A. Hàm số nghịch biến khi a > 0 và x > 0
B. Hàm số nghịch biến khi a < 0 và x < 0
C. Hàm số nghịch biến khi a > 0 và x < 0
D. Hàm số nghịch biến khi a > 0 và x = 0
A. Đồ thị hàm số nhận trục tung làm trục đối xứng.
B. Với a > 0 đồ thị nằm phía trên trục hoành và O là điểm cao nhất của đồ thị
C. Với a < 0 đồ thị nằm phía dưới trục hoành và O là điểm cao nhất của đồ thị
D. Với a > 0 đồ thị nằm phía trên trục hoành và là O điểm thấp nhất của đồ thị
A. m = 0
B. m = 1
C. m = 2
D. m = -2
A. < 0
B. = 0
C. 0
D. 0
A. ' > 0
B. ' = 0
C. ' 0
D. ' 0
A. Phương trình có hai nghiệm phân biệt
B. Phương trình có nghiệm kép =
C. Phương trình có nghiệm kép =
D. Phương trình có nghiệm kép =
A. = 6 và phương trình có hai nghiệm phân biệt
B. = 8 và phương trình có hai nghiệm phân biệt
C. = 8 và phương trình có nghiệm kép
D. = 0 và phương trình có hai nghiệm phân biệt
A. = 5 và phương trình có hai nghiệm
B. = 5 và phương trình có hai nghiệm
C. = 5 và phương trình có hai nghiệm
D. = 5 và phương trình có hai nghiệm
A. Phương trình có 2 nghiệm
B. Phương trình có 2 nghiệm
C. Phương trình có 2 nghiệm
D. Phương trình có 2 nghiệm
A. - PX + S = 0
B. - SX + P = 0
C. S - X + P = 0
D. - 2SX + P = 0
A. 1/6
B. 3
C. 6
D. 7
A. 20
B. 21
C. 22
D. 23
A. Hai nghiệm phân biệt
B. Nghiệm kép
C. Vô nghiệm
D. Có hai nghiệm âm
A. Cắt nhau tại hai điểm
B. Tiếp xúc với nhau
C. Không cắt nhau
D. Cắt nhau tại gốc tọa độ
A. m = 2
B. m = -2
C. m = 4
D. m R
A. 12
B. 13
C. 32
D. 33
A. 12
B. 13
C. 32
D. 11
A. 16
B. 32
C. 34
D. 36
A. 16
B. 15
C. 14
D. 13
A. 10
B. 35
C. 36
D. 18
A. - P < 0
B. - P 0
C. - 4P < 0
D. - 4P 0
A. 0
B. 1
C. 2
D. 4
A. Có 2 nghiệm (2; 3) và (1; 5)
B. Có 2 nghiệm (2; 1) và (3; 5)
C. Có 1 nghiệm là (5; 6)
D. Có 4 nghiệm (2; 3); (3; 2); (1; 5); (5; 1)
A. (3; 3)
B. (2; 2); (3; 1); (-3; 6)
C. (1; 1); (2; 2); (3; 3)
D. (-2; -2); (1; -2); (-6; 3)
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK