A. 2KClO3 \(\overset{t^0}{\rightarrow}\) 2KCl + 3O2.
B. 2NaOH + Cl2 → NaCl + NaClO + H2O.
C. 4Fe(OH)2 + O2 \(\overset{t^0}{\rightarrow}\) 2Fe2O3 + 4H2O.
D. CaCO3 \(\overset{t^0}{\rightarrow}\) CaO + CO2.
A. 2 : 1.
B. 1 : 2.
C. 1 : 1.
D. 3 : 1.
A. 3 : 8.
B. 1 : 3.
C. 3 : 5.
D. 3 : 10.
A. 2.
B. 3.
C. 4.
D. 1.
A. (1), (3), (4).
B. (1), (2), (3).
C. (3).
D. (1), (3).
A.
Phản ứng hóa hợp
B.
Phản ứng thế
C.
Phản ứng oxi hóa – khử
D. A và C
A. Na2SO4
B. H2SO4
C. K2SO4
D. KOH
A.
chất nhận electron.
B.
chất nhường electron.
C.
chất làm giảm số oxi hóa.
D. chất không thay đổi số oxi hóa.
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
A.
4S + 8NaOH → Na2SO4 + 3Na2S + 4H2O
B.
Cl2 + 2KBr → 2KCl + Br2
C.
3Zn + 8HNO3 → 3Zn(NO3)2 + 2NO + 4H2O
D. Fe(NO3)2 + AgNO3 → Fe(NO3)3 + Ag
A.
SO3 + H2O → H2SO4
B.
2Cu(NO3)2 → 2CuO + 4NO2 + O2
C.
CO2 + C → 2CO
D. H2S + CuCl2 → CuS + 2HCl
A.
NH4NO3 → N2O + 2H2O
B.
4Al(NO3)3 → 2Al2O3 + 12NO2 + 3O2 ↑
C.
Cl2 + 2NaOH → NaCl + NaClO + H2O
D. 2KMnO4 → K2MnO4 + MnO2 + O2 ↑
A. 66
B. 60
C. 51
D. 53
A. 5
B. 6
C. 7
D. 9
A.
Fe + Cl2 →
B.
Cu + AgNO3 →
C.
Fe(OH)2 -to→
D. Zn + H2SO4 →
A.
2,24
B.
4,48
C. 3,36
D. 2,80
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK