A. \({\left( {x + a} \right)^2} + {\left( {y + b} \right)^2} = {R^2}\)
B. \({\left( {x - a} \right)^2} + {\left( {y - b} \right)^2} = {R^2}\)
C. \({\left( {x - a} \right)^2} + {\left( {y + b} \right)^2} = {R^2}\)
D. \({\left( {x + a} \right)^2} + {\left( {y - b} \right)^2} = {R^2}\)
A. \({a^2} + {b^2} - {c^2} > 0\)
B. \({a^2} + {b^2} - {c^2} \ge 0\)
C. \({a^2} + {b^2} - c > 0\)
D. \({a^2} + {b^2} - c \ge 0\)
A. 6
B. 2
C. 36
D. \(\sqrt 6 \)
A. 6
B. \(\sqrt {26} \)
C. \(\frac{{14}}{{\sqrt {26} }}\)
D. \(\frac{7}{{13}}\)
A. \(\sqrt 2 \)
B. 1
C. 4
D. \(4\sqrt 2 \)
A. \(\sqrt 5 \)
B. 25
C. \(\frac{5}{2}\)
D. \(\frac{{25}}{2}\)
A. \({x^2} + {y^2} - 2x - 8y + 20 = 0\)
B. \(4{x^2} + {y^2} - 10x - 6y - 2 = 0\)
C. \({x^2} + {y^2} - 4x + 6y - 12 = 0\)
D. \({x^2} + 2{y^2} - 4x - 8y + 1 = 0\)
A. (0;0)
B. (1;0)
C. (3;2)
D. (1;1)
A. 5
B. 3
C. \(\frac{{\sqrt {10} }}{2}\)
D. \(\frac{5}{2}\)
A. \({x^2} + {y^2} - x + y + 4 = 0\)
B. \({x^2} + {y^2} - y = 0\)
C. \({x^2} + {y^2} - 2 = 0\)
D. \({x^2} + {y^2} - 100y + 1 = 0\)
A. x - 2 = 0
B. x + y - 3 = 0
C. x + 2 = 0
D. Trục hoành
A. x + y = 0
B. 3x + 4y - 1 = 0
C. 3x - 4y + 5 = 0
D. x + y - 1 = 0
A. \(\left( {\sqrt 2 ;\sqrt 2 } \right)\) và \(\left( {\sqrt 2 ;-\sqrt 2 } \right)\)
B. (0;2) và (0;- 2)
C. (2;0) và (0;2)
D. (2;0) và (- 2;0)
A. (2;1)
B. (3;- 2)
C. (- 1;3)
D. (4;- 1)
A. \(\frac{3}{5}\)
B. 1
C. 3
D. 15
A. Đường thẳng đi qua điểm (2;6) và điểm (45;50)
B. Đường thẳng có phương trình y - 4 = 0
C. Đường thẳng đi qua điểm (3;- 2) và điểm (19;33)
D. Đường thẳng có phương trình x - 8 = 0
A. \({x^2} + {y^2} - 3y - 8 = 0\)
B. \({x^2} + {y^2} - 2x - 6y + 1 = 0\)
C. \({x^2} + {y^2} - 2x + 3y = 0\)
D. \({x^2} + {y^2} - 2x - 6y = 0\)
A. \({x^2} + {y^2} - 2x + 6y = 0\)
B. \({x^2} + {y^2} - 4x + 7y - 8 = 0\)
C. \({x^2} + {y^2} - 6x - 2y + 9 = 0\)
D. \({x^2} + {y^2} + 2x - 20 = 0\)
A. Cắt nhau.
B. Không cắt nhau.
C. Tiếp xúc ngoài.
D. Tiếp xúc trong.
A. (1;2) và \(\left( {\sqrt 2 ;\sqrt 3 } \right)\)
B. (1;2)
C. (1;2) và \(\left( {\sqrt 3 ;\sqrt 2 } \right)\)
D. (1;2) và (2;1)
A. \({x^2} + {y^2} - 2x - 10y = 0\)
B. \({x^2} + {y^2} + 6x + 5y + 9 = 0\)
C. \({x^2} + {y^2} - 10y + 1 = 0\)
D. \({x^2} + {y^2} - 5 = 0\)
A. \({x^2} + {y^2} - 10y + 1 = 0\)
B. \({x^2} + {y^2} + 6x + 5y - 1 = 0\)
C. \({x^2} + {y^2} - 2x = 0\)
D. \({x^2} + {y^2} - 5 = 0\)
A. - 5
B. 0
C. 10
D. 5
A. \({x^2} + {y^2} - 2ax - by = 0\)
B. \({x^2} + {y^2} - ax - by + xy = 0\)
C. \({x^2} + {y^2} - ax - by = 0\)
D. \({x^2} - {y^2} - ay + by = 0\)
A. m = - 3
B. m = 3 và m = - 3
C. m = 3
D. m =15 và m = - 15
A. 2R
B. \(R\sqrt 2 \)
C. \(\frac{{R\sqrt 2 }}{2}\)
D. R
A. (3;3) và (- 1;1)
B. (- 1;1) và (3;- 3)
C. (3;3) và (1;1)
D. Không có
A. (3;4) và (- 4;3)
B. (4;3)
C. (3;4)
D. (3;4) và (4;3)
A. 5
B. \(2\sqrt {23} .\)
C. 10
D. \(5\sqrt 2 .\)
A. \({x^2} + {y^2} - 10x + 2y + 1 = 0\)
B. \({x^2} + {y^2} - 4y - 5 = 0\)
C. \({x^2} + {y^2} - 1 = 0.\)
D. \({x^2} + {y^2} + x + y - 3 = 0\)
A. Trục tung
B. \({\Delta _1}:4x + 2y - 1 = 0\)
C. Trục hoành
D. \({\Delta _2}:2x + y - 4 = 0\)
A. m = 0 và m = 1
B. m = 4 và m = - 6
C. m = 2
D. m = 6
A. A(2;- 1) hoặc A(6;- 5)
B. A(2;- 1) hoặc A(6;5)
C. A(2;1) hoặc A(6;- 5)
D. A(2;1) hoặc A(6;5)
A. Độ dài MA, MB, MC là độ dài ba cạnh của một tam giác vuông.
B. MA, MB, MC là ba cạnh của 1 tam giác vuông.
C. MA = MB = MC
D. MC > MB > MA
A. \({x^2} + {\left( {y - \frac{{{b^2}}}{a}} \right)^2} = {b^2} + \frac{{{b^4}}}{{{a^2}}}\)
B. \({x^2} + {\left( {y + \frac{{{b^2}}}{a}} \right)^2} = {b^2} + \frac{{{b^4}}}{{{a^2}}}\)
C. \({x^2} + {\left( {y -+\frac{{{b^2}}}{a}} \right)^2} = {b^2} - \frac{{{b^4}}}{{{a^2}}}\)
D. \({x^2} + {\left( {y - \frac{{{b^2}}}{a}} \right)^2} = {b^2} - \frac{{{b^4}}}{{{a^2}}}\)
A. \(d: 6x + y + 6 = 0\) hoặc \(d: 6x - y + 6 = 0\)
B. \(d: 6x - y - 6 = 0\) hoặc \(d: 6x - y + 6 = 0\)
C. \(d: -6x + y - 6 = 0\) hoặc \(d: 6x - y - 6 = 0\)
D. \(d: 6x + y - 6 = 0\) hoặc \(d: 6x - y - 6 = 0\)
A. \(2\left( {2 - 3\sqrt 5 } \right)x + \left( {2 - 3\sqrt 5 } \right)y + 4 = 0\) hoặc 2x + 1 = 0
B. \(2\left( {2 - 3\sqrt 5 } \right)x + \left( {2 + 3\sqrt 5 } \right)y + 4 = 0\) hoặc 2x + 1 = 0
C. \(2\left( {2 - 3\sqrt 5 } \right)x + \left( {2 - 3\sqrt 5 } \right)y + 4 = 0\) hoặc \(2\left( {2 + 3\sqrt 5 } \right)x + \left( {2 - 3\sqrt 5 } \right)y + 4 = 0\)
D. \(2\left( {2 - 3\sqrt 5 } \right)x + \left( {2 - 3\sqrt 5 } \right)y + 4 = 0\) hoặc \(6x + 8y - 1 = 0\)
A. \(d':3x - y + 19 = 0\) hoặc \(d':3x + y - 21 = 0\)
B. \(d':3x + y + 19 = 0\) hoặc \(d':3x + y + 21 = 0\)
C. \(d':3x + y + 19 = 0\) hoặc \(d':3x + y - 21 = 0\)
D. \(d':3x + y - 19 = 0\) hoặc \(d':3x - y - 21 = 0\)
A. \({M_1}\left( { - \sqrt 2 ;\sqrt 2 - 1} \right)\) hoặc \({M_1}\left( { \sqrt 2 ;-\sqrt 2 - 1} \right)\)
B. \({M_1}\left( { - \sqrt 2 ;\sqrt 2 + 1} \right)\) hoặc \({M_1}\left( { \sqrt 2 ;-\sqrt 2 +1} \right)\)
C. \({M_1}\left( { \sqrt 2 ;\sqrt 2 - 1} \right)\) hoặc \({M_1}\left( { \sqrt 2 ;-\sqrt 2 - 1} \right)\)
D. \({M_1}\left( { - \sqrt 2 ;\sqrt 2 - 1} \right)\) hoặc \({M_1}\left( { \sqrt 2 ;\sqrt 2 +1} \right)\)
A. d: x - 2 = 0 và d: 2x - 3y + 5 = 0
B. d: x - 2 = 0 và d: 2x - 3y - 5 = 0
C. d: x + 2 = 0 và d: 2x - 3y - 5 = 0
D. d: x - 2 = 0 và d: 2x + 3y + 5 = 0
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK