A. \( - 4\)
B. \(12\)
C. \( - 10\)
D. \( - 12\)
A. Đường cao
B. Trung trực
C. Phân giác
D. Trung tuyến
A. Góc A lớn hơn góc B
B. Góc B nhỏ hơn góc C
C. Góc B lớn hơn góc C
D. Góc A nhỏ hơn góc C
A. \( - 3{x^2}y\)
B. \(\left( { - 3xy} \right)y\)
C. \( - 3{\left( {xy} \right)^2}\)
D. \( - 3xy\)
A. \(f\left( x \right) = 2 + x\)
B. \(f\left( x \right) = {x^2} - 2\)
C. \(f\left( x \right) = x - 2\)
D. \(f\left( x \right) = x\left( {x + 2} \right)\)
A. \(GM = \dfrac{1}{3}AG\)
B. \(AM = \dfrac{2}{3}AG\)
C. \(AG = \dfrac{1}{3}AM\)
D. \(GM = \dfrac{1}{3}AM\)
A. \(2cm;3cm;5cm\)
B. \(7cm;9cm;10cm\)
C. \(2cm;7cm;11cm\)
D. \(3cm;3cm;7cm\)
A. \( - \dfrac{1}{2}{x^6}{y^4}\)
B. \(\dfrac{1}{5}{x^4}{y^6}\)
C. \( - \dfrac{1}{2}{x^2}{y^8}\)
D. \(\dfrac{4}{5}x{y^3}\)
A. 8,7
B. 7,7
C. 8,6
D. 7,6
A. \(BC > AC > AB\)
B. \(AB > BC > AC\)
C. \(AB > AC > BC\)
D. \(AC > BC > AB\)
A. \(2018\)
B. \(5\)
C. \(4\)
D. \(3\)
A. \(PB \le PC\)
B. \(PB > PC\)
C. \(PB < PC\)
D. \(PB \ge PC\)
A. \(\dfrac{1}{3}{x^6}{y^8}{z^3}\)
B. \(\dfrac{1}{3}{x^9}{y^5}{z^4}\)
C. \( - 3{{\rm{x}}^8}{y^4}{z^3}\)
D. \(\dfrac{{ - 1}}{3}{x^9}{y^7}{z^3}\)
A. \(3{x^3}\)
B. \( - 6{x^3}\)
C. \(0\)
D. \(6{x^3}\)
A. \(C = 14xy - {x^2}\)
B. \(C = {x^2}\)
C. \(C = 5{x^2} - 14xy\)
D. \({x^2} - 14xy\)
A. Vô nghiệm
B. \( - 1\)
C. \(1\)
D. \(0\)
A. \(\angle AKB = {130^0}\)
B. \(\angle KBC = {40^0}\)
C. \(\angle A > \angle B > \angle C\)
D. \(\angle K{\rm{A}}C = \angle EBC\)
A. \({135^0}\)
B. \({115^0}\)
C. \({125^0}\)
D. \({105^0}\)
A. \(AB > AC > BC\)
B. \(AB > BC > AC\)
C. \(BC > AC > AB\)
D. \(AC > BC > AB\)
A. Số giá trị dấu hiệu
B. Số đơn vị điều tra
C. Giá trị có tần số cao nhất
D. Số lần lặp đi lặp lại của một giá trị dấu hiệu
A. \( - 1\)
B. \( - 2\)
C. \(1\)
D. \(0\)
A. \(AB > AC > BC\)
B. \(AB > BC > AC\)
C. \(BC > AC > AB\)
D. \(AC > BC > AB\)
A. Trọng tâm của tam giác đó
B. Điểm cách đều ba cạnh của tam giác đó
C. Trực tâm của tam giác đó
D. Điểm cách đều 3 đỉnh của tam giác đó
A. \(7,35\)
B. \(7,4\)
C. \(7,45\)
D. \(7,5\)
A. \(A\left( x \right)\, = 10{x^4} - 2{x^3} - 3{x^2} + 11x - 10\) \(B\left( x \right) = 5{x^2} - x\)
B. \(A\left( x \right)\, = 10{x^4} - 2{x^3} - 3{x^2} + 11x - 10\) \(B\left( x \right) = 5{x^2} + x\)
C. \(A\left( x \right)\, = 10{x^4} - 2{x^3} - 3{x^2} + 11x +10\) \(B\left( x \right) = 5{x^2} - x\)
D. \(A\left( x \right)\, = 10{x^4} - 2{x^3} - 3{x^2} + 11x - 10\) \(B\left( x \right) = -5{x^2} - x\)
A. \(A\left( { - \frac{1}{2}} \right) = 6,35\)
B. \(A\left( { - \frac{1}{2}} \right) = 6,25\)
C. \(A\left( { - \frac{1}{2}} \right) = 6,5\)
D. \(A\left( { - \frac{1}{2}} \right) = 6,75\)
A. \(x = 0\)
B. \(x = 10\)
C. \(x = -10\)
D. \(x = 20\)
A. \(2018\)
B. \(5\)
C. \(4\)
D. \(3\)
A. \(3{x^3}\)
B. \( - 6{x^3}\)
C. \(0\)
D. \(6{x^3}\)
A. \( - 3{x^2}y\)
B. \(\left( { - 3xy} \right)y\)
C. \( - 3{\left( {xy} \right)^2}\)
D. \( - 3xy\)
A. \( - 3{x^2}{y^5}\)
B. \(8{x^2}{y^5}\)
C. \(4{x^2}{y^5}\)
D. \(- 4{x^2}{y^5}\)
A. \(12\)
B. \( - 9\)
C. \(18\)
D. \( - 24\)
A. \(0\)
B. \( - 2\)
C. \(\frac{1}{2}\)
D. \( - \frac{1}{2}\)
A. Không có nghiệm
B. Có nghiệm là \( - 1\)
C. Có nghệm là \(1\)
D. Có 2 nghiệm
A. ba góc nhọn.
B. hai cạnh bằng nhau.
C. hai góc nhọn.
D. một cạnh đáy.
A. 5
B. 7
C. 6
D. 14
A. \(x = 0;\,x = - 2\)
B. \(x = 0;\,x = \frac{1}{2}\)
C. \(x = 0;\,x = - \frac{1}{2}\)
D. \(x = 0;\,x = - \frac{3}{2}\)
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK