Trang chủ Phương trình hóa học

Phương trình hóa học

phương trình hóa học, chất hóa học, chuỗi phương trình phản ứng, cân bằng phương trình, thông tin chất, điều kiện phản ứng, chất tham gia, chất sản phẩm

4HCl + O2 + 2CH2=CH2 2H2O + 2ClCH2CH2Cl
dung dịch khí khí lỏng rắn
không màu không màu không màu không màu
CuO + CH3-CH2-OH Cu + H2O + CH3-CHO
rắn dung dịch kt lỏng dung dịch
đen đỏ không màu
O2 + CH3-CH2-OH H2O + CH3-COOH
khí dung dịch lỏng dung dịch
không màu không màu không màu
C2H5OH + 3O2 3H2O + 2CO2
lỏng khí khí khí
không màu không màu không màu không màu
CaC2 + N2 (CH3COO)2Ca + Ca(CN)2
C2H2 + 3H2SO4 + 2KMnO4 4H2O + 2MnSO4 + 2K2SO4 + 2CO2
khí dung dịch dung dịch lỏng dung dịch rắn khí
không màu không màu tím không màu trắng trắng không màu
62HNO3 + 6FeCu2S2 12Cu(NO3)2 + 3Fe2(SO4)3 + 28H2O + 3H2SO4 + 38NO
AgNO3 + H2O + 3NH3 NH4NO3 + (Ag(NH3)2)OH
rắn lỏng khí rắn rắn
trắng không màu không màu
2[Ag(NH3)2]OH + HCOOH (NH4)2CO3 + 2Ag + H2O + 2NH3
2AgNO3 + 6H2O + 3NH3 + HCOOR 2Ag + 4NH4NO3 + NH4OCOCH3
H2SO4 + R-H H2O + R-SO3H
Zn + CH2BrCH2CH2Br C3H6 + ZnBr2
10H2 + CnH2n H2O + CnH2n
Br2 + CnH2n-6 CnH2n-7Br + HBr
2KMnO4 + C6H5CH3 H2O + KOH + 2MnO2 + C6H5COOK
CH3CH2CH2CH3 CH3CH2CH2CH2Cl + CH3CH2CHClCH3
4FeS2 + 11O2 2Fe2O3 + 8SO2
khí khí
vàng đồng nhạt không màu nâu đỏ không màu
4H2SO4 + 2KNO3 + 6FeSO4 3Fe2(SO4)3 + 4H2O + 2NO + K2SO4
dung dịch rắn dung dịch dung dịch lỏng khí rắn
không màu trắng trong suốt vàng nâu nhạt không màu không màu trăng
Na3PO4 + Al(NO3)3 NaNO3 + AlPO4
Al + Bi2(SO4)5 Al2(SO4)3 + Bi
rắn rắn rắn rắn
trắng bạc trắng

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK