A. 14
B. 12
C. 16
D. 22
A. 9
B. 18
C. 19
D. 28
A. Mg có 12 electron
B. Mg có 24 proton
C. Mg có 24 electron
D. Mg có 24 nơtron
A. 80
B. 81
C. 82
D. 83
A. 1
B. 6
C. 12
D. 18
A. 23,7%
B. 76,3%
C. 72,7%
D. 27,3%
A. 13756R
B. 13781R
C. 8156R
D. 5681R
A. 4 m
B. 40 m
C. 400 m
D. 4000 m
A. ≈ 1,0.
B. ≈ 2,1.
C. ≈ 0,92.
D. ≈ 1,1.
A. 2+
B. 12+
C. 24+
D. 10+
A. +79
B. -79
C. -1,26.10-17C
D. +1,26.10-17C
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. F, Ca
B. O, Al
C. S, Al
D. O, Mg
A. 1s22s22p63s23p64s23d8
B. 1s22s22p63s23p63d64s2
C. 1s22s22p63s23p63d8
D. 1s22s22p63s23p63d54s24p1
A. 17, 35, 18
B. 17, 18, 18
C. 35, 17, 18
D. 17, 20, 17
A. 17
B. 20
C. 18
D. 16
A. 24, 28, 24.
B. 24, 30, 21.
C. 24, 28, 21.
D. 24, 28, 27.
A. 11
B. 19
C. 21
D. 23
A. 52
B. 48
C. 56
D. 54
A. số electron hoá trị và số nơtron.
B. số proton trong hạt nhân và số nơtron.
C. số electron trong nguyên tử và số khối.
D. số electron và số proton trong nguyên tử.
A. 24,333
B. 24,0583
C. 24,12
D. 24,00
A. CaF2.
B. CaCl2.
C. CuF2.
D. CuCl2.
A. HClO
B. KOH
C. NaOH
D. HBrO
A. [Ne] 3s23p3.
B. [Ne] 3s23p5.
C. [Ar] 4s24p5.
D. [Ar] 3d104s24p5
A. Nguyên tố s.
B. Nguyên tố p.
C. Nguyên tố d.
D. Nguyên tố f.
A. Na, 1s22s22p63s1.
B. Mg, 1s22s22p63s1.
C. Na, 1s22s22p63s2.
D. Mg, 1s22s22p63s2.
A. 27,28,32.
B. 26,27, 34.
C. 28,29,30.
D. 29,30,28.
A. 69,9913.
B. 70,2163.
C. 70,9351.
D. 71,2158.
A. [18Ar] 3d8
B. [18Ar] 3d6
C. [18Ar] 3d44s2
D. [18Ar] 3d4
A. Khí hiếm và kim loại
B. Kim loại và kim loại
C. Kim loại và khí hiếm
D. Phi kim và kim loại
A. 1s22s22p63s23p64s23d8
B. 1s22s22p63s23p63d6
C. 1s22s22p63s23p6 4s23d6
D. 1s22s22p63s23p63d8
A. Al và Cl
B. Al và K
C. F và Al
D. Cl và F
A. 10
B. 18
C. 20
D. 22
A. 1s22s22p63s23p2
B. 1s22s22p6
C. 1s22s22p63s2
D. 1s22s22p63s23p4
A. 1s22s22p5
B. 1s22s22p63s23p64s1
C. 1s22s22p63s23p64s24p5
D. 1s22s22p63s23p63d34s2
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK