Trang chủ Phương trình hóa học

Phương trình hóa học

phương trình hóa học, chất hóa học, chuỗi phương trình phản ứng, cân bằng phương trình, thông tin chất, điều kiện phản ứng, chất tham gia, chất sản phẩm

3FeS2 + 26HNO3 7H2O + 6H2SO4 + 17NO + 3Fe(NO3)3
rắn dd lỏng rắn khí rắn
không màu không màu
H2O + 2KMnO4 + 3Na2SO3 2KOH + 2MnO2 + 3Na2SO4
lỏng rắn rắn dd kt rắn
không màu tím trắng không màu đen
H2O + 2KMnO4 + 3Na2SO3 2KOH + 2MnO2 + 3Na2SO4
Na2SO4 + Na2SO4 Na2SO4
H2S + Cd(NO3)2 2HNO3 + CdS
khí dd dd
không màu không màu
2CH3COONa + H2SO4 2CH3COOH + Na2SO4
4FeCl2 + 4HCl + O2 2H2O + 4FeCl3
lỏng dung dịch khí dung dịch
H2 + 2Li 2LiH
C6H5OH + Na2CO3 C6H5ONa + NaHCO3
rắn dd dung dịch dung dịch
3H2SO4 + 2HNO3 + 3Cu2S 4H2O + 2NO + 6CuSO4
3HNO3 + Cr(OH)3 3H2O + Cr(NO3)3
lỏng Rắn lỏng lỏng
4H2SO4 + 3Mg 4H2O + S + 3MgSO4
16HCl + 2KMnO4 5Cl2 + 8H2O + 2KCl + 2MnCl2
lỏng rắn khí lỏng rắn rắn
không màu đen không màu không màu trắng
16HCl + 2KMnO4 5Cl2 + 8H2O + 2KCl + 2MnCl2
dung dịch dung dịch khí lỏng rắn dd
không màu đỏ tím vàng lục không màu trắng xanh lục
3Cu + 4H2SO4 + 2NaNO3 4H2O + Na2SO4 + 2NO + 3CuSO4
rắn dung dịch rắn lỏng rắn khí
đỏ không màu trắng không màu trắng không màu
3Br2 + 16NaOH + 2CrCl3 8H2O + 6NaCl + 2Na2CrO4 + 6NaBr
2Fe(OH)3 Fe2O3 + 3H2O
rắn rắn khí
nâu đỏ nâu không màu
2CHF2Cl 2HCl + CF2=CF2
5O2 + C4H6Cl2 2H2O + 2HCl + 4CO2
khí lỏng dd khí
không màu không màu không màu không màu
6H2O + 2FeCl3 Fe2O3 + 3H2O + 6HCl

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK