Cl2 | + | 2KBr | ⟶ | Br2 | + | 2KCl | |
khí | rắn | lỏng | rắn | ||||
vàng lục | trắng | nâu đỏ | trắng | ||||
Br2 | + | 2KClO3 | ⟶ | Cl2 | + | 2KBrO3 | |
lỏng | rắn | khí | rắn | ||||
nâu đỏ | trắng | vàng lục | trắng | ||||
3H2SO4 | + | Pb | ⟶ | 2H2O | + | SO2 | + | Pb(HSO4)2 | |
dung dịch | rắn | lỏng | khí | rắn | |||||
không màu | đen | không màu | không màu | trắng xám | |||||
2BaSO4 | ⟶ | 2BaO | + | O2 | + | 2SO2 | |
rắn | rắn | khí | khí | ||||
trắng | trắng | không màu | không màu,mùi hắc | ||||
CO | + | H2O | ⇌ | H2 | + | CO2 | |
khí | khí | khí | khí | ||||
không màu | không màu | không màu | không màu | ||||
CH4 | + | H2O | ⇌ | CO | + | 3H2 | |
khí | khí | khí | khí | ||||
không màu | không màu | không màu | không màu | ||||
12CH4 | + | 5H2O | + | 5O2 | ⟶ | 9CO | + | 29H2 | + | 3CO2 | |
khí | dd | khí | khí | khí | khí | ||||||
không màu | không màu | không màu | |||||||||
H2 | + | N2O | ⟶ | H2O | + | N2 | |
khí | khí | lỏng | khí | ||||
không màu | không màu | không màu | không màu | ||||
2NH3 | + | 3N2O | ⟶ | 3H2O | + | 3N2 | |
khí | khí | lỏng | khí | ||||
không màu,mùi khai. | không màu | không màu | không màu | ||||
2NO | + | SO2 | ⟶ | SO3 | + | N2O | |
khí | khí | lỏng | khí | ||||
không màu | không màu,mùi hắc | không màu | không màu | ||||
NO | + | FeSO4 | ⟶ | [Fe(NO)]SO4 | |
khí | rắn | rắn | |||
không màu | trắng | ||||
H2O | + | KCl | + | CO2 | ⟶ | KHCO3 | + | HClO | |
5H2SO4 | + | 4Zn | ⟶ | 4H2O | + | H2S | + | 4ZnSO4 | |
dung dịch | rắn | lỏng | khí | rắn | |||||
không màu | trắng xanh | không màu | không màu,mùi trứng thối | trắng | |||||
2FeO | + | 4H2SO4 | ⟶ | Fe2(SO4)3 | + | 4H2O | + | SO2 | |
rắn | dung dịch | rắn | lỏng | khí | |||||
đen | không màu | xanh trắng | không màu | không màu,mùi hắc | |||||
H2SO4 | + | Na2SiO3 | ⟶ | Na2SO4 | + | H2SiO3 | |
3N2 | + | 2O3 | ⟶ | 6NO | |
2Na | + | 2NH3 | ⟶ | H2 | + | 2NaNH2 | |
rắn | khí | khí | rắn | ||||
trắng | không màu,mùi khai | không màu | trắng | ||||
2Na | + | 2NH3 | ⟶ | H2 | + | 2NaNH2 | |
rắn | khí | khí | rắn | ||||
trắng | không màu | không màu | |||||
9H2SO4 | + | 6KMnO4 | + | 10NO | ⟶ | 4H2O | + | 10HNO3 | + | 6MnSO4 | + | 3K2SO4 | |
dung dịch | dung dịch | khí | lỏng | dd | rắn | rắn | |||||||
không màu | tím | không màu | không màu | trăng | |||||||||
3FeCl2 | + | 4HCl | + | KNO3 | ⟶ | 2H2O | + | KCl | + | NO | + | FeCl3 | |
dung dịch | dung dịch | rắn | lỏng | rắn | khí | dung dịch | |||||||
lục nhạt | không màu | trắng | không màu | trắng | không màu | vàng nâu | |||||||
Copyright © 2021 HOCTAPSGK