A. 4
B. 2
C. 3
D. 1
A. 35,20.
B. 70,40.
C. 31,68.
D. 17,60.
A. Y < Z < X.
B. X < Z < Y.
C. X ≤ Y ≤ Z.
D. Z < X < Y.
A. Ala-Ala-Val.
B. Ala-Gly-Val.
C. Gly-Ala-Gly.
D. Gly-Val-Ala.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. Nước Brom
B. Dung dịch AgNO3/NH3
C. Cu(OH)2
D. Giấy quỳ tím.
A. [C6H7O2(ONO2)3]n
B. [C6H7O2(NO2)3]n
C. [C6H7O(ONO2)3]n
D. [C6H7O2(ONO3)3]n
A. Propen
B. Stiren
C. isopren
D. toluen
A. Dung dịch brom
B. Cu(OH)2
C. Quỳ tím
D. Dung dịch AgNO3 trong NH3
A. Số đồng phân thỏa mãn điều kiện trên là 1
B. X là amin bậc 2
C. Số nguyên tử C trong phân tử X là 3
D. Số nguyên tử H trong phân tử X là 7
A. CH3COONa và CH3OH
B. HCOONa và CH3OH
C. CH3COONa và C2H5OH
D. HCOONa và C2H5OH
A. No, mạch hở.
B. Hai chức no mạch hở.
C. Đơn chức no, mạch hở.
D. Đơn chức
A. 19,875 gam
B. 11,10 gam
C. 8,775 gam
D. 14,025 gam
A. CH3COOH
B. H2N-CH2-COOH
C. CH3NH2
D. C6H5NH2
A. CH3-COO-CH=CH2
B. CH2=C(CH3)-COOCH3
C. CH3-COO-C(CH3)=CH2
D. CH2=CH-COO-CH3
A. Cu(OH)2/OH-
B. Dung dịch NaCl
C. Dung dịch NaOH
D. Dung dịch HCl
A. C15H31COONa và glixerol
B. C15H31COONa và etanol
C. C17H33COONa và glixerol
D. C17H35COONa và glixerol
A. C2H5COOCH3
B. CH3COOC2H5
C. HCOOCH2CH2CH3
D. HCOOCH(CH3)2
A. Etyl axetat
B. Metyl axetat
C. Propyl fomat
D. Metyl fomat
A. 64%
B. 80%
C. 85,23%
D. 81,68%
A. 5
B. 3
C. 2
D. 4
A. (-CF2-CF2-)n
B. (-CH2-CH2-)n
C. (-CH2-CHCl-)n
D. (-CH2-CH-)n
A. Ancol etylic
B. Propyl fomat
C. Metyl propionat
D. Etyl Axetat
A. Cu(OH)2 trong môi trường kiềm
B. Dung dịch NaOH
C. Dung dịch HCl
D. Dung dịch NaCl
A. Thỏa điều kiện về nhiệt độ, áp suất, xúc tác thích hợp.
B. Các nhóm chức trong phân tử đều có liên kết đôi
C. Có ít nhất 2 nhóm chức có khả năng tham gia phản ứng.
D. Trong phân tử phải có liên kết pi hoặc vòng không bền.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK