A. Chế tạo bê tông nhẹ gây ô nhiễm môi trường.
B. Chế tạo bê tông nhẹ có khả năng cách nhiệt và chịu lực từ chất thải xây dựng
C. Những ưu điểm của bê tông nhẹ trong xây dựng.
D. Thực trạng ô nhiễm xây dựng tại Việt Nam.
A. Giảm tải trọng của công trình.
B. Giảm chi phí xây dựng
C. Giảm nhân công sản xuất
D. Tăng khả năng chịu lực lớn
A. Nguồn tài nguyên để sản xuất bê tông ngày càng cạn kiệt.
B. Bê tông nhẹ được sản xuất từ đá, cát và sỏi.
C. Sản xuất chế tạo bê tông là một quá trình giúp bảo vệ môi trường.
D. Sản xuất chế tạo bê tông tác động tiêu cực đến môi trường.
A. Đây là công trình cần sự kết hợp của nhiều ngành khác nhau.
B. Đây là công trình tốn nhiều chi phí nghiên cứu.
C. Đây là công trình không khả thi.
D. Đây là công trình phức tạp, cần sự kết hợp từ nhiều lĩnh vực nghiên cứu.
A. Làm đất trồng cây
B. Gạch chống nóng
C. Tấm vách ngăn
D. Tất cả các đáp án trên
A. các hạt cốt liệu nhẹ chất lượng cao nhất.
B. các hạt cốt liệu nhẹ chất lượng thấp.
C. các hạt cốt liệu nhẹ chất lượng trung bình.
D. các hạt cốt liệu nhẹ.
A. Những ưu điểm khi sử dụng hạt cốt liệu nhẹ từ phế thải xây dựng.
B. Những thách thức trong quá trình sản xuất hạt cốt liệu nhẹ từ phế thải xây dựng.
C. Những thuận lợi trong quá trình sản xuất hạt cốt liệu nhẹ từ phế thải xây dựng.
D. Những nguyên liệu có thể tạo ra hạt cốt liệu nhẹ.
A. Phát triển công nghệ xử lý bùn thải tạo khí sinh học phát điện tại Tây Nguyên.
B. Vai trò của công nghệ xử lý bùn thải trong giảm phát thải ô nhiễm không khí.
C. Các phương pháp hiệu quả giúp xử lý ô nhiễm sinh ra từ các nhà máy bia.
D. Kế hoạch xây dựng các nhà máy xử lý bùn thải tại các khu công nghiệp lớn.
A. Hiệu suất sản sinh nguyên liệu sinh học cao hơn.
B. Phân bón sinh học được tạo ra đạt tiêu chuẩn cao.
C. Thời gian phân hủy chất thải nhanh hơn.
D. Rút ngắn thời gian xây dựng bể xử lý bùn thải.
A. Thay đổi tính chất hóa học của chất thải.
B. Làm giảm độc tính của chất thải.
C. Cung cấp nguồn vi sinh vật yếm khí.
D. Giảm nồng độ axit trong chất thải.
A. Bể tiền xử lí.
B. Bể xử lý chính.
C. Máy lọc quay ly tâm.
D. Máy phát điện.
A. Dung môi.
B. Chất khử trùng.
C. Chất bảo quản.
D. Chất xúc tác.
A. Hạn chế sâu bệnh.
B. Tăng độ tơi xốp của đất.
C. Rút ngắn thời gian thu hoạch.
D. Tăng độ ẩm của đất.
A. Thành phần hóa học của bùn thải hữu cơ tại Việt Nam.
B. Thực trạng công nghệ xử lí bùn thải hữu cơ ở Việt Nam.
C. So sánh phương pháp ủ và chôn lấp để xử lí bùn thải.
D. Tính cần thiết của công nghệ xử lý chất thải rắn quy mô lớn.
A. Chi phí đầu tư cao.
B. Quy mô xử lí nhỏ.
C. Hiệu suất chuyển hóa thấp.
D. Phát thải ô nhiễm lớn.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK