A. 50Ω
B. 20Ω
C. 10Ω
D. 30Ω
A. 2,2 A.
B. 4,4 A.
C. 3,1 A.
D. 6,2 A.
A. 80 Ω .
B. 100 Ω.
C. 20 Ω.
D. 40 Ω.
A. trễ pha so với u.
B. sớm pha so với u.
C. ngược pha với u.
D. cùng pha với u.
A. lệch pha so với cường độ dòng điện trong đoạn mạch.
B. trễ pha so với cường độ dòng điện trong đoạn mạch.
C. sớm pha so với cường độ dòng điện trong đoạn mạch.
D. cùng pha với cường độ dòng điện trong đoạn mạch.
A. V.
B. V.
C. V.
D. V.
A. 2,68 rad.
B. 2,09 rad.
C. 2,42 rad.
D. 1,83 rad.
A. 193,2 V.
B. 187,1 V.
C. 136,6 V.
D. 122,5 V.
A. 0,87 rad.
B. 0,34 rad
C. 0,59 rad.
D. 1,12 rad.
A. 1.19rad.
B. 0,72rad.
C. 0,93rad.
D. 0,58rad
A. 16V
B. 50V
C. 32V
D. 24V
A. 170V
B. 212V
C. 127V
D. 255V
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK