3H2SO4 | + | Pb | ⟶ | 2H2O | + | SO2 | + | Pb(HSO4)2 | |
dung dịch | rắn | lỏng | khí | rắn | |||||
không màu | đen | không màu | không màu | trắng xám | |||||
2HNO3 | + | Pb | ⟶ | H2O | + | Pb(NO3)2 | |
dung dịch | rắn | lỏng | dung dịch | ||||
không màu | trắng xanh | không màu | trắng | ||||
8HNO3 | + | 3Pb | ⟶ | 4H2O | + | 2NO | + | 3Pb(NO3)2 | |
Pb(NO3)2 | + | Zn | ⟶ | Pb | + | Zn(NO3)2 | |
Copyright © 2021 HOCTAPSGK