A. Fe(NO3)2
B. Fe2(SO4)3
C. Fe(NO3)3
D. Fe2O3
A. AgNO3
B. FeCl3
C. HCl
D. Cu(NO3)2
A. Cu
B. Na
C. Mg
D. Ba
A. 20
B. 10
C. 30
D. 25
A. Na+, K+
B. Mg2+, Ca2+
C. HCO3-, SO42-
D. Cl-, HCO3-
A. Nhiệt luyện
B. Thủy luyện
C. Điện phân dung dịch
D. Điện phân nóng chảy
A. Na2O
B. Fe3O4
C. CaO
D. Al2O3
A. H2S
B. AgNO3
C. NaOH
D. NaCl
A. 4s1
B. 3d1
C. 2s1
D. 3s1
A. MgSO4
B. FeSO4
C. Na2SO4
D. Ca(HCO3)2
A. 0,336
B. 0,224
C. 0,112
D. 0,448
A. 6,40
B. 3,2
C. 10,24
D. 5,12
A. FeCl3
B. Zn(NO3)2
C. AgNO3
D. CuCl2
A. Na
B. Zn
C. Ba
D. K
A. Fe
B. K
C. Ca
D. Ba
A. KOH và H2
B. K2O và H2
C. KOH và O2
D. K2O vào O2
A. oxi hóa – khử
B. trung hòa
C. trùng hợp
D. trao đổi ion
A. 4
B. 3
C. 1
D. 2
A. KNO3
B. NaCl
C. NaNO3
D. HCl
A. HCl
B. HNO3 đặc nóng
C. CuSO4
D. H2SO4 đặc nóng
A. 4,2
B. 8,4
C. 2,8
D. 5,6
A. HNO3
B. H2SO4
C. HCl
D. CuSO4
A. Mg + 2HCl → MgCl2 + H2
B. Al(OH)3 + 3HCl → AlCl3 + H2O
C. Fe2O3 + 6HNO3 → 2Fe(NO3)3 + 3H2O
D. 2Fe + 6HCl → 2FeCl3 + 3H2
A. Thạch cao sống
B. Vôi sống
C. Thạch cao nung
D. Đá vôi
A. Vôi sống
B. Phèn chua
C. Muối ăn
D. Thạch cao
A. 31,296
B. 28,8
C. 24,72
D. 35,376
A. 31,2 gam
B. 7,8 gam
C. 11,7 gam
D. 13,8 gam
A. 48,08%
B. 65,38%
C. 34,62%
D. 51,92%
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK