A. NaCrO2.
B. K2CrO4.
C. CrO.
D. CrO3.
A. CrCl2, NaCrO2, Cr(OH)3, CrCl3.
B. CrCl3, NaCrO2, Na2CrO4, Na2Cr2O7.
C. CrCl2, Cr(OH)2, Cr(OH)3, NaCrO2.
D. CrCl3, Cr(OH)3, NaCrO2, Na2CrO4.
A. trắng hơi xanh.
B. da cam.
C. vàng lục.
D. nâu đỏ.
A. Dung dịch FeCl3.
B. Dung dịch K2Cr2O7.
C. Dung dịch CuSO4.
D. Dung dịch AgNO3.
A. NaCrO2.
B. Na2CrO4.
C. Cr2O3.
D. CrO.
A. HNO3.
B. CuSO4.
C. H2SO4.
D. HCl.
A. Cr(OH)2.
B. CrO3.
C. Cr2(SO4)3.
D. NaCrO2.
A. manhetit.
B. apatit.
C. cromit.
D. boxit.
A. CrSO4
B. K2Cr2O7
C. Cr2O3
D. NaCrO2
A. 6
B. 7
C. 4
D. 5
A. FeO.
B. FeCO3.
C. FeS2.
D. Fe(OH)3.
A. [Ne]3d6.
B. [Ar]3d44s2.
C. [Ar]3d54s1.
D. [Ar]3d6.
A. [Ar]3d3
B. [Ar]3d5
C. [Ar]3d4
D. [Ar]3d6
A. màu da cam
B. màu xanh lục
C. màu đỏ thẫm
D. màu vàng
A. Dung dịch FeCl3
B. HNO3 đặc nguội
C. Dung dịch HCl
D. Dung dịch CuSO4
A. Pirit, hematit, manhetit, xiđêrit
B. Xiđêrit, hematit, manhetit, pirit
C. Xiđêrit, hematit, pirit, manhetit
D. Hematit, pirit, manhetit, xiđêrit
A. K.
B. Na.
C. Fe.
D. Ca.
A. Fe2+.
B. Fe3+.
C. Ag+.
D. A13+.
A. Sự oxi hóa Fe và sự oxi hóa Cu.
B. sự khử Fe2+ và sự oxi háo Cu.
C. sự oxi hóa Fe và sự khử Cu2+.
D. sự khử Fe2+ và sự khử Cu2+.
A. 1,2,3
B. 1,3,4
C. 1,3,4,5
D. 1,2,3,4,5
A. Fe2O3
B. FeO, Fe2O3
C. Fe2O3, Fe3O4
D. FeO, Fe3O4
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK