2Ag | + | O3 | ⟶ | Ag2O | + | O2 | |
rắn | khí | rắn | khí | ||||
trắng bạc | xanh nhạt | đen | không màu | ||||
H2O | + | 2KI | + | O3 | ⟶ | I2 | + | 2KOH | + | O2 | |
lỏng | rắn | khí | rắn | dd | khí | ||||||
không màu | trắng | xanh nhạt | đen tím | không màu | |||||||
2NO2 | + | O3 | ⟶ | N2O5 | + | 2O2 | |
khí | khí | rắn | khí | ||||
nâu đỏ | xanh nhạt | không màu | không màu | ||||
3O2 | ⟶ | 2O3 | |
khí | khí | ||
Copyright © 2021 HOCTAPSGK