A. Fe-Mg.
A. 5.
A. Xenlulozơ trinitrat.
A. metyl fomat.
A. 4.
A. 1.
A. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2.
B. H2 + CuO nung nóng → Cu + H2O.
C. Fe + H2SO4 (dung dịch loãng) → FeSO4 + H2.
A. Fe-Mg.
A. 5.
A. metyl fomat.
A. 4.
A. 1.
A. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2.
B. H2 + CuO nung nóng → Cu + H2O.
C. Fe + H2SO4 (dung dịch loãng) → FeSO4 + H2.
A. Fe-Mg.
A. 5.
A. Xenlulozơ trinitrat.
A. metyl fomat.
A. 4.
A. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2.
B. H2 + CuO nung nóng → Cu + H2O.
C. Fe + H2SO4 (dung dịch loãng) → FeSO4 + H2.
A. Fe-Mg.
A. Xenlulozơ trinitrat.
A. 1.
A. metyl fomat.
A. 4.
A. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2.
B. H2 + CuO nung nóng → Cu + H2O.
C. Fe + H2SO4 (dung dịch loãng) → FeSO4 + H2.
A. Fe-Mg.
A. 5.
A. Xenlulozơ trinitrat.
A. 1.
A. 4.
A. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2.
B. H2 + CuO nung nóng → Cu + H2O.
C. Fe + H2SO4 (dung dịch loãng) → FeSO4 + H2.
A. Fe-Mg.
A. 5.
A. Xenlulozơ trinitrat.
A. metyl fomat.
A. 1.
A. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2.
B. H2 + CuO nung nóng → Cu + H2O.
C. Fe + H2SO4 (dung dịch loãng) → FeSO4 + H2.
A. Fe-Mg.
A. 5.
A. Xenlulozơ trinitrat.
A. metyl fomat.
A. 4.
A. 1.
A. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2.
B. H2 + CuO nung nóng → Cu + H2O.
C. Fe + H2SO4 (dung dịch loãng) → FeSO4 + H2.
A. Fe-Mg.
A. 5.
A. Xenlulozơ trinitrat.
A. metyl fomat.
A. 4.
A. 1.
A. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2.
B. H2 + CuO nung nóng → Cu + H2O.
C. Fe + H2SO4 (dung dịch loãng) → FeSO4 + H2.
A. Fe-Mg.
A. 5.
A. Xenlulozơ trinitrat.
A. metyl fomat.
A. 4.
A. 1.
C. Este tan nhiều trong nước.
A. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2.
B. H2 + CuO nung nóng → Cu + H2O.
C. Fe + H2SO4 (dung dịch loãng) → FeSO4 + H2.
A. Fe-Mg.
A. 5.
A. Xenlulozơ trinitrat.
A. metyl fomat.
A. 4.
A. 1.
A. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2.
B. H2 + CuO nung nóng → Cu + H2O.
C. Fe + H2SO4 (dung dịch loãng) → FeSO4 + H2.
A. Fe-Mg.
A. 5.
A. Xenlulozơ trinitrat.
A. metyl fomat.
A. 4.
A. 1.
B. fructozơ và sobitol.
A. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2.
B. H2 + CuO nung nóng → Cu + H2O.
C. Fe + H2SO4 (dung dịch loãng) → FeSO4 + H2.
A. Fe-Mg.
A. 5.
A. Xenlulozơ trinitrat.
A. metyl fomat.
A. 4.
A. 1.
A. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2.
B. H2 + CuO nung nóng → Cu + H2O.
C. Fe + H2SO4 (dung dịch loãng) → FeSO4 + H2.
A. Fe-Mg.
A. 5.
A. Xenlulozơ trinitrat.
A. metyl fomat.
A. 4.
A. 1.
A. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2.
B. H2 + CuO nung nóng → Cu + H2O.
C. Fe + H2SO4 (dung dịch loãng) → FeSO4 + H2.
A. Fe-Mg.
A. 5.
A. Xenlulozơ trinitrat.
A. metyl fomat.
A. 4.
A. 1.
A. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2.
B. H2 + CuO nung nóng → Cu + H2O.
C. Fe + H2SO4 (dung dịch loãng) → FeSO4 + H2.
A. Fe-Mg.
A. 5.
A. Xenlulozơ trinitrat.
A. metyl fomat.
A. 4.
A. 1.
A. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2.
B. H2 + CuO nung nóng → Cu + H2O.
C. Fe + H2SO4 (dung dịch loãng) → FeSO4 + H2.
A. Fe-Mg.
A. 5.
A. Xenlulozơ trinitrat.
A. metyl fomat.
A. 4.
A. 1.
A. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2.
B. H2 + CuO nung nóng → Cu + H2O.
C. Fe + H2SO4 (dung dịch loãng) → FeSO4 + H2.
A. Fe-Mg.
A. 5.
A. Xenlulozơ trinitrat.
A. metyl fomat.
A. 4.
A. 1.
A. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2.
B. H2 + CuO nung nóng → Cu + H2O.
C. Fe + H2SO4 (dung dịch loãng) → FeSO4 + H2.
A. Fe-Mg.
A. 5.
A. Xenlulozơ trinitrat.
A. metyl fomat.
A. 4.
A. 1.
A. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2.
B. H2 + CuO nung nóng → Cu + H2O.
C. Fe + H2SO4 (dung dịch loãng) → FeSO4 + H2.
A. Fe-Mg.
A. 5.
A. Xenlulozơ trinitrat.
A. metyl fomat.
A. 4.
A. 1.
A. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2.
B. H2 + CuO nung nóng → Cu + H2O.
C. Fe + H2SO4 (dung dịch loãng) → FeSO4 + H2.
A. Fe-Mg.
A. 5.
A. Xenlulozơ trinitrat.
A. metyl fomat.
A. 4.
A. 1.
A. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2.
B. H2 + CuO nung nóng → Cu + H2O.
C. Fe + H2SO4 (dung dịch loãng) → FeSO4 + H2.
A. 5.
A. Xenlulozơ trinitrat.
A. metyl fomat.
A. 4.
A. 1.
A. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2.
B. H2 + CuO nung nóng → Cu + H2O.
C. Fe + H2SO4 (dung dịch loãng) → FeSO4 + H2.
A. Fe-Mg.
A. 5.
A. Xenlulozơ trinitrat.
A. metyl fomat.
A. 4.
A. 1.
A. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2.
B. H2 + CuO nung nóng → Cu + H2O.
C. Fe + H2SO4 (dung dịch loãng) → FeSO4 + H2.
A. Fe-Mg.
A. 5.
A. Xenlulozơ trinitrat.
A. metyl fomat.
A. 4.
A. 1.
A. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2.
B. H2 + CuO nung nóng → Cu + H2O.
C. Fe + H2SO4 (dung dịch loãng) → FeSO4 + H2.
A. Fe-Mg.
A. 5.
A. Xenlulozơ trinitrat.
A. metyl fomat.
A. 4.
A. 1.
A. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2.
B. H2 + CuO nung nóng → Cu + H2O.
C. Fe + H2SO4 (dung dịch loãng) → FeSO4 + H2.
A. Fe-Mg.
A. 5.
A. Xenlulozơ trinitrat.
A. metyl fomat.
A. 4.
A. 1.
A. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2.
B. H2 + CuO nung nóng → Cu + H2O.
C. Fe + H2SO4 (dung dịch loãng) → FeSO4 + H2.
A. Fe-Mg.
A. 5.
A. Xenlulozơ trinitrat.
A. metyl fomat.
A. 4.
A. 1.
A. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2.
B. H2 + CuO nung nóng → Cu + H2O.
C. Fe + H2SO4 (dung dịch loãng) → FeSO4 + H2.
A. Fe-Mg.
A. 5.
A. Xenlulozơ trinitrat.
A. metyl fomat.
A. 4.
A. 1.
A. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2.
B. H2 + CuO nung nóng → Cu + H2O.
C. Fe + H2SO4 (dung dịch loãng) → FeSO4 + H2.
A. Fe-Mg.
A. 5.
A. Xenlulozơ trinitrat.
A. metyl fomat.
A. 4.
A. 1.
A. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2.
B. H2 + CuO nung nóng → Cu + H2O.
C. Fe + H2SO4 (dung dịch loãng) → FeSO4 + H2.
A. Fe-Mg.
A. 5.
A. Xenlulozơ trinitrat.
A. metyl fomat.
A. 4.
A. 1.
A. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2.
B. H2 + CuO nung nóng → Cu + H2O.
C. Fe + H2SO4 (dung dịch loãng) → FeSO4 + H2.
A. Fe-Mg.
A. 5.
A. Xenlulozơ trinitrat.
A. metyl fomat.
A. 4.
A. 1.
A. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2.
B. H2 + CuO nung nóng → Cu + H2O.
C. Fe + H2SO4 (dung dịch loãng) → FeSO4 + H2.
A. Fe-Mg.
A. 5.
A. Xenlulozơ trinitrat.
A. metyl fomat.
A. 4.
A. 1.
A. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2.
B. H2 + CuO nung nóng → Cu + H2O.
C. Fe + H2SO4 (dung dịch loãng) → FeSO4 + H2.
A. Fe-Mg.
A. 5.
A. Xenlulozơ trinitrat.
A. metyl fomat.
A. 4.
A. 1.
A. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2.
B. H2 + CuO nung nóng → Cu + H2O.
C. Fe + H2SO4 (dung dịch loãng) → FeSO4 + H2.
A. Fe-Mg.
A. 5.
A. Xenlulozơ trinitrat.
A. metyl fomat.
A. 4.
A. 1.
A. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2.
B. H2 + CuO nung nóng → Cu + H2O.
C. Fe + H2SO4 (dung dịch loãng) → FeSO4 + H2.
A. Fe-Mg.
A. 5.
A. Xenlulozơ trinitrat.
A. metyl fomat.
A. 4.
A. 1.
A. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2.
B. H2 + CuO nung nóng → Cu + H2O.
C. Fe + H2SO4 (dung dịch loãng) → FeSO4 + H2.
A. Fe-Mg.
A. 5.
A. Xenlulozơ trinitrat.
A. metyl fomat.
A. 4.
A. 1.
A. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2.
B. H2 + CuO nung nóng → Cu + H2O.
C. Fe + H2SO4 (dung dịch loãng) → FeSO4 + H2.
A. Fe-Mg.
A. 5.
A. Xenlulozơ trinitrat.
A. metyl fomat.
A. 4.
A. 1.
A. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2.
B. H2 + CuO nung nóng → Cu + H2O.
C. Fe + H2SO4 (dung dịch loãng) → FeSO4 + H2.
A. Fe-Mg.
A. 5.
A. Xenlulozơ trinitrat.
A. metyl fomat.
A. 4.
A. 1.
A. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2.
B. H2 + CuO nung nóng → Cu + H2O.
C. Fe + H2SO4 (dung dịch loãng) → FeSO4 + H2.
A. Fe-Mg.
A. 5.
A. Xenlulozơ trinitrat.
A. metyl fomat.
A. 4.
A. 1.
A. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2.
B. H2 + CuO nung nóng → Cu + H2O.
C. Fe + H2SO4 (dung dịch loãng) → FeSO4 + H2.
A. Fe-Mg.
A. 5.
A. Xenlulozơ trinitrat.
A. metyl fomat.
A. 4.
A. 1.
A. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2.
B. H2 + CuO nung nóng → Cu + H2O.
C. Fe + H2SO4 (dung dịch loãng) → FeSO4 + H2.
A. Fe-Mg.
A. 5.
A. Xenlulozơ trinitrat.
A. metyl fomat.
A. 4.
A. 1.
A. Đốt cháy Fe trong bình khí Cl2 dư.
B. Cho Fe(OH)2 vào dung dịch H2SO4 đặc, nóng.
C. Cho Fe vào dung dịch HNO3 loãng dư.
A. Mg.
A. 4.
A. Ca2+.
A. b ≤ a < b + c.
A. CH3CHO và CH3COOC2H3.
B. CH3CHO và C2H3COOC2H3.
C. C2H2 và CH3COOH.
A. Đốt cháy Fe trong bình khí Cl2 dư.
B. Cho Fe(OH)2 vào dung dịch H2SO4 đặc, nóng.
C. Cho Fe vào dung dịch HNO3 loãng dư.
A. Mg.
A. Ca2+.
A. CH3NH2.
A. b ≤ a < b + c.
A. CH3CHO và CH3COOC2H3.
B. CH3CHO và C2H3COOC2H3.
C. C2H2 và CH3COOH.
A. Đốt cháy Fe trong bình khí Cl2 dư.
B. Cho Fe(OH)2 vào dung dịch H2SO4 đặc, nóng.
C. Cho Fe vào dung dịch HNO3 loãng dư.
A. Mg.
A. 4.
A. CH3NH2.
A. b ≤ a < b + c.
A. CH3CHO và CH3COOC2H3.
B. CH3CHO và C2H3COOC2H3.
C. C2H2 và CH3COOH.
A. Đốt cháy Fe trong bình khí Cl2 dư.
B. Cho Fe(OH)2 vào dung dịch H2SO4 đặc, nóng.
C. Cho Fe vào dung dịch HNO3 loãng dư.
A. 4.
A. Ca2+.
A. CH3NH2.
A. b ≤ a < b + c.
A. CH3CHO và CH3COOC2H3.
B. CH3CHO và C2H3COOC2H3.
C. C2H2 và CH3COOH.
A. Đốt cháy Fe trong bình khí Cl2 dư.
B. Cho Fe(OH)2 vào dung dịch H2SO4 đặc, nóng.
C. Cho Fe vào dung dịch HNO3 loãng dư.
A. Mg.
A. 4.
A. Ca2+.
A. CH3NH2.
A. b ≤ a < b + c.
A. Đốt cháy Fe trong bình khí Cl2 dư.
B. Cho Fe(OH)2 vào dung dịch H2SO4 đặc, nóng.
C. Cho Fe vào dung dịch HNO3 loãng dư.
A. Mg.
A. 4.
A. Ca2+.
A. CH3NH2.
A. CH3CHO và CH3COOC2H3.
B. CH3CHO và C2H3COOC2H3.
C. C2H2 và CH3COOH.
A. C3H5(COOC17H35)3.
A. Đốt cháy Fe trong bình khí Cl2 dư.
B. Cho Fe(OH)2 vào dung dịch H2SO4 đặc, nóng.
C. Cho Fe vào dung dịch HNO3 loãng dư.
A. Mg.
A. 4.
A. Ca2+.
A. CH3NH2.
A. b ≤ a < b + c.
A. CH3CHO và CH3COOC2H3.
B. CH3CHO và C2H3COOC2H3.
C. C2H2 và CH3COOH.
B. CH3CH2CH2NH2.
A. Đốt cháy Fe trong bình khí Cl2 dư.
B. Cho Fe(OH)2 vào dung dịch H2SO4 đặc, nóng.
C. Cho Fe vào dung dịch HNO3 loãng dư.
A. Mg.
A. 4.
A. Ca2+.
A. CH3NH2.
A. b ≤ a < b + c.
A. CH3CHO và CH3COOC2H3.
B. CH3CHO và C2H3COOC2H3.
C. C2H2 và CH3COOH.
A. Đốt cháy Fe trong bình khí Cl2 dư.
B. Cho Fe(OH)2 vào dung dịch H2SO4 đặc, nóng.
C. Cho Fe vào dung dịch HNO3 loãng dư.
A. Mg.
A. 4.
A. Ca2+.
A. CH3NH2.
A. b ≤ a < b + c.
A. CH3CHO và CH3COOC2H3.
B. CH3CHO và C2H3COOC2H3.
C. C2H2 và CH3COOH.
A. Đốt cháy Fe trong bình khí Cl2 dư.
B. Cho Fe(OH)2 vào dung dịch H2SO4 đặc, nóng.
C. Cho Fe vào dung dịch HNO3 loãng dư.
A. Mg.
A. 4.
A. Ca2+.
A. CH3NH2.
A. b ≤ a < b + c.
A. CH3CHO và CH3COOC2H3.
B. CH3CHO và C2H3COOC2H3.
C. C2H2 và CH3COOH.
A. Mg.
A. 4.
A. Ca2+.
A. CH3NH2.
A. b ≤ a < b + c.
A. CH3CHO và CH3COOC2H3.
B. CH3CHO và C2H3COOC2H3.
C. C2H2 và CH3COOH.
A. Đốt cháy Fe trong bình khí Cl2 dư.
B. Cho Fe(OH)2 vào dung dịch H2SO4 đặc, nóng.
C. Cho Fe vào dung dịch HNO3 loãng dư.
A. Mg.
A. 4.
A. Ca2+.
A. CH3NH2.
A. b ≤ a < b + c.
A. CH3CHO và CH3COOC2H3.
B. CH3CHO và C2H3COOC2H3.
C. C2H2 và CH3COOH.
A. Đốt cháy Fe trong bình khí Cl2 dư.
B. Cho Fe(OH)2 vào dung dịch H2SO4 đặc, nóng.
C. Cho Fe vào dung dịch HNO3 loãng dư.
A. Mg.
A. 4.
A. Ca2+.
A. CH3NH2.
A. b ≤ a < b + c.
A. CH3CHO và CH3COOC2H3.
B. CH3CHO và C2H3COOC2H3.
C. C2H2 và CH3COOH.
A. Đốt cháy Fe trong bình khí Cl2 dư.
B. Cho Fe(OH)2 vào dung dịch H2SO4 đặc, nóng.
C. Cho Fe vào dung dịch HNO3 loãng dư.
A. Mg.
A. 4.
A. Ca2+.
A. CH3NH2.
A. b ≤ a < b + c.
A. CH3CHO và CH3COOC2H3.
B. CH3CHO và C2H3COOC2H3.
C. C2H2 và CH3COOH.
A. Đốt cháy Fe trong bình khí Cl2 dư.
B. Cho Fe(OH)2 vào dung dịch H2SO4 đặc, nóng.
C. Cho Fe vào dung dịch HNO3 loãng dư.
A. Mg.
A. 4.
A. Ca2+.
A. CH3NH2.
A. b ≤ a < b + c.
A. CH3CHO và CH3COOC2H3.
B. CH3CHO và C2H3COOC2H3.
C. C2H2 và CH3COOH.
A. Đốt cháy Fe trong bình khí Cl2 dư.
B. Cho Fe(OH)2 vào dung dịch H2SO4 đặc, nóng.
C. Cho Fe vào dung dịch HNO3 loãng dư.
A. Mg.
A. 4.
A. Ca2+.
A. CH3NH2.
A. b ≤ a < b + c.
A. CH3CHO và CH3COOC2H3.
B. CH3CHO và C2H3COOC2H3.
C. C2H2 và CH3COOH.
A. Đốt cháy Fe trong bình khí Cl2 dư.
B. Cho Fe(OH)2 vào dung dịch H2SO4 đặc, nóng.
C. Cho Fe vào dung dịch HNO3 loãng dư.
A. Mg.
A. 4.
A. Ca2+.
A. CH3NH2.
A. b ≤ a < b + c.
A. CH3CHO và CH3COOC2H3.
B. CH3CHO và C2H3COOC2H3.
C. C2H2 và CH3COOH.
A. Đốt cháy Fe trong bình khí Cl2 dư.
B. Cho Fe(OH)2 vào dung dịch H2SO4 đặc, nóng.
C. Cho Fe vào dung dịch HNO3 loãng dư.
A. Mg.
A. 4.
A. Ca2+.
A. CH3NH2.
A. b ≤ a < b + c.
A. CH3CHO và CH3COOC2H3.
B. CH3CHO và C2H3COOC2H3.
C. C2H2 và CH3COOH.
A. Đốt cháy Fe trong bình khí Cl2 dư.
B. Cho Fe(OH)2 vào dung dịch H2SO4 đặc, nóng.
C. Cho Fe vào dung dịch HNO3 loãng dư.
A. Mg.
A. 4.
A. Ca2+.
A. CH3NH2.
A. b ≤ a < b + c.
A. CH3CHO và CH3COOC2H3.
B. CH3CHO và C2H3COOC2H3.
C. C2H2 và CH3COOH.
A. Đốt cháy Fe trong bình khí Cl2 dư.
B. Cho Fe(OH)2 vào dung dịch H2SO4 đặc, nóng.
C. Cho Fe vào dung dịch HNO3 loãng dư.
A. Mg.
A. 4.
A. Ca2+.
A. CH3NH2.
A. b ≤ a < b + c.
A. CH3CHO và CH3COOC2H3.
B. CH3CHO và C2H3COOC2H3.
C. C2H2 và CH3COOH.
A. Đốt cháy Fe trong bình khí Cl2 dư.
B. Cho Fe(OH)2 vào dung dịch H2SO4 đặc, nóng.
C. Cho Fe vào dung dịch HNO3 loãng dư.
A. Mg.
A. 4.
A. Ca2+.
A. CH3NH2.
A. b ≤ a < b + c.
A. CH3CHO và CH3COOC2H3.
B. CH3CHO và C2H3COOC2H3.
C. C2H2 và CH3COOH.
A. Đốt cháy Fe trong bình khí Cl2 dư.
B. Cho Fe(OH)2 vào dung dịch H2SO4 đặc, nóng.
C. Cho Fe vào dung dịch HNO3 loãng dư.
A. Mg.
A. 4.
A. Ca2+.
A. CH3NH2.
A. b ≤ a < b + c.
A. CH3CHO và CH3COOC2H3.
B. CH3CHO và C2H3COOC2H3.
C. C2H2 và CH3COOH.
A. Đốt cháy Fe trong bình khí Cl2 dư.
B. Cho Fe(OH)2 vào dung dịch H2SO4 đặc, nóng.
C. Cho Fe vào dung dịch HNO3 loãng dư.
A. Mg.
A. 4.
A. Ca2+.
A. CH3NH2.
A. b ≤ a < b + c.
A. CH3CHO và CH3COOC2H3.
B. CH3CHO và C2H3COOC2H3.
C. C2H2 và CH3COOH.
A. Đốt cháy Fe trong bình khí Cl2 dư.
B. Cho Fe(OH)2 vào dung dịch H2SO4 đặc, nóng.
C. Cho Fe vào dung dịch HNO3 loãng dư.
A. Mg.
A. 4.
A. Ca2+.
A. CH3NH2.
A. b ≤ a < b + c.
A. CH3CHO và CH3COOC2H3.
B. CH3CHO và C2H3COOC2H3.
C. C2H2 và CH3COOH.
A. Đốt cháy Fe trong bình khí Cl2 dư.
B. Cho Fe(OH)2 vào dung dịch H2SO4 đặc, nóng.
C. Cho Fe vào dung dịch HNO3 loãng dư.
A. Mg.
A. 4.
A. Ca2+.
A. CH3NH2.
A. b ≤ a < b + c.
A. CH3CHO và CH3COOC2H3.
B. CH3CHO và C2H3COOC2H3.
C. C2H2 và CH3COOH.
A. Đốt cháy Fe trong bình khí Cl2 dư.
B. Cho Fe(OH)2 vào dung dịch H2SO4 đặc, nóng.
C. Cho Fe vào dung dịch HNO3 loãng dư.
A. Mg.
A. 4.
A. Ca2+.
A. CH3NH2.
A. b ≤ a < b + c.
A. CH3CHO và CH3COOC2H3.
B. CH3CHO và C2H3COOC2H3.
C. C2H2 và CH3COOH.
A. Đốt cháy Fe trong bình khí Cl2 dư.
B. Cho Fe(OH)2 vào dung dịch H2SO4 đặc, nóng.
C. Cho Fe vào dung dịch HNO3 loãng dư.
A. Mg.
A. 4.
A. Ca2+.
A. CH3NH2.
A. b ≤ a < b + c.
A. CH3CHO và CH3COOC2H3.
B. CH3CHO và C2H3COOC2H3.
C. C2H2 và CH3COOH.
A. Đốt cháy Fe trong bình khí Cl2 dư.
B. Cho Fe(OH)2 vào dung dịch H2SO4 đặc, nóng.
C. Cho Fe vào dung dịch HNO3 loãng dư.
A. Mg.
A. 4.
A. Ca2+.
A. CH3NH2.
A. b ≤ a < b + c.
A. CH3CHO và CH3COOC2H3.
B. CH3CHO và C2H3COOC2H3.
C. C2H2 và CH3COOH.
A. Đốt cháy Fe trong bình khí Cl2 dư.
B. Cho Fe(OH)2 vào dung dịch H2SO4 đặc, nóng.
C. Cho Fe vào dung dịch HNO3 loãng dư.
A. Mg.
A. 4.
A. Ca2+.
A. CH3NH2.
A. b ≤ a < b + c.
A. CH3CHO và CH3COOC2H3.
B. CH3CHO và C2H3COOC2H3.
C. C2H2 và CH3COOH.
A. Đốt cháy Fe trong bình khí Cl2 dư.
B. Cho Fe(OH)2 vào dung dịch H2SO4 đặc, nóng.
C. Cho Fe vào dung dịch HNO3 loãng dư.
A. Mg.
A. 4.
A. Ca2+.
A. CH3NH2.
A. b ≤ a < b + c.
A. CH3CHO và CH3COOC2H3.
B. CH3CHO và C2H3COOC2H3.
C. C2H2 và CH3COOH.
A. Đốt cháy Fe trong bình khí Cl2 dư.
B. Cho Fe(OH)2 vào dung dịch H2SO4 đặc, nóng.
C. Cho Fe vào dung dịch HNO3 loãng dư.
A. Mg.
A. 4.
A. Ca2+.
A. CH3NH2.
A. b ≤ a < b + c.
A. CH3CHO và CH3COOC2H3.
B. CH3CHO và C2H3COOC2H3.
C. C2H2 và CH3COOH.
A. Đốt cháy Fe trong bình khí Cl2 dư.
B. Cho Fe(OH)2 vào dung dịch H2SO4 đặc, nóng.
C. Cho Fe vào dung dịch HNO3 loãng dư.
A. Mg.
A. 4.
A. Ca2+.
A. CH3NH2.
A. b ≤ a < b + c.
A. CH3CHO và CH3COOC2H3.
B. CH3CHO và C2H3COOC2H3.
C. C2H2 và CH3COOH.
A. Đốt cháy Fe trong bình khí Cl2 dư.
B. Cho Fe(OH)2 vào dung dịch H2SO4 đặc, nóng.
C. Cho Fe vào dung dịch HNO3 loãng dư.
A. Mg.
A. 4.
A. Ca2+.
A. CH3NH2.
A. b ≤ a < b + c.
A. CH3CHO và CH3COOC2H3.
B. CH3CHO và C2H3COOC2H3.
C. C2H2 và CH3COOH.
A. Đốt cháy Fe trong bình khí Cl2 dư.
B. Cho Fe(OH)2 vào dung dịch H2SO4 đặc, nóng.
C. Cho Fe vào dung dịch HNO3 loãng dư.
A. Mg.
A. 4.
A. Ca2+.
A. CH3NH2.
A. b ≤ a < b + c.
A. CH3CHO và CH3COOC2H3.
B. CH3CHO và C2H3COOC2H3.
C. C2H2 và CH3COOH.
A. Đốt cháy Fe trong bình khí Cl2 dư.
B. Cho Fe(OH)2 vào dung dịch H2SO4 đặc, nóng.
C. Cho Fe vào dung dịch HNO3 loãng dư.
A. Mg.
A. 4.
A. Ca2+.
A. CH3NH2.
A. b ≤ a < b + c.
A. CH3CHO và CH3COOC2H3.
B. CH3CHO và C2H3COOC2H3.
C. C2H2 và CH3COOH.
A. Đốt cháy Fe trong bình khí Cl2 dư.
B. Cho Fe(OH)2 vào dung dịch H2SO4 đặc, nóng.
C. Cho Fe vào dung dịch HNO3 loãng dư.
A. Mg.
A. 4.
A. Ca2+.
A. CH3NH2.
A. b ≤ a < b + c.
A. CH3CHO và CH3COOC2H3.
B. CH3CHO và C2H3COOC2H3.
C. C2H2 và CH3COOH.
A. Đốt cháy Fe trong bình khí Cl2 dư.
B. Cho Fe(OH)2 vào dung dịch H2SO4 đặc, nóng.
C. Cho Fe vào dung dịch HNO3 loãng dư.
A. Mg.
A. 4.
A. Ca2+.
A. CH3NH2.
A. b ≤ a < b + c.
A. CH3CHO và CH3COOC2H3.
B. CH3CHO và C2H3COOC2H3.
C. C2H2 và CH3COOH.
A. Đốt cháy Fe trong bình khí Cl2 dư.
B. Cho Fe(OH)2 vào dung dịch H2SO4 đặc, nóng.
C. Cho Fe vào dung dịch HNO3 loãng dư.
A. Mg.
A. 4.
A. Ca2+.
A. CH3NH2.
A. b ≤ a < b + c.
A. CH3CHO và CH3COOC2H3.
B. CH3CHO và C2H3COOC2H3.
C. C2H2 và CH3COOH.
A. Đốt cháy Fe trong bình khí Cl2 dư.
B. Cho Fe(OH)2 vào dung dịch H2SO4 đặc, nóng.
C. Cho Fe vào dung dịch HNO3 loãng dư.
A. Mg.
A. 4.
A. Ca2+.
A. CH3NH2.
A. b ≤ a < b + c.
A. CH3CHO và CH3COOC2H3.
B. CH3CHO và C2H3COOC2H3.
C. C2H2 và CH3COOH.
A. Đốt cháy Fe trong bình khí Cl2 dư.
B. Cho Fe(OH)2 vào dung dịch H2SO4 đặc, nóng.
C. Cho Fe vào dung dịch HNO3 loãng dư.
A. Mg.
A. 4.
A. Ca2+.
A. CH3NH2.
A. b ≤ a < b + c.
A. CH3CHO và CH3COOC2H3.
B. CH3CHO và C2H3COOC2H3.
C. C2H2 và CH3COOH.
A. Na.
A. Tơ visco và tơ xenlulozơ axetat.
B. Tơ nilon-6,6 và tơ nilon-6.
C. Tơ tằm và tơ visco.
A. 5.
A. 3.
A. Ala-Ala-Gly.
A. 5,7 gam.
A. Na.
A. Tơ visco và tơ xenlulozơ axetat.
B. Tơ nilon-6,6 và tơ nilon-6.
C. Tơ tằm và tơ visco.
A. Tơ olon.
A. 5.
A. 3.
A. 5,7 gam.
A. Na.
A. Tơ olon.
A. 5.
A. 3.
A. Ala-Ala-Gly.
A. 5,7 gam.
A. Na.
A. Tơ visco và tơ xenlulozơ axetat.
B. Tơ nilon-6,6 và tơ nilon-6.
C. Tơ tằm và tơ visco.
A. Tơ olon.
A. 3.
A. Ala-Ala-Gly.
A. 5,7 gam.
A. Na.
A. Tơ visco và tơ xenlulozơ axetat.
B. Tơ nilon-6,6 và tơ nilon-6.
C. Tơ tằm và tơ visco.
A. Tơ olon.
A. 5.
A. 3.
A. Ala-Ala-Gly.
A. 5,7 gam.
A. Na.
A. Tơ visco và tơ xenlulozơ axetat.
B. Tơ nilon-6,6 và tơ nilon-6.
C. Tơ tằm và tơ visco.
A. Tơ olon.
A. 5.
A. 3.
A. Ala-Ala-Gly.
A. 5,7 gam.
A. Na.
A. Tơ visco và tơ xenlulozơ axetat.
B. Tơ nilon-6,6 và tơ nilon-6.
C. Tơ tằm và tơ visco.
A. Tơ olon.
A. 5.
A. 3.
A. Ala-Ala-Gly.
A. 5,7 gam.
A. Na.
A. Tơ visco và tơ xenlulozơ axetat.
B. Tơ nilon-6,6 và tơ nilon-6.
C. Tơ tằm và tơ visco.
A. Tơ olon.
A. 5.
A. 3.
A. Ala-Ala-Gly.
A. 5,7 gam.
A. Na.
A. Tơ visco và tơ xenlulozơ axetat.
B. Tơ nilon-6,6 và tơ nilon-6.
C. Tơ tằm và tơ visco.
A. Tơ olon.
A. 5.
A. 3.
A. Ala-Ala-Gly.
A. 5,7 gam.
A. Na.
A. Tơ visco và tơ xenlulozơ axetat.
B. Tơ nilon-6,6 và tơ nilon-6.
C. Tơ tằm và tơ visco.
A. Tơ olon.
A. 5.
A. 3.
A. Ala-Ala-Gly.
A. 5,7 gam.
A. Na.
A. Tơ visco và tơ xenlulozơ axetat.
B. Tơ nilon-6,6 và tơ nilon-6.
C. Tơ tằm và tơ visco.
A. Tơ olon.
A. 5.
A. 3.
A. Ala-Ala-Gly.
A. 5,7 gam.
A. Na.
A. Tơ visco và tơ xenlulozơ axetat.
B. Tơ nilon-6,6 và tơ nilon-6.
C. Tơ tằm và tơ visco.
A. Tơ olon.
A. 5.
A. 3.
A. Ala-Ala-Gly.
A. 5,7 gam.
A. Na.
A. Tơ visco và tơ xenlulozơ axetat.
B. Tơ nilon-6,6 và tơ nilon-6.
C. Tơ tằm và tơ visco.
A. Tơ olon.
A. 5.
A. 3.
A. Ala-Ala-Gly.
A. 5,7 gam.
A. Na.
A. Tơ visco và tơ xenlulozơ axetat.
B. Tơ nilon-6,6 và tơ nilon-6.
C. Tơ tằm và tơ visco.
A. Tơ olon.
A. 5.
A. 3.
A. Ala-Ala-Gly.
A. 5,7 gam.
A. Na.
A. Tơ visco và tơ xenlulozơ axetat.
B. Tơ nilon-6,6 và tơ nilon-6.
C. Tơ tằm và tơ visco.
A. Tơ olon.
A. 5.
A. 3.
A. Ala-Ala-Gly.
A. 5,7 gam.
A. Na.
A. Tơ visco và tơ xenlulozơ axetat.
B. Tơ nilon-6,6 và tơ nilon-6.
C. Tơ tằm và tơ visco.
A. Tơ olon.
A. 5.
A. 3.
A. Ala-Ala-Gly.
A. 5,7 gam.
A. Na.
A. Tơ visco và tơ xenlulozơ axetat.
B. Tơ nilon-6,6 và tơ nilon-6.
C. Tơ tằm và tơ visco.
A. Tơ olon.
A. 5.
A. 3.
A. Ala-Ala-Gly.
A. 5,7 gam.
A. Na.
A. Tơ visco và tơ xenlulozơ axetat.
B. Tơ nilon-6,6 và tơ nilon-6.
C. Tơ tằm và tơ visco.
A. Tơ olon.
A. 5.
A. 3.
A. Ala-Ala-Gly.
A. 5,7 gam.
A. Na.
A. Tơ visco và tơ xenlulozơ axetat.
B. Tơ nilon-6,6 và tơ nilon-6.
C. Tơ tằm và tơ visco.
A. Tơ olon.
A. 5.
A. 3.
A. Ala-Ala-Gly.
A. 5,7 gam.
A. Na.
A. Tơ visco và tơ xenlulozơ axetat.
B. Tơ nilon-6,6 và tơ nilon-6.
C. Tơ tằm và tơ visco.
A. Tơ olon.
A. 5.
A. 3.
A. Ala-Ala-Gly.
A. 5,7 gam.
A. Na.
A. Tơ visco và tơ xenlulozơ axetat.
B. Tơ nilon-6,6 và tơ nilon-6.
C. Tơ tằm và tơ visco.
A. Tơ olon.
A. 5.
A. 3.
A. Ala-Ala-Gly.
A. 5,7 gam.
A. Na.
A. Tơ visco và tơ xenlulozơ axetat.
B. Tơ nilon-6,6 và tơ nilon-6.
C. Tơ tằm và tơ visco.
A. Tơ olon.
A. 5.
A. 3.
A. Ala-Ala-Gly.
A. 5,7 gam.
A. Na.
A. Tơ visco và tơ xenlulozơ axetat.
B. Tơ nilon-6,6 và tơ nilon-6.
C. Tơ tằm và tơ visco.
A. Tơ olon.
A. 5.
A. 3.
A. Ala-Ala-Gly.
A. 5,7 gam.
A. Na.
A. Tơ visco và tơ xenlulozơ axetat.
B. Tơ nilon-6,6 và tơ nilon-6.
C. Tơ tằm và tơ visco.
A. Tơ olon.
A. 5.
A. 3.
A. Ala-Ala-Gly.
A. 5,7 gam.
A. Tơ visco và tơ xenlulozơ axetat.
B. Tơ nilon-6,6 và tơ nilon-6.
C. Tơ tằm và tơ visco.
A. Tơ olon.
A. 5.
A. 3.
A. Ala-Ala-Gly.
A. 5,7 gam.
A. Na.
A. Tơ visco và tơ xenlulozơ axetat.
B. Tơ nilon-6,6 và tơ nilon-6.
C. Tơ tằm và tơ visco.
A. Tơ olon.
A. 5.
A. 3.
A. Ala-Ala-Gly.
A. 5,7 gam.
A. Na.
A. Tơ visco và tơ xenlulozơ axetat.
B. Tơ nilon-6,6 và tơ nilon-6.
C. Tơ tằm và tơ visco.
A. Tơ olon.
A. 5.
A. 3.
A. Ala-Ala-Gly.
A. 5,7 gam.
A. Na.
A. Tơ visco và tơ xenlulozơ axetat.
B. Tơ nilon-6,6 và tơ nilon-6.
C. Tơ tằm và tơ visco.
A. Tơ olon.
A. 5.
A. 3.
A. Ala-Ala-Gly.
A. 5,7 gam.
A. Na.
A. Tơ visco và tơ xenlulozơ axetat.
B. Tơ nilon-6,6 và tơ nilon-6.
C. Tơ tằm và tơ visco.
A. Tơ olon.
A. 5.
A. 3.
A. Ala-Ala-Gly.
A. 5,7 gam.
A. Na.
A. Tơ visco và tơ xenlulozơ axetat.
B. Tơ nilon-6,6 và tơ nilon-6.
C. Tơ tằm và tơ visco.
A. Tơ olon.
A. 5.
A. 3.
A. Ala-Ala-Gly.
A. 5,7 gam.
A. Na.
A. Tơ visco và tơ xenlulozơ axetat.
B. Tơ nilon-6,6 và tơ nilon-6.
C. Tơ tằm và tơ visco.
A. Tơ olon.
A. 5.
A. Ala-Ala-Gly.
A. 5,7 gam.
A. Na.
A. Tơ visco và tơ xenlulozơ axetat.
B. Tơ nilon-6,6 và tơ nilon-6.
C. Tơ tằm và tơ visco.
A. Tơ olon.
A. 5.
A. 3.
A. Ala-Ala-Gly.
A. Na.
A. Tơ visco và tơ xenlulozơ axetat.
B. Tơ nilon-6,6 và tơ nilon-6.
C. Tơ tằm và tơ visco.
A. Tơ olon.
A. 5.
A. 3.
A. Ala-Ala-Gly.
A. 5,7 gam.
A. Na.
A. Tơ visco và tơ xenlulozơ axetat.
B. Tơ nilon-6,6 và tơ nilon-6.
C. Tơ tằm và tơ visco.
A. Tơ olon.
A. 5.
A. 3.
A. Ala-Ala-Gly.
A. 5,7 gam.
A. Na.
A. Tơ visco và tơ xenlulozơ axetat.
B. Tơ nilon-6,6 và tơ nilon-6.
C. Tơ tằm và tơ visco.
A. Tơ olon.
A. 5.
A. 3.
A. Ala-Ala-Gly.
A. 5,7 gam.
A. Na.
A. Tơ visco và tơ xenlulozơ axetat.
B. Tơ nilon-6,6 và tơ nilon-6.
C. Tơ tằm và tơ visco.
A. Tơ olon.
A. 5.
A. 3.
A. Ala-Ala-Gly.
A. 5,7 gam.
A. Na.
A. Tơ visco và tơ xenlulozơ axetat.
B. Tơ nilon-6,6 và tơ nilon-6.
C. Tơ tằm và tơ visco.
A. Tơ olon.
A. 5.
A. 3.
A. Ala-Ala-Gly.
A. 5,7 gam.
A. Na.
A. Tơ visco và tơ xenlulozơ axetat.
B. Tơ nilon-6,6 và tơ nilon-6.
C. Tơ tằm và tơ visco.
A. Tơ olon.
A. 5.
A. 3.
A. Ala-Ala-Gly.
A. 5,7 gam.
A. Na.
A. Tơ visco và tơ xenlulozơ axetat.
B. Tơ nilon-6,6 và tơ nilon-6.
C. Tơ tằm và tơ visco.
A. Tơ olon.
A. 5.
A. 3.
A. Ala-Ala-Gly.
A. 5,7 gam.
A. Na.
A. Tơ visco và tơ xenlulozơ axetat.
B. Tơ nilon-6,6 và tơ nilon-6.
C. Tơ tằm và tơ visco.
A. Tơ olon.
A. 5.
A. 3.
A. Ala-Ala-Gly.
A. 5,7 gam.
A. Etylmetylamin.
A. Tơ capron.
A. 32,54%.
A. Benzen.
A. NaHCO3.
A. Etylamin.
A. Etylmetylamin.
A. Tơ capron.
A. 32,54%.
A. Al.
A. NaHCO3.
A. Etylamin.
A. Etylmetylamin.
A. Benzen.
A. Tơ capron.
A. 32,54%.
A. Al.
A. NaHCO3.
A. Etylamin.
A. Etylmetylamin.
A. Benzen.
A. Tơ capron.
A. 32,54%.
A. Al.
A. Etylamin.
A. Etylmetylamin.
A. Benzen.
A. Tơ capron.
A. 32,54%.
A. NaHCO3.
A. Al.
A. Etylmetylamin.
A. Benzen.
A. Tơ capron.
A. 32,54%.
A. NaHCO3.
A. Etylamin.
A. Al.
A. Etylmetylamin.
A. Benzen.
A. Tơ capron.
A. 32,54%.
A. NaHCO3.
A. Etylamin.
A. Al.
A. Etylmetylamin.
A. Benzen.
A. Tơ capron.
A. 32,54%.
A. NaHCO3.
A. Etylamin.
A. Al.
A. Benzen.
A. Tơ capron.
A. 32,54%.
A. NaHCO3.
A. Etylamin.
A. Al.
A. Etylmetylamin.
A. Benzen.
A. Tơ capron.
A. 32,54%.
A. NaHCO3.
A. Etylamin.
A. Al.
A. Etylmetylamin.
A. Benzen.
A. Tơ capron.
A. 32,54%.
A. NaHCO3.
A. Etylamin.
A. Al.
A. Etylmetylamin.
A. Benzen.
A. Tơ capron.
A. 32,54%.
A. NaHCO3.
A. Etylamin.
A. Al.
A. Etylmetylamin.
A. Benzen.
A. 32,54%.
A. NaHCO3.
A. Etylamin.
A. Al.
A. Etylmetylamin.
A. Tơ capron.
A. Benzen.
A. 32,54%.
A. NaHCO3.
A. Etylamin.
A. Etylmetylamin.
A. Tơ capron.
A. Benzen.
A. 32,54%.
A. NaHCO3.
A. Etylamin.
A. Cao su buna-S.
A. Etylmetylamin.
A. Tơ capron.
A. Benzen.
A. 32,54%.
A. NaHCO3.
A. Etylamin.
A. Cao su buna-S.
A. Etylmetylamin.
A. Tơ capron.
A. Benzen.
A. 32,54%.
A. NaHCO3.
A. Etylamin.
A. Cao su buna-S.
A. Etylmetylamin.
A. Tơ capron.
A. Benzen.
A. 32,54%.
A. NaHCO3.
A. Etylamin.
A. Cao su buna-S.
A. Etylmetylamin.
A. Tơ capron.
A. Benzen.
A. 32,54%.
A. NaHCO3.
A. Etylamin.
A. Cao su buna-S.
A. Etylmetylamin.
A. Tơ capron.
A. Benzen.
A. 32,54%.
A. NaHCO3.
A. Etylamin.
A. Cao su buna-S.
A. Etylmetylamin.
A. Tơ capron.
A. Benzen.
A. 32,54%.
A. NaHCO3.
A. Etylamin.
A. Cao su buna-S.
A. Etylmetylamin.
A. Tơ capron.
A. Benzen.
A. 32,54%.
A. NaHCO3.
A. Etylamin.
A. Cao su buna-S.
A. Etylmetylamin.
A. Tơ capron.
A. Benzen.
A. 32,54%.
A. NaHCO3.
A. Etylamin.
A. Cao su buna-S.
A. Etylmetylamin.
A. Tơ capron.
A. Benzen.
A. 32,54%.
A. NaHCO3.
A. Etylamin.
A. Cao su buna-S.
A. Etylmetylamin.
A. Tơ capron.
A. Benzen.
A. 32,54%.
A. NaHCO3.
A. Etylamin.
A. Cao su buna-S.
A. Etylmetylamin.
A. Tơ capron.
A. Benzen.
A. 32,54%.
A. NaHCO3.
A. Etylamin.
A. Cao su buna-S.
A. Etylmetylamin.
A. Tơ capron.
A. Benzen.
A. 32,54%.
A. NaHCO3.
A. Etylamin.
A. Cao su buna-S.
A. Etylmetylamin.
A. Tơ capron.
A. Benzen.
A. 32,54%.
A. NaHCO3.
A. Etylamin.
A. Cao su buna-S.
A. Etylmetylamin.
A. Tơ capron.
A. Benzen.
A. 32,54%.
A. NaHCO3.
A. Etylamin.
A. Cao su buna-S.
A. Etylmetylamin.
A. Tơ capron.
A. Benzen.
A. 32,54%.
A. NaHCO3.
A. Etylamin.
A. Cao su buna-S.
A. Etylmetylamin.
A. Tơ capron.
A. Benzen.
A. 32,54%.
A. NaHCO3.
A. Etylamin.
A. Cao su buna-S.
A. Etylmetylamin.
A. Tơ capron.
A. Benzen.
A. 32,54%.
A. NaHCO3.
A. Etylamin.
A. Etylmetylamin.
A. Tơ capron.
A. Benzen.
A. 32,54%.
A. NaHCO3.
A. Etylamin.
A. 3.
A. Etylmetylamin.
A. Tơ capron.
A. Benzen.
A. 32,54%.
A. NaHCO3.
A. Etylamin.
A. 3.
A. Etylmetylamin.
A. Tơ capron.
A. Benzen.
A. 32,54%.
A. NaHCO3.
A. Etylamin.
A. 3.
A. Etylmetylamin.
A. Tơ capron.
A. Benzen.
A. 32,54%.
A. NaHCO3.
A. Etylamin.
A. 3.
A. Etylmetylamin.
A. Tơ capron.
A. Benzen.
A. 32,54%.
A. NaHCO3.
A. Etylamin.
A. 3.
A. Etylmetylamin.
A. Tơ capron.
A. Benzen.
A. 32,54%.
A. NaHCO3.
A. Etylamin.
A. 3.
A. Etylmetylamin.
A. Tơ capron.
A. Benzen.
A. NaHCO3.
A. Etylamin.
A. 3.
A. Etylmetylamin.
A. Tơ capron.
A. 32,54%.
A. Benzen.
A. NaHCO3.
A. Etylamin.
A. 3.
A. 10,35.
A. 29,55.
A. 2.
A. FeO.
A. Đốt cháy Cu trong bình chứa Cl2 dư.
B. Cho K2SO4 vào dung dịch NaNO3.
C. Cho Al vào dung dịch HCl đặc nguội.
A. anđehit axetic.
A. 10,35.
A. 11,2 gam.
A. 29,55.
A. 2.
A. FeO.
A. Đốt cháy Cu trong bình chứa Cl2 dư.
B. Cho K2SO4 vào dung dịch NaNO3.
C. Cho Al vào dung dịch HCl đặc nguội.
A. anđehit axetic.
A. 10,35.
A. 11,2 gam.
A. 29,55.
A. 2.
A. Đốt cháy Cu trong bình chứa Cl2 dư.
B. Cho K2SO4 vào dung dịch NaNO3.
C. Cho Al vào dung dịch HCl đặc nguội.
A. anđehit axetic.
A. 10,35.
A. 11,2 gam.
A. 29,55.
A. FeO.
A. 2.
A. Đốt cháy Cu trong bình chứa Cl2 dư.
B. Cho K2SO4 vào dung dịch NaNO3.
C. Cho Al vào dung dịch HCl đặc nguội.
A. anđehit axetic.
A. 10,35.
A. 11,2 gam.
A. 29,55.
A. FeO.
A. 2.
A. anđehit axetic.
A. 10,35.
A. 11,2 gam.
A. 29,55.
A. FeO.
A. 2.
A. Đốt cháy Cu trong bình chứa Cl2 dư.
B. Cho K2SO4 vào dung dịch NaNO3.
C. Cho Al vào dung dịch HCl đặc nguội.
A. 11,2 gam.
A. 29,55.
A. FeO.
A. 2.
A. Đốt cháy Cu trong bình chứa Cl2 dư.
B. Cho K2SO4 vào dung dịch NaNO3.
C. Cho Al vào dung dịch HCl đặc nguội.
A. anđehit axetic.
A. 10,35.
A. 11,2 gam.
A. 29,55.
A. FeO.
A. 2.
A. Đốt cháy Cu trong bình chứa Cl2 dư.
B. Cho K2SO4 vào dung dịch NaNO3.
C. Cho Al vào dung dịch HCl đặc nguội.
A. anđehit axetic.
A. 10,35.
A. 11,2 gam.
A. 29,55.
A. FeO.
A. 2.
A. Đốt cháy Cu trong bình chứa Cl2 dư.
B. Cho K2SO4 vào dung dịch NaNO3.
C. Cho Al vào dung dịch HCl đặc nguội.
A. anđehit axetic.
A. 10,35.
A. 11,2 gam.
A. 29,55.
A. FeO.
A. 2.
A. Đốt cháy Cu trong bình chứa Cl2 dư.
B. Cho K2SO4 vào dung dịch NaNO3.
C. Cho Al vào dung dịch HCl đặc nguội.
A. anđehit axetic.
A. 10,35.
A. 11,2 gam.
A. 29,55.
A. FeO.
A. 2.
A. Đốt cháy Cu trong bình chứa Cl2 dư.
B. Cho K2SO4 vào dung dịch NaNO3.
C. Cho Al vào dung dịch HCl đặc nguội.
A. anđehit axetic.
A. 10,35.
A. 11,2 gam.
A. FeO.
A. 2.
A. Đốt cháy Cu trong bình chứa Cl2 dư.
B. Cho K2SO4 vào dung dịch NaNO3.
C. Cho Al vào dung dịch HCl đặc nguội.
A. anđehit axetic.
A. 10,35.
A. 29,55.
A. 11,2 gam.
A. FeO.
A. 2.
A. Đốt cháy Cu trong bình chứa Cl2 dư.
B. Cho K2SO4 vào dung dịch NaNO3.
C. Cho Al vào dung dịch HCl đặc nguội.
A. anđehit axetic.
A. 10,35.
A. 29,55.
A. 11,2 gam.
A. FeO.
A. 2.
A. Đốt cháy Cu trong bình chứa Cl2 dư.
B. Cho K2SO4 vào dung dịch NaNO3.
C. Cho Al vào dung dịch HCl đặc nguội.
A. anđehit axetic.
A. 10,35.
A. 29,55.
A. 11,2 gam.
A. FeO.
A. 2.
A. Đốt cháy Cu trong bình chứa Cl2 dư.
B. Cho K2SO4 vào dung dịch NaNO3.
C. Cho Al vào dung dịch HCl đặc nguội.
A. anđehit axetic.
A. 10,35.
A. 29,55.
A. 11,2 gam.
A. FeO.
A. 2.
A. Đốt cháy Cu trong bình chứa Cl2 dư.
B. Cho K2SO4 vào dung dịch NaNO3.
C. Cho Al vào dung dịch HCl đặc nguội.
A. anđehit axetic.
A. 10,35.
A. 29,55.
A. 11,2 gam.
A. FeO.
A. 2.
A. Đốt cháy Cu trong bình chứa Cl2 dư.
B. Cho K2SO4 vào dung dịch NaNO3.
C. Cho Al vào dung dịch HCl đặc nguội.
A. anđehit axetic.
A. 10,35.
A. 29,55.
A. 11,2 gam.
A. FeO.
A. 2.
A. Đốt cháy Cu trong bình chứa Cl2 dư.
B. Cho K2SO4 vào dung dịch NaNO3.
C. Cho Al vào dung dịch HCl đặc nguội.
A. anđehit axetic.
A. 10,35.
A. 29,55.
A. 11,2 gam.
A. FeO.
A. 2.
A. Đốt cháy Cu trong bình chứa Cl2 dư.
B. Cho K2SO4 vào dung dịch NaNO3.
C. Cho Al vào dung dịch HCl đặc nguội.
A. anđehit axetic.
A. 10,35.
A. 29,55.
A. 11,2 gam.
A. FeO.
A. 2.
A. Đốt cháy Cu trong bình chứa Cl2 dư.
B. Cho K2SO4 vào dung dịch NaNO3.
C. Cho Al vào dung dịch HCl đặc nguội.
A. anđehit axetic.
A. 10,35.
A. 29,55.
A. 11,2 gam.
A. FeO.
A. 2.
A. Đốt cháy Cu trong bình chứa Cl2 dư.
B. Cho K2SO4 vào dung dịch NaNO3.
C. Cho Al vào dung dịch HCl đặc nguội.
A. anđehit axetic.
A. 10,35.
A. 29,55.
A. 11,2 gam.
A. FeO.
A. 2.
A. Đốt cháy Cu trong bình chứa Cl2 dư.
B. Cho K2SO4 vào dung dịch NaNO3.
C. Cho Al vào dung dịch HCl đặc nguội.
A. anđehit axetic.
A. 10,35.
A. 29,55.
A. 11,2 gam.
A. FeO.
A. 2.
A. Đốt cháy Cu trong bình chứa Cl2 dư.
B. Cho K2SO4 vào dung dịch NaNO3.
C. Cho Al vào dung dịch HCl đặc nguội.
A. anđehit axetic.
A. 10,35.
A. 29,55.
A. 11,2 gam.
A. FeO.
A. 2.
A. Đốt cháy Cu trong bình chứa Cl2 dư.
B. Cho K2SO4 vào dung dịch NaNO3.
C. Cho Al vào dung dịch HCl đặc nguội.
A. anđehit axetic.
A. 10,35.
A. 29,55.
A. 11,2 gam.
A. FeO.
A. 2.
A. Đốt cháy Cu trong bình chứa Cl2 dư.
B. Cho K2SO4 vào dung dịch NaNO3.
C. Cho Al vào dung dịch HCl đặc nguội.
A. anđehit axetic.
A. 10,35.
A. 29,55.
A. 11,2 gam.
A. FeO.
A. 2.
A. Đốt cháy Cu trong bình chứa Cl2 dư.
B. Cho K2SO4 vào dung dịch NaNO3.
C. Cho Al vào dung dịch HCl đặc nguội.
A. anđehit axetic.
A. 10,35.
A. 29,55.
A. 11,2 gam.
A. FeO.
A. 2.
A. Đốt cháy Cu trong bình chứa Cl2 dư.
B. Cho K2SO4 vào dung dịch NaNO3.
C. Cho Al vào dung dịch HCl đặc nguội.
A. anđehit axetic.
A. 10,35.
A. 29,55.
A. 11,2 gam.
A. FeO.
A. 2.
A. Đốt cháy Cu trong bình chứa Cl2 dư.
B. Cho K2SO4 vào dung dịch NaNO3.
C. Cho Al vào dung dịch HCl đặc nguội.
A. anđehit axetic.
A. 10,35.
A. 29,55.
A. 11,2 gam.
A. FeO.
A. 2.
A. Đốt cháy Cu trong bình chứa Cl2 dư.
B. Cho K2SO4 vào dung dịch NaNO3.
C. Cho Al vào dung dịch HCl đặc nguội.
A. anđehit axetic.
A. 10,35.
A. 29,55.
A. 11,2 gam.
A. FeO.
A. 2.
A. Đốt cháy Cu trong bình chứa Cl2 dư.
B. Cho K2SO4 vào dung dịch NaNO3.
C. Cho Al vào dung dịch HCl đặc nguội.
A. anđehit axetic.
A. 10,35.
A. 29,55.
A. 11,2 gam.
A. FeO.
A. 2.
A. Đốt cháy Cu trong bình chứa Cl2 dư.
B. Cho K2SO4 vào dung dịch NaNO3.
C. Cho Al vào dung dịch HCl đặc nguội.
A. anđehit axetic.
A. 10,35.
A. 29,55.
A. 11,2 gam.
A. FeO.
A. 2.
A. Đốt cháy Cu trong bình chứa Cl2 dư.
B. Cho K2SO4 vào dung dịch NaNO3.
C. Cho Al vào dung dịch HCl đặc nguội.
A. anđehit axetic.
A. 10,35.
A. 29,55.
A. 11,2 gam.
A. FeO.
A. 2.
A. Đốt cháy Cu trong bình chứa Cl2 dư.
B. Cho K2SO4 vào dung dịch NaNO3.
C. Cho Al vào dung dịch HCl đặc nguội.
A. anđehit axetic.
A. 10,35.
A. 29,55.
A. 11,2 gam.
A. FeO.
A. 2.
A. Đốt cháy Cu trong bình chứa Cl2 dư.
B. Cho K2SO4 vào dung dịch NaNO3.
C. Cho Al vào dung dịch HCl đặc nguội.
A. anđehit axetic.
A. 10,35.
A. 29,55.
A. 11,2 gam.
A. FeO.
A. 2.
A. Đốt cháy Cu trong bình chứa Cl2 dư.
B. Cho K2SO4 vào dung dịch NaNO3.
C. Cho Al vào dung dịch HCl đặc nguội.
A. anđehit axetic.
A. 10,35.
A. 29,55.
A. 11,2 gam.
A. FeO.
A. 2.
A. Đốt cháy Cu trong bình chứa Cl2 dư.
B. Cho K2SO4 vào dung dịch NaNO3.
C. Cho Al vào dung dịch HCl đặc nguội.
A. anđehit axetic.
A. 10,35.
A. 29,55.
A. 11,2 gam.
A. FeO.
A. 2.
A. Đốt cháy Cu trong bình chứa Cl2 dư.
B. Cho K2SO4 vào dung dịch NaNO3.
C. Cho Al vào dung dịch HCl đặc nguội.
A. anđehit axetic.
A. 10,35.
A. 29,55.
A. 11,2 gam.
A. FeO.
A. 2.
A. Đốt cháy Cu trong bình chứa Cl2 dư.
B. Cho K2SO4 vào dung dịch NaNO3.
C. Cho Al vào dung dịch HCl đặc nguội.
A. anđehit axetic.
A. 10,35.
A. 29,55.
A. 11,2 gam.
A. FeO.
A. 2.
A. Đốt cháy Cu trong bình chứa Cl2 dư.
B. Cho K2SO4 vào dung dịch NaNO3.
C. Cho Al vào dung dịch HCl đặc nguội.
A. anđehit axetic.
A. 10,35.
A. 29,55.
A. 11,2 gam.
A. FeO.
A. Đốt cháy Cu trong bình chứa Cl2 dư.
B. Cho K2SO4 vào dung dịch NaNO3.
C. Cho Al vào dung dịch HCl đặc nguội.
A. anđehit axetic.
A. FeCO3
A. 3,9 gam
A. Hợp chất Gly-Ala-Glu có 4 nguyên tử oxi.
B. Alanin có công thức cấu tạo là H2NCH(CH3)COOH.
C. Amino axit là hợp chất lưỡng tính.
D. Công thức phân tử của etylamin là C2H7N.
A. 5
A. 1,08.
A. Fe
A. Cs.
A. FeCO3
A. 3,9 gam
A. Hợp chất Gly-Ala-Glu có 4 nguyên tử oxi.
B. Alanin có công thức cấu tạo là H2NCH(CH3)COOH.
C. Amino axit là hợp chất lưỡng tính.
D. Công thức phân tử của etylamin là C2H7N.
A. 5
A. 1,08.
A. Cs.
A. FeCO3
A. 3,9 gam
A. Hợp chất Gly-Ala-Glu có 4 nguyên tử oxi.
B. Alanin có công thức cấu tạo là H2NCH(CH3)COOH.
C. Amino axit là hợp chất lưỡng tính.
D. Công thức phân tử của etylamin là C2H7N.
A. 5
A. 1,08.
A. Fe
A. Cs.
A. FeCO3
A. 3,9 gam
A. Hợp chất Gly-Ala-Glu có 4 nguyên tử oxi.
B. Alanin có công thức cấu tạo là H2NCH(CH3)COOH.
C. Amino axit là hợp chất lưỡng tính.
D. Công thức phân tử của etylamin là C2H7N.
A. 5
A. 1,08.
A. Fe
A. Cs.
A. FeCO3
A. 3,9 gam
A. Hợp chất Gly-Ala-Glu có 4 nguyên tử oxi.
B. Alanin có công thức cấu tạo là H2NCH(CH3)COOH.
C. Amino axit là hợp chất lưỡng tính.
D. Công thức phân tử của etylamin là C2H7N.
A. 5
A. 1,08.
A. Fe
A. Cs.
A. FeCO3
A. Hợp chất Gly-Ala-Glu có 4 nguyên tử oxi.
B. Alanin có công thức cấu tạo là H2NCH(CH3)COOH.
C. Amino axit là hợp chất lưỡng tính.
D. Công thức phân tử của etylamin là C2H7N.
A. 5
A. 1,08.
A. Fe
A. Cs.
A. FeCO3
A. 3,9 gam
A. Hợp chất Gly-Ala-Glu có 4 nguyên tử oxi.
B. Alanin có công thức cấu tạo là H2NCH(CH3)COOH.
C. Amino axit là hợp chất lưỡng tính.
D. Công thức phân tử của etylamin là C2H7N.
A. 5
A. 1,08.
A. Fe
A. Cs.
A. FeCO3
A. 3,9 gam
A. Hợp chất Gly-Ala-Glu có 4 nguyên tử oxi.
B. Alanin có công thức cấu tạo là H2NCH(CH3)COOH.
C. Amino axit là hợp chất lưỡng tính.
D. Công thức phân tử của etylamin là C2H7N.
A. 5
A. 1,08.
A. Fe
A. Cs.
A. FeCO3
A. 3,9 gam
A. Hợp chất Gly-Ala-Glu có 4 nguyên tử oxi.
B. Alanin có công thức cấu tạo là H2NCH(CH3)COOH.
C. Amino axit là hợp chất lưỡng tính.
D. Công thức phân tử của etylamin là C2H7N.
A. 5
A. 1,08.
A. Fe
A. Cs.
A. FeCO3
A. 3,9 gam
A. Hợp chất Gly-Ala-Glu có 4 nguyên tử oxi.
B. Alanin có công thức cấu tạo là H2NCH(CH3)COOH.
C. Amino axit là hợp chất lưỡng tính.
D. Công thức phân tử của etylamin là C2H7N.
A. 5
A. 1,08.
A. Fe
A. Cs.
A. FeCO3
A. 3,9 gam
A. Hợp chất Gly-Ala-Glu có 4 nguyên tử oxi.
B. Alanin có công thức cấu tạo là H2NCH(CH3)COOH.
C. Amino axit là hợp chất lưỡng tính.
D. Công thức phân tử của etylamin là C2H7N.
A. 5
A. 1,08.
A. Fe
A. Cs.
A. FeCO3
A. 3,9 gam
A. Hợp chất Gly-Ala-Glu có 4 nguyên tử oxi.
B. Alanin có công thức cấu tạo là H2NCH(CH3)COOH.
C. Amino axit là hợp chất lưỡng tính.
D. Công thức phân tử của etylamin là C2H7N.
A. 5
A. 1,08.
A. Fe
A. Cs.
A. FeCO3
A. 3,9 gam
A. Hợp chất Gly-Ala-Glu có 4 nguyên tử oxi.
B. Alanin có công thức cấu tạo là H2NCH(CH3)COOH.
C. Amino axit là hợp chất lưỡng tính.
D. Công thức phân tử của etylamin là C2H7N.
A. 5
A. 1,08.
A. Fe
A. Cs.
A. FeCO3
A. 3,9 gam
A. Hợp chất Gly-Ala-Glu có 4 nguyên tử oxi.
B. Alanin có công thức cấu tạo là H2NCH(CH3)COOH.
C. Amino axit là hợp chất lưỡng tính.
D. Công thức phân tử của etylamin là C2H7N.
A. 5
A. 1,08.
A. Fe
A. Cs.
A. FeCO3
A. 3,9 gam
A. Hợp chất Gly-Ala-Glu có 4 nguyên tử oxi.
B. Alanin có công thức cấu tạo là H2NCH(CH3)COOH.
C. Amino axit là hợp chất lưỡng tính.
D. Công thức phân tử của etylamin là C2H7N.
A. 5
A. 1,08.
A. Fe
A. Cs.
A. FeCO3
A. 3,9 gam
A. Hợp chất Gly-Ala-Glu có 4 nguyên tử oxi.
B. Alanin có công thức cấu tạo là H2NCH(CH3)COOH.
C. Amino axit là hợp chất lưỡng tính.
D. Công thức phân tử của etylamin là C2H7N.
A. 5
A. 1,08.
A. Fe
A. Cs.
A. FeCO3
A. 3,9 gam
A. Hợp chất Gly-Ala-Glu có 4 nguyên tử oxi.
B. Alanin có công thức cấu tạo là H2NCH(CH3)COOH.
C. Amino axit là hợp chất lưỡng tính.
D. Công thức phân tử của etylamin là C2H7N.
A. 5
A. 1,08.
A. Fe
A. Cs.
A. 3,9 gam
A. Hợp chất Gly-Ala-Glu có 4 nguyên tử oxi.
B. Alanin có công thức cấu tạo là H2NCH(CH3)COOH.
C. Amino axit là hợp chất lưỡng tính.
D. Công thức phân tử của etylamin là C2H7N.
A. 5
A. 1,08.
A. Fe
A. FeCO3
A. Cs.
A. 3,9 gam
A. Hợp chất Gly-Ala-Glu có 4 nguyên tử oxi.
B. Alanin có công thức cấu tạo là H2NCH(CH3)COOH.
C. Amino axit là hợp chất lưỡng tính.
D. Công thức phân tử của etylamin là C2H7N.
A. 5
A. 1,08.
A. Fe
A. FeCO3
A. Cs.
A. 3,9 gam
A. Hợp chất Gly-Ala-Glu có 4 nguyên tử oxi.
B. Alanin có công thức cấu tạo là H2NCH(CH3)COOH.
C. Amino axit là hợp chất lưỡng tính.
D. Công thức phân tử của etylamin là C2H7N.
A. 5
A. 1,08.
A. Fe
A. FeCO3
A. Cs.
A. 3,9 gam
A. Hợp chất Gly-Ala-Glu có 4 nguyên tử oxi.
B. Alanin có công thức cấu tạo là H2NCH(CH3)COOH.
C. Amino axit là hợp chất lưỡng tính.
D. Công thức phân tử của etylamin là C2H7N.
A. 5
A. 1,08.
A. Fe
A. FeCO3
A. Cs.
A. 3,9 gam
A. Hợp chất Gly-Ala-Glu có 4 nguyên tử oxi.
B. Alanin có công thức cấu tạo là H2NCH(CH3)COOH.
C. Amino axit là hợp chất lưỡng tính.
D. Công thức phân tử của etylamin là C2H7N.
A. 5
A. 1,08.
A. Fe
A. FeCO3
A. Cs.
A. 3,9 gam
A. Hợp chất Gly-Ala-Glu có 4 nguyên tử oxi.
B. Alanin có công thức cấu tạo là H2NCH(CH3)COOH.
C. Amino axit là hợp chất lưỡng tính.
D. Công thức phân tử của etylamin là C2H7N.
A. 5
A. 1,08.
A. Fe
A. FeCO3
A. Cs.
A. 3,9 gam
A. Hợp chất Gly-Ala-Glu có 4 nguyên tử oxi.
B. Alanin có công thức cấu tạo là H2NCH(CH3)COOH.
C. Amino axit là hợp chất lưỡng tính.
D. Công thức phân tử của etylamin là C2H7N.
A. 5
A. 1,08.
A. Fe
A. FeCO3
A. Cs.
A. 3,9 gam
A. Hợp chất Gly-Ala-Glu có 4 nguyên tử oxi.
B. Alanin có công thức cấu tạo là H2NCH(CH3)COOH.
C. Amino axit là hợp chất lưỡng tính.
D. Công thức phân tử của etylamin là C2H7N.
A. 5
A. 1,08.
A. Fe
A. FeCO3
A. Cs.
A. 3,9 gam
A. Hợp chất Gly-Ala-Glu có 4 nguyên tử oxi.
B. Alanin có công thức cấu tạo là H2NCH(CH3)COOH.
C. Amino axit là hợp chất lưỡng tính.
D. Công thức phân tử của etylamin là C2H7N.
A. 5
A. Fe
A. FeCO3
A. Cs.
A. 3,9 gam
A. Hợp chất Gly-Ala-Glu có 4 nguyên tử oxi.
B. Alanin có công thức cấu tạo là H2NCH(CH3)COOH.
C. Amino axit là hợp chất lưỡng tính.
D. Công thức phân tử của etylamin là C2H7N.
A. 1,08.
A. 5
A. Fe
A. FeCO3
A. Cs.
A. 3,9 gam
A. Hợp chất Gly-Ala-Glu có 4 nguyên tử oxi.
B. Alanin có công thức cấu tạo là H2NCH(CH3)COOH.
C. Amino axit là hợp chất lưỡng tính.
D. Công thức phân tử của etylamin là C2H7N.
A. 1,08.
A. 5
A. Fe
A. FeCO3
A. Cs.
A. 3,9 gam
A. Hợp chất Gly-Ala-Glu có 4 nguyên tử oxi.
B. Alanin có công thức cấu tạo là H2NCH(CH3)COOH.
C. Amino axit là hợp chất lưỡng tính.
D. Công thức phân tử của etylamin là C2H7N.
A. 1,08.
A. 5
A. Fe
A. FeCO3
A. Cs.
A. 3,9 gam
A. Hợp chất Gly-Ala-Glu có 4 nguyên tử oxi.
B. Alanin có công thức cấu tạo là H2NCH(CH3)COOH.
C. Amino axit là hợp chất lưỡng tính.
D. Công thức phân tử của etylamin là C2H7N.
A. 1,08.
A. 5
A. Fe
A. FeCO3
A. Cs.
A. 3,9 gam
A. Hợp chất Gly-Ala-Glu có 4 nguyên tử oxi.
B. Alanin có công thức cấu tạo là H2NCH(CH3)COOH.
C. Amino axit là hợp chất lưỡng tính.
D. Công thức phân tử của etylamin là C2H7N.
A. 1,08.
A. 5
A. Fe
A. FeCO3
A. Cs.
A. 3,9 gam
A. Hợp chất Gly-Ala-Glu có 4 nguyên tử oxi.
B. Alanin có công thức cấu tạo là H2NCH(CH3)COOH.
C. Amino axit là hợp chất lưỡng tính.
D. Công thức phân tử của etylamin là C2H7N.
A. 1,08.
A. 5
A. Fe
A. FeCO3
A. Cs.
A. 3,9 gam
A. Hợp chất Gly-Ala-Glu có 4 nguyên tử oxi.
B. Alanin có công thức cấu tạo là H2NCH(CH3)COOH.
C. Amino axit là hợp chất lưỡng tính.
D. Công thức phân tử của etylamin là C2H7N.
A. 1,08.
A. Fe
A. FeCO3
A. Cs.
A. 3,9 gam
A. Hợp chất Gly-Ala-Glu có 4 nguyên tử oxi.
B. Alanin có công thức cấu tạo là H2NCH(CH3)COOH.
C. Amino axit là hợp chất lưỡng tính.
D. Công thức phân tử của etylamin là C2H7N.
A. 5
A. 1,08.
A. Fe
A. FeCO3
A. Cs.
A. 3,9 gam
A. Hợp chất Gly-Ala-Glu có 4 nguyên tử oxi.
B. Alanin có công thức cấu tạo là H2NCH(CH3)COOH.
C. Amino axit là hợp chất lưỡng tính.
D. Công thức phân tử của etylamin là C2H7N.
A. 5
A. 1,08.
A. Fe
A. FeCO3
A. Cs.
A. 3,9 gam
A. Hợp chất Gly-Ala-Glu có 4 nguyên tử oxi.
B. Alanin có công thức cấu tạo là H2NCH(CH3)COOH.
C. Amino axit là hợp chất lưỡng tính.
D. Công thức phân tử của etylamin là C2H7N.
A. 5
A. 1,08.
A. Fe
A. FeCO3
A. Cs.
A. 3,9 gam
A. Hợp chất Gly-Ala-Glu có 4 nguyên tử oxi.
B. Alanin có công thức cấu tạo là H2NCH(CH3)COOH.
C. Amino axit là hợp chất lưỡng tính.
D. Công thức phân tử của etylamin là C2H7N.
A. 5
A. 1,08.
A. Fe
A. FeCO3
A. Cs.
A. 3,9 gam
A. Hợp chất Gly-Ala-Glu có 4 nguyên tử oxi.
B. Alanin có công thức cấu tạo là H2NCH(CH3)COOH.
C. Amino axit là hợp chất lưỡng tính.
D. Công thức phân tử của etylamin là C2H7N.
A. 5
A. 1,08.
A. Fe
A. 2,32 gam.
A. 21,6 gam.
A. CH2O.
A. 2.
A. CH3COONa.
A. 304.
A. 2,32 gam.
A. 4,4.
A. 21,6 gam.
A. CH2O.
A. 2.
A. 304.
A. 2,32 gam.
A. 4,4.
A. 21,6 gam.
A. CH2O.
A. CH3COONa.
A. 2.
A. 304.
A. 2,32 gam.
A. 4,4.
A. 21,6 gam.
A. CH2O.
A. CH3COONa.
A. 2.
A. 304.
A. 2,32 gam.
A. 4,4.
A. 21,6 gam.
A. CH2O.
A. CH3COONa.
A. 2.
A. 304.
A. 2,32 gam.
A. 4,4.
A. 21,6 gam.
A. CH2O.
A. CH3COONa.
A. 2.
A. 304.
A. 4,4.
A. 21,6 gam.
A. CH2O.
A. CH3COONa.
A. 2.
A. 304.
A. 2,32 gam.
A. 4,4.
A. 21,6 gam.
A. CH2O.
A. CH3COONa.
A. 2.
A. 304.
A. 2,32 gam.
A. 4,4.
A. 21,6 gam.
A. CH2O.
A. CH3COONa.
A. 2.
A. 304.
A. 2,32 gam.
A. 4,4.
A. 21,6 gam.
A. CH2O.
A. CH3COONa.
A. 2.
A. 304.
A. 2,32 gam.
A. 4,4.
A. 21,6 gam.
A. CH2O.
A. CH3COONa.
A. 2.
A. 304.
A. 2,32 gam.
A. 4,4.
A. 21,6 gam.
A. CH2O.
A. CH3COONa.
A. 304.
A. 2,32 gam.
A. 4,4.
A. 21,6 gam.
A. CH2O.
A. 2.
A. CH3COONa.
A. 304.
A. 2,32 gam.
A. 4,4.
A. 21,6 gam.
A. 2.
A. CH3COONa.
A. 304.
A. 2,32 gam.
A. 4,4.
A. 21,6 gam.
A. CH2O.
A. 2.
A. CH3COONa.
A. 304.
A. 2,32 gam.
A. 4,4.
A. 21,6 gam.
A. CH2O.
A. 2.
A. CH3COONa.
A. 304.
A. 2,32 gam.
A. 4,4.
A. 21,6 gam.
A. CH2O.
A. 2.
A. CH3COONa.
A. 304.
A. 2,32 gam.
A. 4,4.
A. 21,6 gam.
A. CH2O.
A. 2.
A. CH3COONa.
A. 304.
A. 2,32 gam.
A. 4,4.
A. 21,6 gam.
A. CH2O.
A. 2.
A. CH3COONa.
A. 304.
A. 2,32 gam.
A. 4,4.
A. 21,6 gam.
A. CH2O.
A. 2.
A. CH3COONa.
A. 304.
A. 2,32 gam.
A. 4,4.
A. 21,6 gam.
A. CH2O.
A. 2.
A. CH3COONa.
A. 304.
A. 2,32 gam.
A. 4,4.
A. 21,6 gam.
A. CH2O.
A. 2.
A. CH3COONa.
A. 304.
A. 2,32 gam.
A. 4,4.
A. CH2O.
A. 2.
A. CH3COONa.
A. 304.
A. 2,32 gam.
A. 4,4.
A. 21,6 gam.
A. CH2O.
A. 2.
A. CH3COONa.
A. 304.
A. 2,32 gam.
A. 4,4.
A. 21,6 gam.
A. CH2O.
A. 2.
A. CH3COONa.
A. 304.
A. 2,32 gam.
A. 4,4.
A. 21,6 gam.
A. CH2O.
A. 2.
A. CH3COONa.
A. 304.
A. 2,32 gam.
A. 4,4.
A. 21,6 gam.
A. CH2O.
A. 2.
A. CH3COONa.
A. 304.
A. 2,32 gam.
A. 4,4.
A. 21,6 gam.
A. CH2O.
A. 2.
A. CH3COONa.
A. 304.
A. 2,32 gam.
A. 4,4.
A. 21,6 gam.
A. CH2O.
A. 2.
A. CH3COONa.
A. 304.
A. 2,32 gam.
A. 4,4.
A. 21,6 gam.
A. CH2O.
A. 2.
A. CH3COONa.
A. 304.
A. 2,32 gam.
A. 4,4.
A. 21,6 gam.
A. CH2O.
A. 2.
A. CH3COONa.
A. 2,32 gam.
A. 4,4.
A. 21,6 gam.
A. CH2O.
A. 2.
A. CH3COONa.
A. 304.
A. 2,32 gam.
A. 4,4.
A. 21,6 gam.
A. CH2O.
A. 2.
A. CH3COONa.
A. 304.
A. 2,32 gam.
A. 4,4.
A. 21,6 gam.
A. CH2O.
A. 2.
A. CH3COONa.
A. 304.
A. 2,32 gam.
A. 4,4.
A. 21,6 gam.
A. CH2O.
A. 2.
A. CH3COONa.
A. 304.
A. 2,32 gam.
A. 4,4.
A. 21,6 gam.
A. CH2O.
A. 2.
A. CH3COONa.
A. 304.
A. 2,32 gam.
A. 4,4.
A. 21,6 gam.
A. CH2O.
A. 2.
A. CH3COONa.
A. 304.
A. 2,32 gam.
A. 4,4.
A. 21,6 gam.
A. CH2O.
A. 2.
A. CH3COONa.
A. 304.
A. Al.
A. Axit glutamic, etyl fomat, anilin.
B. Axit glutamic, anilin, etyl fomat.
C. Etyl fomat, axit glutamic, anilin.
A. SO2.
A. Tinh bột.
A. Fe.
A. 4.
A. N2.
A. Al.
A. Axit glutamic, etyl fomat, anilin.
B. Axit glutamic, anilin, etyl fomat.
C. Etyl fomat, axit glutamic, anilin.
A. SO2.
A. Tinh bột.
A. Fe.
A. 4.
A. N2.
A. Al.
A. Axit glutamic, etyl fomat, anilin.
B. Axit glutamic, anilin, etyl fomat.
C. Etyl fomat, axit glutamic, anilin.
A. SO2.
A. Tinh bột.
A. Fe.
A. 4.
A. N2.
A. Al.
A. Axit glutamic, etyl fomat, anilin.
B. Axit glutamic, anilin, etyl fomat.
C. Etyl fomat, axit glutamic, anilin.
A. SO2.
A. Tinh bột.
A. Fe.
A. N2.
A. Al.
A. Axit glutamic, etyl fomat, anilin.
B. Axit glutamic, anilin, etyl fomat.
C. Etyl fomat, axit glutamic, anilin.
A. Fe2O3.
A. SO2.
A. Tinh bột.
A. Fe.
A. N2.
A. Al.
A. Axit glutamic, etyl fomat, anilin.
B. Axit glutamic, anilin, etyl fomat.
C. Etyl fomat, axit glutamic, anilin.
A. Fe2O3.
A. Tinh bột.
A. Fe.
A. N2.
A. SO2.
A. Al.
A. Axit glutamic, etyl fomat, anilin.
B. Axit glutamic, anilin, etyl fomat.
C. Etyl fomat, axit glutamic, anilin.
A. Fe2O3.
A. Tinh bột.
A. N2.
A. SO2.
A. Al.
A. Axit glutamic, etyl fomat, anilin.
B. Axit glutamic, anilin, etyl fomat.
C. Etyl fomat, axit glutamic, anilin.
A. Fe2O3.
A. Cu.
A. N2.
A. SO2.
A. Tinh bột.
A. Al.
A. Axit glutamic, etyl fomat, anilin.
B. Axit glutamic, anilin, etyl fomat.
C. Etyl fomat, axit glutamic, anilin.
A. Fe2O3.
A. Cu.
A. N2.
A. SO2.
A. Tinh bột.
A. Al.
A. Axit glutamic, etyl fomat, anilin.
B. Axit glutamic, anilin, etyl fomat.
C. Etyl fomat, axit glutamic, anilin.
A. Fe2O3.
A. N2.
A. SO2.
A. Tinh bột.
A. Fe.
A. Al.
A. Axit glutamic, etyl fomat, anilin.
B. Axit glutamic, anilin, etyl fomat.
C. Etyl fomat, axit glutamic, anilin.
A. Fe2O3.
A. N2.
A. SO2.
A. Tinh bột.
A. Fe.
A. Al.
A. Axit glutamic, etyl fomat, anilin.
B. Axit glutamic, anilin, etyl fomat.
C. Etyl fomat, axit glutamic, anilin.
A. Fe2O3.
A. N2.
A. SO2.
A. Tinh bột.
A. Fe.
A. Al.
A. Axit glutamic, etyl fomat, anilin.
B. Axit glutamic, anilin, etyl fomat.
C. Etyl fomat, axit glutamic, anilin.
A. Fe2O3.
A. N2.
A. SO2.
A. Tinh bột.
A. Fe.
A. Al.
A. Axit glutamic, etyl fomat, anilin.
B. Axit glutamic, anilin, etyl fomat.
C. Etyl fomat, axit glutamic, anilin.
A. Fe2O3.
A. N2.
A. SO2.
A. Tinh bột.
A. Fe.
A. Al.
A. Axit glutamic, etyl fomat, anilin.
B. Axit glutamic, anilin, etyl fomat.
C. Etyl fomat, axit glutamic, anilin.
A. Fe2O3.
A. N2.
A. SO2.
A. Tinh bột.
A. Fe.
A. Al.
A. Axit glutamic, etyl fomat, anilin.
B. Axit glutamic, anilin, etyl fomat.
C. Etyl fomat, axit glutamic, anilin.
A. Fe2O3.
A. N2.
A. SO2.
A. Tinh bột.
A. Fe.
A. Al.
A. Axit glutamic, etyl fomat, anilin.
B. Axit glutamic, anilin, etyl fomat.
C. Etyl fomat, axit glutamic, anilin.
A. Fe2O3.
A. N2.
A. SO2.
A. Tinh bột.
A. Fe.
A. Al.
A. Axit glutamic, etyl fomat, anilin.
B. Axit glutamic, anilin, etyl fomat.
C. Etyl fomat, axit glutamic, anilin.
A. Fe2O3.
A. N2.
A. SO2.
A. Tinh bột.
A. Fe.
A. Al.
A. Axit glutamic, etyl fomat, anilin.
B. Axit glutamic, anilin, etyl fomat.
C. Etyl fomat, axit glutamic, anilin.
A. Fe2O3.
A. N2.
A. SO2.
A. Tinh bột.
A. Fe.
A. Al.
A. Axit glutamic, etyl fomat, anilin.
B. Axit glutamic, anilin, etyl fomat.
C. Etyl fomat, axit glutamic, anilin.
A. Fe2O3.
A. N2.
A. SO2.
A. Tinh bột.
A. Fe.
A. Al.
A. Axit glutamic, etyl fomat, anilin.
B. Axit glutamic, anilin, etyl fomat.
C. Etyl fomat, axit glutamic, anilin.
A. Fe2O3.
A. N2.
A. SO2.
A. Tinh bột.
A. Fe.
A. Al.
A. Axit glutamic, etyl fomat, anilin.
B. Axit glutamic, anilin, etyl fomat.
C. Etyl fomat, axit glutamic, anilin.
A. Fe2O3.
A. N2.
A. SO2.
A. Tinh bột.
A. Fe.
A. Al.
A. Axit glutamic, etyl fomat, anilin.
B. Axit glutamic, anilin, etyl fomat.
C. Etyl fomat, axit glutamic, anilin.
A. Fe2O3.
A. N2.
A. SO2.
A. Tinh bột.
A. Fe.
A. Al.
A. Axit glutamic, etyl fomat, anilin.
B. Axit glutamic, anilin, etyl fomat.
C. Etyl fomat, axit glutamic, anilin.
A. Fe2O3.
A. N2.
A. SO2.
A. Tinh bột.
A. Fe.
A. Al.
A. Axit glutamic, etyl fomat, anilin.
B. Axit glutamic, anilin, etyl fomat.
C. Etyl fomat, axit glutamic, anilin.
A. Fe2O3.
A. N2.
A. SO2.
A. Tinh bột.
A. Fe.
A. Al.
A. Axit glutamic, etyl fomat, anilin.
B. Axit glutamic, anilin, etyl fomat.
C. Etyl fomat, axit glutamic, anilin.
A. Fe2O3.
A. N2.
A. SO2.
A. Tinh bột.
A. Fe.
A. Al.
A. Axit glutamic, etyl fomat, anilin.
B. Axit glutamic, anilin, etyl fomat.
C. Etyl fomat, axit glutamic, anilin.
A. Fe2O3.
A. N2.
A. SO2.
A. Tinh bột.
A. Fe.
A. Axit glutamic, etyl fomat, anilin.
B. Axit glutamic, anilin, etyl fomat.
C. Etyl fomat, axit glutamic, anilin.
A. Fe2O3.
A. N2.
A. Al.
A. SO2.
A. Tinh bột.
A. Fe.
A. Axit glutamic, etyl fomat, anilin.
B. Axit glutamic, anilin, etyl fomat.
C. Etyl fomat, axit glutamic, anilin.
A. N2.
A. Al.
A. SO2.
A. Tinh bột.
A. Fe.
A. 4.
A. Axit glutamic, etyl fomat, anilin.
B. Axit glutamic, anilin, etyl fomat.
C. Etyl fomat, axit glutamic, anilin.
A. N2.
A. Al.
A. SO2.
A. Tinh bột.
A. Fe.
A. 4.
A. Axit glutamic, etyl fomat, anilin.
B. Axit glutamic, anilin, etyl fomat.
C. Etyl fomat, axit glutamic, anilin.
A. N2.
A. Al.
A. SO2.
A. Tinh bột.
A. Fe.
A. 4.
A. Axit glutamic, etyl fomat, anilin.
B. Axit glutamic, anilin, etyl fomat.
C. Etyl fomat, axit glutamic, anilin.
A. N2.
A. Al.
A. SO2.
A. Tinh bột.
A. Fe.
A. 4.
A. Axit glutamic, etyl fomat, anilin.
B. Axit glutamic, anilin, etyl fomat.
C. Etyl fomat, axit glutamic, anilin.
A. N2.
A. Al.
A. SO2.
A. Tinh bột.
A. Fe.
A. 4.
A. Axit glutamic, etyl fomat, anilin.
B. Axit glutamic, anilin, etyl fomat.
C. Etyl fomat, axit glutamic, anilin.
A. N2.
A. Al.
A. SO2.
A. Tinh bột.
A. Fe.
A. 4.
A. Axit glutamic, etyl fomat, anilin.
B. Axit glutamic, anilin, etyl fomat.
C. Etyl fomat, axit glutamic, anilin.
A. N2.
A. Al.
A. SO2.
A. Tinh bột.
A. Fe.
A. 4.
A. Axit glutamic, etyl fomat, anilin.
B. Axit glutamic, anilin, etyl fomat.
C. Etyl fomat, axit glutamic, anilin.
A. N2.
A. Al.
A. SO2.
A. Tinh bột.
A. Fe.
A. 4.
A. Axit glutamic, etyl fomat, anilin.
B. Axit glutamic, anilin, etyl fomat.
C. Etyl fomat, axit glutamic, anilin.
A. N2.
A. Al.
A. SO2.
A. Tinh bột.
A. Fe.
A. 4.
A. Axit glutamic, etyl fomat, anilin.
B. Axit glutamic, anilin, etyl fomat.
C. Etyl fomat, axit glutamic, anilin.
A. N2.
A. Al.
A. SO2.
A. Tinh bột.
A. Fe.
A. 4.
A. N2.
A. Al.
A. Axit glutamic, etyl fomat, anilin.
B. Axit glutamic, anilin, etyl fomat.
C. Etyl fomat, axit glutamic, anilin.
A. SO2.
A. Tinh bột.
A. Fe.
A. 4.
A. 1,296.
A. 4.
A. 5.
A. 6.
A. Y là ancol etylic.
B. T là etylen glicol.
C. Z là anđehit axetic.
A. 3.
A. O2.
A. 1,296.
A. 4.
A. 5.
A. 6.
A. Y là ancol etylic.
B. T là etylen glicol.
C. Z là anđehit axetic.
A. 3.
A. O2.
A. 1,296.
A. 4.
A. 5.
A. 6.
A. Y là ancol etylic.
B. T là etylen glicol.
C. Z là anđehit axetic.
A. 3.
A. O2.
A. 1,296.
A. 4.
A. 5.
A. 6.
A. Y là ancol etylic.
B. T là etylen glicol.
C. Z là anđehit axetic.
A. 3.
A. O2.
A. 1,296.
A. 4.
A. 5.
A. 6.
A. Y là ancol etylic.
B. T là etylen glicol.
C. Z là anđehit axetic.
A. 3.
A. O2.
A. 1,296.
A. 4.
A. 5.
A. 6.
A. Y là ancol etylic.
B. T là etylen glicol.
C. Z là anđehit axetic.
A. 3.
A. O2.
A. 1,296.
A. 4.
A. 5.
A. 6.
A. Y là ancol etylic.
B. T là etylen glicol.
C. Z là anđehit axetic.
A. O2.
A. 1,296.
A. 4.
A. 5.
A. 6.
A. Y là ancol etylic.
B. T là etylen glicol.
C. Z là anđehit axetic.
A. 3.
A. O2.
A. 1,296.
A. 4.
A. 5.
A. 6.
A. Y là ancol etylic.
B. T là etylen glicol.
C. Z là anđehit axetic.
A. 3.
A. O2.
A. 1,296.
A. 4.
A. 5.
A. 6.
A. Y là ancol etylic.
B. T là etylen glicol.
C. Z là anđehit axetic.
A. 3.
A. 1,296.
A. 4.
A. 5.
A. 6.
A. Y là ancol etylic.
B. T là etylen glicol.
C. Z là anđehit axetic.
A. 3.
A. Vinyl clorua.
A. 1,296.
A. 4.
A. 5.
A. 6.
A. Y là ancol etylic.
B. T là etylen glicol.
C. Z là anđehit axetic.
A. 3.
A. Vinyl clorua.
A. 1,296.
A. 4.
A. 5.
A. 6.
A. Y là ancol etylic.
B. T là etylen glicol.
C. Z là anđehit axetic.
A. 3.
A. Vinyl clorua.
A. 1,296.
A. 4.
A. 5.
A. 6.
A. Y là ancol etylic.
B. T là etylen glicol.
C. Z là anđehit axetic.
A. 3.
A. Vinyl clorua.
A. 1,296.
A. 4.
A. 5.
A. 6.
A. Y là ancol etylic.
B. T là etylen glicol.
C. Z là anđehit axetic.
A. 3.
A. Vinyl clorua.
A. 1,296.
A. 4.
A. 5.
A. 6.
A. Y là ancol etylic.
B. T là etylen glicol.
C. Z là anđehit axetic.
A. 3.
A. 1,296.
A. 4.
A. 5.
A. 6.
A. Y là ancol etylic.
B. T là etylen glicol.
C. Z là anđehit axetic.
A. 3.
A. O2.
A. 1,296.
A. 4.
A. 5.
A. 6.
A. Y là ancol etylic.
B. T là etylen glicol.
C. Z là anđehit axetic.
A. 3.
A. O2.
A. 1,296.
A. 4.
A. 5.
A. 6.
A. Y là ancol etylic.
B. T là etylen glicol.
C. Z là anđehit axetic.
A. 3.
A. O2.
A. 4.
A. 5.
A. 6.
A. Y là ancol etylic.
B. T là etylen glicol.
C. Z là anđehit axetic.
A. 3.
A. O2.
A. 1,296.
A. 4.
A. 5.
A. 6.
A. Y là ancol etylic.
B. T là etylen glicol.
C. Z là anđehit axetic.
A. 3.
A. O2.
A. 1,296.
A. 4.
A. 5.
A. 6.
A. Y là ancol etylic.
B. T là etylen glicol.
C. Z là anđehit axetic.
A. 3.
A. O2.
A. 1,296.
A. 4.
A. 5.
A. 6.
A. Y là ancol etylic.
B. T là etylen glicol.
C. Z là anđehit axetic.
A. 3.
A. O2.
A. 1,296.
A. 4.
A. 5.
A. 6.
A. Y là ancol etylic.
B. T là etylen glicol.
C. Z là anđehit axetic.
A. 3.
A. O2.
A. 1,296.
A. 5.
A. 6.
A. Y là ancol etylic.
B. T là etylen glicol.
C. Z là anđehit axetic.
A. 3.
A. O2.
A. 1,296.
A. 4.
A. 5.
A. 6.
A. Y là ancol etylic.
B. T là etylen glicol.
C. Z là anđehit axetic.
A. 3.
A. O2.
A. 1,296.
A. 4.
A. 5.
A. 6.
A. Y là ancol etylic.
B. T là etylen glicol.
C. Z là anđehit axetic.
A. 3.
A. O2.
A. 1,296.
A. 4.
A. 5.
A. 6.
A. 3.
A. O2.
A. 1,296.
A. 4.
A. Y là ancol etylic.
B. T là etylen glicol.
C. Z là anđehit axetic.
A. 6.
A. 3.
A. O2.
A. 1,296.
A. 4.
A. 5.
A. Y là ancol etylic.
B. T là etylen glicol.
C. Z là anđehit axetic.
A. 6.
A. 3.
A. O2.
A. 1,296.
A. 4.
A. 5.
A. Y là ancol etylic.
B. T là etylen glicol.
C. Z là anđehit axetic.
A. 6.
A. 3.
A. O2.
A. 1,296.
A. 4.
A. 5.
A. Y là ancol etylic.
B. T là etylen glicol.
C. Z là anđehit axetic.
A. 6.
A. 3.
A. O2.
A. 1,296.
A. 4.
A. 5.
A. Y là ancol etylic.
B. T là etylen glicol.
C. Z là anđehit axetic.
A. 6.
A. 3.
A. O2.
A. 1,296.
A. 4.
A. 5.
A. Y là ancol etylic.
B. T là etylen glicol.
C. Z là anđehit axetic.
A. 6.
A. 3.
A. O2.
A. 1,296.
A. 4.
A. 5.
A. Y là ancol etylic.
B. T là etylen glicol.
C. Z là anđehit axetic.
A. 6.
A. 3.
A. O2.
A. 1,296.
A. 4.
A. 5.
A. Y là ancol etylic.
B. T là etylen glicol.
C. Z là anđehit axetic.
A. 3.
A. O2.
A. 1,296.
A. 4.
A. 5.
A. 6.
A. Y là ancol etylic.
B. T là etylen glicol.
C. Z là anđehit axetic.
A. 3.
A. O2.
A. 1,296.
A. 4.
A. 5.
A. 6.
A. Y là ancol etylic.
B. T là etylen glicol.
C. Z là anđehit axetic.
A. 3.
A. O2.
A. 1,296.
A. 4.
A. 5.
A. 6.
A. Y là ancol etylic.
B. T là etylen glicol.
C. Z là anđehit axetic.
A. 3.
A. O2.
A. 1,296.
A. 4.
A. 5.
A. 6.
A. Y là ancol etylic.
B. T là etylen glicol.
C. Z là anđehit axetic.
A. 3.
A. O2.
A. C2H5OH và dung dịch NaOH.
B. Na và dung dịch NaOH.
C. CH3COOH và Br2.
A. Etyl axetat.
A. Tinh bột.
A. CH2=CHCl.
A. Saccarozơ.
A. 35,32.
A. C2H5OH và dung dịch NaOH.
B. Na và dung dịch NaOH.
C. CH3COOH và Br2.
A. Tinh bột.
A. CH2=CHCl.
A. Saccarozơ.
A. CH3OH.
A. 35,32.
A. C2H5OH và dung dịch NaOH.
B. Na và dung dịch NaOH.
C. CH3COOH và Br2.
A. Etyl axetat.
A. Tinh bột.
A. CH2=CHCl.
A. Saccarozơ.
A. CH3OH.
A. 35,32.
A. C2H5OH và dung dịch NaOH.
B. Na và dung dịch NaOH.
C. CH3COOH và Br2.
A. Etyl axetat.
A. Tinh bột.
A. CH2=CHCl.
A. Saccarozơ.
A. CH3OH.
A. 35,32.
A. C2H5OH và dung dịch NaOH.
B. Na và dung dịch NaOH.
C. CH3COOH và Br2.
A. Etyl axetat.
A. Tinh bột.
A. CH2=CHCl.
A. Saccarozơ.
A. CH3OH.
A. 35,32.
A. C2H5OH và dung dịch NaOH.
B. Na và dung dịch NaOH.
C. CH3COOH và Br2.
A. Etyl axetat.
A. Tinh bột.
A. CH2=CHCl.
A. Saccarozơ.
A. CH3OH.
A. 35,32.
A. Etyl axetat.
A. Tinh bột.
A. CH2=CHCl.
A. Saccarozơ.
A. CH3OH.
A. 35,32.
A. C2H5OH và dung dịch NaOH.
B. Na và dung dịch NaOH.
C. CH3COOH và Br2.
A. Etyl axetat.
A. Tinh bột.
A. Saccarozơ.
A. CH3OH.
A. 35,32.
A. C2H5OH và dung dịch NaOH.
B. Na và dung dịch NaOH.
C. CH3COOH và Br2.
A. Etyl axetat.
A. CH2=CHCl.
A. Tinh bột.
A. Saccarozơ.
A. CH3OH.
A. 35,32.
A. C2H5OH và dung dịch NaOH.
B. Na và dung dịch NaOH.
C. CH3COOH và Br2.
A. Etyl axetat.
A. CH2=CHCl.
A. Tinh bột.
A. Saccarozơ.
A. CH3OH.
A. 35,32.
A. C2H5OH và dung dịch NaOH.
B. Na và dung dịch NaOH.
C. CH3COOH và Br2.
A. Etyl axetat.
A. CH2=CHCl.
A. Tinh bột.
A. CH3OH.
A. 35,32.
A. C2H5OH và dung dịch NaOH.
B. Na và dung dịch NaOH.
C. CH3COOH và Br2.
A. Etyl axetat.
A. CH2=CHCl.
A. Saccarozơ.
A. Tinh bột.
A. CH3OH.
A. 35,32.
A. C2H5OH và dung dịch NaOH.
B. Na và dung dịch NaOH.
C. CH3COOH và Br2.
A. Etyl axetat.
A. CH2=CHCl.
A. Saccarozơ.
A. Tinh bột.
A. CH3OH.
A. 35,32.
A. C2H5OH và dung dịch NaOH.
B. Na và dung dịch NaOH.
C. CH3COOH và Br2.
A. Etyl axetat.
A. CH2=CHCl.
A. Saccarozơ.
A. Tinh bột.
A. CH3OH.
A. 35,32.
A. C2H5OH và dung dịch NaOH.
B. Na và dung dịch NaOH.
C. CH3COOH và Br2.
A. Etyl axetat.
A. CH2=CHCl.
A. Saccarozơ.
A. Tinh bột.
A. CH3OH.
A. 35,32.
A. C2H5OH và dung dịch NaOH.
B. Na và dung dịch NaOH.
C. CH3COOH và Br2.
A. Etyl axetat.
A. CH2=CHCl.
A. Saccarozơ.
A. Tinh bột.
A. CH3OH.
A. 35,32.
A. C2H5OH và dung dịch NaOH.
B. Na và dung dịch NaOH.
C. CH3COOH và Br2.
A. Etyl axetat.
A. CH2=CHCl.
A. Saccarozơ.
A. Tinh bột.
A. CH3OH.
A. 35,32.
A. C2H5OH và dung dịch NaOH.
B. Na và dung dịch NaOH.
C. CH3COOH và Br2.
A. Etyl axetat.
A. CH2=CHCl.
A. Saccarozơ.
A. CH3OH.
A. 35,32.
A. C2H5OH và dung dịch NaOH.
B. Na và dung dịch NaOH.
C. CH3COOH và Br2.
A. Etyl axetat.
A. Tinh bột.
A. CH2=CHCl.
A. Saccarozơ.
A. CH3OH.
A. 35,32.
A. C2H5OH và dung dịch NaOH.
B. Na và dung dịch NaOH.
C. CH3COOH và Br2.
A. Etyl axetat.
A. Tinh bột.
A. CH2=CHCl.
A. Saccarozơ.
A. CH3OH.
A. 35,32.
A. C2H5OH và dung dịch NaOH.
B. Na và dung dịch NaOH.
C. CH3COOH và Br2.
A. Etyl axetat.
A. Tinh bột.
A. CH2=CHCl.
A. Saccarozơ.
A. CH3OH.
A. 35,32.
A. C2H5OH và dung dịch NaOH.
B. Na và dung dịch NaOH.
C. CH3COOH và Br2.
A. Etyl axetat.
A. Tinh bột.
A. CH2=CHCl.
A. Saccarozơ.
A. CH3OH.
A. 35,32.
A. C2H5OH và dung dịch NaOH.
B. Na và dung dịch NaOH.
C. CH3COOH và Br2.
A. Etyl axetat.
A. Tinh bột.
A. CH2=CHCl.
A. Saccarozơ.
A. CH3OH.
A. 35,32.
A. C2H5OH và dung dịch NaOH.
B. Na và dung dịch NaOH.
C. CH3COOH và Br2.
A. Etyl axetat.
A. Tinh bột.
A. CH2=CHCl.
A. Saccarozơ.
A. CH3OH.
A. 35,32.
A. C2H5OH và dung dịch NaOH.
B. Na và dung dịch NaOH.
C. CH3COOH và Br2.
A. Etyl axetat.
A. Tinh bột.
A. CH2=CHCl.
A. Saccarozơ.
A. CH3OH.
A. 35,32.
A. C2H5OH và dung dịch NaOH.
B. Na và dung dịch NaOH.
C. CH3COOH và Br2.
A. Etyl axetat.
A. Tinh bột.
A. CH2=CHCl.
A. Saccarozơ.
A. CH3OH.
A. 35,32.
A. C2H5OH và dung dịch NaOH.
B. Na và dung dịch NaOH.
C. CH3COOH và Br2.
A. Etyl axetat.
A. Tinh bột.
A. CH2=CHCl.
A. Saccarozơ.
A. CH3OH.
A. C2H5OH và dung dịch NaOH.
B. Na và dung dịch NaOH.
C. CH3COOH và Br2.
A. Etyl axetat.
A. Tinh bột.
A. CH2=CHCl.
A. Saccarozơ.
A. CH3OH.
A. 35,32.
A. C2H5OH và dung dịch NaOH.
B. Na và dung dịch NaOH.
C. CH3COOH và Br2.
A. Etyl axetat.
A. Tinh bột.
A. CH2=CHCl.
A. Saccarozơ.
A. CH3OH.
A. 35,32.
A. C2H5OH và dung dịch NaOH.
B. Na và dung dịch NaOH.
C. CH3COOH và Br2.
A. Etyl axetat.
A. Tinh bột.
A. CH2=CHCl.
A. Saccarozơ.
A. CH3OH.
A. 35,32.
A. C2H5OH và dung dịch NaOH.
B. Na và dung dịch NaOH.
C. CH3COOH và Br2.
A. Etyl axetat.
A. Tinh bột.
A. CH2=CHCl.
A. Saccarozơ.
A. CH3OH.
A. 35,32.
A. C2H5OH và dung dịch NaOH.
B. Na và dung dịch NaOH.
C. CH3COOH và Br2.
A. Etyl axetat.
A. Tinh bột.
A. CH2=CHCl.
A. Saccarozơ.
A. CH3OH.
A. 35,32.
A. C2H5OH và dung dịch NaOH.
B. Na và dung dịch NaOH.
C. CH3COOH và Br2.
A. Etyl axetat.
A. Tinh bột.
A. CH2=CHCl.
A. Saccarozơ.
A. CH3OH.
A. 35,32.
A. C2H5OH và dung dịch NaOH.
B. Na và dung dịch NaOH.
C. CH3COOH và Br2.
A. Etyl axetat.
A. Tinh bột.
A. CH2=CHCl.
A. Saccarozơ.
A. CH3OH.
A. 35,32.
A. C2H5OH và dung dịch NaOH.
B. Na và dung dịch NaOH.
C. CH3COOH và Br2.
A. Etyl axetat.
A. Tinh bột.
A. CH2=CHCl.
A. Saccarozơ.
A. CH3OH.
A. 35,32.
A. C2H5OH và dung dịch NaOH.
B. Na và dung dịch NaOH.
C. CH3COOH và Br2.
A. Etyl axetat.
A. Tinh bột.
A. CH2=CHCl.
A. Saccarozơ.
A. CH3OH.
A. 35,32.
A. C2H5OH và dung dịch NaOH.
B. Na và dung dịch NaOH.
C. CH3COOH và Br2.
A. Etyl axetat.
A. Tinh bột.
A. CH2=CHCl.
A. Saccarozơ.
A. CH3OH.
A. 35,32.
A. C2H5OH và dung dịch NaOH.
B. Na và dung dịch NaOH.
C. CH3COOH và Br2.
A. Etyl axetat.
A. Tinh bột.
A. CH2=CHCl.
A. Saccarozơ.
A. CH3OH.
A. 35,32.
A. C2H5OH và dung dịch NaOH.
B. Na và dung dịch NaOH.
C. CH3COOH và Br2.
A. Etyl axetat.
A. Tinh bột.
A. CH2=CHCl.
A. Saccarozơ.
A. CH3OH.
A. 35,32.
A. C2H5OH và dung dịch NaOH.
B. Na và dung dịch NaOH.
C. CH3COOH và Br2.
A. Etyl axetat.
A. Tinh bột.
A. CH2=CHCl.
A. Saccarozơ.
A. CH3OH.
A. 35,32.
A. (1) và (3).
A. 3.
A. Xelulozơ.
A. 3.
A. 2.
A. CO2.
A. (1) và (3).
A. 6,4 gam.
A. 3.
A. Xelulozơ.
A. 3.
A. 2.
A. CO2.
A. (1) và (3).
A. 6,4 gam.
A. 3.
A. Xelulozơ.
A. 3.
A. 2.
A. (1) và (3).
A. 6,4 gam.
A. 3.
A. Xelulozơ.
A. 3.
A. CO2.
A. 2.
A. (1) và (3).
A. 6,4 gam.
A. 3.
A. Xelulozơ.
A. 3.
A. CO2.
A. 2.
A. (1) và (3).
A. 6,4 gam.
A. 3.
A. Xelulozơ.
A. 3.
A. CO2.
A. 2.
A. (1) và (3).
A. 6,4 gam.
A. 3.
A. Xelulozơ.
A. 3.
A. CO2.
A. 2.
A. (1) và (3).
A. 6,4 gam.
A. 3.
A. Xelulozơ.
A. 3.
A. CO2.
A. 2.
A. (1) và (3).
A. 6,4 gam.
A. 3.
A. Xelulozơ.
A. 3.
A. CO2.
A. 2.
A. (1) và (3).
A. 6,4 gam.
A. 3.
A. Xelulozơ.
A. 3.
A. CO2.
A. 2.
A. (1) và (3).
A. 6,4 gam.
A. Xelulozơ.
A. 3.
A. CO2.
A. 2.
A. (1) và (3).
A. 3.
A. 6,4 gam.
A. Xelulozơ.
A. 3.
A. CO2.
A. 2.
A. (1) và (3).
A. 3.
A. 6,4 gam.
A. Xelulozơ.
A. 3.
A. CO2.
A. 2.
A. (1) và (3).
A. 3.
A. 6,4 gam.
A. Xelulozơ.
A. 3.
A. CO2.
A. 2.
A. (1) và (3).
A. 3.
A. 6,4 gam.
A. Xelulozơ.
A. 3.
A. CO2.
A. 2.
A. (1) và (3).
A. 3.
A. 6,4 gam.
A. Xelulozơ.
A. 3.
A. CO2.
A. 2.
A. (1) và (3).
A. 3.
A. 6,4 gam.
A. Xelulozơ.
A. CO2.
A. 2.
A. (1) và (3).
A. 3.
A. 6,4 gam.
A. Xelulozơ.
A. 3.
A. CO2.
A. 2.
A. (1) và (3).
A. 3.
A. 6,4 gam.
A. Xelulozơ.
A. 3.
A. CO2.
A. 2.
A. (1) và (3).
A. 3.
A. 6,4 gam.
A. Xelulozơ.
A. 3.
A. CO2.
A. 2.
A. (1) và (3).
A. 3.
A. 6,4 gam.
A. Xelulozơ.
A. 3.
A. CO2.
A. 1s22s22p43s1.
A. (1) và (3).
A. 3.
A. 6,4 gam.
A. Xelulozơ.
A. 3.
A. CO2.
A. 1s22s22p43s1.
A. (1) và (3).
A. 3.
A. 6,4 gam.
A. Xelulozơ.
A. 3.
A. CO2.
A. 1s22s22p43s1.
A. (1) và (3).
A. 3.
A. 6,4 gam.
A. Xelulozơ.
A. 3.
A. CO2.
A. 1s22s22p43s1.
A. (1) và (3).
A. 3.
A. 6,4 gam.
A. Xelulozơ.
A. 3.
A. CO2.
A. 1s22s22p43s1.
A. (1) và (3).
A. 3.
A. 6,4 gam.
A. Xelulozơ.
A. 3.
A. CO2.
A. 1s22s22p43s1.
A. (1) và (3).
A. 3.
A. 6,4 gam.
A. Xelulozơ.
A. 3.
A. CO2.
A. (1) và (3).
A. 3.
A. 6,4 gam.
A. Xelulozơ.
A. 3.
A. 2.
A. CO2.
A. (1) và (3).
A. 3.
A. 6,4 gam.
A. Xelulozơ.
A. 3.
A. 2.
A. CO2.
A. (1) và (3).
A. 3.
A. 6,4 gam.
A. Xelulozơ.
A. 3.
A. 2.
A. CO2.
A. (1) và (3).
A. 3.
A. 6,4 gam.
A. Xelulozơ.
A. 3.
A. 2.
A. CO2.
A. (1) và (3).
A. 3.
A. 6,4 gam.
A. Xelulozơ.
A. 3.
A. 2.
A. CO2.
A. (1) và (3).
A. 3.
A. 6,4 gam.
A. Xelulozơ.
A. 3.
A. 2.
A. CO2.
A. (1) và (3).
A. 3.
A. 6,4 gam.
A. Xelulozơ.
A. 3.
A. 2.
A. CO2.
A. (1) và (3).
A. 3.
A. 6,4 gam.
A. Xelulozơ.
A. 3.
A. 2.
A. CO2.
A. (1) và (3).
A. 3.
A. 6,4 gam.
A. Xelulozơ.
A. 3.
A. 2.
A. CO2.
A. H2NC3H5(COOH)2.
A. Glucozơ.
A. Metyl fomat.
A. 224,4
A. C15H31COOH.
A. fructozơ.
A. 2,7.
A. H2NC3H5(COOH)2.
A. Glucozơ.
A. Metyl fomat.
A. 224,4
A. C15H31COOH.
A. 2,7.
A. H2NC3H5(COOH)2.
A. Glucozơ.
A. Metyl fomat.
A. 224,4
A. C15H31COOH.
A. fructozơ.
A. 2,7.
A. Glucozơ.
A. Metyl fomat.
A. 224,4
A. C15H31COOH.
A. fructozơ.
A. 2,7.
A. H2NC3H5(COOH)2.
A. Glucozơ.
A. Metyl fomat.
A. 224,4
A. C15H31COOH.
A. fructozơ.
A. 2,7.
A. H2NC3H5(COOH)2.
A. Glucozơ.
A. Metyl fomat.
A. 224,4
A. C15H31COOH.
A. fructozơ.
A. 2,7.
A. H2NC3H5(COOH)2.
A. Glucozơ.
A. Metyl fomat.
A. 224,4
A. C15H31COOH.
A. fructozơ.
A. 2,7.
A. H2NC3H5(COOH)2.
A. Glucozơ.
A. Metyl fomat.
A. 224,4
A. C15H31COOH.
A. fructozơ.
A. 2,7.
A. H2NC3H5(COOH)2.
A. Glucozơ.
A. Metyl fomat.
A. 224,4
A. C15H31COOH.
A. fructozơ.
A. 2,7.
A. H2NC3H5(COOH)2.
A. Glucozơ.
A. Metyl fomat.
A. 224,4
A. C15H31COOH.
A. fructozơ.
A. H2NC3H5(COOH)2.
A. Glucozơ.
A. Metyl fomat.
A. 224,4
A. C15H31COOH.
A. fructozơ.
A. anilin.
A. H2NC3H5(COOH)2.
A. Glucozơ.
A. Metyl fomat.
A. 224,4
A. C15H31COOH.
A. fructozơ.
A. anilin.
A. H2NC3H5(COOH)2.
A. Glucozơ.
A. Metyl fomat.
A. 224,4
A. fructozơ.
A. anilin.
A. H2NC3H5(COOH)2.
A. Glucozơ.
A. Metyl fomat.
A. 224,4
A. C15H31COOH.
A. fructozơ.
A. anilin.
A. H2NC3H5(COOH)2.
A. Glucozơ.
A. Metyl fomat.
A. 224,4
A. C15H31COOH.
A. fructozơ.
A. anilin.
A. H2NC3H5(COOH)2.
A. Glucozơ.
A. 224,4
A. C15H31COOH.
A. fructozơ.
A. anilin.
A. H2NC3H5(COOH)2.
A. Metyl fomat.
A. 224,4
A. C15H31COOH.
A. fructozơ.
A. anilin.
A. H2NC3H5(COOH)2.
A. Glucozơ.
A. Metyl fomat.
A. 224,4
A. C15H31COOH.
A. fructozơ.
A. anilin.
A. H2NC3H5(COOH)2.
A. Glucozơ.
A. Metyl fomat.
A. 224,4
A. C15H31COOH.
A. fructozơ.
A. anilin.
A. H2NC3H5(COOH)2.
A. Glucozơ.
A. Metyl fomat.
A. 224,4
A. C15H31COOH.
A. fructozơ.
A. anilin.
A. H2NC3H5(COOH)2.
A. Glucozơ.
A. Metyl fomat.
A. 224,4
A. C15H31COOH.
A. fructozơ.
A. anilin.
A. H2NC3H5(COOH)2.
A. Glucozơ.
A. Metyl fomat.
A. 224,4
A. C15H31COOH.
A. fructozơ.
A. anilin.
A. H2NC3H5(COOH)2.
A. Glucozơ.
A. Metyl fomat.
A. 224,4
A. C15H31COOH.
A. fructozơ.
A. H2NC3H5(COOH)2.
A. Glucozơ.
A. Metyl fomat.
A. 224,4
A. C15H31COOH.
A. fructozơ.
A. 2,7.
A. H2NC3H5(COOH)2.
A. Glucozơ.
A. Metyl fomat.
A. C15H31COOH.
A. fructozơ.
A. 2,7.
A. H2NC3H5(COOH)2.
A. Glucozơ.
A. Metyl fomat.
A. 224,4
A. C15H31COOH.
A. fructozơ.
A. 2,7.
A. H2NC3H5(COOH)2.
A. Glucozơ.
A. Metyl fomat.
A. 224,4
A. C15H31COOH.
A. fructozơ.
A. 2,7.
A. H2NC3H5(COOH)2.
A. Glucozơ.
A. Metyl fomat.
A. 224,4
A. C15H31COOH.
A. fructozơ.
A. 2,7.
A. H2NC3H5(COOH)2.
A. Glucozơ.
A. Metyl fomat.
A. 224,4
A. C15H31COOH.
A. fructozơ.
A. 2,7.
A. H2NC3H5(COOH)2.
A. Glucozơ.
A. Metyl fomat.
A. 224,4
A. C15H31COOH.
A. fructozơ.
A. 2,7.
A. H2NC3H5(COOH)2.
A. Glucozơ.
A. Metyl fomat.
A. 224,4
A. C15H31COOH.
A. fructozơ.
A. 2,7.
A. H2NC3H5(COOH)2.
A. Glucozơ.
A. Metyl fomat.
A. 224,4
A. C15H31COOH.
A. fructozơ.
A. 2,7.
A. H2NC3H5(COOH)2.
A. Glucozơ.
A. Metyl fomat.
A. 224,4
A. C15H31COOH.
A. fructozơ.
A. 2,7.
A. H2NC3H5(COOH)2.
A. Glucozơ.
A. Metyl fomat.
A. 224,4
A. C15H31COOH.
A. fructozơ.
A. 2,7.
A. H2NC3H5(COOH)2.
A. Glucozơ.
A. Metyl fomat.
A. 224,4
A. C15H31COOH.
A. fructozơ.
A. 2,7.
A. H2NC3H5(COOH)2.
A. Glucozơ.
A. Metyl fomat.
A. 224,4
A. C15H31COOH.
A. fructozơ.
A. 2,7.
A. H2NC3H5(COOH)2.
A. Glucozơ.
A. Metyl fomat.
A. 224,4
A. C15H31COOH.
A. fructozơ.
A. 2,7.
A. H2NC3H5(COOH)2.
A. Glucozơ.
A. Metyl fomat.
A. 224,4
A. C15H31COOH.
A. fructozơ.
A. 2,7.
A. H2NC3H5(COOH)2.
A. Glucozơ.
A. Metyl fomat.
A. 224,4
A. C15H31COOH.
A. fructozơ.
A. 2,7.
A. H2NC3H5(COOH)2.
A. Glucozơ.
A. Metyl fomat.
A. 224,4
A. C15H31COOH.
A. fructozơ.
A. 2,7.
A. 6,1.
A. 2.
A. nhóm chức anđehit.
B. nhóm chức ancol.
C. nhóm chức xeton.
A. iot.
A. NH4Cl NH3 + HCl.
B. NH4NO3 N2 + 2H2O.
C. 2NaHCO3 Na2CO3 + CO2 + H2O.
A. alanin.
A. dung dịch AgNO3 trong NH3 đun nóng.
B. đồng(II) oxit.
C. phenol.
A. 6,1.
A. 2.
A. nhóm chức anđehit.
B. nhóm chức ancol.
C. nhóm chức xeton.
A. iot.
A. NH4Cl NH3 + HCl.
B. NH4NO3 N2 + 2H2O.
C. 2NaHCO3 Na2CO3 + CO2 + H2O.
A. alanin.
A. dung dịch AgNO3 trong NH3 đun nóng.
B. đồng(II) oxit.
C. phenol.
A. 6,1.
A. nhóm chức anđehit.
B. nhóm chức ancol.
C. nhóm chức xeton.
A. iot.
A. NH4Cl NH3 + HCl.
B. NH4NO3 N2 + 2H2O.
C. 2NaHCO3 Na2CO3 + CO2 + H2O.
A. alanin.
A. dung dịch AgNO3 trong NH3 đun nóng.
B. đồng(II) oxit.
C. phenol.
A. 6,1.
A. 2.
A. nhóm chức anđehit.
B. nhóm chức ancol.
C. nhóm chức xeton.
A. iot.
A. NH4Cl NH3 + HCl.
B. NH4NO3 N2 + 2H2O.
C. 2NaHCO3 Na2CO3 + CO2 + H2O.
A. alanin.
A. dung dịch AgNO3 trong NH3 đun nóng.
B. đồng(II) oxit.
C. phenol.
A. 6,1.
A. 2.
A. nhóm chức anđehit.
B. nhóm chức ancol.
C. nhóm chức xeton.
A. iot.
A. NH4Cl NH3 + HCl.
B. NH4NO3 N2 + 2H2O.
C. 2NaHCO3 Na2CO3 + CO2 + H2O.
A. dung dịch AgNO3 trong NH3 đun nóng.
B. đồng(II) oxit.
C. phenol.
A. 6,1.
A. 2.
A. iot.
A. NH4Cl NH3 + HCl.
B. NH4NO3 N2 + 2H2O.
C. 2NaHCO3 Na2CO3 + CO2 + H2O.
A. alanin.
A. dung dịch AgNO3 trong NH3 đun nóng.
B. đồng(II) oxit.
C. phenol.
A. 6,1.
A. 2.
A. nhóm chức anđehit.
B. nhóm chức ancol.
C. nhóm chức xeton.
A. NH4Cl NH3 + HCl.
B. NH4NO3 N2 + 2H2O.
C. 2NaHCO3 Na2CO3 + CO2 + H2O.
A. alanin.
A. dung dịch AgNO3 trong NH3 đun nóng.
B. đồng(II) oxit.
C. phenol.
A. 6,1.
A. 2.
A. nhóm chức anđehit.
B. nhóm chức ancol.
C. nhóm chức xeton.
A. iot.
A. NH4Cl NH3 + HCl.
B. NH4NO3 N2 + 2H2O.
C. 2NaHCO3 Na2CO3 + CO2 + H2O.
A. alanin.
A. dung dịch AgNO3 trong NH3 đun nóng.
B. đồng(II) oxit.
C. phenol.
A. 6,1.
A. 2.
A. nhóm chức anđehit.
B. nhóm chức ancol.
C. nhóm chức xeton.
A. iot.
A. NH4Cl NH3 + HCl.
B. NH4NO3 N2 + 2H2O.
C. 2NaHCO3 Na2CO3 + CO2 + H2O.
A. alanin.
A. dung dịch AgNO3 trong NH3 đun nóng.
B. đồng(II) oxit.
C. phenol.
A. 6,1.
A. 2.
A. nhóm chức anđehit.
B. nhóm chức ancol.
C. nhóm chức xeton.
A. iot.
A. NH4Cl NH3 + HCl.
B. NH4NO3 N2 + 2H2O.
C. 2NaHCO3 Na2CO3 + CO2 + H2O.
A. alanin.
A. 6,1.
A. 2.
A. nhóm chức anđehit.
B. nhóm chức ancol.
C. nhóm chức xeton.
A. iot.
A. NH4Cl NH3 + HCl.
B. NH4NO3 N2 + 2H2O.
C. 2NaHCO3 Na2CO3 + CO2 + H2O.
A. alanin.
A. 6,1.
A. 2.
A. nhóm chức anđehit.
B. nhóm chức ancol.
C. nhóm chức xeton.
A. iot.
A. NH4Cl NH3 + HCl.
B. NH4NO3 N2 + 2H2O.
C. 2NaHCO3 Na2CO3 + CO2 + H2O.
A. alanin.
A. dung dịch AgNO3 trong NH3 đun nóng.
B. đồng(II) oxit.
C. phenol.
A. 6,1.
A. 2.
A. nhóm chức anđehit.
B. nhóm chức ancol.
C. nhóm chức xeton.
A. iot.
A. NH4Cl NH3 + HCl.
B. NH4NO3 N2 + 2H2O.
C. 2NaHCO3 Na2CO3 + CO2 + H2O.
A. alanin.
A. dung dịch AgNO3 trong NH3 đun nóng.
B. đồng(II) oxit.
C. phenol.
A. 6,1.
A. 2.
A. nhóm chức anđehit.
B. nhóm chức ancol.
C. nhóm chức xeton.
A. iot.
A. NH4Cl NH3 + HCl.
B. NH4NO3 N2 + 2H2O.
C. 2NaHCO3 Na2CO3 + CO2 + H2O.
A. alanin.
A. dung dịch AgNO3 trong NH3 đun nóng.
B. đồng(II) oxit.
C. phenol.
A. 6,1.
A. 2.
A. nhóm chức anđehit.
B. nhóm chức ancol.
C. nhóm chức xeton.
A. iot.
A. NH4Cl NH3 + HCl.
B. NH4NO3 N2 + 2H2O.
C. 2NaHCO3 Na2CO3 + CO2 + H2O.
A. alanin.
A. dung dịch AgNO3 trong NH3 đun nóng.
B. đồng(II) oxit.
C. phenol.
A. 6,1.
A. 2.
A. nhóm chức anđehit.
B. nhóm chức ancol.
C. nhóm chức xeton.
A. iot.
A. NH4Cl NH3 + HCl.
B. NH4NO3 N2 + 2H2O.
C. 2NaHCO3 Na2CO3 + CO2 + H2O.
A. alanin.
A. dung dịch AgNO3 trong NH3 đun nóng.
B. đồng(II) oxit.
C. phenol.
A. 6,1.
A. 2.
A. nhóm chức anđehit.
B. nhóm chức ancol.
C. nhóm chức xeton.
A. iot.
A. NH4Cl NH3 + HCl.
B. NH4NO3 N2 + 2H2O.
C. 2NaHCO3 Na2CO3 + CO2 + H2O.
A. alanin.
A. dung dịch AgNO3 trong NH3 đun nóng.
B. đồng(II) oxit.
C. phenol.
A. 6,1.
A. 2.
A. nhóm chức anđehit.
B. nhóm chức ancol.
C. nhóm chức xeton.
A. iot.
A. NH4Cl NH3 + HCl.
B. NH4NO3 N2 + 2H2O.
C. 2NaHCO3 Na2CO3 + CO2 + H2O.
A. alanin.
A. dung dịch AgNO3 trong NH3 đun nóng.
B. đồng(II) oxit.
C. phenol.
A. 6,1.
A. 2.
A. nhóm chức anđehit.
B. nhóm chức ancol.
C. nhóm chức xeton.
A. iot.
A. NH4Cl NH3 + HCl.
B. NH4NO3 N2 + 2H2O.
C. 2NaHCO3 Na2CO3 + CO2 + H2O.
A. alanin.
A. dung dịch AgNO3 trong NH3 đun nóng.
B. đồng(II) oxit.
C. phenol.
A. 6,1.
A. 2.
A. nhóm chức anđehit.
B. nhóm chức ancol.
C. nhóm chức xeton.
A. iot.
A. NH4Cl NH3 + HCl.
B. NH4NO3 N2 + 2H2O.
C. 2NaHCO3 Na2CO3 + CO2 + H2O.
A. alanin.
A. dung dịch AgNO3 trong NH3 đun nóng.
B. đồng(II) oxit.
C. phenol.
A. 6,1.
A. 2.
A. nhóm chức anđehit.
B. nhóm chức ancol.
C. nhóm chức xeton.
A. iot.
A. NH4Cl NH3 + HCl.
B. NH4NO3 N2 + 2H2O.
C. 2NaHCO3 Na2CO3 + CO2 + H2O.
A. alanin.
A. dung dịch AgNO3 trong NH3 đun nóng.
B. đồng(II) oxit.
C. phenol.
A. 6,1.
A. 2.
A. nhóm chức anđehit.
B. nhóm chức ancol.
C. nhóm chức xeton.
A. iot.
A. NH4Cl NH3 + HCl.
B. NH4NO3 N2 + 2H2O.
C. 2NaHCO3 Na2CO3 + CO2 + H2O.
A. alanin.
A. dung dịch AgNO3 trong NH3 đun nóng.
B. đồng(II) oxit.
C. phenol.
A. 6,1.
A. 2.
A. nhóm chức anđehit.
B. nhóm chức ancol.
C. nhóm chức xeton.
A. iot.
A. alanin.
A. dung dịch AgNO3 trong NH3 đun nóng.
B. đồng(II) oxit.
C. phenol.
A. 6,1.
A. 2.
A. nhóm chức anđehit.
B. nhóm chức ancol.
C. nhóm chức xeton.
A. iot.
A. NH4Cl NH3 + HCl.
B. NH4NO3 N2 + 2H2O.
C. 2NaHCO3 Na2CO3 + CO2 + H2O.
A. alanin.
A. dung dịch AgNO3 trong NH3 đun nóng.
B. đồng(II) oxit.
C. phenol.
A. 6,1.
A. 2.
A. nhóm chức anđehit.
B. nhóm chức ancol.
C. nhóm chức xeton.
A. iot.
A. NH4Cl NH3 + HCl.
B. NH4NO3 N2 + 2H2O.
C. 2NaHCO3 Na2CO3 + CO2 + H2O.
A. alanin.
A. dung dịch AgNO3 trong NH3 đun nóng.
B. đồng(II) oxit.
C. phenol.
A. 6,1.
A. 2.
A. nhóm chức anđehit.
B. nhóm chức ancol.
C. nhóm chức xeton.
A. iot.
A. NH4Cl NH3 + HCl.
B. NH4NO3 N2 + 2H2O.
C. 2NaHCO3 Na2CO3 + CO2 + H2O.
A. alanin.
A. dung dịch AgNO3 trong NH3 đun nóng.
B. đồng(II) oxit.
C. phenol.
A. 6,1.
A. 2.
A. nhóm chức anđehit.
B. nhóm chức ancol.
C. nhóm chức xeton.
A. iot.
A. NH4Cl NH3 + HCl.
B. NH4NO3 N2 + 2H2O.
C. 2NaHCO3 Na2CO3 + CO2 + H2O.
A. alanin.
A. dung dịch AgNO3 trong NH3 đun nóng.
B. đồng(II) oxit.
C. phenol.
A. 6,1.
A. 2.
A. nhóm chức anđehit.
B. nhóm chức ancol.
C. nhóm chức xeton.
A. iot.
A. NH4Cl NH3 + HCl.
B. NH4NO3 N2 + 2H2O.
C. 2NaHCO3 Na2CO3 + CO2 + H2O.
A. alanin.
A. dung dịch AgNO3 trong NH3 đun nóng.
B. đồng(II) oxit.
C. phenol.
A. 6,1.
A. 2.
A. nhóm chức anđehit.
B. nhóm chức ancol.
C. nhóm chức xeton.
A. iot.
A. NH4Cl NH3 + HCl.
B. NH4NO3 N2 + 2H2O.
C. 2NaHCO3 Na2CO3 + CO2 + H2O.
A. alanin.
A. dung dịch AgNO3 trong NH3 đun nóng.
B. đồng(II) oxit.
C. phenol.
A. 6,1.
A. 2.
A. nhóm chức anđehit.
B. nhóm chức ancol.
C. nhóm chức xeton.
A. iot.
A. NH4Cl NH3 + HCl.
B. NH4NO3 N2 + 2H2O.
C. 2NaHCO3 Na2CO3 + CO2 + H2O.
A. alanin.
A. dung dịch AgNO3 trong NH3 đun nóng.
B. đồng(II) oxit.
C. phenol.
A. 6,1.
A. 2.
A. nhóm chức anđehit.
B. nhóm chức ancol.
C. nhóm chức xeton.
A. iot.
A. NH4Cl NH3 + HCl.
B. NH4NO3 N2 + 2H2O.
C. 2NaHCO3 Na2CO3 + CO2 + H2O.
A. alanin.
A. dung dịch AgNO3 trong NH3 đun nóng.
B. đồng(II) oxit.
C. phenol.
A. 6,1.
A. 2.
A. nhóm chức anđehit.
B. nhóm chức ancol.
C. nhóm chức xeton.
A. iot.
A. NH4Cl NH3 + HCl.
B. NH4NO3 N2 + 2H2O.
C. 2NaHCO3 Na2CO3 + CO2 + H2O.
A. alanin.
A. dung dịch AgNO3 trong NH3 đun nóng.
B. đồng(II) oxit.
C. phenol.
A. 6,1.
A. 2.
A. nhóm chức anđehit.
B. nhóm chức ancol.
C. nhóm chức xeton.
A. iot.
A. NH4Cl NH3 + HCl.
B. NH4NO3 N2 + 2H2O.
C. 2NaHCO3 Na2CO3 + CO2 + H2O.
A. alanin.
A. dung dịch AgNO3 trong NH3 đun nóng.
B. đồng(II) oxit.
C. phenol.
A. 6,1.
A. 2.
A. nhóm chức anđehit.
B. nhóm chức ancol.
C. nhóm chức xeton.
A. iot.
A. NH4Cl NH3 + HCl.
B. NH4NO3 N2 + 2H2O.
C. 2NaHCO3 Na2CO3 + CO2 + H2O.
A. alanin.
A. dung dịch AgNO3 trong NH3 đun nóng.
B. đồng(II) oxit.
C. phenol.
A. 6,1.
A. 2.
A. nhóm chức anđehit.
B. nhóm chức ancol.
C. nhóm chức xeton.
A. iot.
A. NH4Cl NH3 + HCl.
B. NH4NO3 N2 + 2H2O.
C. 2NaHCO3 Na2CO3 + CO2 + H2O.
A. alanin.
A. dung dịch AgNO3 trong NH3 đun nóng.
B. đồng(II) oxit.
C. phenol.
A. 6,1.
A. 2.
A. nhóm chức anđehit.
B. nhóm chức ancol.
C. nhóm chức xeton.
A. iot.
A. NH4Cl NH3 + HCl.
B. NH4NO3 N2 + 2H2O.
C. 2NaHCO3 Na2CO3 + CO2 + H2O.
A. alanin.
A. dung dịch AgNO3 trong NH3 đun nóng.
B. đồng(II) oxit.
C. phenol.
A. 6,1.
A. 2.
A. nhóm chức anđehit.
B. nhóm chức ancol.
C. nhóm chức xeton.
A. iot.
A. NH4Cl NH3 + HCl.
B. NH4NO3 N2 + 2H2O.
C. 2NaHCO3 Na2CO3 + CO2 + H2O.
A. alanin.
A. dung dịch AgNO3 trong NH3 đun nóng.
B. đồng(II) oxit.
C. phenol.
A. 6,1.
A. 2.
A. nhóm chức anđehit.
B. nhóm chức ancol.
C. nhóm chức xeton.
A. iot.
A. NH4Cl NH3 + HCl.
B. NH4NO3 N2 + 2H2O.
C. 2NaHCO3 Na2CO3 + CO2 + H2O.
A. alanin.
A. dung dịch AgNO3 trong NH3 đun nóng.
B. đồng(II) oxit.
C. phenol.
A. 2.
A. nhóm chức anđehit.
B. nhóm chức ancol.
C. nhóm chức xeton.
A. iot.
A. NH4Cl NH3 + HCl.
B. NH4NO3 N2 + 2H2O.
C. 2NaHCO3 Na2CO3 + CO2 + H2O.
A. alanin.
A. dung dịch AgNO3 trong NH3 đun nóng.
B. đồng(II) oxit.
C. phenol.
A. 6,1.
A. 2.
A. nhóm chức anđehit.
B. nhóm chức ancol.
C. nhóm chức xeton.
A. iot.
A. NH4Cl NH3 + HCl.
B. NH4NO3 N2 + 2H2O.
C. 2NaHCO3 Na2CO3 + CO2 + H2O.
A. alanin.
A. dung dịch AgNO3 trong NH3 đun nóng.
B. đồng(II) oxit.
C. phenol.
A. axit propionic và amoniac.
B. axit acrylic và amoniac.
C. glyxin và ancol metylic.
A. hexan.
A. fructozơ.
A. β-glucozơ.
A. Benzenamin.
A. H2 (Ni, t0).
A. Na2CO3.
A. axit propionic và amoniac.
B. axit acrylic và amoniac.
C. glyxin và ancol metylic.
A. hexan.
A. fructozơ.
A. β-glucozơ.
A. Benzenamin.
A. H2 (Ni, t0).
A. axit propionic và amoniac.
B. axit acrylic và amoniac.
C. glyxin và ancol metylic.
A. hexan.
A. fructozơ.
A. β-glucozơ.
A. Benzenamin.
A. H2 (Ni, t0).
A. 3.
A. axit propionic và amoniac.
B. axit acrylic và amoniac.
C. glyxin và ancol metylic.
A. hexan.
A. fructozơ.
A. β-glucozơ.
A. H2 (Ni, t0).
A. 3.
A. axit propionic và amoniac.
B. axit acrylic và amoniac.
C. glyxin và ancol metylic.
A. hexan.
A. fructozơ.
A. Benzenamin.
A. β-glucozơ.
A. H2 (Ni, t0).
A. 3.
A. axit propionic và amoniac.
B. axit acrylic và amoniac.
C. glyxin và ancol metylic.
A. hexan.
A. fructozơ.
A. Benzenamin.
A. β-glucozơ.
A. H2 (Ni, t0).
A. 3.
A. axit propionic và amoniac.
B. axit acrylic và amoniac.
C. glyxin và ancol metylic.
A. hexan.
A. fructozơ.
A. Benzenamin.
A. β-glucozơ.
A. H2 (Ni, t0).
A. 3.
A. axit propionic và amoniac.
B. axit acrylic và amoniac.
C. glyxin và ancol metylic.
A. hexan.
A. Benzenamin.
A. β-glucozơ.
A. H2 (Ni, t0).
A. 3.
A. axit propionic và amoniac.
B. axit acrylic và amoniac.
C. glyxin và ancol metylic.
A. fructozơ.
A. hexan.
A. Benzenamin.
A. β-glucozơ.
A. H2 (Ni, t0).
A. 3.
A. axit propionic và amoniac.
B. axit acrylic và amoniac.
C. glyxin và ancol metylic.
A. fructozơ.
A. hexan.
A. Benzenamin.
A. β-glucozơ.
A. H2 (Ni, t0).
A. 3.
A. axit propionic và amoniac.
B. axit acrylic và amoniac.
C. glyxin và ancol metylic.
A. fructozơ.
A. hexan.
A. Benzenamin.
A. β-glucozơ.
A. 3.
A. axit propionic và amoniac.
B. axit acrylic và amoniac.
C. glyxin và ancol metylic.
A. fructozơ.
A. hexan.
A. Benzenamin.
A. H2 (Ni, t0).
A. β-glucozơ.
A. 3.
A. axit propionic và amoniac.
B. axit acrylic và amoniac.
C. glyxin và ancol metylic.
A. fructozơ.
A. hexan.
A. Benzenamin.
A. H2 (Ni, t0).
A. β-glucozơ.
A. 3.
A. axit propionic và amoniac.
B. axit acrylic và amoniac.
C. glyxin và ancol metylic.
A. fructozơ.
A. Benzenamin.
A. H2 (Ni, t0).
A. β-glucozơ.
A. 3.
A. axit propionic và amoniac.
B. axit acrylic và amoniac.
C. glyxin và ancol metylic.
A. hexan.
A. fructozơ.
A. Benzenamin.
A. H2 (Ni, t0).
A. β-glucozơ.
A. 3.
A. axit propionic và amoniac.
B. axit acrylic và amoniac.
C. glyxin và ancol metylic.
A. hexan.
A. fructozơ.
A. Benzenamin.
A. H2 (Ni, t0).
A. 3.
A. axit propionic và amoniac.
B. axit acrylic và amoniac.
C. glyxin và ancol metylic.
A. hexan.
A. fructozơ.
A. β-glucozơ.
A. Benzenamin.
A. H2 (Ni, t0).
A. 3.
A. axit propionic và amoniac.
B. axit acrylic và amoniac.
C. glyxin và ancol metylic.
A. hexan.
A. fructozơ.
A. β-glucozơ.
A. Benzenamin.
A. H2 (Ni, t0).
A. 3.
A. axit propionic và amoniac.
B. axit acrylic và amoniac.
C. glyxin và ancol metylic.
A. hexan.
A. fructozơ.
A. β-glucozơ.
A. Benzenamin.
A. H2 (Ni, t0).
A. axit propionic và amoniac.
B. axit acrylic và amoniac.
C. glyxin và ancol metylic.
A. hexan.
A. fructozơ.
A. β-glucozơ.
A. Benzenamin.
A. H2 (Ni, t0).
A. Na2CO3.
A. axit propionic và amoniac.
B. axit acrylic và amoniac.
C. glyxin và ancol metylic.
A. hexan.
A. fructozơ.
A. β-glucozơ.
A. Benzenamin.
A. H2 (Ni, t0).
A. Na2CO3.
A. axit propionic và amoniac.
B. axit acrylic và amoniac.
C. glyxin và ancol metylic.
A. hexan.
A. fructozơ.
A. β-glucozơ.
A. Benzenamin.
A. H2 (Ni, t0).
A. Na2CO3.
A. axit propionic và amoniac.
B. axit acrylic và amoniac.
C. glyxin và ancol metylic.
A. hexan.
A. fructozơ.
A. β-glucozơ.
A. Benzenamin.
A. H2 (Ni, t0).
A. Na2CO3.
A. axit propionic và amoniac.
B. axit acrylic và amoniac.
C. glyxin và ancol metylic.
A. hexan.
A. fructozơ.
A. β-glucozơ.
A. Benzenamin.
A. H2 (Ni, t0).
A. Na2CO3.
A. axit propionic và amoniac.
B. axit acrylic và amoniac.
C. glyxin và ancol metylic.
A. hexan.
A. fructozơ.
A. β-glucozơ.
A. Benzenamin.
A. H2 (Ni, t0).
A. Na2CO3.
A. hexan.
A. fructozơ.
A. β-glucozơ.
A. Benzenamin.
A. H2 (Ni, t0).
A. Na2CO3.
A. axit propionic và amoniac.
B. axit acrylic và amoniac.
C. glyxin và ancol metylic.
A. hexan.
A. fructozơ.
A. β-glucozơ.
A. Benzenamin.
A. H2 (Ni, t0).
A. Na2CO3.
A. axit propionic và amoniac.
B. axit acrylic và amoniac.
C. glyxin và ancol metylic.
A. hexan.
A. fructozơ.
A. β-glucozơ.
A. Benzenamin.
A. H2 (Ni, t0).
A. Na2CO3.
A. axit propionic và amoniac.
B. axit acrylic và amoniac.
C. glyxin và ancol metylic.
A. hexan.
A. fructozơ.
A. β-glucozơ.
A. Benzenamin.
A. H2 (Ni, t0).
A. Na2CO3.
A. axit propionic và amoniac.
B. axit acrylic và amoniac.
C. glyxin và ancol metylic.
A. hexan.
A. fructozơ.
A. β-glucozơ.
A. Benzenamin.
A. H2 (Ni, t0).
A. Na2CO3.
A. axit propionic và amoniac.
B. axit acrylic và amoniac.
C. glyxin và ancol metylic.
A. hexan.
A. fructozơ.
A. β-glucozơ.
A. Benzenamin.
A. H2 (Ni, t0).
A. Na2CO3.
A. axit propionic và amoniac.
B. axit acrylic và amoniac.
C. glyxin và ancol metylic.
A. hexan.
A. fructozơ.
A. β-glucozơ.
A. Benzenamin.
A. H2 (Ni, t0).
A. Na2CO3.
A. axit propionic và amoniac.
B. axit acrylic và amoniac.
C. glyxin và ancol metylic.
A. hexan.
A. fructozơ.
A. β-glucozơ.
A. Benzenamin.
A. H2 (Ni, t0).
A. Na2CO3.
A. axit propionic và amoniac.
B. axit acrylic và amoniac.
C. glyxin và ancol metylic.
A. hexan.
A. fructozơ.
A. β-glucozơ.
A. Benzenamin.
A. H2 (Ni, t0).
A. Na2CO3.
A. axit propionic và amoniac.
B. axit acrylic và amoniac.
C. glyxin và ancol metylic.
A. hexan.
A. fructozơ.
A. β-glucozơ.
A. Benzenamin.
A. H2 (Ni, t0).
A. Na2CO3.
A. axit propionic và amoniac.
B. axit acrylic và amoniac.
C. glyxin và ancol metylic.
A. hexan.
A. fructozơ.
A. β-glucozơ.
A. Benzenamin.
A. H2 (Ni, t0).
A. Na2CO3.
A. axit propionic và amoniac.
B. axit acrylic và amoniac.
C. glyxin và ancol metylic.
A. hexan.
A. fructozơ.
A. β-glucozơ.
A. Benzenamin.
A. H2 (Ni, t0).
A. Na2CO3.
A. axit propionic và amoniac.
B. axit acrylic và amoniac.
C. glyxin và ancol metylic.
A. hexan.
A. fructozơ.
A. β-glucozơ.
A. Benzenamin.
A. H2 (Ni, t0).
A. Na2CO3.
A. axit propionic và amoniac.
B. axit acrylic và amoniac.
C. glyxin và ancol metylic.
A. hexan.
A. fructozơ.
A. β-glucozơ.
A. Benzenamin.
A. H2 (Ni, t0).
A. Na2CO3.
A. axit propionic và amoniac.
B. axit acrylic và amoniac.
C. glyxin và ancol metylic.
A. hexan.
A. fructozơ.
A. β-glucozơ.
A. Benzenamin.
A. H2 (Ni, t0).
A. Na2CO3.
A. 2,4,4- trimetylpentan.
B. 2,2,4,4-tetrametylbutan.
C. 2,4,4,4-tetrametylbutan.
A. 8%.
A. 14,80.
A. C6H12O2.
A. NH3, CH3NH2, C6H5NH2
B. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
C. CH3NH2, NH3, C6H5NH2
A. 10.
A. 73,33%.
A. 2,4,4- trimetylpentan.
B. 2,2,4,4-tetrametylbutan.
C. 2,4,4,4-tetrametylbutan.
A. 8%.
A. 14,80.
A. C6H12O2.
A. NH3, CH3NH2, C6H5NH2
B. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
C. CH3NH2, NH3, C6H5NH2
A. 10.
A. 73,33%.
A. 2,4,4- trimetylpentan.
B. 2,2,4,4-tetrametylbutan.
C. 2,4,4,4-tetrametylbutan.
A. 8%.
A. C6H12O2.
A. NH3, CH3NH2, C6H5NH2
B. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
C. CH3NH2, NH3, C6H5NH2
A. Ag2O, NO, O2
A. 10.
A. 2,4,4- trimetylpentan.
B. 2,2,4,4-tetrametylbutan.
C. 2,4,4,4-tetrametylbutan.
A. 8%.
A. 14,80.
A. C6H12O2.
A. NH3, CH3NH2, C6H5NH2
B. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
C. CH3NH2, NH3, C6H5NH2
A. Ag2O, NO, O2
A. 10.
A. 2,4,4- trimetylpentan.
B. 2,2,4,4-tetrametylbutan.
C. 2,4,4,4-tetrametylbutan.
A. 8%.
A. 14,80.
A. C6H12O2.
A. NH3, CH3NH2, C6H5NH2
B. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
C. CH3NH2, NH3, C6H5NH2
A. Ag2O, NO, O2
A. 10.
A. 8%.
A. 14,80.
A. C6H12O2.
A. NH3, CH3NH2, C6H5NH2
B. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
C. CH3NH2, NH3, C6H5NH2
A. Ag2O, NO, O2
A. 10.
A. 2,4,4- trimetylpentan.
B. 2,2,4,4-tetrametylbutan.
C. 2,4,4,4-tetrametylbutan.
A. 14,80.
A. C6H12O2.
A. NH3, CH3NH2, C6H5NH2
B. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
C. CH3NH2, NH3, C6H5NH2
A. Ag2O, NO, O2
A. 10.
A. 2,4,4- trimetylpentan.
B. 2,2,4,4-tetrametylbutan.
C. 2,4,4,4-tetrametylbutan.
A. 8%.
A. 14,80.
A. C6H12O2.
A. NH3, CH3NH2, C6H5NH2
B. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
C. CH3NH2, NH3, C6H5NH2
A. Ag2O, NO, O2
A. 10.
A. 2,4,4- trimetylpentan.
B. 2,2,4,4-tetrametylbutan.
C. 2,4,4,4-tetrametylbutan.
A. 8%.
A. 14,80.
A. C6H12O2.
A. NH3, CH3NH2, C6H5NH2
B. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
C. CH3NH2, NH3, C6H5NH2
A. Ag2O, NO, O2
A. 10.
A. 2,4,4- trimetylpentan.
B. 2,2,4,4-tetrametylbutan.
C. 2,4,4,4-tetrametylbutan.
A. 8%.
A. 14,80.
A. C6H12O2.
A. NH3, CH3NH2, C6H5NH2
B. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
C. CH3NH2, NH3, C6H5NH2
A. Ag2O, NO, O2
A. 10.
A. 2,4,4- trimetylpentan.
B. 2,2,4,4-tetrametylbutan.
C. 2,4,4,4-tetrametylbutan.
A. 8%.
A. 14,80.
A. C6H12O2.
A. NH3, CH3NH2, C6H5NH2
B. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
C. CH3NH2, NH3, C6H5NH2
A. Ag2O, NO, O2
A. 2,4,4- trimetylpentan.
B. 2,2,4,4-tetrametylbutan.
C. 2,4,4,4-tetrametylbutan.
A. 8%.
A. 14,80.
A. C6H12O2.
A. NH3, CH3NH2, C6H5NH2
B. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
C. CH3NH2, NH3, C6H5NH2
A. Ag2O, NO, O2
A. 1.
A. 2,4,4- trimetylpentan.
B. 2,2,4,4-tetrametylbutan.
C. 2,4,4,4-tetrametylbutan.
A. 8%.
A. 14,80.
A. C6H12O2.
A. NH3, CH3NH2, C6H5NH2
B. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
C. CH3NH2, NH3, C6H5NH2
A. Ag2O, NO, O2
A. 1.
A. 2,4,4- trimetylpentan.
B. 2,2,4,4-tetrametylbutan.
C. 2,4,4,4-tetrametylbutan.
A. 8%.
A. 14,80.
A. C6H12O2.
A. NH3, CH3NH2, C6H5NH2
B. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
C. CH3NH2, NH3, C6H5NH2
A. Ag2O, NO, O2
A. 2,4,4- trimetylpentan.
B. 2,2,4,4-tetrametylbutan.
C. 2,4,4,4-tetrametylbutan.
A. 8%.
A. 14,80.
A. 10.
A. C6H12O2.
A. NH3, CH3NH2, C6H5NH2
B. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
C. CH3NH2, NH3, C6H5NH2
A. Ag2O, NO, O2
A. 2,4,4- trimetylpentan.
B. 2,2,4,4-tetrametylbutan.
C. 2,4,4,4-tetrametylbutan.
A. 8%.
A. 14,80.
A. 10.
A. C6H12O2.
A. NH3, CH3NH2, C6H5NH2
B. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
C. CH3NH2, NH3, C6H5NH2
A. Ag2O, NO, O2
A. 2,4,4- trimetylpentan.
B. 2,2,4,4-tetrametylbutan.
C. 2,4,4,4-tetrametylbutan.
A. 8%.
A. 14,80.
A. 10.
A. C6H12O2.
A. NH3, CH3NH2, C6H5NH2
B. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
C. CH3NH2, NH3, C6H5NH2
A. Ag2O, NO, O2
A. 2,4,4- trimetylpentan.
B. 2,2,4,4-tetrametylbutan.
C. 2,4,4,4-tetrametylbutan.
A. 8%.
A. 14,80.
A. 10.
A. C6H12O2.
A. NH3, CH3NH2, C6H5NH2
B. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
C. CH3NH2, NH3, C6H5NH2
A. Ag2O, NO, O2
A. 2,4,4- trimetylpentan.
B. 2,2,4,4-tetrametylbutan.
C. 2,4,4,4-tetrametylbutan.
A. 8%.
A. 14,80.
A. 10.
A. C6H12O2.
A. NH3, CH3NH2, C6H5NH2
B. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
C. CH3NH2, NH3, C6H5NH2
A. Ag2O, NO, O2
A. 2,4,4- trimetylpentan.
B. 2,2,4,4-tetrametylbutan.
C. 2,4,4,4-tetrametylbutan.
A. 8%.
A. 14,80.
A. 10.
A. C6H12O2.
A. NH3, CH3NH2, C6H5NH2
B. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
C. CH3NH2, NH3, C6H5NH2
A. Ag2O, NO, O2
A. 2,4,4- trimetylpentan.
B. 2,2,4,4-tetrametylbutan.
C. 2,4,4,4-tetrametylbutan.
A. 8%.
A. 14,80.
A. 10.
A. C6H12O2.
A. NH3, CH3NH2, C6H5NH2
B. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
C. CH3NH2, NH3, C6H5NH2
A. Ag2O, NO, O2
A. 2,4,4- trimetylpentan.
B. 2,2,4,4-tetrametylbutan.
C. 2,4,4,4-tetrametylbutan.
A. 8%.
A. 14,80.
A. 10.
A. C6H12O2.
A. NH3, CH3NH2, C6H5NH2
B. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
C. CH3NH2, NH3, C6H5NH2
A. Ag2O, NO, O2
A. 2,4,4- trimetylpentan.
B. 2,2,4,4-tetrametylbutan.
C. 2,4,4,4-tetrametylbutan.
A. 8%.
A. 14,80.
A. 10.
A. C6H12O2.
A. NH3, CH3NH2, C6H5NH2
B. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
C. CH3NH2, NH3, C6H5NH2
A. Ag2O, NO, O2
A. 2,4,4- trimetylpentan.
B. 2,2,4,4-tetrametylbutan.
C. 2,4,4,4-tetrametylbutan.
A. 8%.
A. 14,80.
A. 10.
A. C6H12O2.
A. NH3, CH3NH2, C6H5NH2
B. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
C. CH3NH2, NH3, C6H5NH2
A. Ag2O, NO, O2
A. 2,4,4- trimetylpentan.
B. 2,2,4,4-tetrametylbutan.
C. 2,4,4,4-tetrametylbutan.
A. 8%.
A. 14,80.
A. 10.
A. C6H12O2.
A. NH3, CH3NH2, C6H5NH2
B. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
C. CH3NH2, NH3, C6H5NH2
A. Ag2O, NO, O2
A. 2,4,4- trimetylpentan.
B. 2,2,4,4-tetrametylbutan.
C. 2,4,4,4-tetrametylbutan.
A. 8%.
A. 14,80.
A. 10.
A. NH3, CH3NH2, C6H5NH2
B. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
C. CH3NH2, NH3, C6H5NH2
A. Ag2O, NO, O2
A. 2,4,4- trimetylpentan.
B. 2,2,4,4-tetrametylbutan.
C. 2,4,4,4-tetrametylbutan.
A. 8%.
A. 14,80.
A. C6H12O2.
A. 10.
A. NH3, CH3NH2, C6H5NH2
B. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
C. CH3NH2, NH3, C6H5NH2
A. Ag2O, NO, O2
A. 2,4,4- trimetylpentan.
B. 2,2,4,4-tetrametylbutan.
C. 2,4,4,4-tetrametylbutan.
A. 8%.
A. 14,80.
A. C6H12O2.
A. 10.
A. NH3, CH3NH2, C6H5NH2
B. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
C. CH3NH2, NH3, C6H5NH2
A. Ag2O, NO, O2
A. 2,4,4- trimetylpentan.
B. 2,2,4,4-tetrametylbutan.
C. 2,4,4,4-tetrametylbutan.
A. 8%.
A. 14,80.
A. C6H12O2.
A. 10.
A. NH3, CH3NH2, C6H5NH2
B. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
C. CH3NH2, NH3, C6H5NH2
A. Ag2O, NO, O2
A. 2,4,4- trimetylpentan.
B. 2,2,4,4-tetrametylbutan.
C. 2,4,4,4-tetrametylbutan.
A. 8%.
A. 14,80.
A. C6H12O2.
A. 10.
A. NH3, CH3NH2, C6H5NH2
B. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
C. CH3NH2, NH3, C6H5NH2
A. Ag2O, NO, O2
A. 2,4,4- trimetylpentan.
B. 2,2,4,4-tetrametylbutan.
C. 2,4,4,4-tetrametylbutan.
A. 8%.
A. 14,80.
A. C6H12O2.
A. 10.
A. NH3, CH3NH2, C6H5NH2
B. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
C. CH3NH2, NH3, C6H5NH2
A. 2,4,4- trimetylpentan.
B. 2,2,4,4-tetrametylbutan.
C. 2,4,4,4-tetrametylbutan.
A. 8%.
A. 14,80.
A. C6H12O2.
A. 10.
A. 73,33%.
A. NH3, CH3NH2, C6H5NH2
B. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
C. CH3NH2, NH3, C6H5NH2
A. 2,4,4- trimetylpentan.
B. 2,2,4,4-tetrametylbutan.
C. 2,4,4,4-tetrametylbutan.
A. 8%.
A. 14,80.
A. C6H12O2.
A. 10.
A. 73,33%.
A. NH3, CH3NH2, C6H5NH2
B. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
C. CH3NH2, NH3, C6H5NH2
A. 2,4,4- trimetylpentan.
B. 2,2,4,4-tetrametylbutan.
C. 2,4,4,4-tetrametylbutan.
A. 8%.
A. 14,80.
A. C6H12O2.
A. 10.
A. 73,33%.
A. NH3, CH3NH2, C6H5NH2
B. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
C. CH3NH2, NH3, C6H5NH2
A. 2,4,4- trimetylpentan.
B. 2,2,4,4-tetrametylbutan.
C. 2,4,4,4-tetrametylbutan.
A. 8%.
A. 14,80.
A. C6H12O2.
A. 10.
A. 73,33%.
A. NH3, CH3NH2, C6H5NH2
B. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
C. CH3NH2, NH3, C6H5NH2
A. 2,4,4- trimetylpentan.
B. 2,2,4,4-tetrametylbutan.
C. 2,4,4,4-tetrametylbutan.
A. 8%.
A. 14,80.
A. C6H12O2.
A. 10.
A. 73,33%.
A. NH3, CH3NH2, C6H5NH2
B. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
C. CH3NH2, NH3, C6H5NH2
A. 2,4,4- trimetylpentan.
B. 2,2,4,4-tetrametylbutan.
C. 2,4,4,4-tetrametylbutan.
A. 8%.
A. 14,80.
A. C6H12O2.
A. 10.
A. 73,33%.
A. NH3, CH3NH2, C6H5NH2
B. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
C. CH3NH2, NH3, C6H5NH2
A. 2,4,4- trimetylpentan.
B. 2,2,4,4-tetrametylbutan.
C. 2,4,4,4-tetrametylbutan.
A. 8%.
A. 14,80.
A. C6H12O2.
A. 10.
A. 73,33%.
A. NH3, CH3NH2, C6H5NH2
B. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
C. CH3NH2, NH3, C6H5NH2
A. 2,4,4- trimetylpentan.
B. 2,2,4,4-tetrametylbutan.
C. 2,4,4,4-tetrametylbutan.
A. 8%.
A. 14,80.
A. C6H12O2.
A. 10.
A. 73,33%.
A. 2,4,4- trimetylpentan.
B. 2,2,4,4-tetrametylbutan.
C. 2,4,4,4-tetrametylbutan.
A. 8%.
A. 14,80.
A. C6H12O2.
A. NH3, CH3NH2, C6H5NH2
B. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
C. CH3NH2, NH3, C6H5NH2
A. 10.
A. 73,33%.
A. 1,08 gam.
A. Mg.
A. 8,16.
A. nước.
A. Thêm AgNO3 vào dung dịch Fe(NO3)2.
B. Cho kim loại Fe vào dung dịch HCl đặc, nguội.
C. Cho kim loại Al vào dung dịch NaOH.
D. Cho Fe tác dụng với dung dịch ZnCl2.
A. metyl acrylat.
A. 1,08 gam.
A. NaClO.
B. NaHCO3.
C. NaNO3.
D. NaCl.
A. 8,16.
A. nước.
A. Thêm AgNO3 vào dung dịch Fe(NO3)2.
B. Cho kim loại Fe vào dung dịch HCl đặc, nguội.
C. Cho kim loại Al vào dung dịch NaOH.
D. Cho Fe tác dụng với dung dịch ZnCl2.
A. metyl acrylat.
B. 1,72.
A. 1,08 gam.
A. Mg.
A. NaClO.
B. NaHCO3.
C. NaNO3.
D. NaCl.
A. nước.
A. Thêm AgNO3 vào dung dịch Fe(NO3)2.
B. Cho kim loại Fe vào dung dịch HCl đặc, nguội.
C. Cho kim loại Al vào dung dịch NaOH.
D. Cho Fe tác dụng với dung dịch ZnCl2.
A. metyl acrylat.
A. 1,08 gam.
A. Mg.
A. NaClO.
B. NaHCO3.
C. NaNO3.
D. NaCl.
A. 8,16.
A. nước.
A. metyl acrylat.
A. 1,08 gam.
A. Mg.
A. NaClO.
B. NaHCO3.
C. NaNO3.
D. NaCl.
A. 8,16.
A. nước.
A. Thêm AgNO3 vào dung dịch Fe(NO3)2.
B. Cho kim loại Fe vào dung dịch HCl đặc, nguội.
C. Cho kim loại Al vào dung dịch NaOH.
D. Cho Fe tác dụng với dung dịch ZnCl2.
A. metyl acrylat.
A. 1,08 gam.
A. Mg.
A. NaClO.
B. NaHCO3.
C. NaNO3.
D. NaCl.
A. 8,16.
A. Thêm AgNO3 vào dung dịch Fe(NO3)2.
B. Cho kim loại Fe vào dung dịch HCl đặc, nguội.
C. Cho kim loại Al vào dung dịch NaOH.
D. Cho Fe tác dụng với dung dịch ZnCl2.
A. metyl acrylat.
A. 1,08 gam.
A. Mg.
A. NaClO.
B. NaHCO3.
C. NaNO3.
D. NaCl.
A. 8,16.
A. nước.
A. Thêm AgNO3 vào dung dịch Fe(NO3)2.
B. Cho kim loại Fe vào dung dịch HCl đặc, nguội.
C. Cho kim loại Al vào dung dịch NaOH.
D. Cho Fe tác dụng với dung dịch ZnCl2.
A. metyl acrylat.
A. 1,08 gam.
A. Mg.
A. NaClO.
B. NaHCO3.
C. NaNO3.
D. NaCl.
A. 8,16.
A. nước.
A. Thêm AgNO3 vào dung dịch Fe(NO3)2.
B. Cho kim loại Fe vào dung dịch HCl đặc, nguội.
C. Cho kim loại Al vào dung dịch NaOH.
D. Cho Fe tác dụng với dung dịch ZnCl2.
A. metyl acrylat.
A. 1,08 gam.
A. Mg.
A. NaClO.
B. NaHCO3.
C. NaNO3.
D. NaCl.
A. 8,16.
A. nước.
A. Thêm AgNO3 vào dung dịch Fe(NO3)2.
B. Cho kim loại Fe vào dung dịch HCl đặc, nguội.
C. Cho kim loại Al vào dung dịch NaOH.
D. Cho Fe tác dụng với dung dịch ZnCl2.
A. metyl acrylat.
B. 22,4 lít N2 và 67,2 lít H2.
A. 1,08 gam.
A. Mg.
A. NaClO.
B. NaHCO3.
C. NaNO3.
D. NaCl.
A. 8,16.
A. nước.
A. Thêm AgNO3 vào dung dịch Fe(NO3)2.
B. Cho kim loại Fe vào dung dịch HCl đặc, nguội.
C. Cho kim loại Al vào dung dịch NaOH.
D. Cho Fe tác dụng với dung dịch ZnCl2.
A. metyl acrylat.
C. nguyên tử nitơ có độ âm điện kém hơn oxi.
A. 1,08 gam.
A. Mg.
A. NaClO.
B. NaHCO3.
C. NaNO3.
D. NaCl.
A. 8,16.
A. nước.
A. Thêm AgNO3 vào dung dịch Fe(NO3)2.
B. Cho kim loại Fe vào dung dịch HCl đặc, nguội.
C. Cho kim loại Al vào dung dịch NaOH.
D. Cho Fe tác dụng với dung dịch ZnCl2.
A. metyl acrylat.
A. 1,08 gam.
A. Mg.
A. NaClO.
B. NaHCO3.
C. NaNO3.
D. NaCl.
A. 8,16.
A. nước.
A. Thêm AgNO3 vào dung dịch Fe(NO3)2.
B. Cho kim loại Fe vào dung dịch HCl đặc, nguội.
C. Cho kim loại Al vào dung dịch NaOH.
D. Cho Fe tác dụng với dung dịch ZnCl2.
A. Mg.
A. NaClO.
B. NaHCO3.
C. NaNO3.
D. NaCl.
A. 8,16.
A. nước.
A. Thêm AgNO3 vào dung dịch Fe(NO3)2.
B. Cho kim loại Fe vào dung dịch HCl đặc, nguội.
C. Cho kim loại Al vào dung dịch NaOH.
D. Cho Fe tác dụng với dung dịch ZnCl2.
A. metyl acrylat.
A. 1,08 gam.
A. Mg.
A. NaClO.
B. NaHCO3.
C. NaNO3.
D. NaCl.
A. 8,16.
A. nước.
A. Thêm AgNO3 vào dung dịch Fe(NO3)2.
B. Cho kim loại Fe vào dung dịch HCl đặc, nguội.
C. Cho kim loại Al vào dung dịch NaOH.
D. Cho Fe tác dụng với dung dịch ZnCl2.
A. metyl acrylat.
A. 1,08 gam.
A. Mg.
A. NaClO.
B. NaHCO3.
C. NaNO3.
D. NaCl.
A. 8,16.
A. nước.
A. Thêm AgNO3 vào dung dịch Fe(NO3)2.
B. Cho kim loại Fe vào dung dịch HCl đặc, nguội.
C. Cho kim loại Al vào dung dịch NaOH.
D. Cho Fe tác dụng với dung dịch ZnCl2.
A. metyl acrylat.
A. 1,08 gam.
A. Mg.
A. NaClO.
B. NaHCO3.
C. NaNO3.
D. NaCl.
A. 8,16.
A. nước.
A. Thêm AgNO3 vào dung dịch Fe(NO3)2.
B. Cho kim loại Fe vào dung dịch HCl đặc, nguội.
C. Cho kim loại Al vào dung dịch NaOH.
D. Cho Fe tác dụng với dung dịch ZnCl2.
A. metyl acrylat.
A. 1,08 gam.
A. Mg.
A. NaClO.
B. NaHCO3.
C. NaNO3.
D. NaCl.
A. 8,16.
A. nước.
A. Thêm AgNO3 vào dung dịch Fe(NO3)2.
B. Cho kim loại Fe vào dung dịch HCl đặc, nguội.
C. Cho kim loại Al vào dung dịch NaOH.
D. Cho Fe tác dụng với dung dịch ZnCl2.
A. metyl acrylat.
A. 1,08 gam.
A. Mg.
A. NaClO.
B. NaHCO3.
C. NaNO3.
D. NaCl.
A. 8,16.
A. nước.
A. Thêm AgNO3 vào dung dịch Fe(NO3)2.
B. Cho kim loại Fe vào dung dịch HCl đặc, nguội.
C. Cho kim loại Al vào dung dịch NaOH.
D. Cho Fe tác dụng với dung dịch ZnCl2.
A. metyl acrylat.
A. 1,08 gam.
A. Mg.
A. NaClO.
B. NaHCO3.
C. NaNO3.
D. NaCl.
A. 8,16.
A. nước.
A. Thêm AgNO3 vào dung dịch Fe(NO3)2.
B. Cho kim loại Fe vào dung dịch HCl đặc, nguội.
C. Cho kim loại Al vào dung dịch NaOH.
D. Cho Fe tác dụng với dung dịch ZnCl2.
A. metyl acrylat.
A. 1,08 gam.
A. Mg.
A. NaClO.
B. NaHCO3.
C. NaNO3.
D. NaCl.
A. 8,16.
A. nước.
A. Thêm AgNO3 vào dung dịch Fe(NO3)2.
B. Cho kim loại Fe vào dung dịch HCl đặc, nguội.
C. Cho kim loại Al vào dung dịch NaOH.
D. Cho Fe tác dụng với dung dịch ZnCl2.
A. metyl acrylat.
A. 1,08 gam.
A. Mg.
A. NaClO.
B. NaHCO3.
C. NaNO3.
D. NaCl.
A. 8,16.
A. nước.
A. Thêm AgNO3 vào dung dịch Fe(NO3)2.
B. Cho kim loại Fe vào dung dịch HCl đặc, nguội.
C. Cho kim loại Al vào dung dịch NaOH.
D. Cho Fe tác dụng với dung dịch ZnCl2.
A. metyl acrylat.
A. 1,08 gam.
A. Mg.
A. NaClO.
B. NaHCO3.
C. NaNO3.
D. NaCl.
A. 8,16.
A. nước.
A. Thêm AgNO3 vào dung dịch Fe(NO3)2.
B. Cho kim loại Fe vào dung dịch HCl đặc, nguội.
C. Cho kim loại Al vào dung dịch NaOH.
D. Cho Fe tác dụng với dung dịch ZnCl2.
A. metyl acrylat.
B. CH3 – CH = CH – CH2 – CH3.
A. 1,08 gam.
A. Mg.
A. NaClO.
B. NaHCO3.
C. NaNO3.
D. NaCl.
A. 8,16.
A. nước.
A. Thêm AgNO3 vào dung dịch Fe(NO3)2.
B. Cho kim loại Fe vào dung dịch HCl đặc, nguội.
C. Cho kim loại Al vào dung dịch NaOH.
D. Cho Fe tác dụng với dung dịch ZnCl2.
A. metyl acrylat.
B. sự khử Fe2+ và sự khử Cu2+.
A. 1,08 gam.
A. Mg.
A. NaClO.
B. NaHCO3.
C. NaNO3.
D. NaCl.
A. 8,16.
A. nước.
A. Thêm AgNO3 vào dung dịch Fe(NO3)2.
B. Cho kim loại Fe vào dung dịch HCl đặc, nguội.
C. Cho kim loại Al vào dung dịch NaOH.
D. Cho Fe tác dụng với dung dịch ZnCl2.
A. metyl acrylat.
A. 1,08 gam.
A. Mg.
A. NaClO.
B. NaHCO3.
C. NaNO3.
D. NaCl.
A. 8,16.
A. nước.
A. Thêm AgNO3 vào dung dịch Fe(NO3)2.
B. Cho kim loại Fe vào dung dịch HCl đặc, nguội.
C. Cho kim loại Al vào dung dịch NaOH.
D. Cho Fe tác dụng với dung dịch ZnCl2.
A. metyl acrylat.
A. 1,08 gam.
A. Mg.
A. NaClO.
B. NaHCO3.
C. NaNO3.
D. NaCl.
A. 8,16.
A. nước.
A. Thêm AgNO3 vào dung dịch Fe(NO3)2.
B. Cho kim loại Fe vào dung dịch HCl đặc, nguội.
C. Cho kim loại Al vào dung dịch NaOH.
D. Cho Fe tác dụng với dung dịch ZnCl2.
A. metyl acrylat.
A. 1,08 gam.
A. Mg.
A. NaClO.
B. NaHCO3.
C. NaNO3.
D. NaCl.
A. 8,16.
A. nước.
A. Thêm AgNO3 vào dung dịch Fe(NO3)2.
B. Cho kim loại Fe vào dung dịch HCl đặc, nguội.
C. Cho kim loại Al vào dung dịch NaOH.
D. Cho Fe tác dụng với dung dịch ZnCl2.
A. metyl acrylat.
A. 1,08 gam.
A. Mg.
A. NaClO.
B. NaHCO3.
C. NaNO3.
D. NaCl.
A. 8,16.
A. nước.
A. Thêm AgNO3 vào dung dịch Fe(NO3)2.
B. Cho kim loại Fe vào dung dịch HCl đặc, nguội.
C. Cho kim loại Al vào dung dịch NaOH.
D. Cho Fe tác dụng với dung dịch ZnCl2.
A. metyl acrylat.
B. C2H5NH2 và C3H7NH2.
A. 1,08 gam.
A. Mg.
A. NaClO.
B. NaHCO3.
C. NaNO3.
D. NaCl.
A. 8,16.
A. nước.
A. Thêm AgNO3 vào dung dịch Fe(NO3)2.
B. Cho kim loại Fe vào dung dịch HCl đặc, nguội.
C. Cho kim loại Al vào dung dịch NaOH.
D. Cho Fe tác dụng với dung dịch ZnCl2.
A. metyl acrylat.
B. Mg(NO3)2, Zn(NO3)2, Fe(NO3)2.
A. 1,08 gam.
A. Mg.
A. NaClO.
B. NaHCO3.
C. NaNO3.
D. NaCl.
A. 8,16.
A. nước.
A. Thêm AgNO3 vào dung dịch Fe(NO3)2.
B. Cho kim loại Fe vào dung dịch HCl đặc, nguội.
C. Cho kim loại Al vào dung dịch NaOH.
D. Cho Fe tác dụng với dung dịch ZnCl2.
A. metyl acrylat.
A. 1,08 gam.
A. Mg.
A. NaClO.
B. NaHCO3.
C. NaNO3.
D. NaCl.
A. 8,16.
A. nước.
A. Thêm AgNO3 vào dung dịch Fe(NO3)2.
B. Cho kim loại Fe vào dung dịch HCl đặc, nguội.
C. Cho kim loại Al vào dung dịch NaOH.
D. Cho Fe tác dụng với dung dịch ZnCl2.
A. metyl acrylat.
A. 1,08 gam.
A. Mg.
A. NaClO.
B. NaHCO3.
C. NaNO3.
D. NaCl.
A. 8,16.
A. nước.
A. Thêm AgNO3 vào dung dịch Fe(NO3)2.
B. Cho kim loại Fe vào dung dịch HCl đặc, nguội.
C. Cho kim loại Al vào dung dịch NaOH.
D. Cho Fe tác dụng với dung dịch ZnCl2.
A. metyl acrylat.
A. 1,08 gam.
A. Mg.
A. NaClO.
B. NaHCO3.
C. NaNO3.
D. NaCl.
A. 8,16.
A. nước.
A. Thêm AgNO3 vào dung dịch Fe(NO3)2.
B. Cho kim loại Fe vào dung dịch HCl đặc, nguội.
C. Cho kim loại Al vào dung dịch NaOH.
D. Cho Fe tác dụng với dung dịch ZnCl2.
A. metyl acrylat.
A. 1,08 gam.
A. Mg.
A. NaClO.
B. NaHCO3.
C. NaNO3.
D. NaCl.
A. 8,16.
A. nước.
A. Thêm AgNO3 vào dung dịch Fe(NO3)2.
B. Cho kim loại Fe vào dung dịch HCl đặc, nguội.
C. Cho kim loại Al vào dung dịch NaOH.
D. Cho Fe tác dụng với dung dịch ZnCl2.
A. metyl acrylat.
A. 1,08 gam.
A. Mg.
A. NaClO.
B. NaHCO3.
C. NaNO3.
D. NaCl.
A. 8,16.
A. nước.
A. Thêm AgNO3 vào dung dịch Fe(NO3)2.
B. Cho kim loại Fe vào dung dịch HCl đặc, nguội.
C. Cho kim loại Al vào dung dịch NaOH.
D. Cho Fe tác dụng với dung dịch ZnCl2.
A. metyl acrylat.
A. 1,08 gam.
A. Mg.
A. NaClO.
B. NaHCO3.
C. NaNO3.
D. NaCl.
A. 8,16.
A. nước.
A. Thêm AgNO3 vào dung dịch Fe(NO3)2.
B. Cho kim loại Fe vào dung dịch HCl đặc, nguội.
C. Cho kim loại Al vào dung dịch NaOH.
D. Cho Fe tác dụng với dung dịch ZnCl2.
A. metyl acrylat.
A. 1,08 gam.
A. Mg.
A. NaClO.
B. NaHCO3.
C. NaNO3.
D. NaCl.
A. 8,16.
A. nước.
A. Thêm AgNO3 vào dung dịch Fe(NO3)2.
B. Cho kim loại Fe vào dung dịch HCl đặc, nguội.
C. Cho kim loại Al vào dung dịch NaOH.
D. Cho Fe tác dụng với dung dịch ZnCl2.
A. metyl acrylat.
A. 1,08 gam.
A. Mg.
A. NaClO.
B. NaHCO3.
C. NaNO3.
D. NaCl.
A. 8,16.
A. nước.
A. Thêm AgNO3 vào dung dịch Fe(NO3)2.
B. Cho kim loại Fe vào dung dịch HCl đặc, nguội.
C. Cho kim loại Al vào dung dịch NaOH.
D. Cho Fe tác dụng với dung dịch ZnCl2.
A. metyl acrylat.
A. 1,08 gam.
A. Mg.
A. NaClO.
B. NaHCO3.
C. NaNO3.
D. NaCl.
A. 8,16.
A. nước.
A. Thêm AgNO3 vào dung dịch Fe(NO3)2.
B. Cho kim loại Fe vào dung dịch HCl đặc, nguội.
C. Cho kim loại Al vào dung dịch NaOH.
D. Cho Fe tác dụng với dung dịch ZnCl2.
A. metyl acrylat.
A. 1,08 gam.
A. Mg.
A. NaClO.
B. NaHCO3.
C. NaNO3.
D. NaCl.
A. 8,16.
A. nước.
A. Thêm AgNO3 vào dung dịch Fe(NO3)2.
B. Cho kim loại Fe vào dung dịch HCl đặc, nguội.
C. Cho kim loại Al vào dung dịch NaOH.
D. Cho Fe tác dụng với dung dịch ZnCl2.
A. metyl acrylat.
A. Mg.
A. Fe2O3.
A. glixerol.
A. NaHCO3.
A. 3.
A. Mg.
A. Fe2O3.
A. SO2.
A. glixerol.
A. 3.
B. CH2=CH2 + HCl →
A. Mg.
A. Fe2O3.
A. SO2.
A. glixerol.
A. NaHCO3.
A. 3.
A. Mg.
A. Fe2O3.
A. SO2.
A. glixerol.
A. NaHCO3.
A. 3.
A. Mg.
A. Fe2O3.
A. SO2.
A. glixerol.
A. NaHCO3.
A. 3.
A. Mg.
A. Fe2O3.
A. SO2.
A. glixerol.
A. NaHCO3.
A. 3.
A. Mg.
A. Fe2O3.
A. SO2.
A. glixerol.
A. NaHCO3.
A. 3.
A. Mg.
A. Fe2O3.
A. SO2.
A. glixerol.
A. NaHCO3.
A. 3.
A. Mg.
A. Fe2O3.
A. SO2.
A. glixerol.
A. NaHCO3.
A. 3.
A. Mg.
A. Fe2O3.
A. SO2.
A. glixerol.
A. NaHCO3.
A. 3.
A. Mg.
A. Fe2O3.
A. SO2.
A. glixerol.
A. NaHCO3.
A. 3.
A. Mg.
A. Fe2O3.
A. SO2.
A. glixerol.
A. NaHCO3.
A. 3.
A. Mg.
A. Fe2O3.
A. SO2.
A. glixerol.
A. NaHCO3.
A. 3.
A. Mg.
A. Fe2O3.
A. SO2.
A. glixerol.
A. NaHCO3.
A. 3.
A. CaCO3.
A. 5,6.
A. 14,4 g.
A. 15,3.
A. axit axetic.
A. 88 gam.
A. CaCO3.
A. 14,4 g.
A. 15,3.
A. axit axetic.
A. 88 gam.
B. xenlulozơ và saccarozơ.
A. CaCO3.
A. 5,6.
A. 14,4 g.
A. 15,3.
A. axit axetic.
A. 88 gam.
B. dung dịch Br2.
A. 5,6.
A. 14,4 g.
A. 15,3.
A. axit axetic.
A. 88 gam.
A. CaCO3.
A. 5,6.
A. 14,4 g.
A. 15,3.
A. axit axetic.
A. 88 gam.
A. CaCO3.
A. 5,6.
A. 14,4 g.
A. 15,3.
A. axit axetic.
A. 88 gam.
B. glucozơ và xenlulozơ.
A. CaCO3.
A. 5,6.
A. 14,4 g.
A. 15,3.
A. axit axetic.
A. 88 gam.
A. CaCO3.
A. 5,6.
A. 14,4 g.
A. 15,3.
A. axit axetic.
A. 88 gam.
B. glucozơ và fructozơ.
A. CaCO3.
A. 5,6.
A. 14,4 g.
A. 15,3.
A. axit axetic.
A. 88 gam.
A. CaCO3.
A. 5,6.
A. 14,4 g.
A. 15,3.
A. 88 gam.
A. CaCO3.
A. 5,6.
A. axit axetic.
A. 15,3.
A. 88 gam.
A. CaCO3.
A. 5,6.
A. 14,4 g.
A. axit axetic.
A. 15,3.
A. 88 gam.
C. Nhiệt độ sôi của T nhỏ hơn nhiệt độ sôi của X.
A. CaCO3.
A. 5,6.
A. 14,4 g.
A. axit axetic.
A. 15,3.
A. 88 gam.
A. CaCO3.
A. 5,6.
A. 14,4 g.
A. axit axetic.
A. 15,3.
A. 88 gam.
B. saccarozơ và sobitol.
A. CaCO3.
A. 5,6.
A. 14,4 g.
A. axit axetic.
A. 15,3.
A. 88 gam.
A. CaCO3.
A. 5,6.
A. 14,4 g.
A. axit axetic.
A. 15,3.
A. 88 gam.
A. CaCO3.
A. 5,6.
A. 14,4 g.
A. axit axetic.
A. 88 gam.
A. CaCO3.
A. 5,6.
A. 14,4 g.
A. 15,3.
A. axit axetic.
A. 88 gam.
B. Xenlulozơ.
A. CaCO3.
A. 5,6.
A. 14,4 g.
A. 15,3.
A. axit axetic.
A. 88 gam.
A. CaCO3.
A. 5,6.
A. 14,4 g.
A. 15,3.
A. axit axetic.
A. 88 gam.
A. CaCO3.
A. 5,6.
A. 14,4 g.
A. 15,3.
A. axit axetic.
A. 88 gam.
A. CaCO3.
A. 5,6.
A. 14,4 g.
A. 15,3.
A. axit axetic.
A. 88 gam.
A. CaCO3.
A. 5,6.
A. 14,4 g.
A. 15,3.
A. axit axetic.
A. 88 gam.
A. 1s22s22p63s2.
A. 300 gam.
A. Nilon-6.
A. 3.
A. SO2.
A. 35%.
A. 1s22s22p63s2.
A. Nilon-6.
A. 3.
A. SO2.
A. 35%.
A. 1s22s22p63s2.
A. 300 gam.
A. Nilon-6.
A. 3.
A. SO2.
A. 35%.
A. 1s22s22p63s2.
A. 300 gam.
A. Nilon-6.
A. 3.
A. SO2.
A. 35%.
A. 1s22s22p63s2.
A. 300 gam.
A. Nilon-6.
A. 3.
A. SO2.
A. 35%.
A. 1s22s22p63s2.
A. 300 gam.
A. Nilon-6.
A. 3.
A. SO2.
A. 35%.
A. 1s22s22p63s2.
A. 300 gam.
A. Nilon-6.
A. 3.
A. SO2.
A. 1s22s22p63s2.
A. 300 gam.
A. Nilon-6.
A. 3.
A. SO2.
A. 35%.
C. CH3COOH + NaOH → CH3COONa + H2O.
A. 1s22s22p63s2.
A. 300 gam.
A. Nilon-6.
A. 3.
A. SO2.
A. 35%.
A. 1s22s22p63s2.
A. 300 gam.
A. Nilon-6.
A. 3.
A. SO2.
A. 35%.
B. NaOH + NaHCO3 → Na2CO3 + H2O.
A. 1s22s22p63s2.
A. 300 gam.
A. Nilon-6.
A. 3.
A. SO2.
A. 35%.
A. 1s22s22p63s2.
A. 300 gam.
A. Nilon-6.
A. 3.
A. SO2.
A. 35%.
A. 1s22s22p63s2.
A. 300 gam.
A. Nilon-6.
A. 3.
A. SO2.
A. 35%.
A. 1s22s22p63s2.
A. 300 gam.
A. Nilon-6.
A. 3.
A. SO2.
A. 35%.
A. 1s22s22p63s2.
A. 300 gam.
A. Nilon-6.
A. 3.
A. SO2.
A. 35%.
A. 1s22s22p63s2.
A. 300 gam.
A. Nilon-6.
A. 3.
A. SO2.
A. 35%.
A. 1s22s22p63s2.
A. 300 gam.
A. Nilon-6.
A. 3.
A. SO2.
A. 35%.
A. 1s22s22p63s2.
A. 300 gam.
A. Nilon-6.
A. 3.
A. SO2.
A. 35%.
A. 1s22s22p63s2.
A. 300 gam.
A. Nilon-6.
A. 3.
A. SO2.
A. 35%.
A. 1s22s22p63s2.
A. 300 gam.
A. Nilon-6.
A. 3.
A. SO2.
A. 35%.
A. 1s22s22p63s2.
A. 300 gam.
A. Nilon-6.
A. 3.
A. SO2.
A. 35%.
A. 1s22s22p63s2.
A. 300 gam.
A. Nilon-6.
A. 3.
A. SO2.
A. 35%.
A. 1s22s22p63s2.
A. 300 gam.
A. Nilon-6.
A. 3.
A. SO2.
A. 35%.
A. 1s22s22p63s2.
A. 300 gam.
A. Nilon-6.
A. 3.
A. SO2.
A. 35%.
A. Ancol bậc 1.
A. NaOH.
A. CO2.
A. Thủy phân tinh bột và xenlulozơ trong môi trường axit đều thu được glucozơ.
B. Bông, đay, gỗ đều là những nguyên liệu chứa xenlulozơ.
A. 48 gam.
A. NaOH.
A. CO2.
A. 144 gam.
A. Thủy phân tinh bột và xenlulozơ trong môi trường axit đều thu được glucozơ.
B. Bông, đay, gỗ đều là những nguyên liệu chứa xenlulozơ.
A. 48 gam.
A. Ancol bậc 1.
A. NaOH.
A. CO2.
A. 144 gam.
A. Thủy phân tinh bột và xenlulozơ trong môi trường axit đều thu được glucozơ.
B. Bông, đay, gỗ đều là những nguyên liệu chứa xenlulozơ.
A. 48 gam.
A. Ancol bậc 1.
A. CO2.
A. 144 gam.
A. Thủy phân tinh bột và xenlulozơ trong môi trường axit đều thu được glucozơ.
B. Bông, đay, gỗ đều là những nguyên liệu chứa xenlulozơ.
A. 48 gam.
A. Ancol bậc 1.
A. NaOH.
A. 144 gam.
A. Thủy phân tinh bột và xenlulozơ trong môi trường axit đều thu được glucozơ.
B. Bông, đay, gỗ đều là những nguyên liệu chứa xenlulozơ.
A. 48 gam.
B. (C15H31COO)3C3H5.
A. Ancol bậc 1.
A. NaOH.
A. CO2.
A. 144 gam.
A. Thủy phân tinh bột và xenlulozơ trong môi trường axit đều thu được glucozơ.
B. Bông, đay, gỗ đều là những nguyên liệu chứa xenlulozơ.
B. CH3COOCH2CH2CH2CH3.
A. Ancol bậc 1.
A. NaOH.
A. CO2.
A. 144 gam.
A. Thủy phân tinh bột và xenlulozơ trong môi trường axit đều thu được glucozơ.
B. Bông, đay, gỗ đều là những nguyên liệu chứa xenlulozơ.
A. (C15H31COO)2(C17H35COO)C3H5.
B. C3H5(OCOC17H31)3.
A. Ancol bậc 1.
A. NaOH.
A. CO2.
A. 144 gam.
A. Thủy phân tinh bột và xenlulozơ trong môi trường axit đều thu được glucozơ.
B. Bông, đay, gỗ đều là những nguyên liệu chứa xenlulozơ.
A. (C15H31COO)2(C17H35COO)C3H5.
A. Ancol bậc 1.
A. NaOH.
A. CO2.
A. 144 gam.
A. Thủy phân tinh bột và xenlulozơ trong môi trường axit đều thu được glucozơ.
B. Bông, đay, gỗ đều là những nguyên liệu chứa xenlulozơ.
A. (C15H31COO)2(C17H35COO)C3H5.
A. Ancol bậc 1.
A. NaOH.
A. CO2.
A. 144 gam.
A. Thủy phân tinh bột và xenlulozơ trong môi trường axit đều thu được glucozơ.
B. Bông, đay, gỗ đều là những nguyên liệu chứa xenlulozơ.
A. (C15H31COO)2(C17H35COO)C3H5.
A. Ancol bậc 1.
A. NaOH.
A. CO2.
A. 144 gam.
A. Thủy phân tinh bột và xenlulozơ trong môi trường axit đều thu được glucozơ.
B. Bông, đay, gỗ đều là những nguyên liệu chứa xenlulozơ.
A. (C15H31COO)2(C17H35COO)C3H5.
A. Ancol bậc 1.
A. NaOH.
A. CO2.
A. 144 gam.
A. Thủy phân tinh bột và xenlulozơ trong môi trường axit đều thu được glucozơ.
B. Bông, đay, gỗ đều là những nguyên liệu chứa xenlulozơ.
A. (C15H31COO)2(C17H35COO)C3H5.
A. Ancol bậc 1.
A. NaOH.
A. CO2.
A. 144 gam.
A. Thủy phân tinh bột và xenlulozơ trong môi trường axit đều thu được glucozơ.
B. Bông, đay, gỗ đều là những nguyên liệu chứa xenlulozơ.
A. (C15H31COO)2(C17H35COO)C3H5.
C. Phản ứng thủy phân este trong môi trường kiềm gọi là phản ứng xà phòng hóa.
A. Ancol bậc 1.
A. NaOH.
A. CO2.
A. 144 gam.
A. Thủy phân tinh bột và xenlulozơ trong môi trường axit đều thu được glucozơ.
B. Bông, đay, gỗ đều là những nguyên liệu chứa xenlulozơ.
A. (C15H31COO)2(C17H35COO)C3H5.
A. Ancol bậc 1.
A. NaOH.
A. CO2.
A. 144 gam.
A. Thủy phân tinh bột và xenlulozơ trong môi trường axit đều thu được glucozơ.
B. Bông, đay, gỗ đều là những nguyên liệu chứa xenlulozơ.
A. (C15H31COO)2(C17H35COO)C3H5.
C. Tinh bột có 2 dạng amilozơ và amilopectin.
A. Ancol bậc 1.
A. NaOH.
A. CO2.
A. 144 gam.
A. (C15H31COO)2(C17H35COO)C3H5.
B. Cho CH4 tác dụng với O2 (to, xt).
A. Ancol bậc 1.
A. NaOH.
A. CO2.
A. 144 gam.
A. Thủy phân tinh bột và xenlulozơ trong môi trường axit đều thu được glucozơ.
B. Bông, đay, gỗ đều là những nguyên liệu chứa xenlulozơ.
A. (C15H31COO)2(C17H35COO)C3H5.
A. Ancol bậc 1.
A. NaOH.
A. CO2.
A. Thủy phân tinh bột và xenlulozơ trong môi trường axit đều thu được glucozơ.
B. Bông, đay, gỗ đều là những nguyên liệu chứa xenlulozơ.
A. 144 gam.
A. (C15H31COO)2(C17H35COO)C3H5.
A. Ancol bậc 1.
A. NaOH.
A. CO2.
A. Thủy phân tinh bột và xenlulozơ trong môi trường axit đều thu được glucozơ.
B. Bông, đay, gỗ đều là những nguyên liệu chứa xenlulozơ.
A. 144 gam.
A. (C15H31COO)2(C17H35COO)C3H5.
B. HCOOCH=CH-CH3.
A. Ancol bậc 1.
A. NaOH.
A. CO2.
A. Thủy phân tinh bột và xenlulozơ trong môi trường axit đều thu được glucozơ.
B. Bông, đay, gỗ đều là những nguyên liệu chứa xenlulozơ.
A. 144 gam.
A. (C15H31COO)2(C17H35COO)C3H5.
A. Ancol bậc 1.
A. NaOH.
A. CO2.
A. Thủy phân tinh bột và xenlulozơ trong môi trường axit đều thu được glucozơ.
B. Bông, đay, gỗ đều là những nguyên liệu chứa xenlulozơ.
A. 144 gam.
A. (C15H31COO)2(C17H35COO)C3H5.
C. Có phản ứng cộng hiđro vào gốc hiđrocacbon không no.
A. Ancol bậc 1.
A. NaOH.
A. CO2.
A. Thủy phân tinh bột và xenlulozơ trong môi trường axit đều thu được glucozơ.
B. Bông, đay, gỗ đều là những nguyên liệu chứa xenlulozơ.
A. 144 gam.
A. (C15H31COO)2(C17H35COO)C3H5.
C. Dầu mỡ để lâu thường bị ôi là do phản ứng oxi hóa ở liên kết C=O.
A. Ancol bậc 1.
A. NaOH.
A. CO2.
A. Thủy phân tinh bột và xenlulozơ trong môi trường axit đều thu được glucozơ.
B. Bông, đay, gỗ đều là những nguyên liệu chứa xenlulozơ.
A. 144 gam.
A. (C15H31COO)2(C17H35COO)C3H5.
C. Ca2+ + CO32- + 2HCl→ CaCl2 + CO2↑ + H2O.
A. Ancol bậc 1.
A. NaOH.
A. CO2.
A. Thủy phân tinh bột và xenlulozơ trong môi trường axit đều thu được glucozơ.
B. Bông, đay, gỗ đều là những nguyên liệu chứa xenlulozơ.
A. 144 gam.
A. (C15H31COO)2(C17H35COO)C3H5.
A. Ancol bậc 1.
A. NaOH.
A. CO2.
A. Thủy phân tinh bột và xenlulozơ trong môi trường axit đều thu được glucozơ.
B. Bông, đay, gỗ đều là những nguyên liệu chứa xenlulozơ.
A. 144 gam.
A. Ancol bậc 1.
A. NaOH.
A. CO2.
A. Thủy phân tinh bột và xenlulozơ trong môi trường axit đều thu được glucozơ.
B. Bông, đay, gỗ đều là những nguyên liệu chứa xenlulozơ.
A. 144 gam.
A. 48 gam.
A. Ancol bậc 1.
A. NaOH.
A. CO2.
A. Thủy phân tinh bột và xenlulozơ trong môi trường axit đều thu được glucozơ.
B. Bông, đay, gỗ đều là những nguyên liệu chứa xenlulozơ.
A. 144 gam.
A. 48 gam.
A. Ancol bậc 1.
A. NaOH.
A. CO2.
A. Thủy phân tinh bột và xenlulozơ trong môi trường axit đều thu được glucozơ.
B. Bông, đay, gỗ đều là những nguyên liệu chứa xenlulozơ.
A. 144 gam.
A. 48 gam.
A. Ancol bậc 1.
A. NaOH.
A. CO2.
A. Thủy phân tinh bột và xenlulozơ trong môi trường axit đều thu được glucozơ.
B. Bông, đay, gỗ đều là những nguyên liệu chứa xenlulozơ.
A. 144 gam.
A. 48 gam.
A. Ancol bậc 1.
A. NaOH.
A. CO2.
A. Thủy phân tinh bột và xenlulozơ trong môi trường axit đều thu được glucozơ.
B. Bông, đay, gỗ đều là những nguyên liệu chứa xenlulozơ.
A. 144 gam.
A. 48 gam.
A. Ancol bậc 1.
A. NaOH.
A. CO2.
A. Thủy phân tinh bột và xenlulozơ trong môi trường axit đều thu được glucozơ.
B. Bông, đay, gỗ đều là những nguyên liệu chứa xenlulozơ.
A. 144 gam.
A. 48 gam.
A. Ancol bậc 1.
A. NaOH.
A. CO2.
A. Thủy phân tinh bột và xenlulozơ trong môi trường axit đều thu được glucozơ.
B. Bông, đay, gỗ đều là những nguyên liệu chứa xenlulozơ.
A. 144 gam.
A. 48 gam.
A. Ancol bậc 1.
A. NaOH.
A. CO2.
A. Thủy phân tinh bột và xenlulozơ trong môi trường axit đều thu được glucozơ.
B. Bông, đay, gỗ đều là những nguyên liệu chứa xenlulozơ.
A. 144 gam.
A. 48 gam.
A. Ancol bậc 1.
A. NaOH.
A. CO2.
A. Thủy phân tinh bột và xenlulozơ trong môi trường axit đều thu được glucozơ.
B. Bông, đay, gỗ đều là những nguyên liệu chứa xenlulozơ.
A. 144 gam.
A. 48 gam.
A. Ancol bậc 1.
A. NaOH.
A. CO2.
A. Thủy phân tinh bột và xenlulozơ trong môi trường axit đều thu được glucozơ.
B. Bông, đay, gỗ đều là những nguyên liệu chứa xenlulozơ.
A. 144 gam.
A. 48 gam.
A. Ancol bậc 1.
A. NaOH.
A. CO2.
A. Thủy phân tinh bột và xenlulozơ trong môi trường axit đều thu được glucozơ.
B. Bông, đay, gỗ đều là những nguyên liệu chứa xenlulozơ.
A. 144 gam.
A. 48 gam.
A. Ancol bậc 1.
A. NaOH.
A. CO2.
A. Thủy phân tinh bột và xenlulozơ trong môi trường axit đều thu được glucozơ.
B. Bông, đay, gỗ đều là những nguyên liệu chứa xenlulozơ.
A. 144 gam.
A. 48 gam.
A. Ancol bậc 1.
A. NaOH.
A. CO2.
A. Thủy phân tinh bột và xenlulozơ trong môi trường axit đều thu được glucozơ.
B. Bông, đay, gỗ đều là những nguyên liệu chứa xenlulozơ.
A. 144 gam.
A. 48 gam.
A. Ancol bậc 1.
A. NaOH.
A. CO2.
A. Thủy phân tinh bột và xenlulozơ trong môi trường axit đều thu được glucozơ.
B. Bông, đay, gỗ đều là những nguyên liệu chứa xenlulozơ.
A. 144 gam.
A. 48 gam.
C. Z có 2 đồng phân cấu tạo thỏa mãn điều kiện bài toán.
A. Ancol bậc 1.
A. NaOH.
A. CO2.
A. Thủy phân tinh bột và xenlulozơ trong môi trường axit đều thu được glucozơ.
B. Bông, đay, gỗ đều là những nguyên liệu chứa xenlulozơ.
A. 144 gam.
A. 48 gam.
A. 248,7.
A. 5.
A. NaAlO2.
A. 1.
A. Xác định N và màu CuSO4 từ màu xanh sang màu trắng.
A. HCl.
A. 248,7.
A. 400.
A. 5.
A. 1.
A. Xác định N và màu CuSO4 từ màu xanh sang màu trắng.
A. HCl.
A. 248,7.
A. 400.
A. NaAlO2.
A. 5.
A. Xác định N và màu CuSO4 từ màu xanh sang màu trắng.
A. HCl.
A. 248,7.
A. 400.
A. NaAlO2.
A. 1.
A. Xác định N và màu CuSO4 từ màu xanh sang màu trắng.
A. HCl.
A. 400.
A. 5.
A. NaAlO2.
A. 1.
A. Xác định N và màu CuSO4 từ màu xanh sang màu trắng.
A. HCl.
A. 248,7.
A. 400.
A. 5.
A. NaAlO2.
A. 1.
A. Xác định N và màu CuSO4 từ màu xanh sang màu trắng.
A. HCl.
A. 248,7.
A. 400.
A. 5.
A. NaAlO2.
A. 1.
A. Xác định N và màu CuSO4 từ màu xanh sang màu trắng.
A. HCl.
A. 248,7.
A. 400.
A. 5.
A. NaAlO2.
A. 1.
A. Xác định N và màu CuSO4 từ màu xanh sang màu trắng.
A. HCl.
A. 248,7.
A. 400.
A. 5.
A. NaAlO2.
A. 1.
A. Xác định N và màu CuSO4 từ màu xanh sang màu trắng.
A. HCl.
A. 248,7.
A. 400.
A. 5.
A. NaAlO2.
A. 1.
A. Xác định N và màu CuSO4 từ màu xanh sang màu trắng.
A. HCl.
A. 248,7.
A. 400.
A. 5.
A. NaAlO2.
A. 1.
A. Xác định N và màu CuSO4 từ màu xanh sang màu trắng.
A. HCl.
A. 248,7.
A. 400.
A. 5.
A. NaAlO2.
A. 1.
A. HCl.
A. 248,7.
A. 400.
A. 5.
A. NaAlO2.
A. 1.
A. Xác định N và màu CuSO4 từ màu xanh sang màu trắng.
A. HCl.
A. 248,7.
A. 400.
A. 5.
A. NaAlO2.
A. 1.
A. Xác định N và màu CuSO4 từ màu xanh sang màu trắng.
A. HCl.
A. 248,7.
A. 400.
A. 5.
A. NaAlO2.
A. 1.
A. Xác định N và màu CuSO4 từ màu xanh sang màu trắng.
A. 248,7.
A. 400.
A. 5.
A. NaAlO2.
A. 1.
A. Xác định N và màu CuSO4 từ màu xanh sang màu trắng.
A. HCl.
A. 248,7.
A. 400.
A. 5.
A. NaAlO2.
A. 1.
A. Xác định N và màu CuSO4 từ màu xanh sang màu trắng.
A. HCl.
A. 248,7.
A. 400.
A. 5.
A. NaAlO2.
A. 1.
A. Xác định N và màu CuSO4 từ màu xanh sang màu trắng.
A. HCl.
A. 248,7.
A. 400.
A. 5.
A. NaAlO2.
A. 1.
A. Xác định N và màu CuSO4 từ màu xanh sang màu trắng.
A. HCl.
A. 248,7.
A. 400.
A. 5.
A. NaAlO2.
A. 1.
A. Xác định N và màu CuSO4 từ màu xanh sang màu trắng.
A. HCl.
A. 248,7.
A. 400.
A. 5.
A. NaAlO2.
A. 1.
A. Xác định N và màu CuSO4 từ màu xanh sang màu trắng.
A. HCl.
A. 248,7.
A. 400.
A. 5.
A. NaAlO2.
A. 1.
A. Xác định N và màu CuSO4 từ màu xanh sang màu trắng.
A. HCl.
A. 248,7.
A. 400.
A. 5.
A. NaAlO2.
A. 1.
A. Xác định N và màu CuSO4 từ màu xanh sang màu trắng.
A. HCl.
A. 248,7.
A. 400.
A. 5.
A. NaAlO2.
A. 1.
A. Xác định N và màu CuSO4 từ màu xanh sang màu trắng.
A. HCl.
A. 248,7.
A. 400.
A. 5.
A. NaAlO2.
A. 1.
A. Xác định N và màu CuSO4 từ màu xanh sang màu trắng.
A. HCl.
A. 248,7.
A. 400.
A. 5.
A. NaAlO2.
A. 1.
A. Xác định N và màu CuSO4 từ màu xanh sang màu trắng.
A. HCl.
A. 248,7.
A. 400.
A. 5.
A. NaAlO2.
A. 1.
A. Xác định N và màu CuSO4 từ màu xanh sang màu trắng.
A. HCl.
A. 248,7.
A. 400.
A. 5.
A. NaAlO2.
A. 1.
A. Xác định N và màu CuSO4 từ màu xanh sang màu trắng.
A. HCl.
A. 248,7.
A. 400.
A. 5.
A. NaAlO2.
A. 1.
A. Xác định N và màu CuSO4 từ màu xanh sang màu trắng.
A. HCl.
A. 248,7.
A. 400.
A. 5.
A. NaAlO2.
A. 1.
A. Xác định N và màu CuSO4 từ màu xanh sang màu trắng.
A. HCl.
A. 248,7.
A. 400.
A. 5.
A. NaAlO2.
A. 1.
A. Xác định N và màu CuSO4 từ màu xanh sang màu trắng.
A. HCl.
A. 248,7.
A. 400.
A. 5.
A. NaAlO2.
A. 1.
A. Xác định N và màu CuSO4 từ màu xanh sang màu trắng.
A. HCl.
A. 248,7.
A. 400.
A. 5.
A. NaAlO2.
A. 1.
A. Xác định N và màu CuSO4 từ màu xanh sang màu trắng.
A. HCl.
A. 248,7.
A. 400.
A. 5.
A. NaAlO2.
A. 1.
A. Xác định N và màu CuSO4 từ màu xanh sang màu trắng.
A. HCl.
A. 248,7.
A. 400.
A. 5.
A. NaAlO2.
A. 1.
A. Xác định N và màu CuSO4 từ màu xanh sang màu trắng.
A. HCl.
A. 248,7.
A. 400.
A. 5.
A. NaAlO2.
A. 1.
A. Xác định N và màu CuSO4 từ màu xanh sang màu trắng.
A. HCl.
A. 248,7.
A. 400.
A. 5.
A. NaAlO2.
A. 1.
A. Xác định N và màu CuSO4 từ màu xanh sang màu trắng.
A. HCl.
A. 248,7.
A. 400.
A. 5.
A. NaAlO2.
A. 1.
A. Xác định N và màu CuSO4 từ màu xanh sang màu trắng.
A. HCl.
A. 248,7.
A. 400.
A. 5.
A. NaAlO2.
A. 1.
A. Xác định N và màu CuSO4 từ màu xanh sang màu trắng.
A. HCl.
A. 248,7.
A. 400.
A. 5.
A. NaAlO2.
A. 1.
A. Xác định N và màu CuSO4 từ màu xanh sang màu trắng.
A. HCl.
A. 1.
A. 5,60.
A. 7.
A. 16 gam.
A. 2,16.
A. a mol natri oleat.
A. 1.
A. 5,60.
A. 7.
A. 16 gam.
A. 2,16.
A. 1,10 tấn.
A. a mol natri oleat.
A. 1.
A. 7.
A. 16 gam.
A. 2,16.
A. 1,10 tấn.
A. a mol natri oleat.
A. 1.
A. 5,60.
A. 7.
A. 2,16.
A. 1,10 tấn.
A. a mol natri oleat.
A. 1.
A. 5,60.
A. 7.
A. 16 gam.
A. 2,16.
A. 1,10 tấn.
A. a mol natri oleat.
A. 1.
A. 5,60.
A. 7.
A. 16 gam.
A. 2,16.
A. 1,10 tấn.
A. a mol natri oleat.
A. 1.
A. 5,60.
A. 7.
A. 16 gam.
A. 2,16.
A. 1,10 tấn.
A. a mol natri oleat.
A. 1.
A. 5,60.
A. 7.
A. 16 gam.
A. 2,16.
A. 1,10 tấn.
A. a mol natri oleat.
A. 1.
A. 5,60.
A. 7.
A. 16 gam.
A. 2,16.
A. 1,10 tấn.
A. a mol natri oleat.
A. 1.
A. 5,60.
A. 7.
A. 16 gam.
A. 2,16.
A. 1,10 tấn.
A. a mol natri oleat.
A. 1.
A. 5,60.
A. 7.
A. 16 gam.
A. 2,16.
A. 1,10 tấn.
A. a mol natri oleat.
B. glucozơ và saccarozơ.
A. 1.
A. 5,60.
A. 7.
A. 16 gam.
A. 2,16.
A. 1,10 tấn.
A. a mol natri oleat.
A. 1.
A. 5,60.
A. 7.
A. 16 gam.
A. 2,16.
A. 1,10 tấn.
A. a mol natri oleat.
A. 1.
A. 5,60.
A. 7.
A. 16 gam.
A. 2,16.
A. 1,10 tấn.
A. a mol natri oleat.
A. 1.
A. 5,60.
A. 7.
A. 16 gam.
A. 2,16.
A. 1,10 tấn.
A. a mol natri oleat.
A. 1.
A. 5,60.
A. 7.
A. 16 gam.
A. 2,16.
A. 1,10 tấn.
A. a mol natri oleat.
A. 1.
A. 5,60.
A. 7.
A. 16 gam.
A. 2,16.
A. 1,10 tấn.
A. a mol natri oleat.
A. 1.
A. 5,60.
A. 7.
A. 16 gam.
A. 2,16.
A. 1,10 tấn.
A. a mol natri oleat.
A. 1.
A. 5,60.
A. 7.
A. 16 gam.
A. 2,16.
A. 1,10 tấn.
A. a mol natri oleat.
A. 1.
A. 5,60.
A. 7.
A. 16 gam.
A. 2,16.
A. 1,10 tấn.
A. a mol natri oleat.
A. 1.
A. 5,60.
A. 7.
A. 16 gam.
A. 2,16.
A. 1,10 tấn.
A. 1.
A. 5,60.
A. 7.
A. 16 gam.
A. 2,16.
A. a mol natri oleat.
A. 1,10 tấn.
B. fructozơ, sobitol.
A. 1.
A. 5,60.
A. 7.
A. 16 gam.
A. 2,16.
A. a mol natri oleat.
A. 1,10 tấn.
A. 1.
A. 5,60.
A. 7.
A. 16 gam.
A. 2,16.
A. a mol natri oleat.
A. 1,10 tấn.
C. Dung dịch lòng trắng trứng tạo kết tủa vàng với dung dịch HNO3 đặc.
A. 1.
A. 5,60.
A. 7.
A. 16 gam.
A. 2,16.
A. a mol natri oleat.
A. 1,10 tấn.
A. 1.
A. 5,60.
A. 7.
A. 16 gam.
A. 2,16.
A. a mol natri oleat.
A. 1,10 tấn.
B. glixerol, metyl axetat.
A. 1.
A. 5,60.
A. 7.
A. 16 gam.
A. 2,16.
A. a mol natri oleat.
A. 1,10 tấn.
A. 5,60.
A. 7.
A. 16 gam.
A. 2,16.
A. a mol natri oleat.
A. 1,10 tấn.
A. 1.
A. 5,60.
A. 7.
A. 16 gam.
A. 2,16.
A. a mol natri oleat.
A. 1,10 tấn.
A. 1.
A. 5,60.
A. 7.
A. 16 gam.
A. 2,16.
A. a mol natri oleat.
A. 1,10 tấn.
A. 1.
A. 5,60.
A. 7.
A. 16 gam.
A. 2,16.
A. a mol natri oleat.
A. 1,10 tấn.
A. 1.
A. 5,60.
A. 7.
A. 16 gam.
A. 2,16.
A. a mol natri oleat.
A. 1,10 tấn.
A. 1.
A. 5,60.
A. 7.
A. 16 gam.
A. 2,16.
A. a mol natri oleat.
A. 1,10 tấn.
A. 1.
A. 5,60.
A. 7.
A. 16 gam.
A. 2,16.
A. a mol natri oleat.
A. 1,10 tấn.
A. 1.
A. 5,60.
A. 7.
A. 16 gam.
A. a mol natri oleat.
A. 1,10 tấn.
A. 1.
A. 5,60.
A. 7.
A. 16 gam.
A. 2,16.
A. a mol natri oleat.
A. 1,10 tấn.
B. (C17H31COO)3C3H5.
A. 884.
A. 10,8 gam.
A. 2.
A. 24,6.
A. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
A. (C17H33COO)3C3H5.
A. 884.
A. 2.
A. 24,6.
A. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
A. (C17H33COO)3C3H5.
A. 884.
A. 10,8 gam.
A. 2.
A. 24,6.
A. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
B. C6H5NH2, NH3, CH3NH2.
A. (C17H33COO)3C3H5.
A. 884.
A. 10,8 gam.
A. 2.
A. 24,6.
A. (C17H33COO)3C3H5.
A. 884.
A. 10,8 gam.
A. 24,6.
A. 2.
A. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
A. (C17H33COO)3C3H5.
A. 10,8 gam.
A. 24,6.
A. 2.
A. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
C. Polipeptit bị thủy phân trong môi trường axit hoặc kiềm.
A. (C17H33COO)3C3H5.
A. 884.
A. 10,8 gam.
A. 24,6.
A. 2.
A. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
A. (C17H33COO)3C3H5.
A. 884.
A. 10,8 gam.
A. 24,6.
A. 2.
A. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
A. (C17H33COO)3C3H5.
A. 884.
A. 10,8 gam.
A. 24,6.
A. 2.
A. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
A. (C17H33COO)3C3H5.
A. 884.
A. 10,8 gam.
A. 24,6.
A. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
B. CH3-CH=CH2.
A. (C17H33COO)3C3H5.
A. 884.
A. 10,8 gam.
A. 24,6.
A. 2.
A. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
A. (C17H33COO)3C3H5.
A. 884.
A. 10,8 gam.
A. 2.
A. 24,6.
A. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
A. (C17H33COO)3C3H5.
A. 884.
A. 10,8 gam.
A. 2.
A. 24,6.
A. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
A. (C17H33COO)3C3H5.
A. 884.
A. 10,8 gam.
A. 2.
A. 24,6.
A. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
A. (C17H33COO)3C3H5.
A. 884.
A. 10,8 gam.
A. 2.
A. 24,6.
A. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
B. CH2=CHCH=CH2.
A. (C17H33COO)3C3H5.
A. 884.
A. 10,8 gam.
A. 2.
A. 24,6.
A. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
B. HCOOCH2CH2CH3.
A. (C17H33COO)3C3H5.
A. 884.
A. 10,8 gam.
A. 2.
A. 24,6.
A. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
A. (C17H33COO)3C3H5.
A. 884.
A. 10,8 gam.
A. 2.
A. 24,6.
A. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
A. (C17H33COO)3C3H5.
A. 884.
A. 10,8 gam.
A. 2.
A. 24,6.
A. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
A. (C17H33COO)3C3H5.
A. 884.
A. 10,8 gam.
A. 2.
A. 24,6.
A. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
B. phản ứng thủy phân của protein.
A. (C17H33COO)3C3H5.
A. 884.
A. 10,8 gam.
A. 2.
A. 24,6.
A. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
A. (C17H33COO)3C3H5.
A. 884.
A. 10,8 gam.
A. 2.
A. 24,6.
A. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
B. H2NCH2CH(COOH)2.
A. (C17H33COO)3C3H5.
A. 884.
A. 10,8 gam.
A. 2.
A. 24,6.
A. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
A. (C17H33COO)3C3H5.
A. 884.
A. 10,8 gam.
A. 2.
A. 24,6.
A. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
A. (C17H33COO)3C3H5.
A. 884.
A. 10,8 gam.
A. 2.
A. 24,6.
A. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
A. (C17H33COO)3C3H5.
A. 884.
A. 10,8 gam.
A. 2.
A. 24,6.
A. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
A. (C17H33COO)3C3H5.
A. 884.
A. 10,8 gam.
A. 2.
A. 24,6.
A. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
A. (C17H33COO)3C3H5.
A. 884.
A. 10,8 gam.
A. 2.
A. 24,6.
A. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
A. (C17H33COO)3C3H5.
A. 884.
A. 10,8 gam.
A. 2.
A. 24,6.
A. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
A. (C17H33COO)3C3H5.
A. 884.
A. 10,8 gam.
A. 2.
A. 24,6.
A. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
A. (C17H33COO)3C3H5.
A. 884.
A. 10,8 gam.
A. 2.
A. 24,6.
A. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
A. (C17H33COO)3C3H5.
A. 884.
A. 10,8 gam.
A. 2.
A. 24,6.
A. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
A. (C17H33COO)3C3H5.
A. 884.
A. 10,8 gam.
A. 2.
A. 24,6.
A. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
A. (C17H33COO)3C3H5.
A. 884.
A. 10,8 gam.
A. 2.
A. 24,6.
A. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
A. (C17H33COO)3C3H5.
A. 884.
A. 10,8 gam.
A. 2.
A. 24,6.
A. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
A. (C17H33COO)3C3H5.
A. 884.
A. 10,8 gam.
A. 2.
A. 24,6.
A. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
A. (C17H33COO)3C3H5.
A. 884.
A. 10,8 gam.
A. 2.
A. 24,6.
A. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
A. (C17H33COO)3C3H5.
A. 884.
A. 10,8 gam.
A. 2.
A. 24,6.
A. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
A. (C17H33COO)3C3H5.
A. 884.
A. 10,8 gam.
A. 2.
A. 24,6.
A. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
A. C6H5OH < CH3COOH < C2H5OH.
A. axit metanoic.
A. 4.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. 51,52.
A. 2-metylpropan-1-ol.
A. C6H5OH < CH3COOH < C2H5OH.
A. axit metanoic.
A. 4.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. 51,52.
A. 2-metylpropan-1-ol.
A. C6H5OH < CH3COOH < C2H5OH.
A. axit metanoic.
A. 4.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. 51,52.
A. 2-metylpropan-1-ol.
B. ancol etylic, cacbon đioxit.
A. C6H5OH < CH3COOH < C2H5OH.
A. axit metanoic.
A. 4.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. 51,52.
A. 2-metylpropan-1-ol.
A. C6H5OH < CH3COOH < C2H5OH.
A. 4.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. 51,52.
A. 2-metylpropan-1-ol.
A. C6H5OH < CH3COOH < C2H5OH.
A. axit metanoic.
A. 4.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. 2-metylpropan-1-ol.
A. C6H5OH < CH3COOH < C2H5OH.
A. axit metanoic.
A. 4.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. 51,52.
A. 2-metylpropan-1-ol.
B. (3) > (1) > (5) > (4) > (2).
A. C6H5OH < CH3COOH < C2H5OH.
A. axit metanoic.
A. 4.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. 51,52.
A. 2-metylpropan-1-ol.
A. C6H5OH < CH3COOH < C2H5OH.
A. axit metanoic.
A. 4.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. 51,52.
A. 2-metylpropan-1-ol.
A. C6H5OH < CH3COOH < C2H5OH.
A. axit metanoic.
A. 4.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. 51,52.
A. 2-metylpropan-1-ol.
A. C6H5OH < CH3COOH < C2H5OH.
A. axit metanoic.
A. 4.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. 51,52.
A. 2-metylpropan-1-ol.
A. C6H5OH < CH3COOH < C2H5OH.
A. axit metanoic.
A. 4.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. 51,52.
A. 2-metylpropan-1-ol.
A. C6H5OH < CH3COOH < C2H5OH.
A. axit metanoic.
A. 4.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. 51,52.
A. 2-metylpropan-1-ol.
B. CH3COOCH2CH=CH2.
A. C6H5OH < CH3COOH < C2H5OH.
A. axit metanoic.
A. 4.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. 51,52.
A. 2-metylpropan-1-ol.
A. C6H5OH < CH3COOH < C2H5OH.
A. axit metanoic.
A. 4.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. 51,52.
A. 2-metylpropan-1-ol.
B. 1 mol glucozơ và 1 mol fructozơ.
A. C6H5OH < CH3COOH < C2H5OH.
A. axit metanoic.
A. 4.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. 51,52.
A. 2-metylpropan-1-ol.
A. C6H5OH < CH3COOH < C2H5OH.
A. axit metanoic.
A. 4.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. 51,52.
A. 2-metylpropan-1-ol.
C. B phản ứng với ancol etylic có thể tạo thành este 3 chức.
A. C6H5OH < CH3COOH < C2H5OH.
A. axit metanoic.
A. 4.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. 51,52.
A. 2-metylpropan-1-ol.
A. C6H5OH < CH3COOH < C2H5OH.
A. axit metanoic.
A. 4.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. 51,52.
A. 2-metylpropan-1-ol.
B. Cu(OH)2 (ở nhiệt độ thường).
A. C6H5OH < CH3COOH < C2H5OH.
A. axit metanoic.
A. 4.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. 51,52.
A. 2-metylpropan-1-ol.
B. xà phòng và ancol etylic.
A. C6H5OH < CH3COOH < C2H5OH.
A. axit metanoic.
A. 4.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. 51,52.
A. 2-metylpropan-1-ol.
A. C6H5OH < CH3COOH < C2H5OH.
A. axit metanoic.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. 51,52.
A. 2-metylpropan-1-ol.
A. C6H5OH < CH3COOH < C2H5OH.
A. axit metanoic.
A. 4.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. 51,52.
A. 2-metylpropan-1-ol.
A. C6H5OH < CH3COOH < C2H5OH.
A. axit metanoic.
A. 4.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. 51,52.
A. 2-metylpropan-1-ol.
A. C6H5OH < CH3COOH < C2H5OH.
A. axit metanoic.
A. 4.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. 51,52.
A. 2-metylpropan-1-ol.
B. 2-metylbutan-2-ol.
A. C6H5OH < CH3COOH < C2H5OH.
A. axit metanoic.
A. 4.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. 51,52.
A. C6H5OH < CH3COOH < C2H5OH.
A. axit metanoic.
A. 4.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. 51,52.
A. 2-metylpropan-1-ol.
A. C6H5OH < CH3COOH < C2H5OH.
A. axit metanoic.
A. 4.
A. 10,8 gam.
A. 51,52.
A. 2-metylpropan-1-ol.
A. C6H5OH < CH3COOH < C2H5OH.
A. axit metanoic.
A. 4.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. 51,52.
A. 2-metylpropan-1-ol.
A. C6H5OH < CH3COOH < C2H5OH.
A. axit metanoic.
A. 4.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. 51,52.
A. 2-metylpropan-1-ol.
C. X có số nguyên tử cacbon nhỏ hơn số nguyên tử H.
A. C6H5OH < CH3COOH < C2H5OH.
A. axit metanoic.
A. 4.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. 51,52.
A. 2-metylpropan-1-ol.
A. C6H5OH < CH3COOH < C2H5OH.
A. axit metanoic.
A. 4.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. 51,52.
A. 2-metylpropan-1-ol.
A. C6H5OH < CH3COOH < C2H5OH.
A. axit metanoic.
A. 4.
A. 3.
A. 51,52.
A. 2-metylpropan-1-ol.
A. C6H5OH < CH3COOH < C2H5OH.
A. axit metanoic.
A. 4.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. 51,52.
A. 2-metylpropan-1-ol.
B. CH3COOH < C6H5OH < C2H5OH.
A. axit metanoic.
A. 4.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. 51,52.
A. 2-metylpropan-1-ol.
A. C6H5OH < CH3COOH < C2H5OH.
A. axit metanoic.
A. 4.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. 51,52.
A. 2-metylpropan-1-ol.
A. C6H5OH < CH3COOH < C2H5OH.
A. axit metanoic.
A. 4.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. 51,52.
A. 2-metylpropan-1-ol.
A. C6H5OH < CH3COOH < C2H5OH.
A. axit metanoic.
A. 4.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. 51,52.
A. 2-metylpropan-1-ol.
A. C6H5OH < CH3COOH < C2H5OH.
A. axit metanoic.
A. 4.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. 51,52.
A. 2-metylpropan-1-ol.
A. C6H5OH < CH3COOH < C2H5OH.
A. axit metanoic.
A. 4.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. 51,52.
A. 2-metylpropan-1-ol.
A. 16,2.
A. Glicogen.
A. CH2=C(CH3)COOCH3.
A. MgCl2 và MgO.
A. C2H5OH và N2.
B. CH3OH và CH3NH2.
A. 16,2.
A. CH2=C(CH3)COOCH3.
A. 89.
A. MgCl2 và MgO.
A. C2H5OH và N2.
B. CH3OH và CH3NH2.
B. MgCl2 và Mg(OH)2.
A. 16,2.
A. Glicogen.
A. CH2=C(CH3)COOCH3.
A. 89.
A. C2H5OH và N2.
B. CH3OH và CH3NH2.
B. CH2=CHCOOCH3.
A. 16,2.
A. Glicogen.
A. MgCl2 và MgO.
A. 89.
A. C2H5OH và N2.
B. CH3OH và CH3NH2.
A. Glicogen.
A. CH2=C(CH3)COOCH3.
A. MgCl2 và MgO.
A. 89.
A. C2H5OH và N2.
B. CH3OH và CH3NH2.
A. 16,2.
A. Glicogen.
A. CH2=C(CH3)COOCH3.
A. MgCl2 và MgO.
A. 89.
A. C2H5OH và N2.
B. CH3OH và CH3NH2.
B. Cho Fe(OH)2 vào dung dịch HCl dư.
A. 16,2.
A. Glicogen.
A. CH2=C(CH3)COOCH3.
A. MgCl2 và MgO.
A. 89.
A. C2H5OH và N2.
B. CH3OH và CH3NH2.
A. 16,2.
A. Glicogen.
A. CH2=C(CH3)COOCH3.
A. MgCl2 và MgO.
A. 89.
A. C2H5OH và N2.
B. CH3OH và CH3NH2.
B. Tơ capron.
A. 16,2.
A. Glicogen.
A. CH2=C(CH3)COOCH3.
A. MgCl2 và MgO.
A. 89.
A. C2H5OH và N2.
B. CH3OH và CH3NH2.
A. 16,2.
A. Glicogen.
A. CH2=C(CH3)COOCH3.
A. MgCl2 và MgO.
A. 89.
A. C2H5OH và N2.
B. CH3OH và CH3NH2.
A. 16,2.
A. Glicogen.
A. CH2=C(CH3)COOCH3.
A. MgCl2 và MgO.
A. 89.
A. C2H5OH và N2.
B. CH3OH và CH3NH2.
A. 16,2.
A. Glicogen.
A. CH2=C(CH3)COOCH3.
A. MgCl2 và MgO.
A. 89.
A. C2H5OH và N2.
B. CH3OH và CH3NH2.
A. 16,2.
A. Glicogen.
A. CH2=C(CH3)COOCH3.
A. MgCl2 và MgO.
A. 89.
A. C2H5OH và N2.
B. CH3OH và CH3NH2.
B. Kết tủa đỏ nâu.
A. 16,2.
A. Glicogen.
A. CH2=C(CH3)COOCH3.
A. MgCl2 và MgO.
A. 89.
A. C2H5OH và N2.
B. CH3OH và CH3NH2.
A. 16,2.
A. Glicogen.
A. CH2=C(CH3)COOCH3.
A. MgCl2 và MgO.
A. 89.
A. C2H5OH và N2.
B. CH3OH và CH3NH2.
A. 16,2.
A. Glicogen.
A. CH2=C(CH3)COOCH3.
A. MgCl2 và MgO.
A. 89.
A. C2H5OH và N2.
B. CH3OH và CH3NH2.
A. 16,2.
A. Glicogen.
A. CH2=C(CH3)COOCH3.
A. MgCl2 và MgO.
A. 89.
A. C2H5OH và N2.
B. CH3OH và CH3NH2.
A. 16,2.
A. Glicogen.
A. CH2=C(CH3)COOCH3.
A. MgCl2 và MgO.
A. 89.
A. C2H5OH và N2.
B. CH3OH và CH3NH2.
A. 16,2.
A. Glicogen.
A. CH2=C(CH3)COOCH3.
A. MgCl2 và MgO.
A. 89.
A. C2H5OH và N2.
B. CH3OH và CH3NH2.
A. 16,2.
A. Glicogen.
A. CH2=C(CH3)COOCH3.
A. MgCl2 và MgO.
A. 89.
A. C2H5OH và N2.
B. CH3OH và CH3NH2.
C. Tất cả các amin đều làm quỳ tím ẩm chuyển màu xanh.
A. 16,2.
A. Glicogen.
A. CH2=C(CH3)COOCH3.
A. MgCl2 và MgO.
A. 89.
A. C2H5OH và N2.
B. CH3OH và CH3NH2.
A. 16,2.
A. Glicogen.
A. CH2=C(CH3)COOCH3.
A. MgCl2 và MgO.
A. 89.
A. C2H5OH và N2.
B. CH3OH và CH3NH2.
A. 16,2.
A. Glicogen.
A. CH2=C(CH3)COOCH3.
A. MgCl2 và MgO.
A. 89.
A. C2H5OH và N2.
B. CH3OH và CH3NH2.
A. 16,2.
A. Glicogen.
A. CH2=C(CH3)COOCH3.
A. MgCl2 và MgO.
A. 89.
A. C2H5OH và N2.
B. CH3OH và CH3NH2.
A. 16,2.
A. Glicogen.
A. CH2=C(CH3)COOCH3.
A. MgCl2 và MgO.
A. 89.
A. C2H5OH và N2.
B. CH3OH và CH3NH2.
A. 16,2.
A. Glicogen.
A. CH2=C(CH3)COOCH3.
A. MgCl2 và MgO.
A. 89.
A. C2H5OH và N2.
B. CH3OH và CH3NH2.
A. 16,2.
A. Glicogen.
A. CH2=C(CH3)COOCH3.
A. MgCl2 và MgO.
A. 89.
A. C2H5OH và N2.
B. CH3OH và CH3NH2.
A. 16,2.
A. Glicogen.
A. CH2=C(CH3)COOCH3.
A. MgCl2 và MgO.
A. 89.
A. C2H5OH và N2.
B. CH3OH và CH3NH2.
A. 16,2.
A. Glicogen.
A. CH2=C(CH3)COOCH3.
A. MgCl2 và MgO.
A. 89.
A. C2H5OH và N2.
B. CH3OH và CH3NH2.
A. 16,2.
A. Glicogen.
A. CH2=C(CH3)COOCH3.
A. MgCl2 và MgO.
A. 89.
A. C2H5OH và N2.
B. CH3OH và CH3NH2.
A. 16,2.
A. Glicogen.
A. CH2=C(CH3)COOCH3.
A. MgCl2 và MgO.
A. 89.
A. C2H5OH và N2.
B. CH3OH và CH3NH2.
A. 16,2.
A. Glicogen.
A. CH2=C(CH3)COOCH3.
A. MgCl2 và MgO.
A. 89.
A. C2H5OH và N2.
B. CH3OH và CH3NH2.
A. 16,2.
A. Glicogen.
A. CH2=C(CH3)COOCH3.
A. MgCl2 và MgO.
A. 89.
A. C2H5OH và N2.
B. CH3OH và CH3NH2.
A. 16,2.
A. Glicogen.
A. CH2=C(CH3)COOCH3.
A. MgCl2 và MgO.
A. 89.
A. 16,2.
A. Glicogen.
A. CH2=C(CH3)COOCH3.
A. MgCl2 và MgO.
A. 89.
A. C2H5OH và N2.
B. CH3OH và CH3NH2.
A. 16,2.
A. Glicogen.
A. CH2=C(CH3)COOCH3.
A. MgCl2 và MgO.
A. 89.
A. C2H5OH và N2.
B. CH3OH và CH3NH2.
A. 16,2.
A. Glicogen.
A. CH2=C(CH3)COOCH3.
A. MgCl2 và MgO.
A. 89.
A. C2H5OH và N2.
B. CH3OH và CH3NH2.
A. 16,2.
A. Glicogen.
A. CH2=C(CH3)COOCH3.
A. MgCl2 và MgO.
A. 89.
A. C2H5OH và N2.
B. CH3OH và CH3NH2.
A. 16,2.
A. Glicogen.
A. CH2=C(CH3)COOCH3.
A. MgCl2 và MgO.
A. 89.
A. C2H5OH và N2.
B. CH3OH và CH3NH2.
A. 16,2.
A. Glicogen.
A. CH2=C(CH3)COOCH3.
A. MgCl2 và MgO.
A. 89.
A. C2H5OH và N2.
B. CH3OH và CH3NH2.
A. Khí H2S và khí Cl2.
A. KOH.
A. 5,53.
A. Khí H2S và khí Cl2.
A. KOH.
A. 5,53.
A. Khí H2S và khí Cl2.
A. KOH.
A. 5,53.
A. Khí H2S và khí Cl2.
A. KOH.
A. 5,53.
A. Khí H2S và khí Cl2.
A. KOH.
A. 5,53.
B. Poliisopren.
A. Khí H2S và khí Cl2.
A. KOH.
A. 5,53.
A. Khí H2S và khí Cl2.
A. KOH.
A. 5,53.
A. Khí H2S và khí Cl2.
A. KOH.
A. 5,53.
A. Khí H2S và khí Cl2.
A. KOH.
A. 5,53.
A. Khí H2S và khí Cl2.
A. KOH.
A. 5,53.
A. Khí H2S và khí Cl2.
A. KOH.
A. 5,53.
A. Khí H2S và khí Cl2.
A. KOH.
A. 5,53.
A. Khí H2S và khí Cl2.
A. KOH.
A. 5,53.
B. H2NCH(CH3)COOH.
A. Khí H2S và khí Cl2.
A. KOH.
A. 5,53.
A. Khí H2S và khí Cl2.
A. KOH.
A. 5,53.
A. Khí H2S và khí Cl2.
A. KOH.
A. 5,53.
C. Phân tử Lysin có hai nguyên tử nitơ.
A. Khí H2S và khí Cl2.
A. KOH.
A. 5,53.
C. Natri cacbonat là muối của axit yếu.
A. Khí H2S và khí Cl2.
A. KOH.
A. 5,53.
A. Khí H2S và khí Cl2.
A. KOH.
A. 5,53.
A. Khí H2S và khí Cl2.
A. KOH.
A. 5,53.
A. Khí H2S và khí Cl2.
A. KOH.
A. 5,53.
A. Khí H2S và khí Cl2.
A. KOH.
A. Khí H2S và khí Cl2.
A. KOH.
A. 5,53.
A. Khí H2S và khí Cl2.
A. KOH.
A. 5,53.
A. Khí H2S và khí Cl2.
A. KOH.
A. 5,53.
A. Khí H2S và khí Cl2.
A. KOH.
A. 5,53.
A. Khí H2S và khí Cl2.
A. KOH.
A. 5,53.
C. Phân tử Z có số nguyên tử cacbon bằng số nguyên tử oxi.
A. Khí H2S và khí Cl2.
A. KOH.
A. 5,53.
A. Khí H2S và khí Cl2.
A. KOH.
A. 5,53.
A. 10,8 gam.
A. Cacbon.
A. 26,25.
A. metyl amin, anilin, glucozơ, axit glutamic.
B. anilin, axit glutamic, metyl amin, glucozơ.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. 26,25.
A. metyl amin, anilin, glucozơ, axit glutamic.
B. anilin, axit glutamic, metyl amin, glucozơ.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. Cacbon.
A. 26,25.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. Cacbon.
A. 26,25.
A. metyl amin, anilin, glucozơ, axit glutamic.
B. anilin, axit glutamic, metyl amin, glucozơ.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. Cacbon.
A. 26,25.
A. metyl amin, anilin, glucozơ, axit glutamic.
B. anilin, axit glutamic, metyl amin, glucozơ.
A. 10,8 gam.
A. Cacbon.
A. metyl amin, anilin, glucozơ, axit glutamic.
B. anilin, axit glutamic, metyl amin, glucozơ.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. Cacbon.
A. 26,25.
A. metyl amin, anilin, glucozơ, axit glutamic.
B. anilin, axit glutamic, metyl amin, glucozơ.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. Cacbon.
A. 26,25.
A. metyl amin, anilin, glucozơ, axit glutamic.
B. anilin, axit glutamic, metyl amin, glucozơ.
A. 3.
C. Tác dụng với Cu(OH)2/OH- cho dung dịch phức màu xanh tím đặc trưng.
A. 10,8 gam.
A. Cacbon.
A. 26,25.
A. metyl amin, anilin, glucozơ, axit glutamic.
B. anilin, axit glutamic, metyl amin, glucozơ.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. Cacbon.
A. 26,25.
A. metyl amin, anilin, glucozơ, axit glutamic.
B. anilin, axit glutamic, metyl amin, glucozơ.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. Cacbon.
A. 26,25.
A. metyl amin, anilin, glucozơ, axit glutamic.
B. anilin, axit glutamic, metyl amin, glucozơ.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. Cacbon.
A. 26,25.
A. metyl amin, anilin, glucozơ, axit glutamic.
B. anilin, axit glutamic, metyl amin, glucozơ.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. Cacbon.
A. 26,25.
A. metyl amin, anilin, glucozơ, axit glutamic.
B. anilin, axit glutamic, metyl amin, glucozơ.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. Cacbon.
A. 26,25.
A. metyl amin, anilin, glucozơ, axit glutamic.
B. anilin, axit glutamic, metyl amin, glucozơ.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. Cacbon.
A. 26,25.
A. metyl amin, anilin, glucozơ, axit glutamic.
B. anilin, axit glutamic, metyl amin, glucozơ.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. Cacbon.
A. 26,25.
A. metyl amin, anilin, glucozơ, axit glutamic.
B. anilin, axit glutamic, metyl amin, glucozơ.
A. 3.
B. CH3COONa và C6H5ONa.
A. 10,8 gam.
A. Cacbon.
A. 26,25.
A. metyl amin, anilin, glucozơ, axit glutamic.
B. anilin, axit glutamic, metyl amin, glucozơ.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. Cacbon.
A. 26,25.
A. metyl amin, anilin, glucozơ, axit glutamic.
B. anilin, axit glutamic, metyl amin, glucozơ.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. Cacbon.
A. 26,25.
A. metyl amin, anilin, glucozơ, axit glutamic.
B. anilin, axit glutamic, metyl amin, glucozơ.
A. 3.
B. dung dịch CH3COOH.
A. 10,8 gam.
A. Cacbon.
A. 26,25.
A. metyl amin, anilin, glucozơ, axit glutamic.
B. anilin, axit glutamic, metyl amin, glucozơ.
A. 3.
B. (CH3)2CHCOOC2H5.
A. 10,8 gam.
A. Cacbon.
A. 26,25.
A. metyl amin, anilin, glucozơ, axit glutamic.
B. anilin, axit glutamic, metyl amin, glucozơ.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. Cacbon.
A. 26,25.
A. metyl amin, anilin, glucozơ, axit glutamic.
B. anilin, axit glutamic, metyl amin, glucozơ.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. Cacbon.
A. 26,25.
A. metyl amin, anilin, glucozơ, axit glutamic.
B. anilin, axit glutamic, metyl amin, glucozơ.
A. 3.
B. CH2=CHCOOCH3.
A. 10,8 gam.
A. Cacbon.
A. 26,25.
A. metyl amin, anilin, glucozơ, axit glutamic.
B. anilin, axit glutamic, metyl amin, glucozơ.
A. 3.
C. Các polime là các chất rắn hoặc lỏng dễ bay hơi.
A. 10,8 gam.
A. Cacbon.
A. 26,25.
A. metyl amin, anilin, glucozơ, axit glutamic.
B. anilin, axit glutamic, metyl amin, glucozơ.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. Cacbon.
A. 26,25.
A. metyl amin, anilin, glucozơ, axit glutamic.
B. anilin, axit glutamic, metyl amin, glucozơ.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. Cacbon.
A. 26,25.
A. metyl amin, anilin, glucozơ, axit glutamic.
B. anilin, axit glutamic, metyl amin, glucozơ.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. Cacbon.
A. 26,25.
A. metyl amin, anilin, glucozơ, axit glutamic.
B. anilin, axit glutamic, metyl amin, glucozơ.
A. 3.
B. CH3COOC2H5.
A. 10,8 gam.
A. Cacbon.
A. 26,25.
A. metyl amin, anilin, glucozơ, axit glutamic.
B. anilin, axit glutamic, metyl amin, glucozơ.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. Cacbon.
A. 26,25.
A. metyl amin, anilin, glucozơ, axit glutamic.
B. anilin, axit glutamic, metyl amin, glucozơ.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. Cacbon.
A. 26,25.
A. metyl amin, anilin, glucozơ, axit glutamic.
B. anilin, axit glutamic, metyl amin, glucozơ.
A. 3.
A. Cacbon.
A. 26,25.
A. metyl amin, anilin, glucozơ, axit glutamic.
B. anilin, axit glutamic, metyl amin, glucozơ.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. Cacbon.
A. 26,25.
A. metyl amin, anilin, glucozơ, axit glutamic.
B. anilin, axit glutamic, metyl amin, glucozơ.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. Cacbon.
A. 26,25.
A. metyl amin, anilin, glucozơ, axit glutamic.
B. anilin, axit glutamic, metyl amin, glucozơ.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. Cacbon.
A. 26,25.
A. metyl amin, anilin, glucozơ, axit glutamic.
B. anilin, axit glutamic, metyl amin, glucozơ.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. Cacbon.
A. 26,25.
A. metyl amin, anilin, glucozơ, axit glutamic.
B. anilin, axit glutamic, metyl amin, glucozơ.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. Cacbon.
A. 26,25.
A. metyl amin, anilin, glucozơ, axit glutamic.
B. anilin, axit glutamic, metyl amin, glucozơ.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. Cacbon.
A. 26,25.
A. metyl amin, anilin, glucozơ, axit glutamic.
B. anilin, axit glutamic, metyl amin, glucozơ.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. Cacbon.
A. 26,25.
A. metyl amin, anilin, glucozơ, axit glutamic.
B. anilin, axit glutamic, metyl amin, glucozơ.
A. 3.
A. 10,8 gam.
A. Cacbon.
A. 26,25.
A. metyl amin, anilin, glucozơ, axit glutamic.
B. anilin, axit glutamic, metyl amin, glucozơ.
A. 3.
A. đá vôi.
A. Cu.
A. 5.
A. xà phòng hóa.
A. CuSO4.
A. Dứa chín.
A. đá vôi.
A. Cu.
A. 5.
A. xà phòng hóa.
A. CuSO4.
A. Dứa chín.
A. đá vôi.
A. 5.
A. xà phòng hóa.
A. CuSO4.
A. Dứa chín.
A. đá vôi.
A. Cu.
A. 5.
A. xà phòng hóa.
A. Dứa chín.
B. CH3COOCH=CH2.
A. đá vôi.
A. Cu.
A. 5.
A. xà phòng hóa.
A. CuSO4.
A. Dứa chín.
A. đá vôi.
A. Cu.
A. 5.
A. xà phòng hóa.
A. CuSO4.
A. Dứa chín.
A. đá vôi.
A. Cu.
A. 5.
A. xà phòng hóa.
A. CuSO4.
B. (C17H35COO)3C3H5.
A. đá vôi.
A. Cu.
A. 5.
A. xà phòng hóa.
A. CuSO4.
A. Dứa chín.
A. đá vôi.
A. Cu.
A. 5.
A. xà phòng hóa.
A. CuSO4.
A. Dứa chín.
A. đá vôi.
A. Cu.
A. 5.
A. xà phòng hóa.
A. CuSO4.
A. Dứa chín.
A. đá vôi.
A. Cu.
A. 5.
A. xà phòng hóa.
A. CuSO4.
A. Dứa chín.
C. H2N-CH2-CO-NH-CH2-CH2-COOH.
A. đá vôi.
A. Cu.
A. 5.
A. xà phòng hóa.
A. CuSO4.
A. Dứa chín.
A. đá vôi.
A. Cu.
A. 5.
A. xà phòng hóa.
A. CuSO4.
A. Dứa chín.
A. đá vôi.
A. Cu.
A. 5.
A. xà phòng hóa.
A. CuSO4.
A. Dứa chín.
A. đá vôi.
A. Cu.
A. 5.
A. xà phòng hóa.
A. CuSO4.
A. Dứa chín.
A. đá vôi.
A. Cu.
A. 5.
A. xà phòng hóa.
A. CuSO4.
A. Dứa chín.
A. đá vôi.
A. Cu.
A. 5.
A. xà phòng hóa.
A. CuSO4.
A. Dứa chín.
A. đá vôi.
A. Cu.
A. 5.
A. xà phòng hóa.
A. CuSO4.
A. Dứa chín.
A. đá vôi.
A. Cu.
A. 5.
A. xà phòng hóa.
A. CuSO4.
A. Dứa chín.
B. Dung dịch MgSO4.
A. đá vôi.
A. Cu.
A. 5.
A. xà phòng hóa.
A. CuSO4.
A. Dứa chín.
A. đá vôi.
A. Cu.
A. 5.
A. xà phòng hóa.
A. CuSO4.
A. Dứa chín.
C. phản ứng với AgNO3 trong dung dịch NH3, đun nóng.
A. đá vôi.
A. Cu.
A. 5.
A. xà phòng hóa.
A. CuSO4.
A. Dứa chín.
A. đá vôi.
A. Cu.
A. 5.
A. xà phòng hóa.
A. CuSO4.
A. Dứa chín.
A. đá vôi.
A. Cu.
A. 5.
A. xà phòng hóa.
A. CuSO4.
A. Dứa chín.
A. đá vôi.
A. Cu.
A. 5.
A. xà phòng hóa.
A. CuSO4.
A. Dứa chín.
A. đá vôi.
A. Cu.
A. 5.
A. xà phòng hóa.
A. CuSO4.
A. Dứa chín.
B. Chỉ có muối MHCO3 bị nhiệt phân.
A. đá vôi.
A. Cu.
A. 5.
A. xà phòng hóa.
A. CuSO4.
A. Dứa chín.
A. đá vôi.
A. Cu.
A. 5.
A. xà phòng hóa.
A. CuSO4.
A. Dứa chín.
A. đá vôi.
A. Cu.
A. 5.
A. xà phòng hóa.
A. CuSO4.
A. Dứa chín.
A. đá vôi.
A. Cu.
A. 5.
A. xà phòng hóa.
A. CuSO4.
A. Dứa chín.
A. đá vôi.
A. Cu.
A. 5.
A. xà phòng hóa.
A. CuSO4.
A. Dứa chín.
A. 3.
A. có tính cứng vĩnh cửu.
A. Na2O.
A. Nước.
A. AgNO3, (NH4)2CO3, CuS, K2Cr2O7.
A. boxit.
A. 3.
A. có tính cứng vĩnh cửu.
A. Nước.
A. AgNO3, (NH4)2CO3, CuS, K2Cr2O7.
A. boxit.
A. 3.
A. có tính cứng vĩnh cửu.
A. Na2O.
A. AgNO3, (NH4)2CO3, CuS, K2Cr2O7.
A. boxit.
A. 3.
A. có tính cứng vĩnh cửu.
A. Na2O.
A. Nước.
A. AgNO3, (NH4)2CO3, CuS, K2Cr2O7.
A. boxit.
A. 3.
A. có tính cứng vĩnh cửu.
A. Na2O.
A. Nước.
A. AgNO3, (NH4)2CO3, CuS, K2Cr2O7.
A. boxit.
A. 3.
A. có tính cứng vĩnh cửu.
A. Na2O.
A. Nước.
A. AgNO3, (NH4)2CO3, CuS, K2Cr2O7.
A. boxit.
A. 3.
A. có tính cứng vĩnh cửu.
A. Na2O.
A. Nước.
A. AgNO3, (NH4)2CO3, CuS, K2Cr2O7.
A. boxit.
A. 3.
A. có tính cứng vĩnh cửu.
A. Na2O.
A. Nước.
A. AgNO3, (NH4)2CO3, CuS, K2Cr2O7.
A. boxit.
A. 3.
A. có tính cứng vĩnh cửu.
A. Na2O.
A. Nước.
A. AgNO3, (NH4)2CO3, CuS, K2Cr2O7.
A. boxit.
A. 3.
A. có tính cứng vĩnh cửu.
A. Na2O.
A. Nước.
A. AgNO3, (NH4)2CO3, CuS, K2Cr2O7.
A. boxit.
A. 3.
A. có tính cứng vĩnh cửu.
A. Na2O.
A. Nước.
A. AgNO3, (NH4)2CO3, CuS, K2Cr2O7.
A. boxit.
A. 3.
A. có tính cứng vĩnh cửu.
A. Na2O.
A. Nước.
A. AgNO3, (NH4)2CO3, CuS, K2Cr2O7.
A. boxit.
A. 3.
A. có tính cứng vĩnh cửu.
A. Na2O.
A. Nước.
A. AgNO3, (NH4)2CO3, CuS, K2Cr2O7.
A. boxit.
A. 3.
A. có tính cứng vĩnh cửu.
A. Na2O.
A. Nước.
A. AgNO3, (NH4)2CO3, CuS, K2Cr2O7.
A. boxit.
A. 3.
A. có tính cứng vĩnh cửu.
A. Na2O.
A. Nước.
A. AgNO3, (NH4)2CO3, CuS, K2Cr2O7.
A. boxit.
A. 3.
A. có tính cứng vĩnh cửu.
A. Na2O.
A. Nước.
A. AgNO3, (NH4)2CO3, CuS, K2Cr2O7.
A. boxit.
A. 3.
A. có tính cứng vĩnh cửu.
A. Na2O.
A. Nước.
A. AgNO3, (NH4)2CO3, CuS, K2Cr2O7.
A. boxit.
A. 3.
A. có tính cứng vĩnh cửu.
A. Na2O.
A. Nước.
A. AgNO3, (NH4)2CO3, CuS, K2Cr2O7.
A. boxit.
A. 3.
A. có tính cứng vĩnh cửu.
A. Na2O.
A. Nước.
A. AgNO3, (NH4)2CO3, CuS, K2Cr2O7.
A. boxit.
A. 3.
A. có tính cứng vĩnh cửu.
A. Na2O.
A. Nước.
A. AgNO3, (NH4)2CO3, CuS, K2Cr2O7.
A. boxit.
A. 3.
A. có tính cứng vĩnh cửu.
A. Na2O.
A. Nước.
A. AgNO3, (NH4)2CO3, CuS, K2Cr2O7.
C. Trong dung dịch NH3, glucozơ oxi hóa AgNO3 thành Ag.
A. boxit.
A. 3.
A. có tính cứng vĩnh cửu.
A. Na2O.
A. Nước.
A. AgNO3, (NH4)2CO3, CuS, K2Cr2O7.
A. boxit.
A. 3.
A. có tính cứng vĩnh cửu.
A. Na2O.
A. Nước.
A. AgNO3, (NH4)2CO3, CuS, K2Cr2O7.
A. boxit.
A. 3.
A. có tính cứng vĩnh cửu.
A. Na2O.
A. Nước.
A. AgNO3, (NH4)2CO3, CuS, K2Cr2O7.
B. có tính cứng tạm thời.
A. boxit.
A. 3.
A. Na2O.
A. Nước.
A. AgNO3, (NH4)2CO3, CuS, K2Cr2O7.
B. Mg(HCO3)2, HCOONa, Cu(OH)2, Fe(NO3)2.
A. boxit.
A. 3.
A. có tính cứng vĩnh cửu.
A. Na2O.
A. Nước.
A. boxit.
A. có tính cứng vĩnh cửu.
A. Na2O.
A. Nước.
A. AgNO3, (NH4)2CO3, CuS, K2Cr2O7.
A. boxit.
A. 3.
A. có tính cứng vĩnh cửu.
A. Na2O.
A. Nước.
A. AgNO3, (NH4)2CO3, CuS, K2Cr2O7.
A. boxit.
A. 3.
A. có tính cứng vĩnh cửu.
A. Na2O.
A. Nước.
A. AgNO3, (NH4)2CO3, CuS, K2Cr2O7.
A. boxit.
A. 3.
A. có tính cứng vĩnh cửu.
A. Na2O.
A. Nước.
A. AgNO3, (NH4)2CO3, CuS, K2Cr2O7.
A. boxit.
A. 3.
A. có tính cứng vĩnh cửu.
A. Na2O.
A. Nước.
A. AgNO3, (NH4)2CO3, CuS, K2Cr2O7.
A. boxit.
A. 3.
A. có tính cứng vĩnh cửu.
A. Na2O.
A. Nước.
A. AgNO3, (NH4)2CO3, CuS, K2Cr2O7.
A. boxit.
A. 3.
A. có tính cứng vĩnh cửu.
A. Na2O.
A. Nước.
A. AgNO3, (NH4)2CO3, CuS, K2Cr2O7.
A. boxit.
A. 3.
A. có tính cứng vĩnh cửu.
A. Na2O.
A. Nước.
A. AgNO3, (NH4)2CO3, CuS, K2Cr2O7.
A. boxit.
A. 3.
A. có tính cứng vĩnh cửu.
A. Na2O.
A. Nước.
A. AgNO3, (NH4)2CO3, CuS, K2Cr2O7.
A. boxit.
A. 3.
A. có tính cứng vĩnh cửu.
A. Na2O.
A. Nước.
A. AgNO3, (NH4)2CO3, CuS, K2Cr2O7.
A. boxit.
A. 3.
A. có tính cứng vĩnh cửu.
A. Na2O.
A. Nước.
A. AgNO3, (NH4)2CO3, CuS, K2Cr2O7.
A. boxit.
A. 3.
A. có tính cứng vĩnh cửu.
A. Na2O.
A. Nước.
A. AgNO3, (NH4)2CO3, CuS, K2Cr2O7.
A. boxit.
A. 3.
A. có tính cứng vĩnh cửu.
A. Na2O.
A. Nước.
A. AgNO3, (NH4)2CO3, CuS, K2Cr2O7.
A. boxit.
A. 3.
A. có tính cứng vĩnh cửu.
A. Na2O.
A. Nước.
A. AgNO3, (NH4)2CO3, CuS, K2Cr2O7.
C. Al(OH)3 + NaOH → NaAlO2 + 2H2O.
A. 4.
A. 4.
A. F.
A. AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3.
B. 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓ + Na2CO3 + 2H2O.
A. 4.
A. 4.
A. F.
A. AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3.
B. 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓ + Na2CO3 + 2H2O.
A. 4.
A. 4.
A. AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3.
B. 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓ + Na2CO3 + 2H2O.
A. 4.
A. 4.
A. F.
A. AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3.
B. 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓ + Na2CO3 + 2H2O.
A. 4.
A. 4.
A. F.
A. AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3.
B. 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓ + Na2CO3 + 2H2O.
A. 4.
A. 4.
A. F.
A. AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3.
B. 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓ + Na2CO3 + 2H2O.
A. 4.
A. 4.
A. F.
A. AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3.
B. 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓ + Na2CO3 + 2H2O.
A. 4.
A. 4.
A. F.
A. AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3.
B. 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓ + Na2CO3 + 2H2O.
A. 4.
A. 4.
A. F.
A. AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3.
B. 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓ + Na2CO3 + 2H2O.
A. 4.
A. 4.
A. F.
B. dung dịch AgNO3/NH3, to.
A. AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3.
B. 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓ + Na2CO3 + 2H2O.
A. 4.
A. 4.
A. F.
A. AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3.
B. 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓ + Na2CO3 + 2H2O.
A. 4.
A. 4.
A. F.
A. AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3.
B. 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓ + Na2CO3 + 2H2O.
A. 4.
A. 4.
A. F.
A. AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3.
B. 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓ + Na2CO3 + 2H2O.
A. 4.
A. 4.
A. F.
A. AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3.
B. 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓ + Na2CO3 + 2H2O.
A. 4.
A. 4.
A. F.
A. AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3.
B. 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓ + Na2CO3 + 2H2O.
A. 4.
A. 4.
A. F.
A. AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3.
B. 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓ + Na2CO3 + 2H2O.
A. 4.
A. 4.
A. F.
A. AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3.
B. 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓ + Na2CO3 + 2H2O.
A. 4.
A. 4.
A. F.
A. AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3.
B. 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓ + Na2CO3 + 2H2O.
A. 4.
A. 4.
A. F.
A. AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3.
B. 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓ + Na2CO3 + 2H2O.
A. 4.
A. 4.
A. F.
A. AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3.
B. 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓ + Na2CO3 + 2H2O.
A. 4.
A. 4.
A. F.
A. AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3.
B. 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓ + Na2CO3 + 2H2O.
A. 4.
A. 4.
A. F.
A. AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3.
B. 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓ + Na2CO3 + 2H2O.
A. 4.
A. 4.
A. F.
A. AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3.
B. 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓ + Na2CO3 + 2H2O.
A. 4.
A. 4.
A. F.
A. AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3.
B. 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓ + Na2CO3 + 2H2O.
A. 4.
A. 4.
A. F.
A. AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3.
B. 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓ + Na2CO3 + 2H2O.
A. 4.
A. 4.
A. F.
C. Ở người bình thường nồng độ glucozơ trong máu giữ ở mức ổn định khoảng 0,01%.
A. AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3.
B. 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓ + Na2CO3 + 2H2O.
A. 4.
A. 4.
A. F.
A. AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3.
B. 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓ + Na2CO3 + 2H2O.
A. 4.
A. 4.
A. F.
B. 6,4 gam và 1,792 lít.
A. AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3.
B. 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓ + Na2CO3 + 2H2O.
A. 4.
A. 4.
A. F.
A. AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3.
B. 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓ + Na2CO3 + 2H2O.
A. 4.
A. F.
A. AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3.
B. 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓ + Na2CO3 + 2H2O.
A. 4.
A. 4.
A. F.
A. AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3.
B. 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓ + Na2CO3 + 2H2O.
A. 4.
A. 4.
A. F.
A. AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3.
B. 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓ + Na2CO3 + 2H2O.
A. 4.
A. 4.
A. F.
A. AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3.
B. 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓ + Na2CO3 + 2H2O.
A. 4.
A. 4.
A. F.
A. AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3.
B. 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓ + Na2CO3 + 2H2O.
A. 4.
A. 4.
A. F.
A. AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3.
B. 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓ + Na2CO3 + 2H2O.
A. 4.
A. F.
A. AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3.
B. 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓ + Na2CO3 + 2H2O.
A. 4.
A. 4.
A. F.
A. AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3.
B. 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓ + Na2CO3 + 2H2O.
A. 4.
A. 4.
A. F.
A. AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3.
B. 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓ + Na2CO3 + 2H2O.
A. 4.
A. 4.
A. F.
A. AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3.
B. 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓ + Na2CO3 + 2H2O.
A. 4.
A. 4.
A. F.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK