A. ρ = 2,29.1017 (kg/m3), ρq = 1,1.1025 (C/m3)
B. ρ = 2,59.1017 (kg/m3), ρq = 1,8.1025 (C/m3)
C. ρ = 3,59.1017 (kg/m3), ρq = 1,6.1025 (C/m3)
D. ρ = 2,59.1017 (kg/m3), ρq = 2,1.1025 (C/m3)
A.
B.
C.
D.
A. 6,09.1023
B. 6,02.1025
C. 6,02.1029
D. 6,09.1025
A.78,5%
B. 79,5%
C. 68,5%
D. 70,5%
A. 6 và 4
B. 6 và 6
C. 4 và 4
D. 4 và 6
A. 130notron và 80 proton
B. 126 notron và 84 proton
C. 124notron và 84 proton
D. 124 notron và 82 proton
A. 3α và 4 β-
B. 7α và 4 β-
C. 4α và 7 β-
D. 7α và 2β-
A. 940,86 MeV.
B. 980,48 MeV.
C. 9,804 MeV.
D. 94,08 MeV.
A. 625 năm
B. 208 năm 4 tháng
C. 150 năm 2 tháng
D. 300 năm tròn
A. 6,826.1022.
B. 8,826.1022
C. 9,826.1022.
D. 7,826.1022.
A. 3,06 MeV/nuclôn.
B. 2,24 MeV/nuclôn.
C. 1,12 MeV/nuclôn.
D. 4,48 MeV/nuclôn.
A. 0,9868u.
B. 0,6986u.
C. 0,6868u.
D. 0,9686u.
A. 14,25 MeV.
B. 18,76 MeV.
C. 128,17 MeV.
D. 190,81 MeV.
A. 8,71 MeV/nuclôn.
B. 7,63 MeV/nuclôn.
C. 6,73 MeV/nuclôn.
D. 7,95 MeV/nuclôn.
A. X, Y, Z.
B. Z, X, Y.
C. Y, X, Z.
D. Y, Z, X.
A. lớn hơn một lượng là 5,20 MeV.
B. lớn hơn một lượng là 3,42 MeV.
C. nhỏ hơn một lượng là 3,42 MeV.
D. nhỏ hơn một lượng là 5,20 MeV.
A. 30,2MeV.
B. 25,8MeV.
C. 23,9MeV.
D. 19,2MeV.
A.
B.
C.
D.
A. tỏa 18,06MeV
B. thu 18,06MeV
C. tỏa 11,02 MeV
D. thu 11,02 MeV
A. 179,8 MeV.
B. 173,4 MeV.
C. 82,75 MeV.
D. 128,5 MeV.
A. 3,46.108 kJ.
B. 1,73.1010 kJ.
C. 3,46.1010 kJ.
D. 30,762.106 kJ.
A. 5,1.1016 J.
B. 8,2.1010 J.
C. 5,1.1010 J.
D. 8,2.1016 J.
A. 18,6 ngày.
B. 31,5 ngày.
C. 20,1 ngày.
D. 21,6 ngày.
A. 175,85MeV.
B. 11,08.1012MeV.
C. 5,45.1013MeV.
D. 8,79.1012MeV.
A. mA = mB + mC + Q/c2
B. mA = mB + mC.
C. mA = mB + mC - Q/c2.
D. mA = Q/c2 - mB - mC.
A. E1 > E2.
B. E1 = 12E2
C. E1 = 4E2
D. E1 = E2
A. 5,45.1023
B. 3,24.1022
C. 6,88.1022
D. 6,22.1023
A. 1,555 MeV.
B. 1,656 MeV.
C. 1,958 MeV.
D. 2,559 MeV.
A.
B.
C.
D.
A. 206,87421u
B. 206,00342u
C. 205,96763u
D. 204,98567u
A.
B.
C.
D.
A. 46,565 MeV.
B. 3,575 MeV.
C. 46,565 eV.
D. 3,575 eV.
A. 0,111 MeV
B. 0,555MeV
C. 0,333 MeV
D. Đáp số khác
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 98 %.
B. 2 %.
C. 1,94 %.
D. 98,6%.
A.
B.
C.
D.
A. 39,45o
B. 41,35o
C. 78,9o
D. 82,7o
A. 450.
B. 900.
C. 750.
D. 1200.
A. 1,96m/s.
B. 2,20m/s.
C. 2,16.107m/s.
D. 1,93.107m/s.
A. 1,36MeV
B. 1,65MeV
C. 1.63MeV
D. 1.56MeV
A. Có giá trị bất kì
B. 600
C. 1600
D. 1200
A.
B.
C.
D.
A. 22,4MeV
B. 21,16MeV
C. 24,3MeV
D. 18,6MeV
A. 1,514MeV.
B. 2,48MeV.
C. 1,41MeV.
D. 1,02MeV.
A.
B.
C.
D.
A. 552 ngày.
B. 414 ngày.
C. 828 ngày.
D. 276 ngày.
A. 12,1h.
B. 14,5h.
C. 11,1h.
D. 12,34h.
A. 61,5 năm.
B. 40,8 năm.
C. 28,6 năm.
D. 2,46 năm.
A.
B.
C.
D.
A. 95%.
B. 2,5%.
C. 5%.
D. 97,5%.
A. 103 mg.
B. 0,31mg.
C. 0,13mg.
D.1,3 mg.
A. 2,16.10-7 lít.
B. 2,76.10-7 lít.
C. 2,86.10-6 lít.
D. 2,86.10-8 lít.
A. 1,296.1020
B. 2,15.1020
C. 0,125.1020
D. 1,25.1020
A. 1.
B. 2.
C. 3/2.
D. 2/3.
A. 12,2%
B. 27,8%
C. 30,2%
D. 42,7%
A. 2,529.1021
B. 2,529.1018
C. 3,896.1014
D. 3,896.1017
A. 6,25%.
B. 12,5%.
C. 87,5%.
D. 93,75%.
A. T = t1/6
B. T = t1/2
C. T = t1/4
D. T = t1/3
A. giảm theo cấp số cộng
B. Giảm theo hàm số mũ
C. Giảm theo cấp số nhân
D. hằng số
A. 2,5 h.
B. 2,6 h.
C. 2,7 h.
D. 2,8 h.
A. 6,9.1016 Bq
B. 6,9.1012 Bq
C. 9,6.1012 Bq
D. 9,6.1016 Bq
A. 10,5mg
B. 21mg
C. 30,9mg
D. 28mg
A. 1/9
B. 1/16
C. 1/15
D. 1/25
A. 50s
B. 25s
C. 400s
D. 200s
A. 4 ngày
B. 2 ngày
C. 1 ngày
D. 8 ngày
A. k + 4.
B. 4k/3.
C. 4k.
D. 4k+3.
A. 3,5 phút
B. 1,12 phút
C. 35 giây
D. 112 giây
A. 6 giờ
B. 12 giờ
C. 24 giờ
D. 128 giờ
A. 5734,35 năm
B. 7689,87năm
C. 3246,43 năm
D. 5275,86 năm.
A. do Trần Hưng Đạo chỉ huy năm 1288
B. do Ngô Quyền chỉ huy năm 938
C. do Lê Đại Hành chỉ huy năm 1288
D. do Trần Hưng Đạo chỉ huy năm 938
A. a + 1.
B. a + 2.
C. 2a – 1.
D. 2a + 1.
A. 4/a + 3.
B.
C. 4a
D. a/5
A. 4 lần
B. 8 lần
C. 2 lần
D. 16 lần
A. 8355năm
B. 11140năm
C. 1392,5năm
D. 2785năm
A. 4,7lít
B. 37,6lít
C. 28,24lít
D. 14,7lít
A. 1600 năm.
B. 3200 năm.
C. 2308 năm.
D. 1/1600 năm.
A. 4A1/A2
B. 4A2/A1
C. 3A2/A1
D. 3A1/A2
A. 157,5g
B. 52,5 g
C. 210g
D. 207g
A. 199,8 ngày
B. 199,5 ngày
C. 190,4 ngày
D. 189,8 ngày
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
A. 7,5 lít.
B. 2,6 lít.
C. 5,3 lít.
D. 6,2 lít.
A. 1,25.10-11
B. 3,125.10-12
C. 6,25.10-12
D. 2,5.10-11
A. 32%.
B. 46%.
C. 23%.
D. 16%.
A. 3,31 giờ
B. 4,71 giờ
C. 14,92 giờ
D. 3,95 giờ
A. 5,28.106(năm)
B. 3,64.108(năm)
C. 3,32.108(năm)
D. 6,04.109(năm)
A. 40phút
B. 20phút
C. 28,2phút
D. 42,42phút
A. 1,5T2
B. 2T2
C. 3T2
D. 0,69T2
A. 1,2λ1
B. 1,5λ1
C. 2,5λ1
D. 3λ1
A. t1 = 1,5t2
B. t2 = 1,5t1
C. t1 = 2,5t2
D. t2 = 2,5t1
A. 0,67 giờ.
B. 0,75 giờ.
C. 0,5 giờ.
D. Đáp án khác.
A. 6,25 lít.
B. 6,54 lít.
C. 5,52 lít.
D. 6,00 lít.
A. 15,24 phút
B. 18,18 phút
C. 20,18 phút
D. 21,36 phút
A. 0,28 lít.
B. 0,56 lít.
C. 1,12 lít.
D. 0,14 lít.
A. 2,04.108 năm.
B. 4,05.108 năm.
C. 3,06.108 năm.
D. 2,06.108 năm.
A. 140 ngày
B. 136 ngày
C. 130 ngày
D. 142 ngày
A. 3,248.10-12 m
B. 2,248.10-12 m
C. 4,248.10-12 m
D. 5,248.10-12 m
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK