A. \(4\sqrt 3 \)
B. 3
C. \(\sqrt 6 \)
D. \(3\sqrt 3 \)
A. \(\lim \frac{{1 - n}}{{2n + 1}}\)
B. \(\lim {\left( {\frac{3}{2}} \right)^n}\)
C. \(\lim {\left( {\frac{\pi }{4}} \right)^n}\)
D. \(\lim {n^2}\)
A. - 4
B. - 6
C. - 2
D. 0
A. \(\overrightarrow {MN} = \frac{1}{2}\left( {\overrightarrow {AD} + \overrightarrow {CB} } \right)\)
B. \(\overrightarrow {AN} = \frac{1}{2}\left( {\overrightarrow {AC} + \overrightarrow {AD} } \right)\)
C. \(\overrightarrow {MA} + \overrightarrow {MB} = \overrightarrow 0 \)
D. \(\overrightarrow {IA} + \overrightarrow {IB} + \overrightarrow {IC} + \overrightarrow {ID} = \overrightarrow 0 \)
A. \(\mathop {\lim }\limits_{x \to - \infty } \left( {\sqrt {{x^2} - x + 1} - x} \right) = - \frac{1}{2}\)
B. \(\mathop {\lim }\limits_{x \to + \infty } \left( {\frac{{\sqrt {{x^2} - x + 1} - 2}}{{2x + 3}}} \right) = \frac{1}{2}\)
C. \(\mathop {\lim }\limits_{x \to - {1^ - }} \frac{{3x + 2}}{{x + 1}} = + \infty \)
D. \(\mathop {\lim }\limits_{x \to + \infty } \frac{{3x - 2}}{{2 - x}} = - 3\)
A. Góc giữa hai đường thẳng B'D' và AA' bằng \(60^0\).
B. Góc giữa hai đường thẳng AC và B'D' bằng \(90^0\).
C. Góc giữa hai đường thẳng AB và D'C bằng \(45^0\).
D. Góc giữa hai đường thẳng D'C và A'C' bằng \(60^0\).
A. \(\frac{{ - 1}}{{2019}}\)
B. \(\frac{{ 1}}{{2019}}\)
C. - 2019
D. 0
A. J = 3
B. J = 1
C. J = 0
D. J = 2
A. 21
B. 22
C. 20
D. 41
A. \(y = \frac{{2x + 6}}{{{x^2} - 2}}\)
B. \(y = \frac{1}{{x - 2}}\)
C. \(y = \frac{x}{{x + 2}}\)
D. \(y = \frac{{3x - 1}}{{x - 22}}\)
A. \(1;\,\, - 1;\,\,1;\,\, - 1;1;\, - \,1\)
B. \(1;0;0;0;0;0\)
C. \(1;\,\,2;\,\,4;\,\,8;\,\,16\)
D. \(1;\,\,3;\,\,9;\,\,27;80\)
A. \(\frac{{49}}{{18}}\)
B. \(\frac{{59}}{{34}}\)
C. \(\frac{{43}}{{58}}\)
D. \(\frac{{75}}{{68}}\)
A. I = 4
B. I = 5
C. I = - 4
D. I = 2
A. \(\alpha = {30^0}\)
B. \(\alpha = {60^0}\)
C. \(\alpha = {45^0}\)
D. \(\alpha = {90^0}\)
A. \(\lim \frac{3}{{n + 1}} = 0\)
B. \(\lim {\left( { - 2} \right)^n} = + \infty \)
C. \(\lim \left( {\sqrt {{n^2} + 2n + 3} - n} \right) = 1\)
D. \(\lim \frac{1}{{{2^n}}} = 0\)
A. Cả (I), (II), (III) đều đúng
B. Chỉ (I) đúng
C. Chỉ (I), (II) đúng
D. Chỉ (III) đúng
A. 3
B. \( - \frac{2}{3}\)
C. - 3
D. \( \frac{4}{3}\)
A. \(m \in \left\{ {0;3} \right\}\)
B. \(m < \frac{1}{2}\) hoặc m > 2
C. \(\frac{1}{2} < m < 2\)
D. \( - 2 < m < 3\)
A. \(I = + \infty \)
B. \(I = - \infty \)
C. I = 1
D. I = 0
A. 150
B. 143
C. 140
D. 145
A. \(2a^2\)
B. \(a\sqrt 2 \)
C. \(\frac{{{a^2}\sqrt 2 }}{2}\)
D. \(a^2\)
A. 3
B. 2
C. 1
D. Vô số
A. \(BC \bot \left( {SAC} \right)\)
B. \(SB \bot AB\)
C. \(SA \bot \left( {ABC} \right)\)
D. \(AB \bot SC\)
A. L = 1
B. \(L = \frac{1}{2}\)
C. \(L = -\frac{1}{2}\)
D. \(L = - \frac{3}{4}\)
A. Nếu a // (P) và \(b\bot a\) thì \(b \bot \left( P \right)\)
B. Nếu \(a \bot \left( P \right)\) và \(b\bot a\) thì b // (P)
C. Nếu a // (P) thì \(b\bot (P)\) thì \(a\bot b\)
D. Nếu a // (P) và b // (P) thì b // a
A. 4
B. 3
C. 5
D. \(\frac{8}{3}\)
A. \(I = + \infty \)
B. I = 0
C. I = - 2
D. I = 1
A. \(BC \bot SA\)
B. \(BC \bot \left( {SAB} \right)\)
C. \(BC \bot SB\)
D. \(BC \bot \left( {SAC} \right)\)
A. \(\frac{1}{2}\)
B. \(\frac{9}{{17}}\)
C. \(\frac{3}{2}\)
D. 1
A. I = 1
B. \(I = - \frac{3}{2}\)
C. I = 0
D. I = 2
A. 7
B. 15
C. 17
D. 5
A. I = 2
B. I = 1
C. I = - 2
D. I = - 3
A. \(\alpha = \widehat {SDA}\)
B. \(\alpha = \widehat {SDO}\)
C. \(\alpha = \widehat {SAD}\)
D. \(\alpha = \widehat {ASD}\)
A. (I), (II)
B. (I)
C. (I), (II), (III)
D. (III)
A. - 18
B. - 1
C. 1
D. - 17
A. \(\overrightarrow {BC'} = \overrightarrow a - \overrightarrow b + \overrightarrow c \)
B. \(\overrightarrow {BC'} = \overrightarrow a + \overrightarrow b + \overrightarrow c \)
C. \(\overrightarrow {BC'} = \overrightarrow a + \overrightarrow b - \overrightarrow c \)
D. \(\overrightarrow {BC'} = \overrightarrow a - \overrightarrow b - \overrightarrow c \)
A. Đường thẳng d trùng với HA
B. Đường thẳng d tạo với HA một góc \(45^0\)
C. Đường thẳng d tạo với HA một góc \(60^0\)
D. Đường thẳng d vuông góc với HA
A. Hàm số liên tục trên R
B. Hàm số gián đoạn tại x = 3
C. Hàm số gián đoạn tại x = 0
D. Hàm số gián đoạn tại x = 1
A. 1
B. 3
C. 2
D. 4
A. - 10
B. 12
C. 14
D. - 2
A. \(\lim \frac{{2{n^2} + n - 1}}{{3 - 2n}} = - \infty \)
B. \(\lim \left( {3{n^2} - {n^3} + 1} \right) = + \infty \)
C. \(\lim \frac{{1 - 3n}}{{2n + 5}} = \frac{1}{2}\)
D. \(\lim {2^n} = 0\)
A. H trùng với trọng tâm tam giác ABC
B. H trùng với trung điểm AB
C. H trùng với trực tâm tam giác ABC
D. H trùng với trung điểm BC
A. \(60^0\)
B. \(90^0\)
C. \(30^0\)
D. \(120^0\)
A. Vô số
B. 320
C. 321
D. 319
A. 2
B. 4
C. 1
D. 5
A. Phương trinh \(f(x)=6\) vô nghiệm
B. Phương trình \(f(x)=7\) có ít nhất một nghiệm trên khoảng (1;5)
C. Phương trình \(f(x)=2\) có hai nghiệm x = 1, x = 5
D. Phương trình \(f(x)=7\) vô nghiệm
A. \(\frac{{{a^2}\sqrt {15} }}{{10}}\)
B. \(\frac{{{a^2}\sqrt {15} }}{{5}}\)
C. \(\frac{{{a^2}\sqrt {15} }}{{20}}\)
D. \(\frac{{{a^2}\sqrt {5} }}{{10}}\)
A. I = 5
B. I = - 4
C. I = 4
D. I = - 5
A. \(L = - \frac{2}{7}\)
B. \(L = - \frac{7}{{24}}\)
C. \(L = - \frac{9}{{31}}\)
D. L = 0
A. (3;4)
B. \(\left( { - \infty ;4} \right)\)
C. ( - 4;3)
D. \(\left( { - 4; + \infty } \right)\)
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK