Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 8 Toán học Tổng hợp bài tập Toán 8 Chương 4: Bất phương trình bậc nhất một ẩn !!

Tổng hợp bài tập Toán 8 Chương 4: Bất phương trình bậc nhất một ẩn !!

Câu hỏi 1 :

Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào đúng?

A. ( 1 ),( 2 ),( 3 )   

B. ( 1 ),( 3 ) 

C. ( 1 ),( 2 )   

D. ( 2 ),( 3 ) 

Câu hỏi 2 :

Cho a - 3 > b - 3. So sánh hai số a và b 

A. a ≥ b   

B. a < b 

C. a > b   

D. a ≤ b 

Câu hỏi 3 :

Cho a > b. So sánh 5 - a với 5 - b.

A. 5 - a ≥ 5 - b. 

B. 5 - a > 5 - b. 

C. 5 - a ≤ 5 - b. 

D. 5 - a < 5 - b. 

Câu hỏi 5 :

Cho a > b, c > d. Khẳng định nào sau đây đúng? 

A. a + d > b + c 

B. a + c > b + d 

C. b + d > a + c 

D. a + b > c + d 

Câu hỏi 6 :

Cho a < b. So sánh: a + (-3) và b + 3.

A. a + (-3) = b + 3 

B. a + (-3) > b +3 

C. a + (-3) < b +3 

D. Không so sánh được. 

Câu hỏi 7 :

Cho a + 2 < b – 3 . So sánh a và b? 

A. a < b     

B. a > b 

C. a = b     

D. Chưa thể kết luận 

Câu hỏi 8 :

Cho các khẳng định sau:

A. 0     

B. 1 

C. 2     

D. 3 

Câu hỏi 9 :

Cho a < b - 1. So sánh a và b. 

A. Chưa thể kết luận     

B. a = b 

C. a > b  

D. a < b 

Câu hỏi 10 :

Ta có:

A. Bài giải đúng 

B. Sai bước 1 

C. Sai bước 2 

D. Tùy giá trị của a. 

Câu hỏi 11 :

Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai?

A. ( 1 ),( 2 ) và ( 3 )   

B. ( 1 ),( 2 ) 

C. ( 1 )   

D. ( 2 ),( 3 ) 

Câu hỏi 12 :

Cho a + 1 ≤ b + 2. So sánh hai số 2a + 2 và 2b + 4 nào dưới đây đúng ?

A. 2a + 2 > 2b + 4 

B. 2a + 2 < 2b + 4 

C. 2a + 2 ≤ 2b + 4 

D. 2a + 2 ≥ 2b + 4 

Câu hỏi 13 :

Cho a > b. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. - 3a - 1 > - 3b - 1 

B. - 3( a - 1 ) < - 3( b - 1 ) 

C. - 3( a - 1 ) > - 3( b - 1 ) 

D. 3( a - 1 ) < 3( b - 1 ) 

Câu hỏi 14 :

Cho a ≥ b. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. 2a - 5 ≤ 2( b - 1 ) 

B. 2a - 5 ≥ 2( b - 1 ) 

C. 2a - 5 ≥ 2( b - 3 ) 

D. 2a - 5 ≤ 2( b - 3 ) 

Câu hỏi 15 :

Cho x > 0. Khẳng định nào sau đây đúng? 

A. (x+1)20 

B. (x+1)2>1 

C. (x+1)21 

D. (x+1)2<1 

Câu hỏi 16 :

Cho tam giác ABC, khẳng định nào sau đây đúng? 

A. A^+B^=180°C^ 

B. A^+B^=C^ 

C. A^+B^<C^

D. 2B^<180° 

Câu hỏi 17 :

Cho a > b. So sánh: 2a + 10 và 2b + 9 

A. 2a + 10 < 2b + 9 

B. 2a +10 = 2b + 9 

C. 2a + 10 > 2b + 9 

D. Chưa thể kết luận 

Câu hỏi 18 :

Cho -2a - 8 < - 2b - 8. So sánh a và b 

A. a > b     

B. a < b 

C. a > b+1     

D. a < b + 1 

Câu hỏi 19 :

Cho a < b . Khi đó: 

A. 2a – 3 < 2b + 4 

B. – 2a – 3 < - 2b + 4 

C. 2a + 3 < 2b – 4

D. – 2a + 1 < - 2b +2 

Câu hỏi 20 :

Cho 4a < 7a . Khẳng định nào sau đây là đúng? 

A. a < 0     

B. 2a +1 < 1 

C. a > 0     

D. -3a > 0 

Câu hỏi 21 :

Nghiệm x = 3 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?

A. 5 - x < 1 

B. 3x + 1 < 4 

C. 4x - 11 > x 

D. 2x - 1 > 3 

Câu hỏi 22 :

Tập nghiệm nào sau đây là tập nghiệm của bất phương trình: x ≤ 2 ?

A. S = { x| x ≥ 2 }. 

B. S = { x| x ≤ 2 }. 

C. S = { x| x ≥ - 2 }. 

D. S = { x| x < 2}. 

Câu hỏi 23 :

Hình vẽ sau là tập nghiệm của bất phương trình nào?

A. 2x - 4 < 0 

B. 2x - 4 > 0 

C. 2x - 4 ≤ 0 

D. 2x - 4 ≥ 0 

Câu hỏi 25 :

Hỏi x = 2 là nghiệm của bất phương trình nào trong các bất phương trình sau:

A. x + 2 > 4     

B. 4 -2x < 4 

C. 4x – 2 < 2     

D. x - 10 > 2 

Câu hỏi 26 :

Hình vẽ sau biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình nào

A. {x | x < 3}

B. {x | x = 3}

C. { x | x > 3}

D. {x | x ≥ 3}

Câu hỏi 27 :

Hình vẽ sau biểu diễn tập nghiệm nào?

A. {x | x < 4}

B. {x | x > 4}

C. {x | x ≥ 4}

D. {x | x  4} 

Câu hỏi 28 :

Hình vẽ sau biểu diễn tập nghiệm nào?

A. {x | x < -2}

B. {x | x > -2}

C. {x | x ≤ -2}

D. {x | x  -2} 

Câu hỏi 31 :

Bất phương trình ax + b > 0 vô nghiệm khi

A. a0b=0

B. a>0b>0

C. a=0b0

D. a=0b0 

Câu hỏi 32 :

Tập nghiệm S của bất phương trình: 5x - 1  (2x)5 + 3 là?

A. S = R 

B. x > 2 

C. x < -52 

D. x  2023 

Câu hỏi 34 :

Tập nghiệm S của bất phương trình: 1 - 2x < 2 - 2 là?

A. x > 2 

B. x > 2 

C. x < - 2 

D. S = R 

Câu hỏi 35 :

Bất phương trình (2x-1)(x+3)-3x+1(x-1)(x+3)+x2-5 có tập nghiệm là?

A. x < - 23 

B. x  - 23 

C. S = R 

D. S = Ø 

Câu hỏi 36 :

Giải bất phương trình : 2x + 4 < 16.

A. x > 6     

B. x < 6 

C. x < 8     

D. x > 8 

Câu hỏi 37 :

Giải bất phương trình: 8x + 4 > 2(x+ 5).

A. x > 2     

B. x < -1 

C. x > -1     

D. x > 1 

Câu hỏi 38 :

Giải bất phương trình: x+23 +3x+1 > x-22

A. x<-1617

B. x>617

C. x>-1617

D. x>-611 

Câu hỏi 39 :

Giải bất phương trình: (x + 2).(x – 3) > (2- x). (6 - x). 

A. x> 187

B. x> -187

C. x< 187

D. x< -187 

Câu hỏi 40 :

Tìm m để x = 2 là nghiệm bất phương trình: mx + 2 < x + 3 + m 

A. m = 2     

B. m < 3 

C. m > 1     

D. m < - 3 

Câu hỏi 41 :

Biểu thức A = | 4x | + 2x - 1 với x < 0, rút gọn được kết quả là?

A. A = 6x - 1 

B. A = 1 - 2x 

C. A = - 1 - 2x 

D. A = 1 - 6x 

Câu hỏi 42 :

Tập nghiệm của phương trình |2 - 3x| = |5 - 2x| là?

A. S = { - 3;1 } 

B. S = { - 3;7/5 } 

C. S = { 0;7/5 } 

D. S = { - 3;1 } 

Câu hỏi 43 :

Tập nghiệm của phương trình: | 3x + 1 | = 5.

A. S = { - 2 } 

B. S = { 4/3 } 

C. S = { - 2;4/3 } 

D. S = { Ø }  

Câu hỏi 44 :

Giá trị m để phương trình | 3 + x | = m có nghiệm x = - 1 là?

A. m = 2   

B. m = - 2 

C. m = 1   

D. m = - 1 

Câu hỏi 45 :

Giá trị của m để phương trình | x - m | = 2 có nghiệm là x = 1 ?

A. m ∈ { 1 } 

B. m ∈ { - 1;3 } 

C. m ∈ { - 1;0 } 

D. m ∈ { 1;2 

Câu hỏi 46 :

Rút gọn biểu thức A = |2x + 4| + 2(x - 3) với x > 0.

A. 4x - 2 

B. 3 – 4x 

C. -10 

D. 4x -10 

Câu hỏi 47 :

Với x > 2 thì |3 - (2x - 1)| bằng ? 

A. 2x + 4 

B. 2x - 4 

C. 2x - 1 

D. 2x – 2 

Câu hỏi 48 :

Tìm tất cả các giá trị của x thỏa mãn: |6 - 2(x + 2)| = 2 - 2x.

A. x = 1 

B. x < 1 

C. x ≤ 1 

D. x > 1 

Câu hỏi 49 :

Giải phương trình sau: x+1=2x7

A. x = 8 hoặc x = -2 

B. x = 2 

C. x = 2 hoặc x = 8 

D. x = 8 

Câu hỏi 50 :

Giải phương trình |2 - (x + 4)| = |2x - 3(x + 2)|.

A. x = 3 hoặc x = -4 

B. x = 1 hoặc x = -2 

C. x = -4 

D. x = 4 và x = 2 

Câu hỏi 51 :

Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào đúng?

A. ( 1 ),( 2 ),( 3 )   

B. ( 1 ),( 3 ) 

C. ( 1 ),( 2 )   

D. ( 2 ),( 3 ) 

Câu hỏi 52 :

Cho a - 3 > b - 3. So sánh hai số a và b

A. a ≥ b   

B. a < b 

C. a > b   

D. a ≤ b 

Câu hỏi 54 :

Cho a > b. So sánh 5 - a với 5 - b.

A. 5 - a ≥ 5 - b. 

B. 5 - a > 5 - b. 

C. 5 - a ≤ 5 - b. 

D. 5 - a < 5 - b. 

Câu hỏi 55 :

Cho a > b, c > d. Khẳng định nào sau đây đúng? 

A. a + d > b + c 

B. a + c > b + d 

C. b + d > a + c 

D. a + b > c + d 

Câu hỏi 56 :

Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai?

A. ( 1 ),( 2 ) và ( 3 )   

B. ( 1 ),( 2 ) 

C. ( 1 )   

D. ( 2 ),( 3 ) 

Câu hỏi 57 :

Cho a + 1 ≤ b + 2. So sánh hai số 2a + 2 và 2b + 4. Khẳng định nào dưới đây đúng

A. 2a + 2 > 2b + 4 

B. 2a + 2 < 2b + 4

C. 2a + 2 ≤ 2b + 4 

D. 2a + 2 ≥ 2b + 4 

Câu hỏi 58 :

Cho a > b. Khẳng định nào sau đây đúng? 

A. - 3a - 1 > - 3b - 1 

B. - 3( a - 1 ) < - 3( b - 1 ) 

C. - 3( a - 1 ) > - 3( b - 1 ) 

D. 3( a - 1 ) < 3( b - 1 ) 

Câu hỏi 59 :

Cho a ≥ b. Khẳng định nào sau đây đúng? 

A. 2a - 5 ≤ 2( b - 1 ) 

B. 2a - 5 ≥ 2( b - 1 ) 

C. 2a - 5 ≥ 2( b - 3 ) 

D. 2a - 5 ≤ 2( b - 3 ) 

Câu hỏi 60 :

Cho x > 0. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. (x+1)20 

B. (x+1)2>1 

C. (x+1)21 

D. (x+1)2<1 

Câu hỏi 61 :

Nghiệm x = 3 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây? 

A. 5 - x < 1 

B. 3x + 1 < 4 

C. 4x - 11 > x 

D. 2x - 1 > 3 

Câu hỏi 62 :

Tập nghiệm nào sau đây là tập nghiệm của bất phương trình: x ≤ 2 ?

A. S = { x| x ≥ 2 }. 

B. S = { x| x ≤ 2 }. 

C. S = { x| x ≥ - 2 }. 

D. S = { x| x < 2 }. 

Câu hỏi 63 :

Hình vẽ sau là tập nghiệm của bất phương trình nào?

A. 2x - 4 < 0 

B. 2x - 4 > 0 

C. 2x - 4 ≤ 0 

D. 2x - 4 ≥ 0 

Câu hỏi 65 :

Bất phương trình ax + b > 0 vô nghiệm khi

A. a0b=0

B. a>0b>0 

C. a=0b0 

D. a=0b0  

Câu hỏi 66 :

Bất phương trình ax + b ≤ 0 vô nghiệm khi?

A. a=0b>0 

B. a>0b>0  

C. a=0b0  

D. a=0b0  

Câu hỏi 68 :

Tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình: x2x4=4x4

A. 15   

B. 11 

C. 26   

D. 0 

Câu hỏi 69 :

Tập nghiệm của bất phương trình: (x-1)2+(x-3)2+15<x2+(x-4)2 là?

A. S = x > 0   

B. x < 0 

C. S = R   

D. S = Ø 

Câu hỏi 70 :

Tập nghiệm S của bất phương trình: 5x - 1  (2x)5 + 3 là?

A. S = R   

B. S = ( - ∞ ;2 ) 

C. S = x ≤ 7/15   

D. x ≥ 20/23 

Câu hỏi 71 :

Tập nghiệm S của bất phương trình: 1 - 2x < 2 - 2 là? 

A. x > 2  

B. x > 2  

C. x < - 2  

D. S = R  

Câu hỏi 73 :

Bất phương trình (2x-1)(x+3)-3x+1(x-1)(x+3)+x2-5 có tập nghiệm là? 

A. x < - 23  

B. x  - 23  

C. S = R  

D. S = Ø 

Câu hỏi 74 :

Bất phương trình (m2-3m)x+m<2-2x vô nghiệm khi? 

A. m ≠ 1   

B. m ≠ 2 

C. m = 2   

D. m ∈ R 

Câu hỏi 75 :

Bất phương trình m2(x-1)9x+3m có nghiệm đúng với mọi x khi?

A. m = 1   

B. m = - 3 

C. m = Ø    

D. m = - 1 

Câu hỏi 77 :

Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình m2+m-6xm+1 có nghiệm?

A. m ≠ 2   

B. m ≠ 2, m ≠ 3 

C. m ∈ R   

D. m ≠ 3 

Câu hỏi 78 :

Biểu thức A = | 4x | + 2x - 1 với x < 0, rút gọn được kết quả là?

A. A = 6x - 1 

B. A = 1 - 2x 

C. A = - 1 - 2x 

D. A = 1 - 6x 

Câu hỏi 79 :

Tập nghiệm của phương trình: | 3x + 1 | = 5.

A. S = - 2    

B. S = 4/3 

C. S = - 2;4/3    

D. S = Ø 

Câu hỏi 80 :

Tập nghiệm của phương trình | 2 - 3x | = | 5 - 2x | là?

A. S = { - 3;1 } 

B. S = { - 3;7/5 } 

C. S = { 0;7/5 }   

D. S = { - 3;1 } 

Câu hỏi 81 :

Giá trị m để phương trình | 3 + x | = m có nghiệm x = - 1 là?

A. m = 2   

B. m = - 2 

C. m = 1   

D. m = - 1 

Câu hỏi 82 :

Giá trị của m để phương trình | x - m | = 2 có nghiệm là x = 1 ?

A. m ∈ { 1 }   

B. m ∈ { - 1;3 } 

C. m ∈ { - 1;0 }   

D. m ∈ { 1;2 } 

Câu hỏi 90 :

Tìm tập nghiệm của các bất phương trình sau: x+32x32+2

A. x 36

B. x 36

C. x 33

D. x < 33

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK