Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 9 Toán học Trắc nghiệm Toán 9 Bài 4 (có đáp án): Một số hệ thức về cạnh và góc trong tam giác vuông (phần 2) !!

Trắc nghiệm Toán 9 Bài 4 (có đáp án): Một số hệ thức về cạnh và góc trong tam giác...

Câu hỏi 1 :

Cho tam giác MNP vuông tại N. Hệ thức nào sau đây là đúng?

A. MN = MP. sin P

B. MN = MP. cos P

C. MN = MP. tan P

D. MN = MP. cot P

Câu hỏi 2 :

Cho tam giác MNP vuông tại N. Hệ thức nào sau đây là đúng?

A. NP = MP. sin P

B. NP = MN. cot P

C. NP = MN. tan P

D. NP = MP. cot P

Câu hỏi 3 :

Cho tam giác ABC vuông tại A có BC = a, AC = b, ABC^=500. Chọn khẳng định đúng.

A. b = c.sin 500.

B. b = a.tan 500.

C. b = c.cot 500.

D. c = b.cot 500.

Câu hỏi 4 :

Cho tam giác ABC vuông tại A có AC = 10cm, C^=300. Tính AB, BC

A. AB = 533 ; BC = 2033

B. AB = 1033; BC = 1433

C. AB = 1033; BC = 203

D. AB = 1033 ; BC = 2033

Câu hỏi 5 :

Cho tam giác ABC vuông tại A có AC = 20cm, C^=600. Tính AB, BC

A. AB = 203; BC = 40

B. AB = 203; BC = 403

C. AB = 20; BC = 40

D. AB = 20; BC = 203

Câu hỏi 6 :

Cho tam giác ABC vuông tại A có BC = 12cm, B^=400. Tính AC; C^(làm tròn đến chữ số thập phân thứ hai)

A. AC7,71; C^=400

BAC7,72; C^=500

CAC7,71; C^=500

DAC7,73; C^=500

Câu hỏi 7 :

Cho tam giác ABC vuông tại A có BC = 15cm, AB = 12cm. Tính AC, B^

A. AC = 8 (cm); B^36052'

B. AC = 9 (cm); B^36052'

C. AC = 9 (cm); B^37052'

D. AC = 9 (cm); B^36055'

Câu hỏi 8 :

Cho tam giác ABC vuông tại A có AC = 7cm, AB = 5cm. Tính BC; C^

A. BC=74(cm); C^35032'

BBC=74(cm); C^36032'

CBC=74(cm); C^35033'

DBC=74(cm); B^35032'

Câu hỏi 9 :

Cho tam giác ABC vuông tại A có BC = 26cm, AB = 10cm. Tính AC, B^ (làm tròn đến độ)

A. AC = 22; B^670

B. AC = 24; B^660

C. AC = 24; B^670

D. AC = 24; B^680

Câu hỏi 10 :

Cho tam giác ABC có AB = 16, AC = 14 và B^=600. Tính BC

A. BC = 10

B. BC = 11

C. BC = 9

D. BC = 12

Câu hỏi 11 :

Cho tam giác ABC có AB = 12, AC = 15 và B^=600. Tính BC

A. BC = 33+6

B. BC =313+6

C. BC = 9

D. BC = 6

Câu hỏi 14 :

Tứ giác ABCD có A^=D^=900, C^=450, AB = 6cm, AD = 8cm. Tính diện tích tứ giác ABCD

A. 60 cm2.

B. 80 cm2.

C. 40 cm2.

D. 160 cm2.

Câu hỏi 15 :

Cho tam giác ABC cân tại A, B^=650, đường cao CH = 3,6. Hãy giải tam giác ABC

A. A^=500; C^=650; AB = AC = 5,6; BC = 8,52

BA^=500C^=650; AB = AC = 5,6; BC = 4,42

CA^=500C^=650; AB = AC = 4,7; BC = 4,24

DA^=500C^=650; AB = AC = 4,7; BC = 3,97

Câu hỏi 16 :

Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH, biết HB = 9; HC = 16. Tính góc B và góc C.

A. B^=5308'; C^=36052'

BB^=36052'C^=5308'

CB^=48035'C^=41025'

DB^=41025'C^=48035'

Câu hỏi 17 :

Một tam giác cân có đường cao ứng với đáy đúng bằng độ dài đáy. Tính các góc của tam giác đó.

A. A^=450; B^=C^=67030'

BA^=300B^=C^=750

CA^=4806'B^=C^=65057'

DA^=5308'B^=C^=63026'

Câu hỏi 18 :

Cho tam giác ABC vuông cân tại A (AB = AC = a). Phân giác của góc B cắt AC tại D. Tính DA; DC theo a

A. AD=a.cos 22,50DC=a-a.cos 22,50.

BAD=a.sin 22,50DC=a-a.sin 22,50.

CAD=a.tan 22,50DC=a-a.tan 22,50.

DAD=a.cot 22,50DC=a-a.cot 22,50.

Câu hỏi 20 :

Cho hình thang ABCD vuông tại A và D; C^=500. Biết AB = 2; AD = 1,2. Tính diện tích hình thang ABCD

A. SABCD = 2 (đvdt)

BSABCD = 3 (đvdt)

CSABCD = 4 (đvdt)

DSABCD = 52 (đvdt)

Câu hỏi 21 :

Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH. Biết AB = 3cm, AC = 4cm. Tính độ dài đường cao AH, tính cosACB^ và chu vi tam giác ABH.

A. AH = 2,8 cm; cosACB^=35

B. AH = 2,4 cm; cosACB^=45

C. AH = 2,5 cm; cosACB^=34

D. AH = 1,8 cm; cosACB^=23

Câu hỏi 22 :

Cho tam giác ABC vuông tại A; BC = a không đổi,C^=α 00<α<900

A. 12a2sin α.cos α

Ba2sin α.cos α

C2a2sin α.cos α

D3a2sin α.cos α

Câu hỏi 23 :

Cho tam giác ABC vuông tại A; BC = a không đổi, C^=α 00<α<900

A. α=450; maxSABC=12a2.

Bα=300maxSABC=34a2.

Cα=600maxSABC=34a2.

Dα=450maxSABC=14a2.

Câu hỏi 24 :

Cho tam giác DEF có DE = 7cm; D^=400; F^=580. Kẻ đường cao EI của tam giác đó.

A. EI = 4,5cm

B. EI = 5,4cm

C. EI = 5,9cm

D. EI = 5,6cm

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK