A. 3CO + Fe2O3→ 3CO2+ 2Fe
B. CO + Cl2 → COCl2
C. 3CO + Al2O3 → 3CO2+ 2Al
D. 2CO + O2 → 2CO2
A. CaCO3+ CO2+ H2O → Ca(HCO3)2
B. Ca(OH)2+ Na2CO3 → CaCO3+ 2NaOH
C. CaCO3 → CaO+ CO2
D. Ca(HCO3)2 → CaCO3+ CO2+ H2O
A. đám cháy do xăng dầu
B. đám cháy nhà cửa, quần áo
C. đám cháy do magie hoặc nhôm
D. đám cháy do khí gas
A. dung dịch NaOH đặc
B. dung dịch NaHCO3 bão hòa và dung dịch H2SO4 đặc
C. dung dịch H2SO4 đặc
D. dung dịch Na2CO3 bão hòa và dung dịch H2SO4 đặc
A. Al, Cu, Mg, Fe
B. Al2O3, Cu, MgO, Fe
C. Al2O3, Cu, Mg, Fe
D. Al, Cu, MgO, Fe
A. C + 2H2 → CH4
B. C + 4 HNO3 → CO2+ 4NO2+ 2H2O
C. 2C + Fe3O4→3Fe + 2CO2
D. C + CO2→2CO
A. H2O và CO2
B. H2O và NaOH
C. H2O và AgNO3
D. H2O và BaCl2
A.C + 4HNO3 đặc nóng → CO2 + 4NO2+ 2H2O
B. C +2 H2SO4 đặc nóng → CO2+ 2SO2+ 2H2O
C. CaO + 3C→CaC2+ CO
D. C + O2 → CO2
A. 6
B. 5
C. 7
D. 4
A. 5 phản ứng và 2 phản ứng oxi hóa khử
B. 6 phản ứng và 3 phản ứng oxi hóa khử
C. 4 phản ứng và không có phản ứng oxi hóa khử
D. 6 phản ứng và 2 phản ứng oxi hóa khử
A. 22,4 lít
B. 44,8 lít
C. 67,2 lít
D. 112 lít
A. dd NaOH đặc nóng
B. dd HF
C. dd HCl
D. Na2CO3 nóng chảy
A. CuSO4, SiO2, H2SO4 loãng
B. F2, Mg, NaOH
C. HCl, Fe(NO3)3, CH3COOH
D. Na2SiO3, Na3PO4, NaCl
A. SiO2 → Na2SiO3→H2SiO3→ SiO2→ Si
B. SiO2 → Na2SiO3→H2SiO3→ SiO2→ NaHSiO3
C. Si → NaHSiO3 → H2SiO3→SiO2 → Si
D. Si → SiH4 →SiO2 → NaHSiO3 → SiO2
A. Mg, Fe, Cu
B. MgO, Fe3O4, Cu
C. MgO, Fe, Cu
D. Mg, Al, Fe, Cu
A. 0,8 gam
B. 8,3 gam
C. 2,0 gam
D. 4,0 gam
A. 0,112
B. 0,560
C. 0,224
D. 0,448
A. 1,12
B. 0,896
C. 0,448
D. 0,224
A. Fe3O4 và 0,224
B. Fe3O4 và 0,448
C. FeO và 0,224
D. Fe2O3 và 0,448
A. 39 gam
B. 51 gam
C. 24 gam
D. 42 gam
A. SiO2 + 4HF → SiF4 + 2H2O
B. SiO2 + 4HCl → SiCl4 + 2H2O
C. SiO2 + 2C→Si + 2CO
D. SiO2 + 2Mg→2MgO + Si
A. Ba
B. Ca
C. Fe
D. Cu
A. 0,336
B. 0,112
C. 0,224
D. 0,448
A. 4,48 lít và 1M
B. 4,48 lít và 1,5M
C. 6,72 lít và 1M
D. 5,6 lít và 2M
A. 11,16
B. 11,58
C. 12,0
D. 12,2
A. Na2CO3
B. NaHCO3
C. NaOH và NaHCO3
D. NaHCO3, Na2CO3
A. NaOH, Na2CO3
B. Na2CO3
C. NaOH, NaHCO3
D. NaHCO3, Na2CO3
A. 20 gam
B. 32 gam
C. 40 gam
D. 48 gam
A. 30 gam
B. 40 gam
C. 35 gam
D. 45 gam
A. 2,5 và 2,5
B. 2,5 và 5,0
C. 5,0 và 5,0
D. 2,5 và 7,5
A. 2,24% hoặc 84,32%
B. 2,24% hoặc 15,68%
C. 15,68% hoặc 97,76%
D. 84,32% hoặc 97,76%
A. 0,56 lít hoặc 8,4 lít
B. 0,56 lít hoặc 5,6 lít
C. 5,6 lít hoặc 2,24 lít
D. 2,24 lít hoặc 5,6 lít
A. 0,16M
B. 0,20M
C. 0,24M
D. 0,12M
A. 13,44
B. 17,92
C. 20,16
D. 11,2
A. 49,25 gam
B. 21,7 gam
C. 54,25 gam
D. 19,7 gam
A. 2,0 mol SiO2 và 1,0 mol CaO
B. 1,0 mol SiO2 và 2,0 mol CaO
C. 1,0 mol SiO2 và 1,0 mol CaO
D. 2,0 mol SiO2 và 2,0 mol CaO
A. K2O. CaO.4SiO2
B. K2O. 2CaO.6SiO2
C. K2O. CaO.6SiO2
D. K2O. 3CaO.8SiO2
A.Al2O3.2SiO2.3H2O
B. Al2O3.3SiO2.2H2O
C. 3Al2O3.SiO2.2H2O
D. 2Al2O3.SiO2.3H2O
A. 45% và 55%
B. 26% và 74%
C. 30% và 70%
D. 25% và 75%
A. 3,36 lít
B. 1,68 lít
C. 4,48 lít
D. 2,24 lít
A. 20 gam
B. 30 gam
C. 40 gam
D. 35 gam
A. 1,4 gam
B. 2,8 gam
C. 5,6 gam
D. 7,0 gam
A. 1,4 gam
B. 2,8 gam
C. 5,6 gam
D. 7,0 gam
A. 50%
B. 66,67%
C. 33,33%
D. 26,7%
A. Bằng nhau
B. Ở TN1 < ở TN2
C. Ở TN1 > ở TN2
D. Không xác định
A. 250ml
B. 300ml
C. 350ml
D. 400ml
A. 6,24
B. 5,32
C. 4,56
D. 3,12
A. 15,0
B. 10,0
C. 20,0
D. 25,0
A. 1,0 lít
B. 1,5 lít
C. 2,0 lít
D. 2,5 lít
A. BaCO3, Na2CO3
B. CaCO3, NaHSO4
C. MgCO3, NaHCO3
D. CaCO3, NaHCO3
A. dung dịch HNO3 và dung dịch KNO3
B. dung dịch HCl và dung dịch KNO3
C. dung dịch HNO3 và dung dịch Ba(NO3)2
D. Dung dịch Ba(OH)2 dư
A. 63% và 37%
B. 42% và 58%
C. 16% và 84%
D. 84% và 16%
A. 43,8 gam
B. 30,6 gam
C. 21,8 gam
D. 17,4 gam
A. 1,12 lít
B. 1,68 lít
C. 2,24 lít
D. 3,36 lít
A. 1,12 lít
B. 2,24 lít
C. 3,36 lít
D. 4,48 lít
A. tăng 4,95 gam
B. giảm 4,95 gam
C. tăng 5,85 gam
D. giảm 5,85 gam
A. 2,17 gam
B. 1,51 gam
C. 2,575 gam
D. 1,105 gam
A. NaHCO3
B. KHCO3
C. Na2CO3
D. K2CO3
A.a ≥ 2b
B.a<b
C.b<a<2b
D.a=b
A. C + O2→ CO2
B. C + 2H2→CH4
C. 3C+ 4Al→ Al4C3
D. 3C + CaO →CaC2+ CO
A. 5,0
B. 10,0
C. 7,2
D. 15,0
A. a>b
B. a<b
C.b<a<2b
D. a=b
A.1,38 gam
B. 2 gam
C. 1 gam
D. 1,67 gam
A. Fe3O4 và 0,224
B. Fe2O3 và 0,672
C. Fe3O4 và 0,448
D. FeO và 0,224
A. 1,12
B. 2,24
C. 4,48
D. 6,72
A. 3,136
B. 1,344
C. 1,344 hoặc 3,136
D. 3,36 hoặc 1,12
A. Tăng 13,2gam
B. Tăng 20gam
C. Giảm 16,8gam
D. Giảm 6,8 gam
A. 4,84
B. 4,40
C. 4,48
D. 4,68
A. 7,112g
B. 6,811g
C. 6,188g
D. 8,616g
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK