Trang chủ Phương trình hóa học

Phương trình hóa học

phương trình hóa học, chất hóa học, chuỗi phương trình phản ứng, cân bằng phương trình, thông tin chất, điều kiện phản ứng, chất tham gia, chất sản phẩm

Cl2 + 2KBr Br2 + 2KCl
khí rắn lỏng rắn
vàng lục trắng nâu đỏ trắng
Br2 + 2KClO3 Cl2 + 2KBrO3
lỏng rắn khí rắn
nâu đỏ trắng vàng lục trắng
3H2SO4 + Pb 2H2O + SO2 + Pb(HSO4)2
dung dịch rắn lỏng khí rắn
không màu đen không màu không màu trắng xám
2BaSO4 2BaO + O2 + 2SO2
rắn rắn khí khí
trắng trắng không màu không màu,mùi hắc
CO + H2O H2 + CO2
khí khí khí khí
không màu không màu không màu không màu
CH4 + H2O CO + 3H2
khí khí khí khí
không màu không màu không màu không màu
12CH4 + 5H2O + 5O2 9CO + 29H2 + 3CO2
khí dd khí khí khí khí
không màu không màu không màu
H2 + N2O H2O + N2
khí khí lỏng khí
không màu không màu không màu không màu
2NH3 + 3N2O 3H2O + 3N2
khí khí lỏng khí
không màu,mùi khai. không màu không màu không màu
2NO + SO2 SO3 + N2O
khí khí lỏng khí
không màu không màu,mùi hắc không màu không màu
NO + FeSO4 [Fe(NO)]SO4
khí rắn rắn
không màu trắng
H2O + KCl + CO2 KHCO3 + HClO
5H2SO4 + 4Zn 4H2O + H2S + 4ZnSO4
dung dịch rắn lỏng khí rắn
không màu trắng xanh không màu không màu,mùi trứng thối trắng
2FeO + 4H2SO4 Fe2(SO4)3 + 4H2O + SO2
rắn dung dịch rắn lỏng khí
đen không màu xanh trắng không màu không màu,mùi hắc
H2SO4 + Na2SiO3 Na2SO4 + H2SiO3
3N2 + 2O3 6NO
2Na + 2NH3 H2 + 2NaNH2
rắn khí khí rắn
trắng không màu,mùi khai không màu trắng
2Na + 2NH3 H2 + 2NaNH2
rắn khí khí rắn
trắng không màu không màu
9H2SO4 + 6KMnO4 + 10NO 4H2O + 10HNO3 + 6MnSO4 + 3K2SO4
dung dịch dung dịch khí lỏng dd rắn rắn
không màu tím không màu không màu trăng
3FeCl2 + 4HCl + KNO3 2H2O + KCl + NO + FeCl3
dung dịch dung dịch rắn lỏng rắn khí dung dịch
lục nhạt không màu trắng không màu trắng không màu vàng nâu

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK