A. m = −6
B. m = 6
C. m = 3
D. m = −4
A. m = −1
B. m = 4
C. m = 1
D. m = −2
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. (x; y) = (1; −1)
B. (x; y) = (−1; −1)
C. (x; y) = (−1; 1)
D. (x; y) = (1; 1)
A. (3; 1)
B. (1; 3)
C. (−1; −3)
D. (−3; −1)
A. Hệ phương trình luôn có nguyện duy nhất (x; y) thỏa mãn 2x + y 3
B. Hệ phương trình luôn có nguyện duy nhất (x; y) thỏa mãn 2x + y > 3
C. Hệ phương trình luôn có nguyện duy nhất (x; y) thỏa mãn 2x + y 3
D. Hệ phương trình luôn có nguyện duy nhất (x; y) thỏa mãn 2x + y = 3
A. Hệ phương trình luôn có nghiệm duy nhất (x; y) thỏa mãn
B. Hệ phương trình luôn có nghiệm duy nhất (x; y) thỏa mãn
C. Hệ phương trình có vô số nghiệm với mọi m
D. Hệ phương trình vô nghiệm với mọi m
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m = 1
B. m = 0
C. m = −1
D. m = 2
A. m = 1
B. m = 0
C m = −1
D. m = 2
A. m < 1
B. m < −1
C. m > 1
D. m > −1
A. – 2 < m < 4; m 2
B. – 2 < m < 4
C. m > −2; m 2
D. m < 4; m 2
A. a < 1
B. a < −2
C. Mọi a
D. a > −1
A.
B.
C.
D.
A. m = 1
B. m = −1
C. m = 1
D.
A.
B.
C.
D.
A. a = 1
B. a = −1
C.
D.
A. m = −1
B. m = 0; m = 1
C. m = 0; m = −2
D. m = −2; m = 1
A. 2x + y + 3 = 0
B. 2x – y = 3
C. −2x + y = 3
D. 2x + y = 3
A. m > 0
B. m > 1
C. m < −1
D. m > 2
A. 2x + y = 3
B.
C. xy = 3
D.
A. m = −9
B. m = 9
C. m = 8
D. m = −8
A.
B.
C.
D.
A. (1; 2); (2; 1)
B. (1; −1); (2; 5)
C. (−2; 5); (1; 0)
D. (1; 2); (−2; 5)
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK