A. Bốn trăm hai mươi lăm triệu bảy mươi nghìn ba trăm.
B. Bốn triệu hai trăm năm mươi bảy nghìn hai trăm.
C. Bốn hai triệu năm bảy nghìn ba trăm.
D. Bốn mươi hai triệu năm trăm bảy mươi nghìn ba trăm.
A. Hàng trăm, lớp đơn vị
B. Hàng nghìn, lớp nghìn
C. Hàng trăm nghìn, lớp nghìn
D. Hàng trăm nghìn, lớp trăm nghìn
A. 659 403 750
B. 904 113 695
C. 709 638 553
D. 559 603 551
A. 99 998
B. 99 989
C. 8 9999
D. 80000
A. 4 002 000 420
B. 40 002 420
C. 402 420
D. 4 020 420
A. Hai góc vuông , một góc nhọn và một góc tù
B. Hai góc vuông và hai góc nhọn.
C. Hai góc vuông và hai góc tù
D.Hai góc vuông , một góc nhọn và một góc bẹt
A. 14
B. 20
C. 28
D. 48
A. 9 580
B. 9 508
C. 9 805
D. 9 850
A. 48
B. 28
C. 20
D. 14
A. 9 805
B. 9 850
C. 9 508
D. 9 580
A. 24 910
B. 24 000 910
C. 24 0910 000
A. AB và AD; BD và BC.
B. BA và BC; DB và DC.
C. AB và AD; BD và BC; DA và DC.
A. 8674; 8647; 6874; 7684
B. 6874; 7684; 8647; 8674
C. 6874; 7684; 8674; 8647
D. 8674; 8647; 7684; 6874
A. 23 910
B. 23 000 910
C. 23 0910 000
D. 23 910 000
A. 4505
B. 5405
C. 5054
D. 5450
A. AB và AD; BD và BC.
B. BA và BC; DB và DC.
C. AB và AD; BD và BC; DA và DC.
D. DA và DB; AD và AB; BA và BC
A. 8 giờ 5 phút.
B. 5 giờ 8 phút.
C. 8 giờ 20 phút
D. 8 giờ 24 phút.
A. 10 cm
B. 15 cm
C. 20 cm
D. 25 cm
A. 23 910
B. 23 000 910
C. 23 0910 000
D. 23 0910
A. 24 dư 51
B. 24 dư 1
C. 24 dư 5
D. 24 dư 15
A. 285
B. 2185
C. 2085
D. 2850
A. 695 415
B. 695 438
C. 695 512
D. 695 348
A. XXI
B. XIX
C. XVII
D. XX
A. 57
B.75
C. 85
D. 95
A. 23 910
B. 23 000 910
C. 23 0910 000
D. 2 300 910
A. AB và AD; BD và BC.
B. BA và BC; DB và DC.
C. AB và AD; BD và BC; DA và DC.
D. BD và AB; AD và DC
A. 65874
B. 56874
C. 65784
D. 65748
A. 9712
B. 9822
C. 9722
D. 9612
A. Tám trăm năm mươi hai triệu không trăm mười tám nghìn chín mươi
B. Tám mươi lăm triệu hai trăm linh một nghìn tám trăm chín mươi
C. Tám triệu năm trăm hai không một nghìn tám trăm chín mươi
D. Tám nghìn năm trăm hai mươi triệu một nghìn tám trăm chín mươi
A. 23 910
B. 23 000 910
C. 23 0910 000
A. AB và AD; BD và BC.
B. BA và BC; DB và DC.
C. AB và AD; BD và BC; DA và DC.
A. 700200
B. 700200000
C. 7200000
D. 700000200
A. 876 459
B. 867 459
C. 867 459
D. 876 549
A. 11025
B. 11025
C. 11052
D.10025
A. 20170
B. 2017
C. 2107
D. 201700
A. 20170
B.2017
C. 201700
D. 2107
A. 363 cm
B. 360 cm
C. 306 cm
D. 336 cm
A. 25600
B. 160 m
C. 1600m
D. 1600
A. M > N
B. M < N
C. M = M
D. Không so sánh được
A. 5 070 060
B. 5 070 600
C. 5 700 600
D. 5 007 600
A. Hàng trăm
B. Hàng nghìn
C. Hàng chục
D. Hàng đơn vị
A. 1397
B. 1367
C. 1697
D. 1679
A. Hai đường thẳng song song. Hai góc vuông.
B. Hai đường thẳng song song. Ba góc vuông.
C. Ba đường thẳng song song. Hai góc vuông.
D. Ba đường thẳng song song. Ba góc vuông.
A. Thế kỷ XVII
B. Thế kỷ XVIII
C. Thế kỷ XIX
D. Thế kỷ XX
A. 450
B. 405
C. 504
D. 545
A: 5043600
B: 5436000
C: 5040360
D: 5043060
A. thế kỷ XVII
B. thế kỷ XIX
C. thế kỷ XVIII
D. thế kỷ XX
A: AB và AD
C: BD và BC
B: DA và DC
D: Cả ba cặp cạnh trên
A. 234789
B. 243789
C. 234879
D. 289743
A. 93574
B. 29687
C. 17932
D. 80296
A. 5 chữ số
B. 4 chữ số
C. 3 chữ số
D. 2 chữ số
A. 5015
B. 5051
C. 5501
D. 5105
A. 100
B. 110
C. 120
D. 130
A. Bốn trăm hai mươi lăm triệu bảy mươi nghìn ba trăm.
B. Bốn triệu hai trăm năm mươi bảy nghìn hai trăm.
C. Bốn hai triệu năm bảy nghìn ba trăm.
D. Bốn mươi hai triệu năm trăm bảy mươi nghìn ba trăm.
A. Hàng trăm, lớp đơn vị
B. Hàng nghìn, lớp nghìn
C. Hàng trăm nghìn, lớp nghìn
D. Hàng trăm nghìn, lớp trăm nghìn
A. 659 403 750
B. 904 113 695
C. 709 638 553
D. 559 603 551
A. 99 998
B. 99 989
C. 8 9999
D. 80000
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK