FeS2 | + | 2HCl | ⟶ | FeCl2 | + | H2S | + | S | |
rắn | dung dịch | dung dịch | khí | rắn | |||||
đỏ | không màu | lục nhạt | không màu,mùi trứng thối | vàng chanh | |||||
3FeS2 | + | 20HNO3 | ⟶ | 12H2O | + | 11NO | + | 6SO2 | + | 3Fe(NO3)3 | |
rắn | dung dịch loãng | lỏng | khí | khí | dung dịch | ||||||
không màu | không màu | không màu | không màu,mùi hắc | ||||||||
FeS2 | + | H2SO4 | ⟶ | H2S | + | S | + | FeSO4 | |
rắn | dung dịch | khí | rắn | dung dịch | |||||
vàng đồng nhạt | không màu | không màu,mùi trứng thối | vàng chanh | trong suốt | |||||
2FeS2 | + | 14H2SO4 | ⟶ | Fe2(SO4)3 | + | 14H2O | + | 15SO2 | |
rắn | dung dịch | dung dịch | lỏng | khí | |||||
vàng đồng nhạt | không màu | nâu nhạt | không màu | không màu,mùi hắc | |||||
Copyright © 2021 HOCTAPSGK