A. X: chu kì 2, nhóm II; Y: chu kì 3 nhóm II
B. X: chu kì 2, nhóm III; Y: chu kì 3, nhóm III
C. X: chu kì 2, nhóm V; Y: chu kì 3 nhóm VI
D. X: chu kì 3, nhóm VII; Y: chu kì 4, nhóm VII.
A. Đi từ trái sang phải các nguyên tố trong 1 chu kì được xếp theo chiều nguyên tử khối tăng
B. Xếp theo chiều Z tăng dần khi đi từ đầu đến cuối chu kì
C. Các nguyên tố cùng 1 chu kì đầu có số lớp e bằng nhau
D. Trong các chu kì đứng đầu là 1 kim loại kiềm kết thúc là 1 khí hiếm.
A. Ô 23, chu kì 4, nhóm VB
B. Ô 25, chu kì 4, nhóm VIIB
C. Ô 24, chu kì 4, nhóm VIA
D. Tất cả sai.
A. Cấu tạo vỏ e giống nhau
B. Cấu tạo hạt nhân giống nhau
C. Có e hoá trị bằng nhau
D. Có bán kính nguyên tử bằng nhau.
A. Chu kì 4, nhóm IIA
B. Chu kì 5, nhóm IIA
C. Chu kì 5, nhóm IIB
D. Chu kì 5, nhóm IIIA
A. 2, 3 đều sai
B. 1, 2, 3 đều sai
C. Chỉ có 2 sai
D. Chỉ có 3 sai
A. B
B. N
C. C
D. S
A. B
B. N
C. C
D. Al
A. Chu kì 4, nhóm VIB
B. Chu kì 4, nhóm IIA
C. Chu kì 3, nhóm IIA
D. Chu kì 4, nhóm IIB
A. Na, chu kì 3, nhóm IA
B. Mg, chu kì 3, nhóm IIA
C. F, chu kì 2, nhóm VIIA
D. Ne, chu kì 2, nhóm VIIIA
A. Proton
B. Nơtron
C. Electron lớp ngoài cùng
D. Lớp electron
A. Không đổi
B. Giảm dần từ 4 - 1
C. Tăng dần từ 1 - 7
D. Tất cả đều sai
A. 12e; 13n; 1e
B. 13e; 12n; 1e
C. 13e; 12n; 2e
D. 12e; 13n; 2e
A. Nguyên tố s
B. Nguyên tố p
C. Nguyên tố d
D. Nguyên tố f
A. Tăng dần từ 1-7
B. Tăng dần từ 1-8
C. Không đổi và bằng số thứ tự của nhóm.
D. Tăng rồi giảm
A. Tính kim loại của các nguyên tố tăng dần
B. Hoá trị cao nhất của các nguyên tố đối với oxi tăng dần
C. Tính phi kim của các nguyên tố giảm dần
D. Hoá trị của nguyên tố phi kim đối với oxi không đổi
A. 40
B. 64
C. 32
D. 24
A. 40; 2
B. 39; 3
C. 40; 4
D. 41; 3
A. [Ar]3s23p2
B. [Ar]3s23p1
C. [Ar]4s23d1
D. [Ar]3d14s2
A. 3, 3
B. 3, 5
C. 3, 6
D. 5, 5
A. H2SiO3, HAlO2, H3PO4, H2SO4, HClO4
B. HClO4, H3PO4, H2SO4, HAlO2, H2SiO3
C. HClO4, H2SO4, H3PO4, H2SiO3, HAlO2
D. H2SO4, HClO4, H3PO4, H2SiO3, HAlO2
A. HX, X2O7
B. H2X, XO3
C. XH4, XO2
D. H3X, X2O5
A. 14
B. 31
C. 32
D. 52
A. O
B. P
C. S
D. Se
A. Năng lượng ion hóa giảm dần.
B. Nguyên tử khối giảm dần.
C. Tính kim loại giảm dần.
D. Bán kính nguyên tử giảm dần.
A. 13
B. 5
C. 3
D. 4
A. H3PO4< H3AsO4< H2SO4
B. H3AsO4< H3PO4< H2SO4
C. H2SO4 < H3AsO4< H3PO4
D. H3PO4< H2SO4< H3AsO4
A. Al(OH)3 < Mg(OH)2 < Ba(OH)2
B. Al(OH)3 < Ba(OH)2 < Mg(OH)2
C. Ba(OH)2 < Mg(OH)2 < Al(OH)3
D. Mg(OH)2 < Ba(OH)2 < Al(OH)3
A. O < F< Mg < Ba
B. F < O < Mg < Ba
C. Ba < Mg < O < F
D. O < F < Ba < Mg
A. Na.
B. K.
C. O.
D. D.
A. 7;8.
B. 7;9.
C. 1;2.
D. 5;6.
A. 1s22s22p63s23p6.
B. 1s22s22p63s23p43d10.
C. 1s22s22p63s23p43d1.
D. 1s22s22p63s23p43d5.
A. F, Cl, O, S.
B. F, Cl, S, O.
C. Cl, F, S, O.
D. F, O, Cl, S.
A. 14.
B. 15.
C. 13.
D. 12.
A. Trong bảng tuần hoàn, X nằm ở nhóm IIIA.
B. Lớp ngoài cùng của nguyên tử X có 6 electron.
C. Trong bảng tuần hoàn X nằm ở chu kì 3.
D. Hạt nhân nguyên tử X có 8 proton.
A. Y.
B. Z.
C. Y và Z.
D. Y, Z, T.
A. 3.
B. 4.
C. 5.
D. 6.
A. 0
B. 10
C. 7
D. 8
A. Mg < B < Al < C.
B. Mg < Al < B < C.
C. B < Mg < Al < C.
D. Al < B < Mg < C.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK