A. Na2SO4, KOH.
B. KCl, NaNO3.
C. NaOH, HCl.
D. NaCl, H2SO4.
A. 1M
B. 0,4M
C. 0,8M
D. 0,5M
A. 33
B. 26,73
C. 29,7
D. 25,46
A. anđehit axetic.
B. ancol etylic.
C. axit axetic.
D. axit fomic.
A. có kết tủa màu xanh
B. có kết tủa màu trắng
C. dung dịch Br2 bị nhạt màu
D. có kết tủa màu vàng
A. 16,2
B. 10,8
C. 5,4
D. 5,6
A. Na2CO3 và Ba(HCO3)2
B. NaHCO3 và HCl
C. CuSO4 và HCl
D. KOH và H2SO4
A. 5,04
B. 2,7
C. 5,4
D. 3,36
A. 8
B. 12,2
C. 8,2
D. 10,2
A. 1,344lít
B. 1,12 lít
C. 0,336 lít
D. 1,008lít
A. CH3COOCH3
B. HCOOCH3
C. CH3COOC2H5
D. C2H5COOC2H5
A. 12,48
B. 14,28
C. 26,56
D. 25,56
A. 0,5
B. 0,65
C. 0,7
D. 0,55
A. 27,12
B. 25,68
C. 16,4
D. 26,96
A. 200
B. 300
C. 400
D. 100
A. CrCl2.
B. Cr2(SO4)3.
C. CrCl3.
D. CrSO4.
A. NH4Cl và AgNO3.
B. KOH và HNO3.
C. Ca(OH)2 và NH4NO3.
D. K2CO3 và NaOH.
A. 11,2
B. 16,8
C. 8,4
D. 33,6
A. 3,6
B. 10,8
C. 5,4
D. 2,7
A. 4
B. 3
C. 1
D. 2
A. Cho Fe vào dung dịch H2SO4 loãng.
B. Cho Fe(OH)2 vào dung dịch HCl.
C. Cho Fe dư vào dung dịch AgNO3.
D. Cho Fe vào HNO3 đặc nóng, dư.
A. CH3OH.
B. C3H7OH.
C. C3H5OH.
D. C2H5OH.
A. C17H33COONa.
B. CH3COONa.
C. C2H5COONa.
D. C15H31COONa.
A. FeCl2.
B. FeS2.
C. MnO2.
D. FeI2.
A. Metyl axetat.
B. Triolein.
C. Saccarozơ.
D. Glucozơ.
A. 21,6
B. 32,4
C. 16,2
D. 10,8
A.
CH3CHO và HCOONa
B. HCOOH và CH3CHO
C.
HCHO và HCOOH
D. HCHO và CH3CHO
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK