A. 3/4
B. 3/8
C. 9/16
D. 3/16
A. 3/4
B. 3/8
C. 9/16
D. 3/16
A. 3/4
B. 3/8
C. 9/16
D. 3/16
A. 1,25%.
B. 3,75%.
C. 2,5%.
D. 7,5%.
A. 1,25%
B. 18,75%
C. 12,5%
D. 6,75%
A. 49,5%
B. 18,75%
C. 12,5%
D. 56,25%
A. Aa BD/bd.
B. Aa Bd/bD
C. Aa BD/Bd
D. Aa Bd/bd
A. Aa BD/bd.
B. Aa Bd/bD
C. Aa BD/Bd
D. Aa Bd/bd
A. Aa BD/bd.
B. Aa Bd/bD
C. Aa BD/Bd
D. Aa Bd/bd
A. Aa BD/bd.
B. Aa Bd/bD
C. Aa BD/Bd
D. Aa Bd/bd
A. Bb Ad/aD x Bb ad/ad
B. Aa Bd/bD x Aa bD/bd
C. Aa bd/bd x Aa bd/bd
D. AB/ab Dd x Ab/aB dd
A. Bb Ad/aD x Bb ad/ad
B. Aa Bd/bD x Aa bD/bd
C. Aa bd/bd x Aa bd/bd
D. AB/ab Dd x Ab/aB dd
A. AbD/aBd x abd/abd
B. ABD/abd x Abd/aBD
C. abD/aBD x AbD/aBd
D. AbD/Abd x ABd/abd
A. AbD/aBd x abd/abd
B. ABD/abd x Abd/aBD
C. abD/aBD x AbD/aBd
D. AbD/Abd x ABd/abd
A. 2916
B. 5103
C. 2187
D. 20412
A. 20106
B. 5103
C. 2187
D. 10206
A. 216
B. 432
C. 54
D. 16
A. 54 kiểu gen
B. 60 kiểu gen
C. 84 kiểu gen
D. 27 kiểu gen
A. 138
B. 2340
C. 4680
D. 1170
A. 138
B. 2340
C. 630
D. 1170
A. 1170
B. 1234
C. 900
D. 960
A. 345
B. 540
C. 580
D. 40
A. Gen quy định màu mắt nói trên nằm trên NST giới tính X có alen trên Y.
B. Gen quy định màu mắt nói trên nằm trên NST giới tính Y không có alen trên X.
C. Gen quy định màu mắt nói trên nằm trên NST giới tính X không có alen trên Y.
D. Gen quy định màu mắt nói trên nằm trên NST giới tính.
A. Gen quy định màu mắt nói trên nằm trên NST giới tính X có alen trên Y.
B. Gen quy định màu mắt nói trên nằm trên NST giới tính Y không có alen trên X
C. Gen quy định màu mắt nói trên nằm trên NST giới tính X không có alen trên Y
D. Gen quy định màu mắt nói trên nằm trên NST giới tính
A. AA BD/BD
B. Aa BD/bd
B. aa bd/bd
D. Aa Bd/bd
A. Aa BD/BD
B. Aa Bd/bD
C. aa Bd/bd
D. Bb AD/ad
A. 1
B. 2
C. 4
D. 3
A. 1
B. 2
C. 4
D. 3
A. 14 : 1 : 1:4
B. 1 : 1 : 1 : 1.
C. 3 : 3 : 1 : 1.
D. 19 : 19 : 1 : 1.
A. 12 loại kiểu gen, 8 loại kiểu hình
B. 8 loại kiểu gen, 4 loại kiểu hình.
C. 12 loại kiểu gen, 6 loại kiểu hình
D. 8 loại kiểu gen, 6 loại kiểu hình.
A. Ở có tối đa 280 loại kiểu gen và 64 loại kiểu hình.
B. Ở có tối đa 280 loại kiểu gen và 48 loại kiểu hình.
C. Ở có tối đa 196 loại kiểu gen và 24 loại kiểu hình.
D. Ở có tối đa 196 loại kiểu gen và 48 loại kiểu hình.
A. 4
B. 5
C. 2
D. 3
A. 3,75%
B. 10%
C. 5%
D. 12,5%
A. 1
B. 3
C. 2
D. 4
A. 4
B. 3
C. 1
D. 2
A. 4
B. 2
C. 1
D. 3
A. 3
B. 4
C. 2
D. 1
A. 10
B. 24
C. 54
D. 64
A. 5120
B. 1024
C. 1536
D. 6144
A. 2n = 18
B. 2n=14
C. 2n = 8
D. 2n=16
A. 4
B. 2
C. 1
D. 3
A. 80
B. 88
C. 104
D. 72
A. 2
B. 4
C. 1
D. 3
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK