A tia hồng ngoại.
B tia tử ngoại.
C tia gamma.
D tia Rơn-ghen.
A biên độ dao động.
B chu kì của dao động.
C tần số góc của dao động.
D pha ban đầu của dao động.
A
B
C
D
A Biên độ dao động giảm dần, tần số của dao động không đổi.
B Biên độ dao động không đổi, tần số của dao động giảm dần.
C Cả biên độ dao động và tần số của dao động đều không đổi.
D Cả biên độ dao động và tần số của dao động đều giảm dần.
A từ vài nanômét đến 380 nm.
B từ 10 -12 m đến 10-9 m.
C từ 380 nm đến 760 nm.
D từ 760 nm đến vài milimét.
A phản ứng nhiệt hạch.
B phóng xạ β.
C phản ứng phân hạch.
D phóng xạ α.
A
B
C
D
A Ánh sáng huỳnh quang có bước sóng ngắn hơn bước sóng ánh sáng kích thích.
B Tia laze có tính đơn sắc cao, tính định hướng cao và cường độ lớn.
C Trong chân không, phôtôn bay với tốc độ 3.108m/s dọc theo tia sáng.
D Hiện tượng quang điện trong được ứng dụng trong quang điện trở và pin quang điện.
A
B 2pn
C
D pn
A Ánh sáng trắng không bị tán sắc khi đi qua lăng kính.
B Ánh sáng đơn sắc không bị tán sắc khi đi qua lăng kính.
C
Tia X có tần số nhỏ hơn tần số của ánh sáng nhìn thấy.
D Tia tử ngoại có tần số nhỏ hơn tần số của ánh sáng nhìn thấy.
A 622 V.
B 220 V.
C 311 V.
D 440 V.
A Micrô.
B Mạch biến điệu.
C Mạch tách sóng.
D Anten.
A êlectron và pôzitron.
B nơtron và êlectron.
C prôtôn và nơtron.
D pôzitron và prôtôn.
A prôtôn.
B nơtron.
C êlectron.
D phôtôn.
A
B
C
D
A khí, chân không và rắn.
B lỏng, khí và chân không.
C chân không, rắn và lỏng.
D rắn, lỏng và khí
A ampe kế xoay chiều mắc nối tiếp với cuộn dây.
B ampe kế xoay chiều mắc song song với cuộn dây.
C vôn kế xoay chiều mắc nối tiếp với cuộn dây.
D vôn kế xoay chiều mắc song song với cuộn dây
A 1
B 3
C 4
D 2
A
B
C A1 + A2
D
A 1,08 s.
B 12 ms.
C 0,12 s.
D 10,8 ms.
A 1.
B 0,87.
C 0,5.
D 0,71.
A mt < ms.
B mt ≥ ms.
C mt > ms.
D mt ≤ ms.
A 350 nm.
B 340 nm.
C 320 nm.
D 310 nm.
A 93,896 MeV.
B 96,962 MeV.
C 100,028 MeV.
D 103,594 MeV
A 37 cm/s.
B 31 cm/s.
C 25 cm/s.
D 43 cm/s.
A 15,35'.
B 15'35".
C 0,26".
D 0,26'.
A 520 nm.
B 390 nm.
C 450 nm.
D 590 nm
A 14,5 cm/ s2.
B 0,57m/ s2.
C 5,70 m/ s2.
D 1,45 m/ s2.
A 98r0.
B 87r0.
C 50r0.
D 65r0.
A 0,75 A.
B 0,5 A.
C 1 A.
D 1,25 A.
A 100 kHz.
B 200 kHz.
C 1 MHz.
D 2 MHz.
A 5 V.
B 5 mV.
C 50 V.
D 50 mV.
A 10,1 Ω.
B 9,1 Ω.
C 7,9 Ω.
D 11,2 Ω
A 64 cm và 48 cm.
B 80 cm và 48 cm.
C 64 cm và 55 cm.
D 80 cm và 55 cm
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK