A. 600
B. 400
C. 60
D. 40
A. 10kg
B. 40 kg
C. 60 kg
D. 120 kg
A. 15
B. 20
C. 25
D. 400
A. đường cao AH
B. đường cao AC
C. đường cao BC
D. đường cao AB
A. 275
B. 27500
C. 200075
D. 2075
A. 602 507
B. 600 257
C. 602 057
D. 620 507
A. Bốn trăm hai mươi lăm triệu bảy mươi nghìn ba trăm
B. Bốn triệu hai trăm năm mươi bảy nghìn hai trăm.
C. Bốn hai triệu năm bảy nghìn ba trăm
D. Bốn mươi hai triệu năm trăm bảy mươi nghìn ba trăm
A. Hàng trăm, lớp đơn vị
B. Hàng nghìn, lớp nghìn
C. Hàng trăm nghìn, lớp nghìn
D. Hàng trăm nghìn, lớp trăm nghìn
A. 659 403 750
B. 904 113 695
C. 709 638 553
D. 559 603 551
A. 99 998
B. 99 989
C. 8 9999
D. 80000
A. 915 403 750
B. 904 113 457
C. 709 638 553
D. 559 603 551
A. Hàng trăm, lớp đơn vị
B. Hàng nghìn, lớp nghìn
C. Hàng trăm nghìn, lớp nghìn
D. Hàng trăm nghìn, lớp trăm nghìn
A. x= 7664
B. 4009
C. 4900
D. 4090
A. 5 070 600
B. 5 007 600
C. 5 700 600
D. 5 706 000
A. 5785
B. 6 784
C. 6 874
D. 6 487
A. AB và AD; BD và BC.
B. BA và BC; DB và DC.
C. AB và AD; BD và BC; DA và DC.
A. 5 070 600
B. 5 007 600
C. 5 700 600
D. 5 706 000
A. 5785
B. 6 784
C. 6 874
D. 6 487
A. 115
B. 75
C. 57
D. 60
A. 5 070 060
B. 5 070 600
C. 5 700 600
D. 5 007 600
A. Hàng trăm
B. Hàng nghìn
C. Hàng chục
D. Hàng đơn vị
A. 1397
B. 1367
C. 1697
D. 1679
A. Hai đường thẳng song song. Hai góc vuông.
B. Hai đường thẳng song song. Ba góc vuông.
C. Ba đường thẳng song song. Hai góc vuông.
D. Ba đường thẳng song song. Ba góc vuông.
A. Thế kỷ XVII
B. Thế kỷ XVIII
C. Thế kỷ XIX
D. Thế kỷ XX
A. 450
B. 405
C. 504
D. 545
A. 602 507
B. 600 257
C. 602 057
D. 620 507
A. 216
B. 432
C. 342
D. 324
A. 138
B. 345
C. 690
D. 230
A. 1230 VÀ 689
B. 1320 và 680
C. 1310 và 689
D. 1322 và 689
A. 23 910
B. 23 000 910
C. 230 910 000
A. Bốn mươi năm nghìn ba trăm mười bảy
B. Bốn lăm nghìn ba trăm mười bảy
C. Bốn mươi lăm nghìn ba trăm mười bảy
A. Thế kỉ IX
B. Thế kỉ X
C. Thế kỉ XI
D. Thế kỉ XII
A. Một góc bẹt, một góc tù, năm góc vuông và một góc nhọn
B. Một góc bẹt, một góc tù, bốn góc vuông và hai góc nhọn
C. Một góc bẹt, năm góc vuông và hai góc nhọn
D. Một góc bẹt, một góc tù, năm góc vuông và hai góc nhọn
A. 50 bao
B. 500 bao
C. 25 bao
D. 30 bao
A. 24 m
B. 120m
C. 12m
D. 20m
A. 33300007
B. 33303007
C. 33330007
D. 30333007
A. 215
B. 19
C. 38
D. 272
A. 725936
B. 725396
C. 725369
D. 725693
A. 74625
B. 37859
C. 12756
D. 90472
A. 36572
B. 44835
C. 50110
A. D. 55552
A. Lớp đơn vị
B. Lớp trăm
C. Lớp nghìn
D.Lớp triệu
A.67833
B. 67835
C. 135666
D. 67832
A.Là góc lớn hơn góc vuông
B. Là góc bằng góc vuông
C. Là góc nhỏ hơn góc vuông
D. Là góc bằng hai lần góc vuông
A.8936
B. 89360
C. 893600
D. 8936000
A. X
B. XI
C. XII
D. XIII
A. 5 070 060
B. 5 070 600
C. 5 700 600
D. 5 007 600
A. Hàng trăm
B. Hàng nghìn
C. Hàng chục
D. Hàng đơn vị
A. Hai đường thẳng song song. Hai góc vuông.
B. Hai đường thẳng song song. Ba góc vuông.
C. Ba đường thẳng song song. Hai góc vuông.
D. Ba đường thẳng song song. Ba góc vuông.
A. Thế kỷ XVII
B. Thế kỷ XVIII
C. Thế kỷ XIX
D. Thế kỷ XX
A. Bốn mươi năm nghìn ba trăm mười bảy
B. Bốn lăm nghìn ba trăm mười bảy
C. Bốn mươi lăm nghìn ba trăm mười bảy
A. Bốn góc nhọn, hai góc tù và hai góc vuông
B. Bốn góc nhọn, hai góc tù và một góc vuông
C. Bốn góc nhọn, một góc tù và hai góc vuông
A. Hàng nghìn, lớp nghìn.
B. Hàng trăm, lớp nghìn.
C. Hàng chục nghìn, lớp nghìn.
D. Hàng trăm, lớp đơn vị.
A. BC vuông góc CD.
B. AB vuông góc AD.
C. AB vuông góc BC.
D. BC vuông góc A
A. 725936.
B. 725396
C. 725369
D. 725693
A. Bốn mươi bảy nghìn hai trăm ba mươi.
B. Bốn mươi bảy nghìn ba trăm linh hai
C. Bốn mươi bảy nghìn không trăm ba mươi hai
D. Bốn mươi bảy nghìn ba trăm không mươi hai
A. Hàng trăm nghìn, lớp nghìn
B. Hàng chục nghìn, lớp nghìn
C. Hàng nghìn, lớp nghìn
D. Hàng trăm nghìn, lớp đơn vị
A. Tám trăm năm mươi hai triệu không trăm mười tám nghìn chín mươi
B. Tám mươi lăm triệu hai trăm linh một nghìn tám trăm chín mươi
C. Tám triệu năm trăm hai không một nghìn tám trăm chín mươi
D. Tám nghìn năm trăm hai mươi triệu một nghìn tám trăm chín mươi
A. Đỉnh M
B. Đỉnh P
C. Đỉnh N
D. Đỉnh Q
A. Tám lăm triệu hai trăm linh một nghìn tám trăm chín mươi
B. Tám mươi năm triệu hai trăm linh một nghìn tám trăm chín mươi
C. Tám triệu năm trăm hai linh một nghìn tám trăm chín mươi
D. Tám mươi lăm triệu hai trăm linh một nghìn tám trăm chín mươi
A. Đỉnh M
B. Đỉnh P
C. Đỉnh N
D. Đỉnh Q
A. 5785
B. 6 874
C. 6 784
D. 5 748
A. Góc đỉnh A
B. Góc đỉnh B
C. Góc đỉnh C
D. Góc đỉnh D
A. 500 000
B. 5 000 000
C. 50 000
D. 50 000 000
A. 565 004 392
B. 560 004 392
C. 565 040 392
D. 565 004 932
A. 4 cặp cạnh song song
B. 5 cặp cạnh song song
C. 6 cặp cạnh song song
D. 7 cặp cạnh song song
A. Ba triệu ba trăm linh hai
B. Ba triệu ba nghìn không trăm linh ba
C. Ba mươi triệu ba trăm linh ba
D. Ba mươi triệu ba nghìn không trăm linh hai
A. 24dm
B. 24cm
C. 20dm
D. 20cm
A. Hai góc vuông, một góc nhọn và một góc tù
B. Hai góc vuông và hai góc nhọn
B. Hai góc vuông và hai góc nhọn
D. Ba góc vuông và một góc nhọn
A. góc vuông
B. góc bẹt
C. góc nhọn
D. góc tù
A. 123
B. 1203
C. 1230
D. 12003
A. Góc đỉnh A
B. Góc đỉnh B
C. Góc đỉnh C
D. Góc đỉnh D
A. 456
B. 4506
C. 4560
D. 450006
A.
B.
C.
D.
A. AH và HC ; AB và AH
B. AB và BC ; CD và AD
C. AB và DC ; AD và BC
D. AB và CD; AC và BD
A. 3020
B. 3200
C. 3002
A. 17 + 18
B. (17 + 8) x 2
C. 17 x 8
A. 8006cm
B. 806 cm
C. 86 cm
A. Bốn mươi năm nghìn ba trăm mười bảy
B. Bốn lăm nghìn ba trăm mười bảy
C. Bốn mươi lăm nghìn ba trăm mười bảy
D. Bốn năm nghìn ba trăm mười bảy.
A. 23 910
B. 23 000 910
C. 23 0910 000
D. 203910
A. 54
B. 27
C. 108
D. 36
A. 100
B. 365; 565
C. 98; 100; 365
D. 752 ; 100
A. 54
B. 35
C. 46
D. 23
A. 23 910
B. 23 0910 000
C. 23 000 910
D. 230 910
A. 1764
B. 7869
C. 15376
D. 4950
A. 884 300
B. 808 430
C. 800 834
D. 800 843
A. AB và AD; BD và BC.
B. BA và BC; DB và DC.
C. AB và AD; BD và BC; AD và DC.
A. 10 tuổi và 5 tuổi
B. 20 tuổi và 10 tuổi
C. 15 tuổi và 5 tuổi
D. Một đáp án khác
A. 500702003
B. 550207303
C. 500720003
D. 570720003
A. 987543
B. 987889
C. 987658
D. 899987
A. 4070
B. 40070
C. 4700
D. 40070
A. Năm nghìn bảy trăm hai mươi lăm
B. Năm mươi nghìn bảy trăm hai mươi lăm
C. Năm trăm nghìn bảy trăm hai mươi lăm
D. Năm triệu bảy trăm hai mươi lăm
A. Hàng trăm
B. Hàng nghìn
C. Hàng chục nghìn
D. Hàng triệu
A. 450
C. 405
C. 504
D. 545
A. 400c
B. 25c
C. 250c
D. 2500c
A. Thế kỷ XVII
B. Thế kỷ XVIII
C. Thế kỷ XIX
D. Thế kỷ XX
A. 1945
B. 1890
C. 1969
D. 1954
A. 5785
B. 6 874
C. 6 784
D. 5 748
A. Góc đỉnh A
B.Góc đỉnh B
C. Góc đỉnh C
D. Góc đỉnh D
A. 5 070 060
B. 5 070 600
C. 5 700 600
D. 5 007 600
A. Hàng trăm
B. Hàng nghìn
C. Hàng chục
D. Hàng đơn vị
A. 1397
B. 1367
C. 1697
D. 1679
A. Hai đường thẳng song song. Hai góc vuông.
B. Hai đường thẳng song song. Ba góc vuông.
C. Ba đường thẳng song song. Hai góc vuông.
D. Ba đường thẳng song song. Ba góc vuông.
A. Lớn hơn góc vuông.
B. Nhỏ hơn góc vuông
C. Bằng góc vuông
D. Bằng hai lần góc vuông
A. Thế kỷ XVII
B. Thế kỷ XVIII
C. Thế kỷ XIX
D. Thế kỷ XX
A. Ba triệu không trăm bảy mươi nghìn sáu trăm bốn mươi tám
B. Ba triệu bảy trăm linh hai nghìn bốn trăm sáu mươi tám
C. Ba triệu bảy trăm linh hai nghìn sáu trăm bốn tám
D. Ba triệu bảy trăm linh hai nghìn sáu trăm bốn mươi tám
A. 24kg
B. 25kg
C. 26kg
D. 28kg
A. 2020
B. 2200
C. 2002
A. 8006cm
B. 806 cm
C. 86 cm
A. 75 phút
B. 750 phút
C. 7500 phút
A. 17+18
B. (17+8)x2
C. 17x8
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK