A. Hàm số đồng biến trên khoảng (1; +∞).
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1; +∞).
C. Hàm số vừa đồng biến, vừa nghịch biến trên khoảng (1; +∞).
D. Hàm số không đồng biến, cũng không nghịch biến trên khoảng (1; +∞).
A. 7
B. 5
C. 4
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. m0 ∈ (; 3).
B. m0 ∈ [−; 0].
C. m0 ∈ (0; ].
D. m0 ∈ [3; +∞).
A. m <5.
B. m > 5.
C. m < 3.
D. m > 3.
A. Không có giá trị m thỏa mãn
B. m ≥ 2.
C. m ≥ 3.
D. m ≥ 1.
A. m ≤ 0.
B. m ≥ 1.
C. m ≤ 1.
D. m ≤ −1
A. y = x.
B. y =
C. y = |x|.
D. y = x2
A. Hàm số nghịch biến trên (−∞; 2), đồng biến trên (2; +∞).
B. Hàm số đồng biến trên (−∞; 2), nghịch biến trên (2; +∞).
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (−∞; 2) và (2; +∞).
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng (−∞; 2) và (2; +∞).
A. Hàm số nghịch biến trên
B. Hàm số đồng biến trên
C. Hàm số đồng biến trên R
D. Hàm số nghịch biến trên R
A. m ∈ (−∞;] ∪ {2}
B. m ∈ (−∞; −1] ∪ {2}
C. m ∈ (−∞; 1] ∪ {3}.
D. m ∈ (−∞; 1] ∪ {2}
A. (−2; 0] ∪ (2; +∞).
B. (−∞; −2) ∪ (0; +∞).
C. (−∞; −2) ∪ (0; 2).
D. (−∞; 0) ∪ (2; +∞).
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK