A. Đồng biến khi x < 0
B. Nghịch biến khi x < 0 và đồng biến khi x > 0
C. Nghịch biến khi x > 0
D. Luôn luôn nghịch biến
A. Luôn luôn đồng biến
B. Nghịch biến khi x < 0 và đồng biến khi x > 0
C. Đồng biến khi x < 0 và đồng biến khi x > 0
D. Luôn luôn nghịch biến
A. a = 10
B. a = 20
C. a = 30
D. a = 40
A. 5 giây
B. 6 giây
C. 7 giây
D. 8 giây
A. 4m
B. 96m
C. 10m
D. 86m
A. Hàm số \(y = \sqrt {10000} {x^2}\) có giá trị lớn nhất là 100
B. Hàm số \(y = - 1230{x^2}\) có giá trị lớn nhất là 0
C. Hàm số \(y = 2009{x^2}\) không có giá trị nhỏ nhất
D. Hàm số \(y = - 0,01{x^2}\) không có giá trị lớn nhất
A. Đồ thị của hàm số luôn luôn nằm phía trên trục Ox.
B. Mọi điểm của đồ thị hàm số đều không nằm trên trục hoành.
C. Nếu a > 0 thì đồ thị hàm số nằm phía dưới trục hoành.
D. Với mọi \(a \ne 0\) có một điểm duy nhất của đồ thị hàm số thuộc trục hoành.
A. Đồ thị của hàm số là một đường thẳng đi qua gốc tọa độ
B. Đồ thị của hàm số là một đường thẳng nhận trục Oy làm trục đối xứng
C. Đồ thị của hàm số là một đường cong nhận Oy làm trục đối xứng và đi qua gốc tọa độ.
D. Nếu một đường cong nhận Oy làm trục đối xứng và đi qua gốc tọa độ thì đó là đồ thị hàm số \(y = a{x^2}\,\,\left( {a \ne 0} \right)\)
A. y = - x
B. y = x
C. y = - 2x
D. y = 2x
A. (0;0); (2;-2)
B. (0;0); (-2;2)
C. (0;0); (2;-2);(-2;2)
D. (2;-2);(-2;2)
A. x = 0
B. x = 3
C. x = 0; x = 3
D. Phương trình vô nghiệm
A. x = 0
B. \(x = - \dfrac{{\sqrt 2 }}{2}\)
C. \(x = 0;x = - \dfrac{{\sqrt 2 }}{2}\)
D. Phương trình vô nghiệm
A. x = 5
B. x = -2
C. x = 2
D. Phương trình vô nghiệm
A. x = 2; x = - 2
B. x = 3; x = - 3
C. x = 4; x = - 4
D. x = 5; x = - 5
A. \(x = 2\sqrt 2 ;x = - 2\sqrt 2 \)
B. \(x = \sqrt 2 ;x = - 2\sqrt 2 \)
C. \(x = 2\sqrt 2 ;x = - \sqrt 2 \)
D. \(x = \sqrt 2 ;x = - \sqrt 2 \)
A. \(\left[\begin{array}{l} x_{1}=\frac{3}{4} \\ x_{2}=6 \end{array}\right.\)
B. \(\left[\begin{array}{l} x_{1}=\frac{3}{4} \\ x_{2}=-6 \end{array}\right.\)
C. \(\left[\begin{array}{l} x_{1}=-\frac{3}{4} \\ x_{2}=-6 \end{array}\right.\)
D. Vô nghiệm.
A. Vô nghiệm.
B. \(\left[\begin{array}{l} x_{1}=-1 \\ x_{2}=\frac{2}{3} \end{array}\right.\)
C. \(\left[\begin{array}{l} x_{1}=1 \\ x_{2}=\frac{2}{3} \end{array}\right.\)
D. \(\left[\begin{array}{l} x_{1}=-2 \\ x_{2}=\frac{2}{3} \end{array}\right.\)
A. Vô nghiệm.
B. \(\left[\begin{array}{l} x_{1}=\frac{1}{4} \\ x_{2}=-3 \end{array}\right.\)
C. \(\left[\begin{array}{l} x_{1}=\frac{1}{3} \\ x_{2}=-3 \end{array}\right.\)
D. \(\left[\begin{array}{l} x_{1}=\frac{1}{4} \\ x_{2}=3 \end{array}\right.\)
A. \(\left[\begin{array}{l} x_{1}=-1 \\ x_{2}=-\frac{5}{2} \end{array}\right.\)
B. \(\left[\begin{array}{l} x_{1}=-1 \\ x_{2}=\frac{5}{2} \end{array}\right.\)
C. \(\left[\begin{array}{l} x_{1}=2 \\ x_{2}=\frac{5}{2} \end{array}\right.\)
D. \(\left[\begin{array}{l} x_{1}=-1 \\ x_{2}=\frac{3}{2} \end{array}\right.\)
A. \(\left[\begin{array}{l} x_{1}=\frac{7+\sqrt{69}}{5} \\ x_{2}=\frac{7-\sqrt{69}}{5} \end{array}\right.\)
B. \(\left[\begin{array}{l} x_{1}=\frac{-7+\sqrt{69}}{5} \\ x_{2}=\frac{-7-\sqrt{69}}{5} \end{array}\right.\)
C. \(\left[\begin{array}{l} x_{1}=\frac{-7+\sqrt{69}}{10} \\ x_{2}=\frac{-7-\sqrt{69}}{10} \end{array}\right.\)
D. \(\left[\begin{array}{l} x_{1}=\frac{7+\sqrt{69}}{10} \\ x_{2}=\frac{7-\sqrt{69}}{10} \end{array}\right.\)
A. \(\left[\begin{array}{l} x_{1}=3 \\ x_{2}=-13 \end{array}\right.\)
B. \(\left[\begin{array}{l} x_{1}=-3 \\ x_{2}=-13 \end{array}\right.\)
C. \(\left[\begin{array}{l} x_{1}=3 \\ x_{2}=-11 \end{array}\right.\)
D. \(\left[\begin{array}{l} x_{1}=-3 \\ x_{2}=-11 \end{array}\right.\)
A. \(\left[\begin{array}{l} x_{1}=\frac{1}{2} \\ x_{2}=-3 \end{array}\right.\)
B. \(\left[\begin{array}{l} x_{1}=\frac{1}{3} \\ x_{2}=3 \end{array}\right.\)
C. \(\left[\begin{array}{l} x_{1}=\frac{1}{3} \\ x_{2}=-3 \end{array}\right.\)
D. Vô nghiệm.
A. \(\left[\begin{array}{l} x_{1}=1+2 \sqrt{3} \\ x_{2}=1-2 \sqrt{2} \end{array}\right.\)
B. \(\left[\begin{array}{l} x_{1}=-1+2 \sqrt{3} \\ x_{2}=-1-2 \sqrt{2} \end{array}\right.\)
C. x=0
D. x=2
A. \(\left[\begin{array}{l} x_{1}=\sqrt{3}-1 \\ x_{2}=\sqrt{3}-3 \end{array}\right.\)
B. \(\left[\begin{array}{l} x_{1}=\sqrt{3}+1 \\ x_{2}=\sqrt{3}-3 \end{array}\right.\)
C. Vô nghiệm.
D. \(\left[\begin{array}{l} x_{1}=-\sqrt{3}+1 \\ x_{2}=-\sqrt{3}-3 \end{array}\right.\)
A. \(\left[\begin{array}{l} x_{1}=\sqrt{2}+1 \\ x_{2}=1-\sqrt{2} \end{array}\right.\)
B. \(\left[\begin{array}{l} x_{1}=-\sqrt{2}+1 \\ x_{2}=-\sqrt{2}-1 \end{array}\right.\)
C. Vô nghiệm.
D. \(\left[\begin{array}{l} x_{1}=\sqrt{2}+1 \\ x_{2}=\sqrt{2}-1 \end{array}\right.\)
A. \({x^2} + 300x - 35 = 0\)
B. \({x^2} - 35x + 300 = 0\)
C. \({x^2} - 300x + 35 = 0\)
D. \({x^2} + 300x + 35 = 0\)
A. \({x_1} + {x_2} = - \dfrac{r}{p};\,\,{x_1}{x_2} = \dfrac{q}{p}\)
B. \({x_1} + {x_2} = \dfrac{q}{p};\,\,{x_1}{x_2} = \dfrac{r}{p}\)
C. \({x_1} + {x_2} = - \dfrac{q}{p};\,\,{x_1}{x_2} = \dfrac{r}{p}\)
D. \({x_1} + {x_2} = \dfrac{q}{p};\,\,{x_1}{x_2} = - \dfrac{r}{p}\)
A. \({x^2} + Sx + P = 0\)
B. \({x^2} - Sx + P = 0\)
C. \({x^2} + Px + S = 0\)
D. \({x^2} + Sx - P = 0\)
A. \({x_1} + {x_2} = - 3;\,\,{x_1}{x_2} = - \dfrac{2}{3}\)
B. \({x_1} + {x_2} = - \dfrac{1}{3};\,\,{x_1}{x_2} = - \dfrac{2}{3}\)
C. \({x_1} + {x_2} = \dfrac{1}{3};\,\,{x_1}{x_2} = - \dfrac{2}{3}\)
D. \({x_1} + {x_2} = \dfrac{1}{3};\,\,{x_1}{x_2} = \dfrac{2}{3}\)
A. u = 2; v = 1
B. u = 2; v = 4
C. u = 2; v = 5
D. Không có u, v thỏa mãn
A. \(x = \sqrt 3 ;x = - \sqrt 3 .\)
B. \(x = \sqrt 2 ;x = - \sqrt 2 .\)
C. \(x = \sqrt 5 ;x = - \sqrt 5 .\)
D. \(x = \sqrt 7 ;x = - \sqrt 7 .\)
A. \(S = \left\{ {1;\dfrac{{3 + \sqrt {69} }}{2};\dfrac{{-3 - \sqrt {69} }}{2}} \right\}\)
B. \(S = \left\{ {1;\dfrac{{-3 + \sqrt {69} }}{2};\dfrac{{3 - \sqrt {69} }}{2}} \right\}\)
C. \(S = \left\{ {-1;\dfrac{{3 + \sqrt {69} }}{2};\dfrac{{3 - \sqrt {69} }}{2}} \right\}\)
D. \(S = \left\{ {1;\dfrac{{3 + \sqrt {69} }}{2};\dfrac{{3 - \sqrt {69} }}{2}} \right\}\)
A. \(x = \dfrac{{4 + \sqrt 5 }}{2};x = \dfrac{{4 - \sqrt 5 }}{2}\)
B. \(x = \dfrac{{3 + \sqrt 5 }}{2};x = \dfrac{{4 - \sqrt 5 }}{2}\)
C. \(x = \dfrac{{4 + \sqrt 5 }}{2};x = \dfrac{{3 - \sqrt 5 }}{2}\)
D. \(x = \dfrac{{3 + \sqrt 5 }}{2};x = \dfrac{{3 - \sqrt 5 }}{2}\)
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. Phương trình vô nghiệm
B. x = 1; x = -1
C. x = 5; x = -5
D. x = 8; x = -8
A. \(9\,\left( {km/h} \right)\).
B. \(10\,\left( {km/h} \right)\).
C. \(11\,\left( {km/h} \right)\).
D. \(12\,\left( {km/h} \right)\).
A. 10
B. 15
C. 20
D. 25
A. \(40\left( {km/h} \right)\)
B. \(45\left( {km/h} \right)\)
C. \(50\left( {km/h} \right)\)
D. \(55\left( {km/h} \right)\)
A. 166
B. 168
C. 170
D. 172
A. \(9\,\left( {km/h} \right)\).
B. \(10\,\left( {km/h} \right)\).
C. \(11\,\left( {km/h} \right)\).
D. \(12\,\left( {km/h} \right)\).
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK