A. 0,4 μm.
B. 4 μm.
C. 0,4.10–3 μm.
D. 0,4.10–4 μm.
A. 1,6 mm.
B. 1,2 mm.
C. 1,8 mm.
D. 1,4 mm.
A. ± 9,6 mm.
B. ± 4,8 mm.
C. ± 3,6 mm.
D. ± 2,4 mm.
A. λ = 0,2 μm.
B. λ = 0,4 μm.
C. λ = 0,5 μm.
D. λ = 0,6 μm.
A. λ = 0,4 µm
B. λ = 0,5 µm
C. λ = 0,55 µm
D. λ = 0,6 µm
A. thuộc vân tối bậc 8.
B. nằm chính giữa vân tối thứ 8 và vân sáng bậc 8.
C. thuộc vân sáng bậc 8.
D. nằm chính giữa vân tối bậc 8 và vân sáng bậc 8.
A. 0,48 μm.
B. 0,40 μm.
C. 0,60 μm.
D. 0,76 μm.
A. 0,40 μm.
B. 0,60 μm.
C. 0,50 μm.
D. 0,56 μm.
A. 5,5.1014 Hz.
B. 4,5.1014 Hz.
C. 7,5.1014 Hz.
D. 6,5.1014 Hz.
A. 15.
B. 17
C. 13
D. 11
A. giảm đi bốn lần.
B. không đổi.
C. tăng lên hai lần.
D. tăng lên bốn lần.
A. 2λ.
B. 1,5λ.
C. 3λ.
D. 2,5λ.
A. 0,5 μm.
B. 0,7 μm.
C. 0,4 μm.
D. 0,6 μm.
A. 21 vân.
B. 15 vân.
C. 17 vân.
D. 19 vân.
A. i < 46,44°.
B. i > 40,44°.
C. i = 41,44°.
D. i > 46,44°.
A. 8,42 mm
B. 7,63 mm
C. 6,28mm
D. 5,34mm
A. 2,030
B. 1,330
C. 1,030
D. 0,930
A. 16,25 mm
B. 15,73 mm
C. 13,4 mm
D. 11,5 mm
A. Điểm sáng T nằm trước điểm sáng đỏ và cách một đoạn 2,5 cm
B. Điểm sáng T nằm trước điểm sáng đỏ và cách một đoạn 3,12 cm
C. Điểm sáng T nằm sau điểm sáng đỏ và cách một đoạn 2,5 cm
D. Điểm sáng T nằm sau điểm sáng đỏ và cách một đoạn 3,12 cm
A. 1,6
B. 2,2
C. 2,4
D. 3,2
A. A = 1,3234 ; B = 0,0032
B. A = 13,234 và B = 0,0032
C. A = 13,234 ; B = 0,032
D. A = 1,3234 ; B = 0,32
A. 51
B. 44
C. 50
D. 58
A. 0,4 μm
B. 0,45 μm
C. 0,72 μm
D. 0,54 μm
A. 4,5 mm.
B. 5,5 mm.
C. 4,0 mm.
D. 5,0 mm.
A. λ’ = 0,42 μm.
B. λ’ = 0,63 μm.
C. λ’ = 0,55 μm.
D. λ’ = 0,72 μm.
A. 5.
B. 2.
C. 4.
D. 8.
A. D = 2 m.
B. D = 2,4 m.
C. D = 3 m.
D. D = 4 m.
A. 16 vân tối, 15 vân sáng.
B. 15 vân tối, 16 vân sáng.
C. 14 vân tối, 15 vân sáng.
D. 16 vân tối, 16 vân sáng.
A. 0,45 μm.
B. 0,32 μm.
C. 0,54 μm.
D. 0,432 μm.
A. 0,60 μm
B. 0,50 μm
C. 0,70 μm
D. 0,64 μm
A. 1,5.
B. 2,5.
C. 2.
D. 3
A. 11.
B. 12.
C. 13.
D. 15.
A. 0,60 μm.
B. 0,50 μm.
C. 0,40 μm.
D. 0,64 μm.
A. vân sáng bậc 7.
B. vân sáng bậc 9.
C. vân sáng bậc 8.
D. vân tối thứ 9.
A. 6 vân.
B. 7 vân.
C. 8 vân.
D. 9 vân.
A. 11 vân.
B. 7 vân.
C. 8 vân.
D. 9 vân.
A. 6,8 mm.
B. 3,6 mm.
C. 2,4 mm.
D. 4,2 mm.
A. 4,2 mm.
B. 3,0 mm.
C. 3,6 mm.
D. 5,4 mm.
A. 2 vân sáng và 2 vân tối.
B. 3 vân sáng và 2 vân tối.
C. 2 vân sáng và 3 vân tối.
D. 2 vân sáng và 1 vân tối.
A. λ = 0,4 μm.
B. λ = 0,6 μm.
C. λ = 0,5 μm.
D. λ = 0,44 μm.
A. 3 mm.
B. 4 mm.
C. 2 mm.
D. 2,5 mm.
A. Vân sáng bậc 3.
B. Vân tối thứ 4.
C. Vân sáng bậc 4.
D. Vân tối thứ 2.
A. M, N đều là vân sáng.
B. M là vân tối, N là vân sáng.
C. M, N đều là vân tối.
D. M là vân sáng, N là vân tối.
A. 0,60 μm.
B. 0,50 μm.
C. 0,40 μm.
D. 0,64 μm.
A. 4mm, ngược chiều dời của S.
B. 5mm, cùng chiều dời của S.
C. 4mm, cùng chiều dời của S.
D. 5mm, ngược chiều dời của S.
A. λ = 0,54 µm; λ= 0,48 µm
B. λ = 0,64 µm; λ= 0,48 µm
C. λ = 0,64 µm; λ= 0,38 µm
D. λ = 0,64 µm; λ = 0,46 µm
A. λ = 0,38 µm; λ = 0,40 µm
B. λ = 0,48 µm; λ = 0,40 µm
C. λ = 0,48 µm; λ = 0,60 µm
D. λ = 0,38 µm; λ = 0,60 µm
A. xM = 2,25 mm
B. xM = 4 mm
C. xM = 3,5 mm
D. xM = 4,5 mm
A. vân tối thứ 18.
B. vân tối thứ 16.
C. vân sáng bậc 18.
D. vân sáng bậc 16.
A. 7 vân.
B. 4 vân.
C. 6 vân.
D. 2 vân.
A. 9
B. 10
C. 11
D. 12
A. vân sáng bậc 7.
B. vân sáng bậc 9.
C. vân sáng bậc 8.
D. vân tối thứ 9
A. N1 = 19, N2 = 18.
B. N1 = 21, N2 = 20.
C. N1 = 25, N2 = 24.
D. N1 = 23, N2 = 22.
A. 7
B. 18
C. 16
D. 19
A. 15 vân sáng và 14 vân tối.
B. 17 vân sáng và 18 vân tối.
C. 15 vân sáng và 16 vân tối.
D. 16 vân sáng và 15 vân tối.
A. vân sáng bậc 9.
B. vân sáng bậc 7.
C. vân sáng bậc 8.
D. vân tối thứ 9.
A. Vân tối thứ 4.
B. Vân sáng thứ 9.
C. Vân sáng thứ 4.
D. Vân tối thứ 5.
A. λ' = 0,52 µm
B. λ' = 0,58 µm
C. λ' = 0,48 µm
D. λ' = 0,60 µm
A. 7 vân.
B. 9 vân.
C. 5 vân.
D. 6 vân.
A. 11.
B. 15.
C. 10.
D. 9.
A. 0,6 μm.
B. 0,7 μm.
C. 0,8 μm.
D. 0,9 μm.
A. 15 vân sáng.
B. 13 vân sáng.
C. 11 vân sáng.
D. 14 vân sáng.
A. 9 vân sáng.
B. 10 vân sáng.
C. 12 vân sáng.
D. 14 vân sáng.
A. 11,25 µm
B. 22,5 µm
C. 20,15 µm
D. 45 µm
A. 21.
B. 23.
C. 26.
D. 27.
A. 10 mm
B. 1 mm
C. 1,5 mm
D. 3 mm
A. tím, lam, đỏ.
B. đỏ, vàng, lam.
C. đỏ, vàng.
D. lam, tím.
A. 3
B. 8
C. 7
D. 4
A. 12 mm.
B. 18 mm.
C. 24 mm.
D. 6 mm.
A. 0,636(µm); 0,538(µm); 0,454(µm); 0,426(µm).
B. 0,636(µm); 0,538(µm); 0,467(µm); 0,412(µm)
C. 0,686(µm); 0,526(µm); 0,483(µm); 0,417(µm)
D. 0,720(µm); 0,615(µm); 0,534(µm); 0,456(µm)
A. 1,20 mm.
B. 1,00 mm.
C. 1,30 mm.
D. 1,10 mm.
A. Ra xa thêm D/3
B. Lại gần thêm D/3
C. Ra xa thêm 3D/4
D. Lại gần thêm 3D/4
A. 0,38 μm.
B. 0,4 μm.
C. 0,76 μm.
D. 0,65 μm.
A. 3,6 mm.
B. 4,8 mm.
C. 1,2 mm.
D. 2,4 mm.
A. 6 mm
B. 12 mm
C. 24 mm
D. 8 mm
A. 1,152 (mm).
B. 1,050 (mm).
C. 1,060 (mm).
D. 1,250 (mm).
A. λ2 = 0,43 μm
B. λ2 = 0,51 μm
C. λ2 = 0,61 μm
D. λ2 = 0,47 μm
A. 8 vân sáng
B. 9 vân sáng
C. 10 vân sáng
D. 12 vân sáng
A. 0,64 μm.
B. 0,62 μm.
C. 0,59 μm.
D. 0,72 μm
A. 1,54 mm
B. 1,44 mm.
C. 0,288 mm.
D. 0,96 mm.
A. 9,6 mm.
B. 3,6 mm.
C. 7,2 mm.
D. 8,8 mm.
A. 1,92 mm.
B. 1,64 mm.
C. 1,72 mm.
D. 0,64 mm.
A. ∆x = 0,6 mm
B. ∆x = 1,2 mm
C. ∆x = 1,8 mm
D. ∆x = 2,4 mm
A. 14,4 mm; 5 vân
B. 7,2 mm; 6 vân
C. 1,44 mm; 9 vân
D. 1,44 mm; 7 vân
A. 0,73 μm.
B. 0,42 μm.
C. 0,64 μm
D. 0,56 μm.
A. 6 đỏ và 7 lục
B. 7 đỏ và 6 lục
C. 7 đỏ và 8 lục
D. 8 đỏ và 7 lục
A. 3
B. 5
C. 4
D. 2
A. 0,65 μm.
B. 0,45 μm.
C. 0,75 μm.
D. 0,55 μm.
A. 0,66 μm
B. 0,54 μm
C. 0,675 μm
D. 0,825 μm
A. 5,12 mm
B. 2,36 mm
C. 2,56 mm
D. 1,92 mm
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK