Trang chủ Phương trình hóa học

Phương trình hóa học

phương trình hóa học, chất hóa học, chuỗi phương trình phản ứng, cân bằng phương trình, thông tin chất, điều kiện phản ứng, chất tham gia, chất sản phẩm

2Au + 3F2 2AuF3
H2O + NaCl H2 + NaClO
lỏng rắn khí rắn
không màu trắng không màu trắng
3NaOH + CrCl3 3NaCl + Cr(OH)3
3NaOH + CrCl3 3NaCl + Cr(OH)3
dd
3FeS2 + 20HNO3 12H2O + 11NO + 6SO2 + 3Fe(NO3)3
rắn dung dịch loãng lỏng khí khí dung dịch
không màu không màu không màu không màu,mùi hắc
4HCl + Na3N 3NaCl + NH4Cl
2Na + O2 Na2O2
rắn khí rắn
trắng bạc không màu trắng
2Na + S Na2S
rắn rắn rắn
trắng bạc vàng chanh
3Cl2 + 6NaOH 3H2O + 5NaCl + NaClO3
khí dung dịch lỏng rắn rắn
vàng lục không màu trắng trắng
3Cu + 8HCl + 8NaNO3 3Cu(NO3)2 + 4H2O + 8NaCl + NO
rắn dung dịch rắn rắn lỏng rắn khí
đỏ không màu trắng xanh lam không màu không màu không màu
H2O + NaH H2 + NaOH
lỏng rắn khí dd
không màu không màu hoặc xám không màu trắng
Na2CO3 + Ba(OH)2 2NaOH + BaCO3
dd dd dd kt
trắng trắng
CaO + H2SO4 H2O + CaSO4
Ca(HCO3)2 + H2SO4 2H2O + 2CO2 + CaSO4
rắn dung dịch lỏng khí rắn
không màu không màu không màu trắng
CaO + Cl2 CaOCl2
rắn khí rắn
vàng lục nhạt trắng
12HCl + Al4C3 4AlCl3 + 3CH4
3Cu + 4H2SO4 + 2Al(NO3)3 Al2(SO4)3 + 2Cu(NO3)2 + 4H2O + NO + CuSO4
rắn dung dịch rắn rắn rắn lỏng khí rắn
đỏ không màu trắng không màu không màu
CO + Fe3O4 3FeO + CO2
khí rắn rắn khí
không màu nâu đen đen không màu
4HCl + NaCrO2 + Na[Cr(OH)4] H2O + NaCl + CrCl3
Cl2 + 8KOH + CrCl2 4H2O + 6KCl + K2Cr2O4
khí dung dịch dung dịch lỏng rắn rắn
vàng lục lục sẫm không màu trắng vàng cam

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK