A. Na2CO3, CuO (to), CH3COOH (xúc tác), (CHCO)2O
B. NaOH, K, MgO, HCOOH (xúc tác).
C. Ca, CuO (to), C6H5OH (phenol), HOCH2CH2OH.
D. HBr (to), Na, CuO (to), CH3COOH (xúc tác).
A. but-1-en .
B. đibutyl ete.
C. đietyl ete.
D. but-2-en.
A. Etylclorua.
B. Anđehit axetic.
C. Tinh bột.
D. Etilen
A. etan.
B. But-1-en.
C. Buta-1,3-đien.
D. axetilen.
A. 4
B. 1
C. 3
D. 2
A. C2H5OH và C3H7OH.
B. C4H9OH và C5H11OH.
C. C3H7OH và C4H9OH.
D. CH3OH và C2H5OH
A. ankan
B. anken
C. ankin
D. xicloankan.
A. C6H14.
B. C5H12
C. C4H10.
D. C3H8.
A. axetilen.
B. etan.
C. etilen.
D. etanol.
A. CH2=CHOH.
B. CH3CHO.
C. CH3COOH.
D. C2H5OH.
A. 33,33% và 66,67%
B. 25% và 75%.
C. 40% và 60%
D. 35% và 65%
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
A. 4-metylpent-2-in.
B. 2-metylpent-3-in.
C. 4-metylpent-3-in.
D. 2-metylpent-4-in
A. C2H5OH.
B. C4H10.
C. C4H6.
D. C4H4.
A. 4
B. 1
C. 2
D. 3
A. 567,5g
B. 687,5g.
C. 454,0g.
D. 450 g.
A. CH2Br-CH2-CH2-CH2Br
B. CH3-CH2-CH2-CH2Br
C. CH3-CH2-CHBr-CH2Br
D. CH3-CH2-CHBr-CH3.
A. C2H6O.
B. C3H8O.
C. CH4O.
D. C4H10O.
A. Benzen + Cl2 (as).
B. Benzen + H2 (Ni, p, to).
C. Benzen + Br2 (dd).
D. Benzen + HNO3 (đ) /H2SO4 (đ)
A. Brom (dung dịch).
B. Br2 (Fe).
C. KMnO4 (dung dịch).
D. Br2 (dung dịch) hoặc KMnO4 (dung dịch)
A. KMnO4.
B. NaOH
C. Br2.
D. H2 ,Ni,to
A. Butan
B. pentan
C. iso butan
D. iso butilen
A. 4 đồng phân.
B. 5 đồng phân.
C. 6 đồng phân
D. 3 đồng phân.
A. Hiđrocacbon no là hiđrocacbon chỉ có một liên kết đơn trong phân tử.
B. Hiđrocacbon no là hợp chất hữu cơ chỉ có chứa liên kết đơn trong phân tử .
C. Hiđrocacbon no là hiđrocacbon chỉ có chứa liên kết đơn trong phân tử.
D. Hiđrocacbon no là hiđrocacbon có chứa liên kết đơn trong phân tử.
A. Phản ứng thế.
B. Phản ứng cộng.
C. Phản ứng tách.
D. Cả A, B và C
A. isobutilen.
B. but-2-en.
C. đibutyl ete.
D. propen.
A. nung natri axetat với vôi tôi xút.
B. điện phân dung dịch natri axetat
C. craking n-butan.
D. cacbon tác dụng với hiđro.
A. 5
B. 4
C. 3
D. 2
A. Br2 khan.
B. dung dịch Br2.
C. dung dịch AgNO3/NH3.
D. dung dịch AgNO3/NH3, dung dịch Br2.
A. 6 gam.
B. 2 gam.
C. 4 gam.
D. 8 gam
A. 2-metyl butan-2-ol.
B. 3-metyl butan-1-ol.
C. 3-metyl butan-2-ol.
D. 2-metyl butan-1-ol.
A. Dung dịch NaOH.
B. Cu(OH)2 .
C. Na.
D. Dung dịch Brom.
A. CnH2n-6 ; n ≥ 3.
B. CnH2n+6 ; n≥ 6.
C. CnH2n-6 ; n ≥ 6
D. CnH2n-2 ; n ≥ 6.
A. C2H6 và C3H8.
B. C3H8 và C4H10.
C. CH4 và C2H6.
D. C4H10 và C5H12
A. 8,96.
B. 13,44.
C. 5,60.
D. 11,2.
A. 40%.
B. 25%.
C. 50%
D. 20%.
A. C2H4(OH)2, K2CO3, MnO2
B. K2CO3, H2O, MnO2.
C. C2H5OH, MnO2, KOH.
D. MnO2, C2H4(OH)2, KOH.
A. CH3-CAg≡CAg.
B. CH3-C≡CAg.
C. AgCH2-C≡CAg.
D. A, B, C đều có thể đúng
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK