A. Edit - Sheet - Rename
B. Format - Sheet Rename
C. Format - Sheet - Rename
D. Format - Rename Sheet
A. CTRL + F4
B. Shift + F4
C. File - Close
D. Cả 2 câu trả lời A và C đều đúng
A. Nhắp phải chuột rồi chọn Border
B. Kích vào biểu tượng Border trên thanh công cụ
C. Chọn Format - Cells rồi chọn Border
D. Chỉ có B và C là đúng
A. Tools - Options - Edit, bỏ dấu chọn ở ô Enable Autocomplete for cells values
B. Vào Format - Cells - bỏ dấu chọn ở ô Enable Autocomplete for cells values
C. Vào View - Format - Cell - Autocomplete
D. Chọn Sheet - Format - Autocomplete
A. Trace Error
B. Trace Precedents
C. Evaluate Formular
D. Error Checking
A. Format - Hide - Row
B. Format - Row- Hide
C. Format - Column - Unhide
D. Format - Row - Unhide
A. Chọn Format - Filter
B. Chọn View - AutoFilter
C. Chọn Data - Filter - AutoFilter
D. Chọn View - Filter - AutoFilter
A. Format - Font
B. Format - Cells - Font
C. Edit - Font
D. Format - Modify - Font
A. View - Function
B. Data - Function
C. Format - Function
D. Insert - Function
A. Tools - Sort
B. Insert - Sort
C. Table - Sort
D. Data - Sort
A. Ascending
B. Descending
C. Sort By
D. Cả 3 câu trên đều sai
A. Proper()
B. Lower()
C. Upper()
D. Không có lệnh nào đúng
A. Ctrl + O
B. Ctrl + I
C. Ctrl + B
D. Ctrl + E
A. View - Page Break
B. Insert - Worksheet
C. Insert - Rows
D. Insert - Page Break
A. Ctrl + Tab
B. Alt + Enter
C. Enter + Ctrl
D. Alt + Shift
A. Edit - Delete Sheet
B. View - Delete Sheet
C. Kích chuột phải tại tên Sheet chọn Delete
D. Câu A và C đúng
A. Cell này là giao của cột G và dòng 15
B. Cell này là giao của dòng G và cột 15
C. Đây là địa chỉ tuyệt đối theo dòng
D. Cả A và C đều đúng
A. A1;A12
B. $J$1000:$V1 2345
C. $A$12:$A$1
D. $1$A:$A$1
A. Cell này là sự giao nhau của cột D và hàng thứ 10
B. Cell này là sự giao nhau của cột 10 và hàng D
C. Đây là địa chỉ tuyệt đối về hàng
D. Đây là địa chỉ tuyệt đối về cột
A. Địa chỉ tuyệt đối
B. Địa chỉ tương đối
C. Địa chỉ hỗn hợp
D. Tất cả đều sai
A. mm/dd/yyyy
B. dd-mmm- yyyy
C. dd/mm/yyyy
D. Tùy thuộc vào định dạng của người sử dụng
A. Các tập tin văn bản dạng Text
B. Các tập tin DBF của FoxPro
C. Các Table của Access
D. Tất cả các dạng kể trên
A. Số
B. Logic
C. Chuỗi
D. Công Thức
A. =SUM(B5.B7)
B. =SUM(B5,$B 6,B$7)
C. =SUM($B5:B$7)
D. Cả 3 câu trên đều đúng
A. Tất cả các WorkSheet có trong WorkBook
B. Tất cả các trang có trong WorkSheet hiện hành
C. Một vùng được lựa chọn
D. Tất cả các thành phần kể trên
A. Da Nang
B. dA nANG
C. DA NANG
D. DA nang
A. 11
B. 10
C. 5
D. 9
A. "Đỗ"
B. FALSE
C. #VALUE
D. Cả ba câu trên đều sai
A. 2
B. 4
C. 1
D. 7
A. 16
B. 15
C. 14
D. 13
A. FALSE
B. Hội An,
C. Hội An,2005
D. Hội An, 2005
A. 16
B. 8
C. 4
D. 0
A. 3
B. 4
C. 56
D. 6
A. 5 (Nếu là kiểu Number)
B. 05/01/1900
C. #N/A
D. Cả A và B đều đúng
A. 14
B. 16
C. 15
D. 17
A. =E6+(F6*2)/100
B. =H8+(I8*2)/ 100
C. =E2+(F2*2)/100
D. =G6+(H6*2)/10 0
A. A
B. C
C. B
D. Báo lỗi
A. Tin học, 2006
B. Tin học, 4
C. Tin học, 2010
D. Tin học, -4
A. =$A$1+B1
B. =$C$3+B1
C. =$A$1+D3
D. =$C3+D3
A. =SUM(D2:D9)*G$2+ VLOOKUP(C4,$C$13:$D$17,2,0)
B. =SUM($D$2:$D$9)*G2+VLOOKUP(C4,$C$13:$D$17,2,0)
C. =SUM($D$2:$D$9)*G$2+VLOOKUP(C4,C13:D1 7,2,0)
D. =SUM($D$2:$ D$9)*G$2+VL OOKUP(C4,$C$13:$D$17,2,0)
A. =$A6*D$4
B. =$A5*D$4
C. =$B5*D$4
D. =$B6*D$5
A. =E6*F6/100
B. =E2*C2/100
C. =B6*C6/100
D. =B2*C2/100
A. Giỏi
B. Khá
C. Báo lỗi
D. False
A. =DSUM($A$3:$A$6,A,$D$3:$D$6)
B. =DSUM($A$3:$ A$6,"A",$D$3:$ D$6)
C. =SUMIF($A$3:$A$6,A,$D$3:$ D$6)
D. =SUMIF($A$3:$A$6,"A",$D$3:$D$6)
A. Trung Bình
B. Khá
C. Giỏi
D. False
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK