A. AB và AD; BD và BC
B. BA và BC; DB và DC.
C. AB và AD; BD và BC; DA và DC.
A. Chín nghìn năm trăm linh chín
B. Chín năm không chín
C. Chính nghìn năm trăm không chín.
A. 162cm
B. 168
C. 186
A. 93574
B. 29687
C. 17932
D. 80296
A. 5 chữ số
B. 4 chữ số
C. 3 chữ số
D. 2 chữ số
A. 100
B. 110
C. 120
D. 130
A. 5015
B. 5051
C. 5501
D. 5105
A. 30, 40, 50.
B. 50, 60, 70
C. 20, 30, 40.
D. 40, 50, 60
A. 100, 750
B. 365; 565
C. 98; 100; 365
D. 98; 100; 750
A. Hình A
B. Hình B
C. Hình C
D. Hình A và hình B
A. 230
B. 2300
C. 23000
D. 230000
A. 93574
B. 29687
C. 17932
D. 80296
A. Bốn trăm hai mươi lăm triệu bảy mươi nghìn ba trăm.
B. Bốn triệu hai trăm năm mươi bảy nghìn hai trăm.
C. Bốn hai triệu năm bảy nghìn ba trăm.
D. Bốn mươi hai triệu năm trăm bảy mươi nghìn ba trăm.
A. Hàng trăm, lớp đơn vị
B. Hàng nghìn, lớp nghìn
C. Hàng trăm nghìn, lớp nghìn
D. Hàng trăm nghìn, lớp trăm nghìn
A. 3050
B. 30 0050
C. 350
D. 305
A. Hàng chục nghìn
B. Hàng triệu
C. Hàng nghìn
D. Hàng trăm nghìn
A. 17 ; 24
B. 24 ; 65
C. 65 ; 10
D. 24 ; 10
A. Xuân
B. Thu
C. Hạ
D. Đông
A. 4201 con
B. 2401 con
C. 139 con
D. 149 con
A. Bốn trăm hai mươi lăm triệu bảy mươi nghìn ba trăm.
B. Bốn triệu hai trăm năm mươi bảy nghìn hai trăm
C. Bốn mươi hai triệu năm bảy nghìn ba trăm.
D. Bốn mươi hai triệu năm trăm bảy mươi nghìn ba trăm.
A. Hàng trăm, lớp đơn vị
B. Hàng nghìn, lớp nghìn
C. Hàng trăm nghìn, lớp nghìn
D. Hàng trăm nghìn, lớp trăm nghìn
A. 3255
B. 6372
C. 5050
D. 3825
A. 88 529
B. 88 259
C. 88 925
D. 88 952
A. 187
B. 287
C. 387
D. 487
A. 2 lần
B. 3 lần
C. 4 lần
D. 5 lần
A. 27 834
B. 72 834
C. 28 743
A. 173m
B. 346m
C. 379m
A. 226
B. 311
C. 113
D. 131
A. 408
B. 480
C. 345
D. 296
A. Góc đỉnh A
B. Góc đỉnh B
C. Góc đỉnh C
D. Góc đỉnh D
A. Ba triệu ba trăm linh hai
B. Ba triệu ba nghìn không trăm linh ba
C. Ba mươi triệu ba trăm linh ba
D. Ba mươi triệu ba nghìn không trăm linh hai
A. 24 dm
B. 24 cm
C. 20dm
D. 20cm
A. Hai góc vuông, một góc nhọn và một góc tù
B. Hai góc vuông và hai góc nhọn
C. Hai góc vuông và hai góc tù
D. Ba góc vuông và một góc nhọn
A. Bảy tỉ ba trăm mười hai nghìn bốn trăm linh sáu đơn vị
B. Bảy triệu ba trăm mười hai nghìn bốn trăm linh sáu đơn vị
C. Bảy trăm triệu ba trăm mười hai nghìn bốn trăm linh sáu đơn vị
A. 500.041.200
B. 50.041.200
C. 500.041.002
A. Lớp 4A trồng được 40 cây
B. Lớp 4C trồng nhiều cây hơn lớp 4A
C. Lớp 4A trồng được ít cây nhất
D. Lớp 4B trồng được nhiều cây nhất
A. 602 507
B. 600 257
C. 602 057
D. 620 507
A. 684 257
B. 684 750
C. 684 275
D. 684 725
A. thế kỉ XVIII
B. thế kỉ XIX
C. thế kỉ XX
D. thế kỉ XXI
A. 60
B. 200
C. 80
D. 320
A. 583
B. 5830
C. 5083
D. 5038
A. 23 910
B. 23 000 910
C. 23 0910 000
A. AB và AD; BD và BC.
B. BA và BC; DB và DC
C. AB và AD; BD và BC; DA và DC.
A. 703 409
B. 700 349
C. 703 049
D. 730 409
A. thế kỉ XVIII
B. thế kỉ XIX
C. thế kỉ XX
D. thế kỉ XXI
A. 32kg
B. 9kg
C. 21kg
D. 42kg
A. Chín mươi lăm triệu sáu trăm ba mươi tám nghìn bốn nghìn năm trăm hai mươi mốt.
B. Chín trăm năm mươi sáu nghìn ba trăm tám mươi bốn triệu năm trăm hai mươi mốt.
C. Chín trăm năm mươi sáu triệu ba trăm tám mươi bốn năm trăm hai mươi mốt.
D. Chín trăm năm mươi sáu triệu ba trăm tám mươi bốn nghìn năm trăm hai mươi mốt.
A. 659 403 753
B. 904 113 695
C. 709 638 551
D. 559 603 553
A. Tám trăm năm mươi hai triệu không trăm mười tám nghìn chín mươi
B. Tám mươi lăm triệu hai trăm linh một nghìn tám trăm chín mươi
C. Tám triệu năm trăm hai không một nghìn tám trăm chín mươi
D. Tám nghìn năm trăm hai mươi triệu một nghìn tám trăm chín mươi
A. đỉnh M
B. đỉnh P
C. đỉnh N
D. đỉnh Q
A. 75 hộp thừa 5 cốc
B. 704 hộp thừa 11 cốc
C. 705 hộp thừa 5 cốc
D. 703 hộp thừa 17 cốc
A. 270 m
B. 207m
C. 135m
D. 153m
A. AB song song với BC
B. AB vuông góc với BC
C. AD song song với BC
D. AD vuông góc với DC
A. 27
B. 150
C. 1278
D. 1265
A. VIII
B. IX
C. X
D. XI
A. 602 507
B. 600 257
C. 602 057
D. 620 507
A. Hai mươi bốn nghìn năm trăm ba mươi bốn nghìn một trăm bốn mươi hai
B. Hai triệu bốn nghìn năm trăm ba mươi bốn nghìn một trăm bốn mươi hai
C. Hai mươi bốn triệu năm trăm ba mươi bốn nghìn một trăm bốn mươi hai
D. Hai mươi bốn triệu năm trăm ba mươi bốn triệu một trăm bốn mươi hai
A. thế kỉ XVIII
B. thế kỉ XIX
C. thế kỉ XX
D. thế kỉ XXI
A. 9 x 9
B. 9x 4
C. 9+ 9
D. ( 9 + 9 ) x 2
A. 25
B. 90
C. 50
D. 65
A. 72 + 49 + 28 = (72 + 49) + 28 = 121 + 28 = 149
B. 72 + 49 + 28 = (72 + 28) + 49 = 100 + 49 = 149
C. 72 + 49 + 28 = 72 + ( 49 + 28) = 72 + 77 = 149
A. 23 910
B. 23 000 910
C. 23 0910 000
A. 45307
B. 45308
C. 45380
D. 45038
A. 4340 kg
B. 434 kg
C. 217 kg
D. 2170 kg
A. Tám mươi bảy nghìn năm trăm bốn mươi chín
B. Tám trăm bảy mươi nghìn bốn trăm năm mươi chín
C. Tám trăm linh bảy nghìn năm trăm bốn mươi chín
D. Tám trăm bảy mươi nghìn năm trăm bốn mươi chín
A. 785432
B. 784532
C. 785342
D. 785234
A. 567899; 567898; 567897; 567896.
B. 865742; 865842; 865942; 865043.
C. 978653; 979653; 970653; 980653.
D. 754219; 764219; 774219; 775219
A. Hàng nghìn, lớp nghìn.
B. Hàng trăm, lớp nghìn.
C. Hàng chục nghìn, lớp nghìn.
D. Hàng trăm, lớp đơn vị.
A. 664300
B. 606430
C. 600634
D. 600643
A. Ba trăm hai mươi lăm triệu sáu mươi nghìn sáu trăm linh tám.
B. Ba trăm hai mươi lăm triệu sáu trăm nghìn sáu trăm linh tám.
C. Ba trăm hai mươi lăm triệu sáu nghìn sáu trăm linh tám.
D. Ba trăm hai mươi lăm triệu sáu trăm nghìn sáu trăm tám mươi.
A. 8 000
B. 80 000
C. 800 000
D. 8 000 000
A. 99997
B. 9999
C. 99999
D. 100 001
A. 124 kg
B. 256 kg
C. 124000 kg
D. 60000 kg
A. 90 bao
B. 900 bao
C. 30 bao
D. 270 bao
A. 27 m
B. 12 m
C. 3888 m
D. 270 m
A. 3
B. 21
C. 11
D. 31
A. 98
B. 18
C.49
D. 22
A. 15 m
B. 150 m
C. 250 m
D. 500m
A. 144 cm
B. 142 cm
C. 145 cm
D. 146 cm
A. 96 người
B. 83 người
C. 93 người
D. 81 người
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK