A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
A. 35,0.
B. 37,0.
C. 35,5.
D. 37,5.
A. 3
B. 6
C. 4
D. 5
A. 7,50.
B. 5,37.
C. 6,08.
D. 9,63.
A. 34,92.
B. 27,00.
C. 23,28.
D. 18,00.
A. 4,50.
B. 3,57.
C. 5,25.
D. 6,00.
A. 38,60.
B. 6,40.
C. 5,60.
D. 5,95.
A. 152 gam.
B. 146,7 gam.
C. 175,2 gam.
D. 151,9 gam.
A. 37,550.
B. 28,425.
C. 18,775.
D. 39,375.
A. 43,2.
B. 23,1.
C. 45,0.
D. 50,0.
A. Dung dịch NaOH dư.
B. Dung dịch HCl dư.
C. Dung dịch HNO3 dư.
D. H2O.
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
A. 38,62.
B. 42,94.
C. 45,82.
D. 47,84.
A. Tơ tằm.
B. Tơ capron.
C. Tơ nilon-6,6.
D. Tơ visco.
A. Cr tác dụng với HCl loãng nóng thu được Cr2+.
B. CrO3 tác dụng với NaOH dư thu được dung dịch có màu vàng.
C. Crom không phản ứng với dung dịch HNO3 đặc nguội
D. Cr2O3, Cr(OH)3 đều có tính lưỡng tính và tan tốt trong dung dịch NaOH loãng.
A. 0,672 lít.
B. 2,24 lít.
C. 1,12 lít.
D. 1,344 lít
A. 0,5.
B. 0,6.
C. 0,7.
D. 0,8.
A. CH3OH.
B. C2H5OH.
C. C3H7OH.
D. C4H9OH.
A. 0,10.
B. 0,12.
C. 0,14.
D. 0,16.
A. 4
B. 3
C. 2
D. 1
A. 10%.
B. 11%.
C. 12%.
D. 15%.
A. Glucozơ, anilin, phenol, fructozơ.
B. anilin, fructozơ, phenol, glucozơ.
C. Phenol, fructozơ, anilin, Glucozơ.
D. fructozơ, phenol, glucozơ, anilin.
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
A. 4,256.
B. 4,48.
C. 3,548.
D. 5,6.
A. nhiệt luyện.
B. thủy luyện.
C. điện phân nóng chảy.
D. điện phân dung dịch.
A. đioxin.
B. 3-MCPD.
C. nicotin.
D. TNT.
A. Tăng 2,70 gam.
B. Giảm 7,38 gam.
C. Tăng 7,92 gam.
D. Giảm 7,74 gam.
A. Z, T, Y, X.
B. T, X, Y, Z.
C. Y, T, X, Z.
D. T, Z, Y, X.
A. 7
B. 6
C. 4
D. 5
A. Fe
B. Cu
C. Na
D. Ag
A. H2SO4 và Cu(NO3)2
B. FeCl3 và KNO3
C. NaOH và NaNO3
D. CuCl2 và NaOH
A. 2
B. 5
C. 4
D. 3
A. Dung dịch CH3COONa
B. Dung dịch KCl
C. Dung dịch NaHSO4
D. Dung dịch Na2CO3
A. 12,96
B. 10,8
C. 21,6
D. 16,2
A. 2
B. 5
C. 4
D. 3
A. 11,52 gam
B. 9,6 gam
C. 14,4 gam
D. 12,48 gam
A. 49,4
B. 54,8 com
C. 53,0
D. 50,47
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK