A Este no, hai chức phản ứng với NaOH theo tỉ lệ mol 1:1
B Este no, ba chức phản ứng với NaOH theo tỉ lệ mol 1:2
C Thủy phân este luôn thu được ancol và axit
D Este no, ba chức mạch hở phản ứng với NaOH theo tỉ lệ 1:3
A X tham gia phản ứng tráng bạc
B X có CTPT là C5H8O4
C X là este no, hai chức
D X là este no, không có phản ứng tráng bạc
A CH3OCO-CH2-COOC2H5.
B C2H5OCO-COOCH3.
C CH3OCO-COOC3H7.
D CH3OCO-CH2-CH2-COOC2H5.
A CH3COOCH2CH2COOCH3.
B C2H5OOC-COOC2H5.
C HOOC(C2H4)4COOH.
D CH3OOCCOOC3H7.
A ancol metylic.
B ancol etylic.
C ancol anlylic
D etylen glicol
A CH4O.
B C2H6O.
C C3H6O.
D C3H8O.
A ancol metylic.
B ancol etylic.
C ancol anlylic
D etylen glicol.
A axit axetic.
B axit malonic
C axit oxalic.
D axit acrylic.
A C6H10O4.
B C6H8O4.
C C7H10O4.
D C7H12O4.
A C8H10O4.
B C10H12O6.
C C9H12O6.
D C9H14O6.
A CH2=CH-COONa, HCOONa và CHC-COONa.
B CH3-COONa, HCOONa và CH3-CH=CH-COONa.
C HCOONa, CHC-COONa và CH3-CH2-COONa.
D CH2=CH-COONa, CH3-CH2-COONa và HCOONa.
A CnH2n-2O2
B CnH2n-2O4
C R(COOR’)2
D CnH2n(COOCmH2m+1)2
A (CH3COO)3C3H5
B (HCOO)3C3H5
C (C2H5COO)3C3H5
D Kết quả khác
A C2H3COONa và C2H5COONa
B CH3COONa và C2H3COONa
C CH3COONa và C3H5COONa
D HCOONa và C2H3COONa
A CH3COOC2H5
B HCOOC2H5
C
D
A CH3OOC-COOC2H5
B CH3COO-(CH2)2-OOC2H5
C CH3COO-(CH2)2-OOCC2H5
D Tất cả đều sai .
A C3H5(COOC2H5)3
B (HCOO)3C3H5
C (CH3COO)3C3H5
D (CH2=CH-COO)3C3H5
A 1
B 4
C 7
D 6
A HCOO(CH2)4OCOH
B CH3COO(CH2)2OCOCH3
C CH3OOC-(CH2)2-COOCH3 hoặc C2H5OOC-COOC2H5
D Cả A, B, C đều đúng
A HCOOH và CH3COOH
B HCOOH và C2H5COOH
C CH3COOH và C2H3COOH
D HCOOH và C2H3COOH
A C2H5OOC-COOCH2-CH2-CH2-CH3
B CH3OOC-(CH2)3-COO-CH2-CH3
C C2H5OOC-COOCH(CH3)-CH2-CH3
D C2H5OOC-COOCH2-CH(CH3)-CH3
A CH3COO-[CH2]-OOCC2H5
B CH3 COO[CH2]2OOCC2H5
C CH3OOCCH2COOC3H7
D CH3COO[CH2]2COOC2H5
A (CH3COO)3C3H5.
B (CH2 = CHCOO)3C3H5.
C (CH2 = CHCOO)2C2H4.
D (C3H5COO)3C3H5.
A C2H5OOC-COOC2H5
B CH3OOC-COOC2H5
C CH3OOC-CH2-COOC2H5
D C2H5OOC-CH2COOC2H5
A (HCOO)3C3H5
B (CH3COO)3C3H5
C (C17H35COO)3C3H5
D (C17H33COO)3C3H5
A (CH3COO)2C2H4
B (HCOO)2C2H4.
C (C2H5COO)2C2H4
D (CH3COO)3C3H5.
A Đietyl oxalat
B Etyl propionat
C Đietyl ađipat
D Đimetyl oxalat
A (CH3COO)2C3H5
B (HCOO)2C2H4.
C (C2H5COO)2C2H4
D (C2H3COO)3C3H5.
A Este no, hai chức phản ứng với NaOH theo tỉ lệ mol 1:1
B Este no, ba chức phản ứng với NaOH theo tỉ lệ mol 1:2
C Thủy phân este luôn thu được ancol và axit
D Este no, ba chức mạch hở phản ứng với NaOH theo tỉ lệ 1:3
A X tham gia phản ứng tráng bạc
B X có CTPT là C5H8O4
C X là este no, hai chức
D X là este no, không có phản ứng tráng bạc
A CH3OCO-CH2-COOC2H5.
B C2H5OCO-COOCH3.
C CH3OCO-COOC3H7.
D CH3OCO-CH2-CH2-COOC2H5.
A CH3COOCH2CH2COOCH3.
B C2H5OOC-COOC2H5.
C HOOC(C2H4)4COOH.
D CH3OOCCOOC3H7.
A ancol metylic.
B ancol etylic.
C ancol anlylic
D etylen glicol
A CH4O.
B C2H6O.
C C3H6O.
D C3H8O.
A ancol metylic.
B ancol etylic.
C ancol anlylic
D etylen glicol.
A axit axetic.
B axit malonic
C axit oxalic.
D axit acrylic.
A C6H10O4.
B C6H8O4.
C C7H10O4.
D C7H12O4.
A C8H10O4.
B C10H12O6.
C C9H12O6.
D C9H14O6.
A CH2=CH-COONa, HCOONa và CHC-COONa.
B CH3-COONa, HCOONa và CH3-CH=CH-COONa.
C HCOONa, CHC-COONa và CH3-CH2-COONa.
D CH2=CH-COONa, CH3-CH2-COONa và HCOONa.
A CnH2n-2O2
B CnH2n-2O4
C R(COOR’)2
D CnH2n(COOCmH2m+1)2
A (CH3COO)3C3H5
B (HCOO)3C3H5
C (C2H5COO)3C3H5
D Kết quả khác
A C2H3COONa và C2H5COONa
B CH3COONa và C2H3COONa
C CH3COONa và C3H5COONa
D HCOONa và C2H3COONa
A CH3COOC2H5
B HCOOC2H5
C
D
A CH3OOC-COOC2H5
B CH3COO-(CH2)2-OOC2H5
C CH3COO-(CH2)2-OOCC2H5
D Tất cả đều sai .
A C3H5(COOC2H5)3
B (HCOO)3C3H5
C (CH3COO)3C3H5
D (CH2=CH-COO)3C3H5
A 1
B 4
C 7
D 6
A HCOO(CH2)4OCOH
B CH3COO(CH2)2OCOCH3
C CH3OOC-(CH2)2-COOCH3 hoặc C2H5OOC-COOC2H5
D Cả A, B, C đều đúng
A HCOOH và CH3COOH
B HCOOH và C2H5COOH
C CH3COOH và C2H3COOH
D HCOOH và C2H3COOH
A C2H5OOC-COOCH2-CH2-CH2-CH3
B CH3OOC-(CH2)3-COO-CH2-CH3
C C2H5OOC-COOCH(CH3)-CH2-CH3
D C2H5OOC-COOCH2-CH(CH3)-CH3
A CH3COO-[CH2]-OOCC2H5
B CH3 COO[CH2]2OOCC2H5
C CH3OOCCH2COOC3H7
D CH3COO[CH2]2COOC2H5
A (CH3COO)3C3H5.
B (CH2 = CHCOO)3C3H5.
C (CH2 = CHCOO)2C2H4.
D (C3H5COO)3C3H5.
A C2H5OOC-COOC2H5
B CH3OOC-COOC2H5
C CH3OOC-CH2-COOC2H5
D C2H5OOC-CH2COOC2H5
A (HCOO)3C3H5
B (CH3COO)3C3H5
C (C17H35COO)3C3H5
D (C17H33COO)3C3H5
A (CH3COO)2C2H4
B (HCOO)2C2H4.
C (C2H5COO)2C2H4
D (CH3COO)3C3H5.
A Đietyl oxalat
B Etyl propionat
C Đietyl ađipat
D Đimetyl oxalat
A (CH3COO)2C3H5
B (HCOO)2C2H4.
C (C2H5COO)2C2H4
D (C2H3COO)3C3H5.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK