cm
B. T = 0,5 s
C. ω = 2π rad.s
D. f = 1 Hz
A. - 4 cm
B. 2 cm
C. 4 cm
D. -2 cm
A.
B.
C.
D.
A. 2,3 m
B. 2 m
C. 1 m
D. 1,5 m
A. 0,23 m/s
B. 1 m/s
C. 0,56 m/s
D. 0,15 m/s
A. Điểm M và Q
B. Điểm K và Q
C. Điểm M và K
D. Điểm N và Q
A.
B.
C.
D.
A. -8,32 cm/s
B. -1,98 cm/s
C. 0 cm/s
D. - 5,24 cm/s
A. 14,5
B. 57,0
C. 5,70
D. 1,45
A.
B.
C.
D.
A. 1,5π m/s.
B. 3π m/s.
C. 0,75π m/s.
D. -1,5π m/s
A. Tại thời điểm , gia tốc của vật có giá trị âm
B. Tại thời điểm , li độ của vật có giá trị âm
C. Tại thời điểm , gia tốc của vật có giá trị dương
D. Tại thời điểm , li độ của vật có giá trị dương
A. Từ đến , vectơ gia tốc đổi chiều một lần
B. Từ đến , vectơ vận tốc đổi chiều 1 lần
C. Từ đến , vectơ gia tốc không đổi chiều
D. Từ đến , vectơ gia tốc đổi chiều một lần
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. x = 4cos(πt + π/6) cm
B. x = 4cos(πt + π/3) cm
C. x = 4cos(πt - π/3) cm
D. x = 4cos(πt - π/6) cm
A.
B.
C.
D.
A. 1,0004
B. 0,95
C. 0,995
D. 1,02
A. 0,123 N
B. 0,5 N
C. 10 N
D. 0,2 N
A. 2,46
B. 1,38
C. 1,27
D. 2,15
A.
B.
C.
D.
A. 0,27 s
B. 0,24 s
C. 0,22 s
D. 0,20 s
A. s
B. s
C. s
D. s
A.
B.
C.
D.
A. 33 Hz
B. 25 Hz
C. 42 Hz
D. 50 Hz
A. 60 cm
B. 3,75 cm
C. 15 cm
D. 30 cm
A. x = 8cos(4πt + π/3) cm
B. x = 8cos(4πt - π/3) cm
C. x = 10cos(5πt+ π/3) cm
D. x = 10cos(5πt - 2π/3) cm
A.
B.
C.
D.
A. 0,628Hz
B. 1Hz
C. 2Hz
D. 0,5Hz.
A.
B.
C.
D.
A. cm
B. cm
C. cm
D. cm
A. Tại thời điểm , vật nhỏ đổi chiều chuyển động
B. Tại thời điểm , vật nhỏ có vận tốc cực tiểu
C. Tại thời điểm , gia tốc của chất điểm có giá trị âm
D. Tại thời điểm , vật nhỏ chuyển động chậm dần theo chiều dương
A.
B.
C.
D.
A. 10 N/m
B. 5 N/m
C. 4 N/m
D. 20 N/m
A. rad
B. rad
C. rad
D. rad
A. x = 10cos(πt - π/3) cm
C. x = 10cos(πt + π/3) cm
B. x = 10cos(2πt - π/3) cm
D. x = 10cos(2πt + π/3) cm
A. x = 10cos(πt - π/3) cm
B. x = 10cos(2πt - π/3) cm
C. x = 10cos(πt + π/3) cm
D. x = 10cos(2πt + π/3) cm
A.
B.
C.
D.
A. 20 cm/s
B. 40 cm/s
C. 10 cm/s
D. 80 cm/s
A. 16π cm/s
B. 8π cm/s
C. 4π cm/s
D. 2π cm/s
A. Hình 3
B. Hình 2
C. Hình 1
D. Hình 4
A. 0,256 s
B. 0,152 s
C. 0,314 s
D. 1,255 s
A. 1 s và 4 N/m
B. 2π s và 40 N/m
C. 2π s và 4 N/m
D. 1 s và 40 N/m
A. 4,8cm
B. 6,2cm
C. 3,6cm
D. 5,4cm
A. 79,95 cm/s
B. 79,90 cm/s
C. 80,25 cm/s
D. 80,00 cm/s
A. 0,1 s
B. 0,8 s
C. 0,2 s
D. 0,4 s
A. 3π/2 (s); 0,03 (m)
B. π/2 (s); 0,02 (m)
C. π (s); 0,01 (m)
D. 2π (s); 0,02 (m)
A. 28 N/m
B. 10 N/m
C. 24 N/m
D. 20 N/m
A. 0,65 kg
B. 0,35 kg
C. 0,55 kg
D. 0,45 kg
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 4
A. 0,0612 J
B. 0,0756 J
C. 0,0703 J
D. 0,227 J
A. 105 g
B. 73 g
C. 96 g
D. 87 g
A. 100 g.
B. 300 g.
C. 200 g
D. 400 g.
A. 5.
B.
C. 1,25.
D. 2.
A. 13,64 N/m.
B. 12,35 N/m.
C. 15,64 N/m
D. 16,71 N/m.
A. 25 N/m.
B. 42,25 N/m.
C. 75 N/m.
D. 100 N/m
A. Đường IV
B. Đường III
C. Đường I
D. Đường II
A. 100(N/m)
B. 150(N/m)
C. 50(N/m)
D. 200(N/m)
A. A = 6 cm; T = 0,28 s
B. A = 4 cm; T = 0,28 s
C. A = 8 cm; T = 0,56 s
D. A = 6 cm; T = 0,56 s
A. A = 8 cm; T = 0,8 s
B. A = 8 cm; T = 0,4 s
C. A = 4 cm; T = 0,3 s
D. A = 16 cm; T = 0,56 s
A. 1,50 J
B. 1,00 J
C. 0,05 J
D. 2,00 J
A. 5 rad/s
B. rad/s
C. rad/s
D. 2,5 rad/s
A. Vận tốc của vật.
B. Thế năng của vật
C. Động năng của vật
D. Gia tốc của vật
A. 5 s
B. 10 s
C. 0,05 s
D. 0,1 s
A. 17
B. 22
C. 20
D. 14
A. Có li độ luôn đối nhau
B. Cùng qua vị trí cân bằng theo 1 hướng
C. Độ lệch pha của hai dao động là 2π
D. Biên độ dao động tổng hợp bằng 2A
A. Hai dao động cùng pha
B. Dao động 1 sớm pha hơn dao động 2
C. Dao động 1 trễ pha hơn dao động 2
D. Hai dao động vuông pha
A. A
B. 2A
C. 3A
D. 4A
A. Hai vật luôn chuyển động ngược chiều nhau.
B. Vật (1) ở vị trí biên dương thì vật (2) ở vị trí biên âm
C. Vật (1) ở vị trí biên âm thì vật (2) ở vị trí cân bằng
D. Vật (1) đi qua vị trí cân bằng theo chiều dương thì vật (2) đi qua vị trí cân bằng theo chiều âm.
A. 2
B. 0,5
C. 4
D. 16
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2,5 N
B. 2 N
C. 1,5 N
D. 3 N
A. 88 mJ
B. 98 mJ
C. 60 mJ
D. 72 mJ
A. 1,4 cm
B. 3,6 cm
C. 5,8 cm
D. 4 cm
A. 2,5 cm
B. 3,5 cm
C. 5 cm
D. 4,5 cm
A. 200π cm/s
B. 140π cm/s
C. 280π cm/s
D. 2100π cm/s
A. 2 cm
B. 3,4 cm
C. 7,5 cm
D. 8 cm
A. 1 N
B. 40 N
C. 10 N
D. 4 N
A. 10 rad/s
B. 15 rad/s
C. 10π rad/s
D. 15π rad/s
A. 2,56 s
B. 2,99 s
C. 2,75 s
D. 2,64 s
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3,17 cm
B. 6,15 cm
C. 4,87 cm
D. 8,25 cm
A. cm
B. cm
C. 1 cm
D. cm
A. 4πcm/s
B. 2πcm/s
C. -4πcm/s
D. -2πcm/s
A. -15cm
B. 15cm
C. 10cm
D. -10cm
A. 504,6 s
B. 506,8 s
C. 506,4 s
D. 504,4 s
A. 120 cm
B. -120 cm
C. -90 cm
D. 90cm
A. 10 cm
B. -10 cm.
C. -90 cm
D. 90cm
A. 4,48 cm
B. 5 cm
C. 4,95 cm
D. 3,32 cm
A. 0,0756 s
B. 0,0656 s
C. 0,0856 s
D. 0,0556 s
A. 363,06 s
B. 363,09 s
C. 362,73 s
D. 362,7 s
A.
B.
C. 503,75 s
D. 1511,5 s
A. 8 cm
B. cm
C. 4 cm
D. cm
A. 51,25 s
B. 103,25 s
C. 102,25 s
D. 54,25 s.
A. cm
B. 2 cm
C. - 6 cm
D. - 4 cm
A. 5cm
B. cm
C. cm.
D.cm
A. 8,47 cm/s
B. 10,96 cm/s
C. 11,08 cm/s
D. 9,61 m/s
A. 1,25 kg
B. 1 kg
C. 1,75 kg
D. 2,25 kg
A. 4 s
B. 3 s
C. 2 s
D. 1 s
A. 4 s
B. 0,2 s
C. 3,75 s
D. 0,1 s
A. 2,75
B. 2,2
C. 2,5
D. 2,15
A. 2
B. 3
C. 4
D. 6
A. 1 kg
B. 0,8 kg
C. 0,25 kg
D. 0,5 kg
A. 0
B. π rad
C.rad
D. rad
A. 3,5 s
B. 3 s
C. 1,5 s
D. 2,5 s
A. 4,0 s
B. 3,25 s
C. 3,75 s
D. 3,5 s
A. 4 s
B. 3,25 s
C. 3,75 s
D. 3,5 s
A. 15 cm/s
B. 13,33 cm/s
C. 17,56 cm/s
D. 20 cm/s
A. 2421,25 s
B. 2418,75 s
C. 2421,75 s
D. 2420,25 s
A. 1513,5 s
B. 4036 s
C. 3027 s
D. 2018 s
A. 2,14 cm
B. 9,7 cm
C. 6,23 cm
D. 4,39 cm
A.
B.
C.
D.
A. 18 cm/s
B. 27 cm/s
C. 44 cm/s
D. 35 cm/s
A.
B.
C.
D.
A. 1009,5 s
B. 1005,7 s
C. 1009 s
D. 1006,8 s
A.
B.
C.
D.
A. 6 cm
B. 7 cm
C. 5 cm
D. 6,5 cm
A. 0,18
B. 0,36
C. 0,54
D. 0,72
A. Hai chất điểm đều thực hiện dao động điều hòa với cùng chu kỳ
B. Đồ thị (1) biểu diễn chất điểm dao động tắt dần cùng chu kỳ với chất điểm còn lại
C. Hai chất điểm đều thực hiện dao động điều hòa và cùng pha ban đầu
D. Đồ thị (1) biểu diễn chất điểm dao động cưỡng bức với tần số ngoại lực cưỡng bức bằng tần số dao động của chất điểm còn lại
A. (1), (2), (3), (4)
B. (1), (4), (2), (3)
C. (4), (2), (3), (1)
D. (2), (3), (4), (1)
A. 100 N/m
B. 400 N/m
C. 200 N/m
D. 300 N/m
A. cm
B. cm
C. cm
D. cm
A. 0 cm
B. 3 cm
C. cm
D.cm
A. chu kì dao động tại A khác chu kì dao động tại B
B. dao động tại A trễ pha hơn dao động tại B
C. biên độ tại A lớn hơn biên độ tại B
D. tốc độ truyền sóng tại A lớn hơn tốc độ truyền sóng tại B
A. 48 cm
B. 18 cm
C. 36 cm
D. 24 cm.
A.
B.
C.
D.
A.
B. π
C. 2π
D.
A. 120 cm
B. 60 cm
C. 30 cm
D. 90 cm
A.
B.
C.
D.
A. Cả hai chuyển động về phía phải
B. P chuyển động xuống còn Q thì lên
C. P chuyển động lên còn Q thì xuống
D. Cả hai đang dừng lại
A. Từ E đến A, v = 6 m/s
B. Từ E đến A, v = 8 m/s
C. Từ A đến E, v = 6 m/s
D. Từ A đến E, v = 6 m/s
A. Từ E đến A, v = 12 m/s
B. Từ E đến A, v = 8 m/s
C. Từ A đến E, v = 6 m/s
D. Từ A đến E, v = 12 m/s
A. đi xuống
B. lên
C. nằm yên
D. có tốc độ cực đại
A. Chiều từ M đến N và P đi lên
B. Chiều từ M đến N và P đi xuống
C. Chiều từ N đến M và P đi lên
D. Chiều từ N đến M và P đi xuống
A. Sóng truyền từ M đến N và N ở biên trên
B. Sóng truyền từ N đến M và N ở biên trên
C. Sóng truyền từ M đến N và N ở biên dưới
D. Sóng truyền từ N đến M và N ở biên dưới
A. Từ E đến A với vận tốc 4m/s
B. Từ A đến E với vận tốc 4m/s
C. Từ E đến A với vận tốc 3m/s
D. Từ A đến E với vận tốc 3m/s
A. Điểm B, C và E đi xuống còn A và D đi lên
B. Điểm A, B và E đi xuống còn điểm C và D đi lên
C. Điểm A và D đi xuống còn điểm B, C và E đi lên
D. Điểm C và D đi xuống và A, B và E đi lên
A. Điểm Q vị trí cân bằng đi xuống và điểm P đứng yên
B. Điểm Q vị trí cân bằng đi xuống và điểm P có li độ cực đại dương
C. Điểm Q có li độ cực đại dương và điểm P ở vị trí cân bằng đi lên
D. Điểm Q có li độ cực đại âm và điểm P ở vị trí cân bằng đi xuống
A. 2,75
B. 1,51
C. 0,93
D. 3,06
A. 15 cm
B. 75 cm
C. 25 cm
D. 50 cm
A. -10π cm/s
B. 10π cm/s
C. ‒20π cm/s
D. 20π cm/s
A. 0,25 s
B. 1,25 s
C. 0,75 s
D. 2,5 s
A. 8,5 cm.
B. 8,2 cm
C. 8,35 cm
D. 8,05 cm.
A. 26,65 cm/s
B. - 26,65 cm/s
C. 32,64 cm/s
D. - 32,64 cm/s.
A. ON = 30cm, N đang đi lên
B. ON = 28cm, N đang đi lên
C. ON = 30cm, N đang đi xuống
D. ON = 28cm, N đang đi xuống
A.
B. = 0,5 s
C. = 1 s
D. = 2 s
A.
B.
C.
D.
A. 3,53 cm/s
B. 4,98 cm/s
C. – 4,98 cm/s
D. – 3,53 cm/s
A. – 39,3 cm/s
B. 65,4 cm/s
C. – 65,4 cm/s
D. 39,3 cm/s
A. = 15cm/s
B. = -15cm/s
C. = -7,5cm/s
D. = 15cm/s
A. 0,175 s
B. 0,025 s
C. 0,075 s
D. 0,15 s
A. 100 cm/s
B. 25 cm/s
C. 50 cm/s
D. 75 cm/s
A. 56 cm/s
B. 64 cm/s
C. 40 cm/s
D. 48 cm/s
A. 3,4 m/s
B. 4,5 m/s
C. 34 cm/s
D. 42,5 cm/s
A. 2 cm.
B. 12 cm
C. 6 cm
D. 4 cm
A. 40 Hz
B. 60 Hz
C. 70 Hz
D. 80 Hz
A. 0,2 cm
B. 0,9 cm
C. 0,15 cm
D. 0,4 cm
A. 32 lần
B. 33 lần
C. 34 lần
D. 35 lần
A. 0,0025
B. 0,022
C. 0,012
D. 0,018
A. mm/s
B. mm/s
C. mm/s
D. mm/s
A. 0,9 s
B. 0,4 s
C. 0,6 s
D. 0,8 s
A. 0,19l
B. 0,20l
C. 0,192l
D. 0,21l
A. (3), (2), (4)
B. (3), (4), (2)
C. (2), (4), (3)
D. (2), (3), (4)
A. (3); (4); (2)
B. (3); (2); (4)
C. (2); (4); (3)
D. (2); (3); (4)
A.
B.
C.
D.
A. 40,81 cm/s
B. 81,62 cm/s
C. 47,12 cm/s
D. 66,64 cm/s
A. 30 cm/s
B. 40 cm/s
C. 80 cm/s
D. 60 cm/s
A. 35 cm/s
B. 30 cm/s
C. 50 cm/s
D. 40 cm/s
A. 20 cm
B. 30 cm
C. 10 cm
D. 40 cm
A. = cm, xN = 15 cm
B.
C.
D.
A. cm/s
B. 0 cm/s
C. – 60 cm/s
D. 60 cm/s
A. 53 cm/s
B. 60 cm/s
C. – 53 cm/s
D. -60 cm/s
A. âm 1 là nhạc âm, âm 2 là tạp âm
B. hai âm có cùng âm sắc
C. độ to của âm 2 lớn hơn âm 1
D. độ cao của âm 2 lớn hơn âm 1
A. (1) là nhạc âm, (2) là tạp âm
B. (2) là nhạc âm, (1) là tạp âm
C. độ cao của âm (2) lớn hơn âm (1)
D. độ cao của âm (1) lớn hơn âm (2)
A. 0,31a
B. 0,35a
C. 0,37a
D. 0,33a
A. 0,25
B. 2
C. 4
D. 0,5
A. Hình 2
B. Hình 3
C. Hình 1
D. Hình 4
A. 24,4dB
B. 24dB
C. 23,5 dB
D. 23dB
A. 36 dB
B. 30 dB
C. 32 dB
D. 34 dB
A. 3,75
B. 2,75
C. 4,75
D. 5,75
A. Hình 4
B. Hình 1
C. Hình 3
D. Hình 2
A. 31,4 Ω
B. 15,7 Ω.
C. 30 Ω
D. 15 Ω.
A. 8 (Ω).
B. 4 (Ω)
C. 10 (Ω).
D. 12 (Ω).
A. 0,42 rad
B. 0,48 rad
C. 0,52 rad
D. 0,32 rad
A. đường 1
B. đường 2
C. đường 3
D. đường 4
A. Dạng C
B. Dạng D
C. Dạng B
D. Dạng A
A. 100 Ω
B. 100Ω
C. 200 Ω
D. 150 Ω
A. 30W
B. 40W
C. 50W
D. W
A. 3200 W
B. 1600 W
C. 800 W
D. 400 W
A. 2 Ω
B. 50 Ω
C. 10 Ω
D. 5 Ω
A. 500 Hz
B. 250 Hz
C. 50 Hz
D. 200 Hz
A. C = mF
B. C = mF
C. C = mF
D. C = mF
A. 1,95. F
B. 5,2.10 F
C. 5,2. F
D. 1,96. F
A. 0,25 H
B. 0,3 H
C. 0,2 H
D. 0,35 H
A. R = 54,35 Ω; L = 0,628 H
B. R = 53,35 Ω; L = 0,268 H
C. R = 53,35 Ω; L = 0,628 H
D. R = 58,35 Ω; L = 0,268 H
A. 420 W
B. 450 W
C. 470 W
D. 490 W
A. 12 W
B. 16 W
C. 20 W
D. 4 W
A. 20 Ω và 6,5.104 V2
B. 40 Ω và 3,125.
C. 30 Ω và 4,5.
D. 50 Ω và 2,125.
A. R = 9 Ω; L = 0,25 H; C = 9 μF
B. R = 25 Ω; L = 0,25 H; C = 4 μF
C. R = 9 Ω; L = 0,9 H; C = 2,5 μF
D. R = 25 Ω; L = 0,4 H; C = 2,5 μF
A. 0,45 H
B. 0,32 H
C. 0,45 mH
D. 0,32 mH
A. 400, 500, 40
B. 400, 400, 50
C. 500, 40, 50
D. 50, 400, 400
A. 219 V
B. 196 V
C. 231 V
D. 225 V
A. 0,95
B. 0,68
C. 0,76
D. 0,81
A. 10 Ω
B. 15 Ω
C. 20 Ω
D. 5 Ω
A. 61 Ω
B. 81 Ω
C. 71 Ω
D. 91 Ω
A. 190π rad/s
B. 90π rad/s
C. 200π rad/s
D. 100π rad/s
A. 222 W
B. 248 W
C. 288 W
D. 296 W
A. 122 W
B. 128 W
C. 112 W
D. 96 W
A. 158 W
B. 163 W
C. 125 W
D. 135 W
A. 158 W
B. 163 W
C. 125 W
D. 135 W
A. 1,57 H
B. 0,98 H
C. 1,45H
D. 0,64 H
A. 3,033
B. 3,025
C. 3,038
D. 3,042
A. 245 V
B. 210 V
C. 200 V
D. 240 V
A. 0,625
B. 1,312
C. 1,326
D. 0,615
A. 1,15
B. 0,99
C. 1,25
D. 1,35
A. 20
B. 50
C. 80
D. 100
A. 120 Ω
B. 60 Ω
C. 50 Ω
D. 100 Ω
A. i1 = 2 cos(ωt + ) A
B.
C.
D.
A. 150 Ω
B. 160 Ω
C.Ω
D. 100 Ω
A. 280 V
B. 360 V
C. 320 V
D. 240 V
A. 200V
B. 400 V
C. 400V
D. 300V
A. 30 Ω
B. 20 Ω
C. 40 Ω
D. 60 Ω
A. 6,5 W
B. 10 W
C. 9,2 W
D. 18 W
A. 120V
B. 120V
C. 240 V
D. 120 V
A. 283 V
B. 360 V
C. 342 V
D. 240 V
A. 250 V
B. 280 V
C. 200 V
D. 350 V
A. 65 W
B. 45W
C. 100 W
D. 125 W
A. 15
B. 4
C. 20
D. 0,05
A. 250 W
B. 580 W
C. 700 W
D. 350 W
A. 110V
B. 220V
C. 220 V
D. 220 V
A. 3A
B. 3,5 A
C. 5 A
D. 2,5A
A. 3000 lần
B. 50 lần
C. 25 lần
D. 1500 lần
A. 50
B. 100
C. 150
D. 200
A. 5
B. 10
C. 15
D. 12
A. đường 1
B. đường 2
C. đường 3
D. đường 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. i = 4cos(100πt +5π/6) mA
B. i = 4cos(50πt + 5π/6) mA
C. i = 4cos(100πt − π/6) mA
D. i = 4cos(50πt − π/6) mA
A. i = 4cos(100πt +5π/6) mA
B. i = 4cos(100πt + π/6) mA
C. i = 4cos(2000πt − π/6) mA
D. i = 4cos(2000πt + 2π/3) mA
A. 125 Hz
B. 250 Hz
C. 500 Hz
D. 1000 Hz
A. 120 W
B. 125 W
C. 250 W
D. 225 W
A. 100 Ω
B. 50 Ω
C. 150 Ω
D. 200 Ω
A. i = 2cos(100πt + 2π/3) A
B. i = 2 cos(100πt + π/6) A
C. i = 2cos(100πt + π/6) A
D. i = 2 cos(100πt + 2π/3) A
A. i = 4cos(10πt +5π/6) mA
B. i = 4cos(10πt + π/6) mA
C. i = 2cos(20πt − π/6) mA
D. i = 2cos(20πt − 2π/3) mA
A. C.
B.
C.
D.
A. 71 vòng
B. 200 vòng
C. 100 vòng
D. 50 vòng
A. 80 V
B. 80π V
C. 8π V
D. 20π V
A.
B.
C.
D.
A. 720 W
B. 180 W
C. 360 W
D. 560 W
A. V
B. 6 V
C. V
D. V
A. 1,5
B.
C. 0,5
D. 0,8
A. 250W
B. 360 W
C. 200W
D. 150W
A. điện trở thuần R.
B. tụ điện C
C. cuộn cảm thuần L
D. cuộn dây không thuần cảm
A. 40 V
B. 20 V
C. 10 V
D. 60 V
A. cuộn dây thuần cảm
B. điện trở thuần
C. tụ điện
D. cuộn dây không thuần cảm
A. tụ điện và cuộn dây thuần cảm với
B. điện trở thuần và cuộn dây thuần cảm
C. tụ điện và cuộn dây thuần cảm với
D. điện trở thuần và tụ điện
A. sớm pha hơn
B. sớm pha hơn
C. trễ pha hơn
D. trễ pha hơn
A. tụ điện
B. điện trở thuần
C. cuộn cảm thuần
D. cuộn cảm có điện trở
A. sớm pha hơn
B. sớm pha hơn
C. trễ pha hơn
D. trễ pha hơn
A.
B.
C.
D.
A. Dung kháng trên đoạn NB bằng R
B. Mạch AB xảy ra cộng hưởng
C. Tần số của nguồn điện f = 50 Hz
D. Điện trở của cuộn dây đúng bằng R
A. R = 2r
B. r = 2R
C.
D.
A. Z = 100 Ω, P = 50 W
B. Z = 50 Ω, P = 100 W
C. Z = 50 Ω, P = 0 W
D. Z = 50 Ω, P = 50 W
A. 100 Ω
B. 100Ω
C. 200 Ω.
D. 50 Ω
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0,65
B. 0,35
C. 0,25
D. 0,45
A. 2
B.
C.
D.
A. 2 A
B. 2,07 A
C. 2,8 A
D. 4,2 A
A. 100 W
B. 150 W
C. 200 W
D. 300 W
A.
B.
C.
D.
A. 193,2 V
B. 187,1 V
C. 136,6 V
D. 122,5 V
A. 240 V
B. 300 V
C. 150 V
D. 200 V
A. f = 100 Hz
B. U = 9 V
C. P = 0
D. I = 0
A. 1
B. 0
C. 0,5
D. 0,71
A. 173 V
B. 99,5 V
C. 86 V
D. 102 V
A. 173 V
B. 122 V
C. 86 V
D. 102 V
A. 150 V
B. 80 V
C. 220 V
D. 100 V
A. 417 V
B. 176 V
C. 250 V
D. 295 V
A. 40 V
B. 75 V
C. 110 V
D. 200 V
A.
B.
C.
D.
A. Ω
B. Ω
C. Ω
D. Ω
A. Hz
B. 120 Hz
C. Hz
D. 50 Hz
A.
B.
C.
D.
A. V
B. V
C.
D.
A. 350 W
B. 100 W
C. 470 W
D. 250 W
A. 100Ω
B. 50Ω
C. 100 Ω
D. 50 Ω
A. 87 Ω
B. 41 Ω
C. 100 Ω
D. 71 Ω
A. 87 Ω
B. 38 Ω
C. 100 Ω
D. 29 Ω
A. = 30 Ω; = 95,5 mH
B. = 60 Ω; = 61,3 μF
C. = 60 Ω; = 165 mH
D. = 60 Ω; = 106 μF
A. 0,7 A
B. 1,4 A
C. 0,9 A
D. 1,2 A
A. 20 W
B. 100 W
C. 40 W
D. 50 W
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 15 V
B. 5V
C. ‒15 V
D. ‒5V
A. 156 W
B. 148 W
C. 140 W
D. 128 W
A. 200 W
B. 100 W
C. 400 W
D. 50 W
A. 20 W
B. 100 W
C. 40 W
D. 50 W
A.
B.
C.
D.
A. Sớm hơn
B. trễ hơn
C. sớm hơn
D. trễ hơn
A. A
B. 1,6 A
C. A
D. 2,5 A
A. 200 V
B. 250V
C. 180 V.
D. 220 V.
A. u = 100 cos(100πt - ) V
B. u = 100cos(100πt - ) V
C. u = 100cos(100πt + ) V
D. u = 100cos(100πt + ) V
A. 173 V
B. 134 V
C. 152 V
D. 169 V
A.
B.
C. 120 V
D.
A. 25Ω
B. 60 Ω
C. Ω
D. Ω
A. 780 W
B. 700 W
C. 728 W
D. 788 W
A. 150 W
B. 450 W
C. 95 W
D. 80 W
A. 550 W
B. 480 W
C. 500 W
D. 520 W
A. 150 W
B. 450 W
C. 295 W
D. 300 W
A. 50 vòng/s
B. 80 vòng/s
C. 70 vòng/s
D. 60 vòng/s
A. 52 vòng/s
B. 85 vòng/s
C. 76 vòng/s
D. 49 vòng/s
A. 230 W
B. 22 W
C. 300 W
D. 245 W
A. 112 W
B. 106 W
C. 101 W
D. 108 W
A. 108
B. 104
C. 110
D. 120
A. 60W
B. 80W
C. 90W
D. 100W
A. 100 W
B. 105 W
C. 110 W
D. 110 W
A. 67 W
B. 90 W
C. 76 W
D. 84 W
A. 100 Ω; 160 W
B. 200 Ω; 250 W
C. 100 Ω; 100 W
D. 200 Ω; 125 W
A. 300 W
B. 350 W
C. 250 W
D. 100 W
A. 1 W
B. 1,6 W
C. 0,5 W
D. 2 W
A. 37,5
B. 80
C. 80
D. 55
A. 100 Hz
B. 140 Hz
C. 130 Hz
D. 20 Hz
A. Cuộn dây trong mạch không có điện trở thuần
B. Cuộn dây trong mạch có điện trở thuần bằng 30 Ω
C. Cường độ hiệu dụng trong mạch đạt cực đại khi R = 70 Ω
D. Tỉ số công suất = 1,5
A. Cuộn dây trong mạch không có điện trở thuần
B. Cuộn dây trong mạch có điện trở thuần bằng 50 Ω
C. Cường độ hiệu dụng trong mạch đạt cực đại khi R = 20 Ω
D. Tỉ số công suất = 2
A. = 1,2
B. = 1,5
C. = 2
D. = 1,8
A. 10,1 Ω
B. 9,1 Ω
C. 7,9 Ω
D. 11,2 Ω
A. 11,2 V
B. 8,5 V
C. 9,4 V
D. 10,1 V
A. 110 W
B. 350 W
C. 80 W
D. 170 W
A. 1
B. 1,8
C. 1,3
D. 2,3
A. 270 Ω
B. 60 Ω
C. 180 Ω
D. 90 Ω
A. 0,96
B. 0,64
C. 0,46
D. 0,69
A. Điện áp hiệu dụng trên hai đầu điện trở là cực đại.
B. Dòng điện hiệu dụng trong mạch cực đại
C. Điện áp hai đầu đoạn mạch cùng pha với dòng điện
D. Điện áp hiệu dụng trên hai đầu mạch cực đại
A. 120 Hz
B. 100 Hz
C. 144 Hz
D. 122 Hz
A. 1,5
B. 1,6
C. 1,7
D. 1,4
A. 10π rad/s
B. 25π rad/s
C. 30π rad/s
D. 20π rad/s
A. 40 Hz
B. 50 Hz
C. 60 Hz
D. 30 Hz
A. 0,88 V
B. 1,1 V
C. 0,95 V
D. 1,2 V
A. 50 Ω
B. 26 Ω
C. 44 Ω
D. 32 Ω
A. 240 V
B. 165V
C. 220V
D. 185V
A. 7,36 V
B. 4,56 V
C. 5,32 V
D. 6,23 V
A. 80 W
B. 100 W
C. 120 W
D. 60 W
A. 172V
B. 174V
C. 176V
D. 178V
A. 150V; 330rad/s
B. 100V; 330rad/s
C. 100V; 330rad/s
D. 150V; 330rad/s
A. 120V; 50Hz
B. 120V; 50 Hz
C. 120V; 50Hz
D. 180V; 25Hz
A. 170 rad/s
B. 160 rad/s
C. 180 rad/s
D. 200 rad/s
A. 85 Hz
B. 75 Hz
C. 80 Hz
D. 90 Hz
A. 285 rad/s; 380 rad/s
B. 175 rad/s; 370 rad/s
C. 230 rad/s; 460 rad/s
D. 270 rad/s; 400 rad/s
A. 330 V
B. 345 V
C. 310 V
D. 325 V
A. 0,625
B. 0,509
C. 0,504
D. 0,615
A. 0,948
B. 0,945
C. 0,875
D. 0,879
A. 0,519
B. 0,513
C. 0,517
D. 0,515
A. 55 V
B. 51 V
C. 48 V
D. 60 V
A. 270 V
B. 180 V
C. 200 V
D. 250 V
A. 240 V
B. 120 V
C. 160 V
D. 200 V
A. 2,5
B. 1,1
C. 0,98
D. 0,36
A. 2,5 A
B. 3,1 A
C. 2,8 A
D. 2,1 A
A. 0,87 V
B. 0,71 V
C. 1,0 V
D. 0,50 V
A. 0,5 V
B. 1,6 V
C. 1,3 V
D. 11,2 V
A. 0,5 W
B. 1,6 W
C. 1,3 W
D. 9,2 W
A. 1,2 W
B. 5,2 W
C. 1,3 W
D. 5,3 W
A. 150 Ω
B. 180 Ω
C. 279 Ω
D. 245 Ω
A. L = H; C = F
B. L = H; C = F
C. L = H; C = F
D. L = H; C = F
A. 1,9 V
B. 1,5 V
C. 1,3 V
D. 1,2 V
A. 30 rad/s
B. 21 rad/s
C. 25 rad/s
D. 19 rad/s
A. 130 rad/sB. 121 rad/s
B. 121 rad/s
C. 125 rad/s
D. 119 rad/s
A. 1,34
B. 1,25
C. 1,44
D. 1,38
A. 48 Ω
B. 61 Ω
C. 44 Ω
D. 32 Ω
A. 195 V
B. 218 V
C. 168 V
D. 250 V
A. 40 V
B. 35 V
C. 50 V
D. 45 V
A. 1,4 V
B. 4,3 V
C. 2,5 V
D. 1,2 V
A. 50 Ω
B. 26 Ω
C. 40 Ω
D. 36 Ω
A. 0,8
B. 0,83
C. 0,85
D. 0,82
A. 0,9625
B. 0,8312
C. 0,8265
D. 0,9025
A. 335 Hz
B. 168 Hz
C. 212 Hz
D. 150 Hz
A. 35 Hz
B. 43 Hz
C. 58 Hz
D. 71 Hz
A. = 60 Ω, = 165 mH
B. = 30 Ω, = 95,5 mH
C. = 30 Ω, = 106 μF
D. = 60 Ω, = 61,3 μF
A. 170V
B. 174V
C. 164V
D. 155V
A. 160 V
B. 140 V
C. 1,60 V
D. 180 V.
A. (1), (2), (3)
B. (3), (1), (2)
C. (2), (1), (3)
D. (3), (2), (1)
A. 7
B. 5
C. 4
D. 9
A. 224,5 V
B. 300,0 V
C. 112,5 V
D. 200,0 V
A. 164,3 W
B. 173,3 W
C. 143,6 W
D. 179,4 W
A. X ≈ 224 V
B. rad/s
C. rad/s
D. rad/s
A. 1,25
B. 0,49
C. 0,83
D. 0,35
A. = 75,13 W
B. = 20,47 W
C. + = 95,6 W
D. - = 54,7 W
A. 280 V
B. 225 V
C. 500 V
D. 450 V
A. 195 V
B. 180 V
C. 170 V
D. 190 V
A.
B.
C.
D.
A. 1,8 μs
B. 1,6 μs
C. 1,4 μs
D. 2 μs
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2 A
B. 0,0314 A
C. 0,2 A
D. 3,14 mA
A. 2,5 nF
B. 16,2 μF
C. 25 nF
D. 2,6 μF
A. Đồ thị a
B. Đồ thị b
C. Đồ thị c
D. Đồ thị d
A.
B.
C.
D.
A. μC
B. μC
C. μC
D. μC
A. μC
B. μC
C. μC
D. μC
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 1
C. 0,5
D. 1,5
A. μC
B. μC
C. μC
D. μC
A. 6. C
B. 4. C
C. 2. C
D. 3. C
A. s
B. s
C. 1,009 s
D. s
A. hình 2
B. hình 4
C. hình 1
D. hình 3
A. 30 Ω
B. 20 Ω
C. 25 Ω
D. 50 Ω
A. hình 1
B. hình 2
C. hình 3
D. hình 4
A. Đường 1
B. Đường 3
C. Đường 4
D. Đường 2
A. 2,12.J
B. 1,32 eV
C. 1,55 eV
D. 6,625. J
A. 0,6625 eV
B. 1,875. J
C. 1,875 eV
D. 3. J
A. Hình I
B. Hình II
C. Hình III
D. Hình IV
A. là số hạt nhân lúc ban đầu (t = 0) của khối chất phóng xạ và N là số hạt nhân của khối chất phóng xạ đã phân rã tính đến thời điểm t
B. là số hạt nhân lúc ban đầu của khối chất phóng xạ và N là số hạt nhân còn lại của khối chất phóng xạ tính đến thời điểm t
C. là khối lượng ban đầu của khối chất phóng xạ và N là số khối lượng của các hạt nhân đã phân rã tính đến thời điểm t
D. là khối lượng ban đầu của khối chất phóng xạ và N là số khối lượng của các hạt nhân còn lại tính đến thời điểm t
A.
B.
C. .
D.
A. 8,9 (ngày)
B. 3,8 (ngày)
C. 138 (ngày)
D. 14,3 (ngày)
A. A + B = 2,21
B. A – B = 0,61
C. A + B = 2,12
D. A – B = 0,81
A. 138 ngày
B. 5,6 ngày
C. 3,8 ngày
D. 8,9 ngày
A. T
B. 0,5T
C. ln
D. lnT
A.
B.
C.
D.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK